18/09/2019
Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019
(Theo QĐ số 3273/QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện;
Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế;
và các Tờ trình liên quan đã được Giám đốc Bệnh viện Bưu điện phê duyệt)
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT  GIÁ BHYT (VND)   GIÁ DỊCH VỤ (VND)   GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU/ GIÁ GIƯỜNG VIP (VND) 
I KHÁM BỆNH
1 Khám Nội        38,700      100,000         250,000
2 Khám Nhi        38,700      100,000         250,000
3 Khám Lao        38,700      100,000         250,000
4 Khám Da liễu        38,700      100,000         250,000
5 Khám tâm thần        38,700      100,000         250,000
6 Khám Nội tiết        38,700      100,000         250,000
7 Khám YHCT        38,700      100,000         250,000
8 Khám Ngoại        38,700      100,000         250,000
9 Khám Bỏng        38,700      100,000         250,000
10 Khám Ung bướu        38,700      100,000         250,000
11 Khám Phụ sản        38,700      100,000         250,000
12 Khám Mắt        38,700      100,000         250,000
13 Khám Tai mũi họng        38,700      100,000         250,000
14 Khám Răng hàm mặt        38,700      100,000         250,000
15 Khám Phục hồi chức năng        38,700      100,000         250,000
16 Khám mổ mắt Laser      200,000
17 Khám sức khỏe tuyển dụng      200,000
18 Khám sức khỏe lái xe      200,000
19 Khám sức khỏe (1G)      200,000
20 Khám sức khỏe nước ngoài (M1)      300,000
21 Khám sức khỏe kết hôn      410,000
22 Bổ sung Giấy Khám sức khỏe (1 tờ)        20,000
23 Khám hiếm muộn      200,000
24 Khám có thẻ bảo lãnh 1CK      150,000
25 KSK công nhân cột cao      420,000
II TIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
1 Giường Đông Y      171,400      250,000      1,200,000
2 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I      427,000      500,000      1,500,000
3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I (Đặc biệt)      427,000      750,000      1,500,000
4 Giường Hồi sức cấp cứu (Chăm sóc tích cực)      427,000    1,000,000      1,500,000
5 Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)      226,500      500,000      1,500,000
6 Giường Khoa Mắt (trước PT)      203,600      400,000      1,200,000
7 Giường Khoa Mắt Loại 1 (sau PT)      276,500      500,000      1,500,000
8 Giường Khoa Mắt Loại 2 (sau PT)      241,700      450,000      1,500,000
9 Giường Khoa Mắt Loại 3 (sau PT)      216,500      400,000      1,500,000
10 Giường Khoa Mắt Loại ĐB (sau PT)      303,800      550,000      1,500,000
11 Giường Khoa RHM (trước PT)      203,600      400,000      1,200,000
12 Giường Khoa RHM Loại 1 (sau PT)      276,500      500,000      1,500,000
13 Giường Khoa RHM Loại 2 (sau PT)      241,700      450,000      1,500,000
14 Giường Khoa RHM Loại 3 (sau PT)      216,500      400,000      1,500,000
15 Giường Khoa RHM Loại ĐB (sau PT)      303,800      550,000      1,500,000
16 Giường Khoa TMH (trước PT)      203,600      400,000      1,200,000
17 Giường Khoa TMH Loại 1 (sau PT)      276,500      500,000      1,500,000
18 Giường Khoa TMH Loại 2 (sau PT)      241,700      450,000      1,500,000
19 Giường Khoa TMH Loại 3 (sau PT)      216,500      400,000      1,500,000
20 Giường Khoa TMH Loại ĐB (sau PT)      303,800      550,000      1,500,000
21 Giường Ngoại (trước PT)      203,600      400,000      1,200,000
22 Giường Ngoại Loại 1 (sau PT)      276,500      500,000      1,500,000
23 Giường Ngoại Loại 2 (sau PT)      241,700      450,000      1,500,000
24 Giường Ngoại Loại 3 (sau PT)      216,500      400,000      1,500,000
25 Giường Ngoại Loại ĐB (sau PT)      303,800      550,000      1,500,000
26 Giường Ngoại Tiết Niệu (trước PT)      203,600      400,000      1,200,000
27 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 (sau PT)      276,500      500,000      1,500,000
28 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 (sau PT)      241,700      450,000      1,500,000
29 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 (sau PT)      216,500      400,000      1,500,000
30 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB (sau PT)      303,800      550,000      1,500,000
31 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 1)      226,500      500,000      1,200,000
32 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 2)      226,500      420,000      1,200,000
33 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 3)      226,500      350,000      1,200,000
34 Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 1)      203,600      500,000      1,200,000
35 Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 2)      203,600      420,000      1,200,000
36 Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 3)      203,600      350,000      1,200,000
37 Giường Sản Khoa (đẻ thường)      203,600      450,000      1,200,000
38 Giường Sản Khoa (trước PT)      203,600      400,000      1,200,000
39 Giường Sản Khoa Loại 1 (sau PT lấy thai)      276,500      550,000      1,500,000
40 Giường Sản Khoa Loại 2 (sau PT lấy thai)      241,700      550,000      1,500,000
41 Giường Sản Khoa Loại 3 (sau PT lấy thai)      216,500      550,000      1,500,000
42 Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT lấy thai)      303,800      600,000      1,500,000
43 Giường Sản Khoa Loại 1 (sau PT)      276,500      500,000      1,500,000
44 Giường Sản Khoa Loại 2 (sau PT)      241,700      450,000      1,500,000
45 Giường Sản Khoa Loại 3 (sau PT)      216,500      400,000      1,500,000
46 Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT)      303,800      600,000      1,500,000
47 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1      276,500      700,000      1,500,000
48 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2      241,700      700,000      1,500,000
49 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3      216,500      700,000      1,500,000
50 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB      303,800      700,000      1,500,000
51 Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)      226,500      500,000
52 Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 2)      226,500      420,000
53 Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 3)      226,500      350,000
III KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)        43,900      150,000         225,000
2 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)        43,900      110,000         165,000
3 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng        65,400        82,000         123,000
4 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo      181,000      210,000         315,000
5 Siêu âm 3D/4D thai nhi      350,000         525,000
6 Siêu âm tuyến giáp        43,900      110,000         165,000
7 Siêu âm tuyến vú hai bên        43,900      100,000         150,000
8 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
9 Chụp Xquang tử cung vòi trứng      411,000    1,060,000      1,590,000
10 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
11 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
12 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)      609,000      910,000      1,365,000
13 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)        43,900      110,000         165,000
14 Siêu âm màng phổi        43,900      100,000         150,000
15 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)        43,900      100,000         150,000
16 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối        43,900      110,000         165,000
17 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
18 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
19 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
20 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
21 Chụp Xquang khớp vai thẳng        65,400        80,000         120,000
22 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      145,000         217,500
23 Siêu âm tinh hoàn hai bên        43,900      110,000         165,000
24 Chụp Xquang khung chậu thẳng        65,400        80,000         120,000
25 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
26 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      145,000         217,500
27 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng        43,900      100,000         150,000
28 Chụp Xquang răng toàn cảnh        65,400      150,000         225,000
29 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu        43,900      110,000         165,000
30 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
31 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
32 Siêu âm hạch vùng cổ        43,900      100,000         150,000
33 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa        43,900      110,000         165,000
34 Siêu âm tử cung phần phụ        43,900      100,000         150,000
35 Siêu âm các tuyến nước bọt        43,900      100,000         150,000
36 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
37 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới      222,000      250,000         375,000
38 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
39 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
40 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
41 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch        65,400        80,000         120,000
42 Chụp Xquang hàm chếch một bên        65,400        80,000         120,000
43 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)        43,900      100,000         150,000
44 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
45 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
46 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)        82,300      260,000         390,000
47 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
48 Chụp Xquang khớp háng nghiêng        65,400        80,000         120,000
49 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên        65,400      150,000         225,000
50 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
51 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
52 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
53 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
54 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
55 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
56 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
57 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch        65,400        80,000         120,000
58 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
59 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
60 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
61 Chụp Xquang Blondeau        65,400        80,000         120,000
62 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực      222,000      250,000         375,000
63 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt        43,900      100,000         150,000
64 Chụp Xquang Hirtz        65,400        80,000         120,000
65 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
66 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên        65,400        80,000         120,000
67 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)    1,311,000    2,000,000      2,300,000
68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
69 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn        97,200      150,000         225,000
70 Chụp Xquang đường mật qua Kehr      240,000      500,000         750,000
71 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
72 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
73 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
74 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
75 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)      522,000    1,600,000      1,900,000
76 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
77 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên        97,200      150,000         225,000
78 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
79 Siêu âm Doppler động mạch thận      222,000      250,000         375,000
80 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo      222,000      250,000         375,000
81 Siêu âm Doppler tim, van tim      222,000      250,000         375,000
82 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
83 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
84 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)    1,311,000    2,500,000      2,800,000
85 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên        97,200      150,000         225,000
86 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ        82,300      250,000         375,000
87 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)        43,900      100,000         150,000
88 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến        65,400        80,000         120,000
89 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
90 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
91 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
92 Chụp Xquang Schuller        65,400        80,000         120,000
93 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
94 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
95 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
96 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên      122,000      210,000         315,000
97 Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
98 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
99 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
100 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
101 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
102 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
103 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
104 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)      222,000      250,000         375,000
105 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên        82,300      250,000         375,000
106 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2        97,200      150,000         225,000
107 Chụp Xquang thực quản dạ dày      224,000      540,000         810,000
108 Chụp Xquang ruột non      224,000      830,000      1,245,000
109 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng      529,000      800,000      1,200,000
110 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
111 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
112 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến        65,400        80,000         120,000
113 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
114 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
115 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm      558,000    1,000,000      1,500,000
116 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm      152,000      300,000         450,000
117 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch        97,200      150,000         225,000
118 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng      101,000      400,000         600,000
119 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
120 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
121 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    1,311,000    2,000,000      2,300,000
122 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
123 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm      152,000      300,000         450,000
124 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng        82,300      250,000         375,000
125 Siêu âm Doppler động mạch tử cung      222,000      250,000         375,000
126 Siêu âm dương vật        43,900      100,000         150,000
127 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
128 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế      122,000      210,000         315,000
129 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng        97,200      150,000         225,000
130 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)        97,200        97,200         145,800
131 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
132 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
133 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
134 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
135 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
136 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
137 Siêu âm qua thóp        43,900      100,000         150,000
138 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ        82,300      250,000         375,000
139 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi        43,900      100,000         150,000
140 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng        82,300      250,000         375,000
141 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới      222,000      250,000         375,000
142 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze        65,400        80,000         120,000
143 Chụp Xquang đại tràng      264,000      800,000      1,200,000
144 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng      539,000      910,000      1,365,000
145 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
146 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
147 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
148 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm      152,000      300,000         450,000
149 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm      597,000      597,000         885,000
150 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
151 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
152 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)    1,311,000    2,000,000      2,300,000
153 Siêu âm nhãn cầu        43,900      100,000         150,000
154 Siêu âm Doppler hốc mắt        82,300      250,000         375,000
155 Siêu âm Doppler gan lách        82,300      250,000         375,000
156 Siêu âm 3D/4D khối u      250,000         375,000
157 Siêu âm 3D/4D thai nhi      450,000         675,000
158 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch      222,000      250,000         375,000
159 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ      222,000      250,000         375,000
160 Siêu âm Doppler tuyến vú        82,300      250,000         375,000
161 Siêu âm Doppler dương vật        82,300      250,000         375,000
162 Siêu âm trong mổ      250,000         375,000
163 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng        97,200      150,000         225,000
164 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao        65,400        80,000         120,000
165 Chụp Xquang Chausse III        65,400        80,000         120,000
166 Chụp Xquang Stenvers        65,400        80,000         120,000
167 Chụp Xquang khớp thái dương hàm        65,400        80,000         120,000
168 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)        65,400        80,000         120,000
169 Chụp Xquang mỏm trâm        65,400        80,000         120,000
170 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)        65,400        80,000         120,000
171 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng      122,000      210,000         315,000
172 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng      224,000      540,000         810,000
173 Chụp Xquang tuyến vú        94,200      200,000         300,000
174 Chụp Xquang tại giường        65,400        80,000         120,000
175 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)        64,200        80,000         120,000
176 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi      240,000    3,000,000      4,500,000
177 Chụp Xquang đường dò      406,000      540,000         810,000
178 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng      539,000      910,000      1,365,000
179 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng      529,000      800,000      1,200,000
180 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng      564,000      760,000      1,140,000
181 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu      206,000      540,000         810,000
182 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
183 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
184 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
185 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
186 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
187 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
188 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
189 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
190 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
191 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
192 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)      522,000    1,600,000      1,900,000
193 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
194 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
195 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)      522,000    1,000,000      1,300,000
196 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
197 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
198 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
199 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
200 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
201 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)      632,000    1,340,000      1,640,000
202 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
203 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)      632,000    2,100,000      2,400,000
204 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
205 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
206 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)    3,165,000    3,165,000      3,456,000
207 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)    3,165,000    3,165,000      3,456,000
208 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
209 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
210 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)    3,165,000    3,165,000      3,456,000
211 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
212 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
213 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
214 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
215 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)    3,165,000    3,165,000      3,456,000
216 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
217 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
218 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
219 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)    3,165,000    3,165,000      3,456,000
220 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
221 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)    8,665,000    8,665,000      8,956,000
222 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)    2,500,000      2,800,000
223 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
224 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
225 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)    2,214,000    2,500,000      2,800,000
226 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)    1,311,000    2,000,000      2,300,000
227 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
228 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)    1,311,000    2,000,000      2,300,000
229 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
230 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)    1,311,000    2,000,000      2,300,000
231 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
232 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
233 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)    2,214,000    2,600,000      2,900,000
234 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)    1,311,000    1,900,000      2,200,000
235 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm      151,000      300,000         450,000
236 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm      221,000      300,000         450,000
237 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm      177,000      300,000         450,000
238 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm      431,000    1,000,000      1,500,000
239 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm      722,000      722,000      1,065,000
240 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm      247,000    1,000,000      1,500,000
241 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm      597,000      597,000         885,000
242 Siêu âm tại giường        43,900      140,000         210,000
243 Siêu âm tim cấp cứu tại giường      222,000      250,000         375,000
244 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường      222,000      250,000         375,000
245 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu        43,900      140,000         210,000
246 Siêu âm màng phổi cấp cứu        43,900      100,000         150,000
247 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu        43,900      140,000         210,000
248 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm      597,000      597,000         885,000
249 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh        43,900      140,000         210,000
250 Siêu âm tim Doppler      222,000      250,000         375,000
251 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu      222,000      250,000         375,000
252 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu        43,900      130,000         195,000
253 Siêu âm Doppler tim      222,000      250,000         375,000
254 Siêu âm Doppler mạch máu      222,000      250,000         375,000
255 Siêu âm phần mềm (một vị trí)        43,900      110,000         165,000
256 Siêu âm khớp (một vị trí)        43,900      110,000         165,000
257 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm      678,000    1,640,000      2,460,000
258 Siêu âm màng phổi cấp cứu        43,900      100,000         150,000
259 Siêu âm tim cấp cứu tại giường      222,000      250,000         375,000
260 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan      222,000      250,000         375,000
261 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng      222,000      250,000         375,000
262 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe      597,000      597,000         885,000
263 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan      558,000    1,500,000      2,250,000
264 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ      558,000    1,500,000      2,250,000
265 Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan      558,000    1,500,000      2,250,000
266 Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da    1,885,000    4,000,000      6,000,000
267 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm      176,000      500,000         750,000
268 Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan      558,000    1,500,000      2,250,000
269 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan      558,000    1,500,000      2,250,000
270 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan      597,000      597,000         885,000
271 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy      558,000    1,500,000      2,250,000
272 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy      558,000    1,500,000      2,250,000
273 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục      176,000      500,000         750,000
274 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng      558,000    1,500,000      2,250,000
275 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp      222,000      250,000         375,000
276 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]      141,000      230,000         345,000
277 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm      152,000    1,500,000      2,250,000
278 Chụp Xquang ngực thẳng        65,400        80,000         120,000
279 Gây mê để chụp Tử cung - Vòi trứng      900,000         900,000
IV KHOA ĐÔNG Y - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm        61,400        85,000
2 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp        67,300      100,000
3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông        65,500      100,000
4 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy        65,500      100,000
5 Điện châm điều trị  hội chứng stress        67,300      100,000
6 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên        65,500      100,000
7 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt        67,300      100,000
8 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông        67,300      100,000
9 Điện châm điều trị giảm đau do zona        67,300      100,000
10 Mai hoa châm        65,300        82,000
11 Hào châm        65,300        82,000
12 Mãng châm        72,300        82,000
13 Nhĩ châm        65,300        82,000
14 Điện châm        67,300      100,000
15 Thủy châm        66,100        66,100
16 Cấy chỉ      143,000      180,000
17 Ôn châm        65,300        82,000
18 Cứu        35,500        35,500
19 Chích lể        65,300        82,000
20 Laser châm        47,400        79,000
21 Từ châm        65,300        82,000
22 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy        12,500        12,500
23 Xông thuốc bằng máy        42,900        42,900
24 Xông hơi thuốc        42,900        42,900
25 Xông khói thuốc        37,900        37,900
26 Sắc thuốc thang        12,500        12,500
27 Ngâm thuốc YHCT toàn thân        48,000
28 Ngâm thuốc YHCT bộ phận        48,000
29 Bó thuốc        50,500        50,500
30 Chườm ngải        35,500        35,500
31 Luyện tập dưỡng sinh        20,000
32 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông        74,300      100,000
33 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não        74,300      100,000
34 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng        74,300      100,000
35 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình        74,300      100,000
36 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy        74,300      100,000
37 Điện mãng châm điều trị        74,300      100,000
38 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy        67,300      100,000
39 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu        67,300      100,000
40 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não        67,300      100,000
41 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên        67,300      100,000
42 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới        67,300      100,000
43 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai        67,300      100,000
44 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp        67,300      100,000
45 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng        67,300      100,000
46 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não      143,000      180,000
47 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông      143,000      180,000
48 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình      143,000      180,000
49 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy      143,000      180,000
50 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính      143,000      180,000
51 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn      143,000      180,000
52 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não      143,000      180,000
53 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên      143,000      180,000
54 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới      143,000      180,000
55 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình        67,300      100,000
56 Điện châm điều trị huyết áp thấp        67,300      100,000
57 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính        67,300      100,000
58 Điện châm điều trị cảm mạo        67,300      100,000
59 Điện châm điều trị viêm amidan        67,300      100,000
60 Điện châm điều trị trĩ        67,300      100,000
61 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt        67,300      100,000
62 Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em      100,000
63 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em        67,300      100,000
64 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não        67,300      100,000
65 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não        67,300      100,000
66 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận        67,300      100,000
67 Điện châm điều trị viêm bàng quang        67,300      100,000
68 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện        67,300      100,000
69 Điện châm điều trị bí đái cơ năng        67,300      100,000
70 Điện châm điều trị sa tử cung        67,300      100,000
71 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh        67,300      100,000
72 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống        67,300      100,000
73 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não        67,300      100,000
74 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp        67,300      100,000
75 Điện châm điều trị khàn tiếng        67,300      100,000
76 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi        67,300      100,000
77 Điện châm điều trị liệt chi trên        67,300      100,000
78 Điện châm điều trị chắp lẹo        67,300      100,000
79 Điện châm điều trị đau hố mắt        67,300      100,000
80 Điện châm điều trị viêm kết mạc        67,300      100,000
81 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp        67,300      100,000
82 Điện châm điều trị lác cơ năng        67,300      100,000
83 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá      100,000
84 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu      100,000
85 Điện châm điều trị viêm mũi xoang        67,300      100,000
86 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa        67,300      100,000
87 Điện châm điều trị đau răng        67,300      100,000
88 Điện châm điều trị ù tai        67,300      100,000
89 Điện châm điều trị giảm khứu giác        67,300      100,000
90 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh        67,300      100,000
91 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật        67,300      100,000
92 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư        67,300      100,000
93 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh        67,300      100,000
94 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông        66,100        82,000
95 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu        66,100        82,000
96 Thuỷ châm điều trị mất ngủ        66,100        82,000
97 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress        66,100        82,000
98 Thuỷ châm điều trị nấc        66,100        82,000
99 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm        66,100        82,000
100 Thuỷ châm điều trị viêm amydan        66,100        82,000
101 Thuỷ châm điều trị béo phì        82,000
102 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não        66,100        82,000
103 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng        66,100        82,000
104 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày        66,100        82,000
105 Thuỷ châm điều trị trĩ        66,100        82,000
106 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến        66,100        82,000
107 Thuỷ châm điều trị mày đay        66,100        82,000
108 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng        66,100        82,000
109 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược        66,100        82,000
110 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em        66,100        82,000
111 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực        66,100        82,000
112 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em        66,100        82,000
113 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em        66,100        82,000
114 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em        66,100        82,000
115 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não        66,100        82,000
116 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não        66,100        82,000
117 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ        66,100        82,000
118 Thuỷ châm điều trị sa tử cung        66,100        82,000
119 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh        66,100        82,000
120 Thuỷ châm điều trị thống kinh        66,100        82,000
121 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt        66,100        82,000
122 Thuỷ châm điều trị đái dầm        66,100        82,000
123 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình        66,100        82,000
124 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy        66,100        82,000
125 Thuỷ châm điều trị hen phế quản        66,100        82,000
126 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp        66,100        82,000
127 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính        66,100        82,000
128 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên        66,100        82,000
129 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn        66,100        82,000
130 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn        66,100        82,000
131 Thuỷ châm điều trị đau dây V        66,100        82,000
132 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống        66,100        82,000
133 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não        66,100        82,000
134 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp        66,100        82,000
135 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng        66,100        82,000
136 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi        66,100        82,000
137 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên        66,100        82,000
138 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới        66,100        82,000
139 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy        82,000
140 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá        82,000
141 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu        82,000
142 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang        66,100        82,000
143 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa        66,100        82,000
144 Thuỷ châm điều trị đau răng        66,100        82,000
145 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài        66,100        82,000
146 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp        66,100        82,000
147 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp        66,100        82,000
148 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai        66,100        82,000
149 Thuỷ châm điều trị đau lưng        66,100        82,000
150 Thuỷ châm điều trị sụp mi        66,100        82,000
151 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt        66,100        82,000
152 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp        66,100        82,000
153 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng        66,100        82,000
154 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực        66,100        82,000
155 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang        66,100        82,000
156 Thuỷ châm điều trị di tinh        66,100        82,000
157 Thuỷ châm điều trị liệt dương        66,100        82,000
158 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện        66,100        82,000
159 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng        66,100        82,000
160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên        65,500      100,000
161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới        65,500      100,000
162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não        65,500      100,000
163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não        65,500      100,000
164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não        65,500      100,000
165 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não        65,500      100,000
166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới        65,500      100,000
167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất        65,500      100,000
168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em        65,500      100,000
169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai        65,500      100,000
170 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác        65,500      100,000
171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ        65,500      100,000
172 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu      100,000
173 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá      100,000
174 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý      100,000
175 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược        65,500      100,000
176 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp        65,500      100,000
177 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu        65,500      100,000
178 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ        65,500      100,000
179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress        65,500      100,000
180 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính        65,500      100,000
181 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh        65,500      100,000
182 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V        65,500      100,000
183 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên        65,500      100,000
184 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi        65,500      100,000
185 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp        65,500      100,000
186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng        65,500      100,000
187 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực        65,500      100,000
188 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình        65,500      100,000
189 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực        65,500      100,000
190 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang        65,500      100,000
191 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản        65,500      100,000
192 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp        65,500      100,000
193 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp        65,500      100,000
194 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn        65,500      100,000
195 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng        65,500      100,000
196 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc        65,500      100,000
197 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp        65,500      100,000
198 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp        65,500      100,000
199 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng        65,500      100,000
200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai        65,500      100,000
201 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt        65,500      100,000
202 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi        65,500      100,000
203 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa        65,500      100,000
204 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt        65,500      100,000
205 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh        65,500      100,000
206 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh        65,500      100,000
207 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón        65,500      100,000
208 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá        65,500      100,000
209 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông        65,500      100,000
210 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng        65,500      100,000
211 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật        65,500      100,000
212 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì        65,500      100,000
213 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não        65,500      100,000
214 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống        65,500      100,000
215 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật        65,500      100,000
216 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư        65,500      100,000
217 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm        65,500      100,000
218 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly        65,500      100,000
219 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn        35,500        40,000
220 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn        35,500        40,000
221 Cứu điều trị nấc thể hàn        35,500        40,000
222 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn        35,500        40,000
223 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn        35,500        40,000
224 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn        35,500        40,000
225 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn        35,500        40,000
226 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn        35,500        40,000
227 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn        35,500        40,000
228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn        35,500        40,000
229 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn        35,500        40,000
230 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn        35,500        40,000
231 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn        35,500        40,000
232 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não        35,500        40,000
233 Cứu điều trị di tinh thể hàn        35,500        40,000
234 Cứu điều trị liệt dương thể hàn        35,500        40,000
235 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn        35,500        40,000
236 Cứu điều trị bí đái thể hàn        35,500        40,000
237 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn        35,500        40,000
238 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn        35,500        40,000
239 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn        35,500        40,000
240 Cứu điều trị đái dầm thể hàn        35,500        40,000
241 Cứu điều trị đau lưng thể hàn        35,500        40,000
242 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn        35,500        40,000
243 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn        35,500        40,000
244 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn        35,500        40,000
245 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn        35,500        40,000
246 Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn        40,000
247 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn        33,200        33,200
248 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT        45,300        51,000
249 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2      333,000      333,000
250 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2      682,000      682,000
251 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2      333,000      333,000
252 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2      333,000      333,000
253 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2      333,000      333,000
254 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2      333,000      333,000
255 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2      333,000      830,000
256 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2      333,000      830,000
257 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma      333,000      830,000
258 Điều trị hạt cơm bằng Plasma      358,000      830,000
259 Điều trị u mềm treo bằng Plasma      333,000      830,000
260 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma      333,000      830,000
261 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma      333,000      830,000
262 Điều trị sẩn cục bằng Plasma      333,000      830,000
263 Điều trị bớt sùi bằng Plasma      333,000      830,000
264 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng      332,000      830,000
265 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng      332,000      830,000
266 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng      830,000
267 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng      332,000      830,000
268 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện      333,000      830,000
269 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện      333,000      830,000
270 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện      333,000      830,000
271 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện      333,000      830,000
272 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện      333,000      830,000
273 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện      333,000      830,000
274 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện      333,000      830,000
275 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn      332,000      830,000
276 Vận động trị liệu hô hấp        30,100      110,000
277 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt        65,500      110,000
278 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người        65,500      110,000
279 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực        65,500      110,000
280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn        65,500      110,000
281 Xoa bóp bằng máy        28,500        50,000
282 Điều trị bằng điện phân thuốc        45,400        53,000
283 Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại        73,000
284 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)        41,800      110,000
285 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)        50,700      160,000
286 Tập do cứng khớp        45,700      100,000
287 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
288 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
289 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
290 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
291 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
292 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
293 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
294 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng      333,000      333,000
295 Vận động trị liệu hô hấp        30,100      110,000
296 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)        50,700      160,000
297 Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud      160,000
298 Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud      160,000
299 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường      258,000      260,000
300 Điều trị bằng tia hồng ngoại        35,200        53,000
301 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc        45,400        53,000
302 Điều trị bằng từ trường        38,400        62,000
303 Điều trị bằng các dòng điện xung        41,400        62,000
304 Tập vận động có kháng trở        46,900      160,000
305 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu        45,300        75,000
306 Điều trị bằng sóng ngắn        34,900        62,000
307 Tập với thang tường        29,000      110,000
308 Tập với xe đạp tập        11,200        40,000
309 Điều trị bằng siêu âm        45,600        64,000
310 Tập với dụng cụ quay khớp vai        29,000      110,000
311 Tập vận động có trợ giúp        46,900      160,000
312 Tập với ròng rọc        11,200        40,000
313 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy        28,500        52,000
314 Kỹ thuật xoa bóp vùng        41,800      110,000
315 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều        45,400        50,000
316 Điều trị bằng dòng giao thoa        28,800        62,000
317 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại        34,200        70,000
318 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ        34,200        70,000
319 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân        34,200        70,000
320 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống        45,800        75,000
321 Điều trị bằng điện trường cao áp        38,400        60,000
322 Điều trị bằng ion tĩnh điện        38,400        62,000
323 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người        42,300      110,000
324 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người        46,900      160,000
325 Tập các kiểu thở        30,100      110,000
326 Tập ho có trợ giúp        30,100      110,000
327 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân        50,700      160,000
328 Kéo nắn cột sống cổ        45,300        75,000
329 Kéo nắn cột sống thắt lưng        45,300        75,000
330 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay        65,500      110,000
331 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy        28,500        52,000
V KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
1 Chụp động mạch vành    5,916,000    6,600,000
2 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành    6,816,000  13,600,000
3 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành    6,816,000  17,200,000
4 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành    6,816,000  19,700,000
5 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu      247,000    1,030,000
6 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh      989,000    1,020,000
7 Cấy máy phá rung tự động (ICD)    1,625,000  14,000,000
8 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim      247,000    1,030,000
9 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ      201,000      300,000
10 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng    1,625,000    7,400,000
11 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng    1,625,000  12,400,000
12 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng    1,625,000  13,900,000
13 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng    1,625,000    7,400,000
14 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng    1,625,000  12,400,000
15 Holter điện tâm đồ      198,000      530,000
16 Holter huyết áp      198,000      420,000
17 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng      158,000      158,000
18 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng        20,400        50,000
19 Đo các chất khí trong máu      215,000      370,000
20 Rửa dạ dày cấp cứu      119,000      340,000
21 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng    1,126,000    1,500,000
22 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu      459,000      459,000
23 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu        32,900        50,000
24 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)        11,100        55,000
25 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)        11,100        55,000
26 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ      216,000      216,000
27 Đặt ống nội khí quản      568,000      700,000
28 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)      568,000      850,000
29 Mở khí quản thường quy      719,000    2,700,000
30 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)        57,600        57,600
31 Thay ống nội khí quản      568,000      700,000
32 Rút ống nội khí quản      100,000
33 Rút canuyn khí quản      100,000
34 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)        20,400        50,000
35 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng      247,000      250,000
36 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter      143,000      530,000
37 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca      596,000    1,200,000
38 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ      185,000      230,000
39 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]      559,000      560,000
40 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]      559,000      560,000
41 Thủ thuật huy động phế nang PCV      100,000
42 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử      100,000
43 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp      350,000
44 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc      198,000      290,000
45 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu      155,000      155,000
46 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi      350,000
47 Đặt ống thông dạ dày        90,100      100,000
48 Đặt ống thông dạ dày        90,100      300,000
49 Bơm rửa màng phổi      216,000      400,000
50 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)      559,000      750,000
51 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản      559,000      750,000
52 Chọc thăm dò màng phổi      137,000      350,000
53 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp      479,000    1,270,000
54 Đặt sonde hậu môn        82,100      150,000
55 Thụt tháo phân        82,100      150,000
56 Chọc dịch màng bụng      137,000      350,000
57 Hút đờm hầu họng        11,100        50,000
58 Chọc dò dịch não tuỷ      107,000      400,000
59 Thay canuyn      247,000      300,000
60 Đặt catheter lọc máu cấp cứu      1,126,000      1,126,000
61 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)      2,212,000      3,660,000
62 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn      2,212,000      3,660,000
63 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng      2,212,000      3,660,000
64 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp      2,212,000      3,660,000
65 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)      2,212,000      3,660,000
66 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn      2,212,000      3,660,000
67 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng      2,212,000      3,660,000
68 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp      2,212,000      3,660,000
69 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS      2,212,000      3,660,000
70 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích      2,212,000      3,660,000
71 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng      2,212,000      3,660,000
72 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)      2,212,000      3,660,000
73 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp      2,212,000      3,660,000
74 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu      1,126,000      1,126,000
75 Thay huyết tương sử dụng huyết tương      1,636,000      1,830,000
76 Thay huyết tương sử dụng albumin      1,636,000      1,830,000
77 Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ      1,636,000      1,830,000
78 Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)      1,636,000      1,830,000
79 Thay huyết tương trong suy gan cấp      1,636,000      1,830,000
80 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh      1,636,000      1,660,000
VI KHOA MẮT
1 Siêu âm hốc mắt        43,900      110,000
2 Rửa mắt tẩy độc      100,000
3 Soi đáy mắt trực tiếp        52,500        70,000
4 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)        25,900        31,000
5 Rửa cùng đồ        41,600        41,600
6 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL    2,654,000    6,090,000
7 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)        59,500      110,000
8 Lấy dị vật kết mạc        64,400      120,000
9 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc        78,400      140,000
10 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học      963,000    2,830,000
11 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi        35,200        35,200
12 Mở bao sau bằng phẫu thuật      590,000    3,260,000
13 Bơm thông lệ đạo        94,400      160,000
14 Đo khúc xạ máy          9,900      110,000
15 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)      220,000      220,000
16 Cắt chỉ khâu kết mạc        32,900        95,000
17 Phẫu thuật quặm    1,235,000    3,090,000
18 Phẫu thuật quặm    1,068,000    3,010,000
19 Phẫu thuật quặm      638,000    2,290,000
20 Phẫu thuật quặm    1,417,000    3,810,000
21 Phẫu thuật quặm    1,068,000    3,010,000
22 Bơm rửa lệ đạo        36,700      160,000
23 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)    1,104,000    4,250,000
24 Lấy calci kết mạc        35,200        62,000
25 Phẫu thuật mộng đơn thuần      870,000    2,130,000
26 Cắt u mi cả bề dày không ghép      724,000    2,320,000
27 Phẫu thuật quặm tái phát    1,235,000    2,590,000
28 Cắt u da mi không ghép      724,000    2,320,000
29 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)    1,280,000
30 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL    1,634,000    4,490,000
31 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu        47,900        70,000
32 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL    1,212,000    4,490,000
33 Lấy dị vật giác mạc sâu      327,000    2,320,000
34 Cắt chỉ khâu giác mạc        32,900        95,000
35 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi    1,512,000    3,300,000
36 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)      740,000    2,940,000
37 Phẫu thuật lác người lớn    3,160,000
38 Khâu  giác mạc      764,000    1,900,000
39 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản        32,900        95,000
40 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn    1,234,000  10,200,000
41 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)    1,970,000    4,490,000
42 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá      963,000    2,930,000
43 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi    1,304,000    4,050,000
44 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi    1,304,000    4,050,000
45 Mổ quặm bẩm sinh      638,000    2,290,000
46 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL    1,212,000    3,490,000
47 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc    1,154,000    3,790,000
48 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)      793,000    2,590,000
49 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)    1,500,000
50 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt      926,000    1,590,000
51 Thử kính        34,000
52 Chụp  bản đồ giác mạc      133,000      133,000
53 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất    6,090,000
54 Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên    4,250,000
55 Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo    6,090,000
56 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù    2,943,000    4,250,000
57 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc    2,943,000  10,200,000
58 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm    2,943,000  10,200,000
59 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn    1,234,000  10,200,000
60 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn    1,234,000  10,200,000
61 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính    1,234,000    4,490,000
62 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa    1,040,000    5,590,000
63 Nối thông lệ mũi nội soi    1,040,000    5,590,000
64 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá      840,000    2,830,000
65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học      963,000    2,830,000
66 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi    1,304,000    4,050,000
67 Mở bè có hoặc không cắt bè    1,104,000    4,250,000
68 Cắt bỏ túi lệ      840,000    3,060,000
69 Lấy dị vật giác mạc sâu      327,000    2,320,000
70 Ghép da dị loại    2,790,000    4,660,000
71 Phẫu thuật quặm    1,640,000    3,920,000
72 Phẫu thuật quặm    1,837,000    4,030,000
73 Phẫu thuật quặm    1,068,000    3,010,000
74 Phẫu thuật điều trị hở mi    4,050,000
75 Phẫu thuật tạo hình mi    4,050,000
76 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình    1,234,000    3,970,000
77 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù    2,943,000    2,943,000
78 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát    2,943,000    4,840,000
79 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên    3,324,000    4,980,000
80 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non    1,824,000    4,330,000
81 Tháo dầu Silicon nội nhãn      793,000    1,890,000
82 Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM      793,000    2,090,000
83 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính    1,234,000    3,090,000
84 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính    1,234,000    4,450,000
85 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy    1,234,000    4,450,000
86 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn    2,943,000    5,480,000
87 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển    2,240,000    4,450,000
88 Tháo đai độn củng mạc    1,662,000    1,662,000
89 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên      312,000      600,000
90 Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty)      312,000      500,000
91 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)      312,000      730,000
92 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi      291,000    1,500,000
93 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)      406,000    1,000,000
94 Mở bao sau đục bằng laser      257,000    1,000,000
95 Laser excimer điều trị tật khúc xạ  22,000,000
96 Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ  22,000,000
97 Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ  36,000,000
98 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik      770,000    4,950,000
99 Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL    5,120,000
100 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL    4,866,000  13,000,000
101 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK    1,213,000    2,090,000
102 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)    2,690,000
103 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử      934,000    2,390,000
104 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ      598,000    2,820,000
105 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi    1,040,000    2,860,000
106 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu    1,040,000    1,500,000
107 Gọt giác mạc đơn thuần      770,000    1,470,000
108 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc    1,249,000    1,590,000
109 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối    2,223,000    2,390,000
110 Lấy dị vật hốc mắt      893,000    2,300,000
111 Lấy dị vật trong củng mạc      893,000    2,300,000
112 Lấy dị vật tiền phòng    1,112,000    1,800,000
113 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm    1,234,000    2,090,000
114 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp      934,000    2,090,000
115 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu    1,112,000    1,360,000
116 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép    1,154,000    1,890,000
117 Cắt u tiền phòng    1,213,000    2,090,000
118 Chích mủ mắt      452,000    1,190,000
119 Tái tạo cùng đồ    1,112,000    3,090,000
120 Đóng lỗ dò đường lệ    1,440,000    2,500,000
121 Đóng lỗ dò đường lệ      809,000    1,500,000
122 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ    1,512,000    2,890,000
123 Phẫu thuật lác thông thường    2,300,000
124 Phẫu thuật lác thông thường    4,000,000
125 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ    2,390,000
126 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ    4,550,000
127 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác        32,900        95,000
128 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi        32,900        95,000
129 Chỉnh chỉ sau mổ lác    1,620,000
130 Sửa sẹo sau mổ lác    1,200,000
131 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi        32,900        95,000
132 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)    1,213,000    1,700,000
133 Cắt cơ Muller    1,304,000    1,700,000
134 Vá da tạo hình mi    1,062,000    1,062,000
135 Phẫu thuật tạo hình nếp mi      840,000    1,890,000
136 Phẫu thuật tạo hình nếp mi    1,093,000    3,300,000
137 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi      840,000    1,890,000
138 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi    1,093,000    3,300,000
139 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo    2,790,000    3,090,000
140 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi    1,304,000    2,090,000
141 Phẫu thuật hẹp khe mi      643,000    1,890,000
142 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi    2,000,000
143 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi    3,500,000
144 Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser      840,000
145 Điều trị di lệch góc mắt      840,000    2,590,000
146 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng    1,112,000    2,290,000
147 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc    1,724,000    1,920,000
148 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên      520,000    1,300,000
149 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)    1,213,000    1,740,000
150 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF    1,212,000    2,590,000
151 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa    1,104,000    2,390,000
152 Mở góc tiền phòng    1,112,000    2,290,000
153 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm    1,512,000    3,120,000
154 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)    1,512,000    2,860,000
155 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm    1,512,000    2,860,000
156 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng      793,000    1,570,000
157 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc    1,040,000    2,690,000
158 Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)        82,100      650,000
159 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm      523,000      880,000
160 Tiêm nhu mô giác mạc        47,500        47,500
161 Rửa chất nhân tiền phòng      740,000    1,370,000
162 Lấy dị vật giác mạc sâu        82,100      120,000
163 Cắt bỏ chắp có bọc        78,400      140,000
164 Khâu cò mi, tháo cò      400,000      800,000
165 Chích dẫn lưu túi lệ        78,400    1,100,000
166 Khâu da mi đơn giản      809,000    1,500,000
167 Khâu phục hồi bờ mi      693,000      950,000
168 Khâu phủ kết mạc      638,000    1,570,000
169 Khâu  giác mạc    1,112,000    2,860,000
170 Khâu củng mạc    1,234,000    1,670,000
171 Khâu củng mạc    1,234,000    1,670,000
172 Khâu củng mạc    1,112,000    2,860,000
173 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc    1,112,000    2,860,000
174 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc      764,000    1,670,000
175 Lạnh đông thể mi    1,724,000    1,724,000
176 Bơm hơi / khí tiền phòng      740,000    1,800,000
177 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài      740,000    1,670,000
178 Múc nội nhãn      539,000    1,670,000
179 Cắt thị thần kinh      740,000    1,270,000
180 Phẫu thuật quặm tái phát      638,000    1,410,000
181 Phẫu thuật quặm tái phát    1,417,000    4,940,000
182 Phẫu thuật quặm tái phát      845,000    3,760,000
183 Phẫu thuật quặm tái phát    1,068,000    4,000,000
184 Phẫu thuật quặm tái phát    1,640,000    5,000,000
185 Phẫu thuật quặm tái phát    1,837,000    6,000,000
186 Phẫu thuật quặm tái phát    1,640,000    5,000,000
187 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)      638,000    2,590,000
188 Tiêm dưới kết mạc        47,500        50,000
189 Tiêm cạnh nhãn cầu        47,500        50,000
190 Tiêm hậu nhãn cầu        47,500        50,000
191 Tiêm nội mô giác mạc      150,000
192 Lấy máu làm huyết thanh        54,800        54,800
193 Khâu kết mạc      809,000    1,500,000
194 Khâu kết mạc    1,440,000    1,440,000
195 Khâu kết mạc      809,000    1,500,000
196 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu      339,000      340,000
197 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)        82,100        82,100
198 Bóc giả mạc        82,100        82,100
199 Rạch áp xe mi      186,000      186,000
200 Rạch áp xe túi lệ      186,000      510,000
201 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc        50,000
202 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương        52,500        85,000
203 Soi đáy mắt bằng Schepens        52,500        85,000
204 Soi góc tiền phòng        52,500        85,000
205 Theo dõi nhãn áp 3 ngày      107,000      150,000
206 Đo thị giác tương phản        63,800        63,800
207 Gây mê để khám    1,000,000
208 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …    5,529,000    5,529,000
209 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi    6,850,000
210 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới    1,062,000    1,062,000
211 Phẫu thuật tạo nếp mi    1,890,000
212 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả    1,112,000    3,090,000
213 Chụp khu trú dị vật nội nhãn        50,200      110,000
214 Chụp khu trú dị vật nội nhãn        56,200      100,000
215 Chụp khu trú dị vật nội nhãn        56,200      100,000
216 Chụp khu trú dị vật nội nhãn        56,200      100,000
217 Chụp lỗ thị giác        50,200      100,000
218 Chụp lỗ thị giác        50,200      100,000
219 Chụp lỗ thị giác        50,200      100,000
220 Chụp lỗ thị giác        50,200      100,000
221 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu      214,000      220,000
222 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu      214,000      220,000
223 Chụp đáy mắt không huỳnh quang      214,000      450,000
224 Chụp đáy mắt RETCAM      339,000      340,000
225 Siêu âm bán phần trước      208,000      208,000
226 Test thử cảm giác giác mạc        39,600        39,600
227 Test phát hiện khô mắt        39,600        50,000
228 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm      107,000      107,000
229 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm        28,800      100,000
230 Đo thị trường chu biên        28,800      100,000
231 Đo sắc giác        65,900        65,900
232 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)        29,900        31,000
233 Đo khúc xạ giác mạc Javal        36,200        36,200
234 Đo thị lực        35,000
235 Đo độ lác        63,800        63,800
236 Xác định sơ đồ song thị        63,800        63,800
237 Đo biên độ điều tiết        63,800        63,800
238 Đo thị giác 2 mắt        63,800        63,800
239 Đo độ sâu tiền phòng      192,000      230,000
240 Đo độ dày giác mạc      133,000      133,000
241 Đo đường kính giác mạc        54,800        54,800
242 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm        59,100        95,000
243 Đo độ lồi        74,000
244 Test thử nhược cơ      192,000      230,000
245 Test kéo cơ cưỡng bức      192,000      230,000
246 Soi đáy mắt cấp cứu        52,500      100,000
247 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính    1,234,000    3,090,000
248 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser      406,000    1,000,000
249 Mổ quặm bẩm sinh    1,235,000    3,090,000
250 Mổ quặm bẩm sinh      638,000    2,290,000
251 Mổ quặm bẩm sinh    1,417,000    3,810,000
252 Mổ quặm bẩm sinh      845,000    3,010,000
253 Mổ quặm bẩm sinh      845,000    3,010,000
254 Mổ quặm bẩm sinh    1,640,000    3,920,000
255 Mổ quặm bẩm sinh    1,837,000    4,030,000
256 Mổ quặm bẩm sinh      845,000    3,010,000
257 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường        52,500      110,000
258 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser      406,000    1,000,000
259 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt    5,628,000    5,628,000
260 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)        25,900        31,000
261 Đo độ dày giác mạc      133,000      133,000
262 Đo bản đồ giác mạc      133,000      133,000
263 Siêu âm A/B      100,000
264 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm        28,800        70,000
265 Đo thị trường chu biên        28,800      100,000
266 Đo độ lác        63,800        63,800
267 Đo độ sâu tiền phòng      192,000      200,000
268 Đo đường kính giác mạc        54,800        54,800
269 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm        59,100        95,000
270 Cắt u kết mạc không vá      755,000    2,360,000
271 Cắt u mi cả bề dày không vá      724,000    2,320,000
272 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt    1,234,000    4,450,000
273 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da    1,234,000    3,090,000
274 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình    3,789,000    3,789,000
275 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá      755,000    1,500,000
276 Nạo vét tổ chức hốc mắt    1,234,000    2,860,000
277 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc    1,154,000    3,790,000
VII KHOA NỘI
1 Chọc dịch khớp      114,000      260,000
2 Hút dịch khớp gối      114,000      260,000
3 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm      125,000      460,000
4 Hút dịch khớp háng      114,000      260,000
5 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm      125,000      460,000
6 Hút dịch khớp khuỷu      114,000      260,000
7 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm      125,000      460,000
8 Hút dịch khớp cổ chân      114,000      260,000
9 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm      125,000      460,000
10 Hút dịch khớp cổ tay      114,000      260,000
11 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm      125,000      460,000
12 Hút dịch khớp vai      114,000      260,000
13 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm      125,000      460,000
14 Tiêm khớp gối        91,500      260,000
15 Tiêm khớp háng        91,500      260,000
16 Tiêm khớp cổ chân        91,500      260,000
17 Tiêm khớp bàn ngón chân        91,500      260,000
18 Tiêm khớp cổ tay        91,500      260,000
19 Tiêm khớp bàn ngón tay        91,500      260,000
20 Tiêm khớp đốt ngón tay        91,500      260,000
21 Tiêm khớp khuỷu tay        91,500      260,000
22 Tiêm khớp vai        91,500      260,000
23 Tiêm khớp ức đòn        91,500      260,000
24 Tiêm khớp ức - sườn        91,500      260,000
25 Tiêm khớp đòn- cùng vai        91,500      260,000
26 Tiêm khớp thái dương hàm        91,500      260,000
27 Tiêm ngoài màng cứng      319,000      900,000
28 Tiêm khớp cùng chậu        91,500      260,000
29 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)        91,500      260,000
30 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay        91,500      260,000
31 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối        91,500      260,000
32 Tiêm hội chứng DeQuervain        91,500      260,000
33 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay        91,500      260,000
34 Tiêm gân gấp ngón tay        91,500      260,000
35 Tiêm gân nhị đầu khớp vai        91,500      260,000
36 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)        91,500      260,000
37 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai        91,500      260,000
38 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)        91,500      260,000
39 Tiêm gân gót        91,500      260,000
40 Tiêm cân gan chân        91,500      260,000
41 Tiêm cạnh cột sống cổ        91,500      260,000
42 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng        91,500      260,000
43 Tiêm cạnh cột sống ngực        91,500      260,000
44 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
45 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
46 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
47 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
48 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
49 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
50 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
51 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
52 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
53 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
54 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
55 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
56 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
57 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
58 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
59 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
60 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
61 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
62 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm      132,000      460,000
63 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic        91,500      260,000
64 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường        12,600        25,000          37,500
65 Định nhóm máu tại giường        39,100        39,100
66 Tiêm bắp thịt        11,400        11,400
67 Truyền tĩnh mạch        21,400        30,000
68 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường        15,200        27,000          40,500
69 Tiêm dưới da        11,400        11,400
70 Tiêm tĩnh mạch        11,400        15,000
71 Đặt sonde hậu môn        82,100      160,000
72 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm      110,000      400,000
73 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm      152,000      460,000
74 Thụt tháo phân        82,100      160,000
75 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe      178,000      180,000
76 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng        82,100      160,000
77 Hút nang bao hoạt dịch      114,000      260,000
78 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm      125,000      450,000
79 Chọc hút tế bào tuyến giáp      110,000      310,000
80 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp      166,000      170,000
81 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm      221,000      221,000
82 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm      151,000      530,000
VIII KHOA NỘI SOI - THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu      728,000    2,400,000      2,700,000
2 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp      216,000      216,000         318,000
3 Nội soi khí phế quản cấp cứu    1,461,000    2,200,000      2,500,000
4 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy    2,212,000    2,212,000      3,300,000
5 Nội soi khí phế quản lấy dị vật    3,261,000    3,600,000      3,900,000
6 Bơm rửa phế quản    1,461,000    1,461,000      2,184,000
7 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy    2,212,000    2,212,000      3,300,000
8 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy    2,212,000    2,900,000      4,350,000
9 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy    2,212,000    2,500,000      3,750,000
10 Nội soi khí phế quản lấy dị vật    3,261,000    3,600,000      3,900,000
11 Nội soi khí phế quản hút đờm    1,461,000    3,600,000      5,400,000
12 Nội soi khí phế quản hút đờm      753,000    1,000,000      1,500,000
13 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản    1,761,000    1,761,000      2,056,000
14 Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm    1,461,000    2,200,000      3,300,000
15 Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm      753,000    1,000,000      1,500,000
16 Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm    1,133,000    1,300,000      1,950,000
17 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)      831,000      831,000      1,237,500
18 Cầm máu thực quản qua nội soi      728,000    2,200,000      3,300,000
19 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm      305,000      700,000      1,050,000
20 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu      728,000    2,200,000      3,300,000
21 Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản    7,148,000    7,148,000    10,617,000
22 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu      728,000    2,400,000      3,600,000
23 Nội soi đường mật qua tá tràng    2,678,000    2,678,000      4,011,000
24 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết      244,000      500,000         750,000
25 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết      305,000      700,000      1,050,000
26 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết      408,000      800,000      1,200,000
27 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết      433,000      600,000         900,000
28 Nội soi phế quản ống mềm      753,000    1,000,000      1,300,000
29 Nội soi phế quản ống mềm    1,133,000    1,300,000      1,600,000
30 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết      189,000      300,000         450,000
31 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết      291,000      400,000         600,000
32 Nội soi phế quản dưới gây mê    1,761,000    2,500,000      2,800,000
33 Nội soi phế quản dưới gây mê    3,261,000    3,600,000      3,900,000
34 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản    1,133,000    1,300,000      1,600,000
35 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản    1,761,000    2,500,000      2,800,000
36 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản    1,133,000    1,300,000      1,600,000
37 Nội soi phế quản ống mềm    2,584,000    3,000,000      3,300,000
38 Nội soi  phế quản qua ống nội khí quản    2,212,000    2,212,000      3,300,000
39 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu      244,000      500,000         750,000
40 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi      580,000      580,000         852,000
41 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu      189,000      300,000         450,000
42 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê      580,000    1,600,000      2,400,000
43 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết      291,000      400,000         600,000
44 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp    1,696,000    2,000,000      3,000,000
45 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp    1,696,000    3,500,000      5,250,000
46 Soi trực tràng      189,000      300,000         450,000
47 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)    1,038,000    1,038,000      1,329,000
48 Nội soi đại tràng sigma      305,000      700,000      1,000,000
49 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu      576,000    1,900,000      2,200,000
50 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách    1,133,000    1,300,000      1,600,000
51 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết    1,761,000    2,500,000      2,800,000
52 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết    1,133,000    1,300,000      1,600,000
53 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc      753,000    1,900,000      2,200,000
54 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật    3,261,000    4,450,000      4,750,000
55 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật    2,584,000    3,000,000      3,300,000
56 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng    1,144,000    1,144,000      1,433,000
57 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa      728,000    2,200,000      2,500,000
58 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật    1,696,000    1,696,000      2,536,500
59 Nội soi đại tràng-lấy dị vật    1,696,000    1,700,000      2,000,000
60 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ      243,000    1,800,000      2,700,000
61 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị      728,000    2,200,000      2,500,000
62 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê      865,000    1,000,000      1,500,000
63 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê      865,000    1,000,000      1,500,000
64 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê      865,000    1,000,000      1,500,000
65 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê      753,000    1,000,000      1,500,000
66 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]    3,261,000    3,300,000      4,950,000
67 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]    2,584,000    2,600,000      3,900,000
68 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê    1,133,000    1,300,000      1,950,000
69 Ghi điện tim cấp cứu tại giường        32,800        75,000         112,500
70 Điện tim thường        32,800        52,000          78,000
71 Đo chức năng hô hấp      126,000      150,000         225,000
72 Đo điện não vi tính        64,300      160,000         240,000
73 Đo lưu huyết não        43,400      110,000         165,000
IX KHOA NGOẠI TIẾT NIỆU
1 Tán sỏi ngoài cơ thể    2,388,000    3,720,000
2 Tán sỏi niệu quản qua nội soi    1,279,000    8,900,000
3 Nội soi tháo sonde JJ      893,000    2,310,000
4 Đặt sonde bàng quang        90,100      180,000
5 Nội soi đặt sonde JJ    1,751,000    5,070,000
6 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản    4,027,000    8,680,000
7 Tán sỏi thận qua da    2,167,000  16,900,000
8 Nội soi bàng quang tán sỏi    1,279,000    8,050,000
9 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận    4,098,000    9,850,000
10 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi    3,950,000    9,330,000
11 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc    4,027,000  10,200,000
12 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang    4,098,000    9,780,000
13 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản      917,000    3,460,000
14 Nội soi cắt u bàng quang    4,565,000    8,100,000
15 Lấy sỏi san hô thận    4,098,000    9,700,000
16 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc    4,170,000    7,860,000
17 Cắt thận đơn thuần    4,232,000    9,010,000
18 Nội soi lấy sỏi bàng quang    4,027,000    8,900,000
19 Cắt hẹp bao quy đầu    1,242,000    5,330,000
20 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính    3,044,000    8,010,000
21 Cắt bỏ tinh hoàn    2,321,000    5,190,000
22 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt    3,950,000  11,300,000
23 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh    1,456,000    8,190,000
24 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản    5,390,000  10,500,000
25 Dẫn lưu đài bể thận qua da      917,000    5,820,000
26 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang    4,098,000  10,700,000
27 Lấy sỏi niệu quản    4,098,000    7,710,000
28 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 1)    4,728,000  13,300,000
29 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 2)    4,728,000    8,050,000
30 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn    1,242,000    5,850,000
31 Nội soi niệu quản chẩn đoán      925,000    3,500,000
32 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản    3,044,000  10,900,000
33 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận    4,027,000  11,400,000
34 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận    1,751,000    6,000,000
35 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản    3,044,000    9,660,000
36 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần    1,242,000    4,770,000
37 Mổ lấy sỏi bàng quang    4,098,000    7,110,000
38 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo    1,456,000    6,040,000
39 Mở thông bàng quang      373,000    4,520,000
40 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang    4,098,000    9,300,000
41 Dẫn lưu bể thận tối thiểu    1,751,000    5,320,000
42 Cắt u thận lành    2,851,000    9,150,000
43 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc    4,170,000    8,210,000
44 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc    4,027,000    8,900,000
45 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi    3,044,000    9,180,000
46 Nội soi tán sỏi niệu đạo    1,456,000    8,050,000
47 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận    4,170,000    7,860,000
48 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản    1,456,000    7,920,000
49 Nội soi nong niệu quản hẹp      917,000    6,390,000
50 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang    1,456,000    6,570,000
51 Cắm niệu quản bàng quang    2,851,000  10,100,000
52 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ    2,321,000    6,480,000
53 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận    4,170,000  10,300,000
54 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc    4,316,000  10,300,000
55 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng    1,242,000    7,280,000
56 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)    1,279,000    8,640,000
57 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột    5,305,000  10,900,000
58 Phẫu thuật nội soi cắt thận    4,316,000  10,500,000
59 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận    4,170,000  10,500,000
60 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes    3,044,000    9,880,000
61 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)    6,117,000  10,500,000
62 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ    2,321,000    7,650,000
63 Cắt nang thừng tinh một bên    1,784,000    6,470,000
64 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên    4,170,000  10,500,000
65 Nội soi bàng quang cắt u    4,565,000    8,100,000
66 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc    4,316,000  10,100,000
67 Cắt nối niệu quản    3,044,000    8,600,000
68 Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột    5,305,000  11,500,000
69 Cắt nối niệu đạo trước    4,151,000    7,330,000
70 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang    9,160,000
71 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận    3,044,000  11,700,000
72 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung    6,575,000  10,400,000
73 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc    4,170,000    7,170,000
74 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc    4,170,000    7,860,000
75 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang        90,100      100,000
76 Vận động trị liệu bàng quang      302,000    1,000,000
77 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang      893,000    1,880,000
78 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần        94,000
79 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần        94,000
80 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ      460,000
81 Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm      530,000
82 Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm      373,000    1,000,000
83 Chọc hút nước tiểu trên xương mu      110,000      300,000
84 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản      206,000      400,000
85 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm      653,000    6,000,000
86 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm      597,000      597,000
87 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm      597,000    6,190,000
88 Đo áp lực đồ bàng quang thủ công    1,000,000
89 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi      893,000    2,490,000
90 Nong niệu đạo và đặt sonde đái      241,000      610,000
91 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)      525,000    1,210,000
92 Nội soi bàng quang để sinh thiết  bàng quang đa điểm      649,000    1,590,000
93 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR      645,000    1,500,000
94 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất      525,000    1,200,000
95 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da      178,000      300,000
96 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận      178,000      300,000
97 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang      893,000    1,500,000
98 Rút catheter đường hầm      178,000      300,000
99 Rửa bàng quang lấy máu cục      198,000      290,000
100 Rửa bàng quang      198,000      300,000
101 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm    2,388,000    7,000,000
102 Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng    8,630,000
103 Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng  15,200,000
104 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)      849,000    1,510,000
105 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê      467,000    1,800,000
106 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê    2,140,000
107 Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê    1,500,000
108 Nội soi bàng quang có gây mê      849,000    1,510,000
109 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê    1,800,000
110 Thông tiểu        90,100      180,000
111 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh    8,080,000
112 Cắt u thượng thận    6,117,000    9,550,000
113 Cắt nang thừng tinh hai bên    2,754,000    5,750,000
114 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc    5,712,000    8,550,000
115 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản    1,751,000    6,020,000
116 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang    4,565,000    8,650,000
117 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser    2,694,000  10,300,000
118 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt    2,448,000    9,590,000
119 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn    2,167,000    7,880,000
120 Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo    7,860,000
121 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán      925,000    5,220,000
122 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên    5,485,000    9,870,000
123 Dẫn lưu thận    5,100,000
124 Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới  10,600,000
125 Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột    9,990,000
126 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang      490,000
127 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da    1,751,000    7,650,000
128 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn    6,100,000
129 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên    5,460,000
130 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật    7,620,000
131 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn      186,000      960,000
132 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc    4,170,000    9,430,000
133 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản    1,279,000    8,500,000
134 Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận - niệu quản qua nội soi sau phúc mạc    9,990,000
135 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo    6,420,000
136 Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng    9,550,000
137 Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang    7,790,000
138 Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh    8,050,000
139 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi    5,620,000
140 Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết    7,380,000
141 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi      893,000    1,600,000
142 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê      917,000    4,720,000
143 Nội soi lấy sỏi niệu quản      944,000    8,850,000
144 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng  10,700,000
145 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi    2,388,000  13,200,000
146 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng    5,390,000  10,400,000
147 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder    5,305,000  11,000,000
148 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang    5,305,000  11,400,000
149 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang    4,098,000    5,670,000
150 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì    6,480,000
151 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì    6,480,000
152 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn    2,321,000    8,370,000
153 Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi    4,316,000    9,450,000
154 Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên    4,170,000  10,500,000
155 Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser    1,279,000    8,650,000
156 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang    5,818,000    8,430,000
157 Nội soi cắt u bàng quang tái phát    4,565,000    8,100,000
158 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang    3,044,000    9,160,000
159 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng    2,321,000    8,650,000
160 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên    4,166,000  10,300,000
161 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên    5,485,000  16,500,000
163 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên    4,166,000  10,500,000
164 Tán sỏi ngoài cơ thể    2,388,000    2,520,000
162 Tán sỏi ngoài cơ thể    2,388,000    2,388,000
165 Tán sỏi ngoài cơ thể    2,388,000    2,388,000
166 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận    2,851,000    8,520,000
167 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi    4,728,000    8,330,000
168 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da    5,100,000
169 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ    1,965,000    7,550,000
170 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca      979,000    1,000,000
171 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột    5,305,000    9,990,000
172 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức    1,965,000    7,100,000
173 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất      198,000      300,000
174 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang    1,751,000    4,620,000
175 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius    1,751,000    3,620,000
176 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh    3,044,000    8,550,000
177 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh    3,044,000    8,550,000
178 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh    3,044,000    8,550,000
179 Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự thân    8,550,000
180 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới    2,321,000    8,550,000
181 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien    4,235,000    8,990,000
182 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì    8,770,000
183 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì    8,770,000
184 Phẫu thuật điều trị són tiểu    1,965,000    7,100,000
185 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT    1,965,000    6,600,000
186 Cắt tinh mạc    6,100,000
187 Cắt mào tinh    5,490,000
188 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo    1,242,000    4,730,000
189 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật    1,965,000    6,940,000
190 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật    1,242,000    6,230,000
191 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật    1,751,000    7,100,000
192 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản    8,530,000
193 Nong niệu đạo      241,000      610,000
194 Mở rộng lỗ sáo    1,242,000    4,620,000
195 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp    2,498,000    9,390,000
196 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ    4,232,000    9,230,000
197 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)    4,232,000    9,010,000
198 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch    4,232,000  10,300,000
199 Nối niệu quản - đài thận    3,044,000    9,440,000
200 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo    4,415,000    9,270,000
201 Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng    3,044,000  11,700,000
202 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey    5,305,000  11,000,000
203 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)    1,965,000    9,810,000
204 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng    4,415,000    9,710,000
205 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da    5,305,000  10,500,000
206 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang    5,434,000    9,090,000
207 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu    1,751,000    7,510,000
208 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt    1,751,000    7,010,000
209 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì    4,151,000  10,100,000
210 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2    2,321,000    8,080,000
211 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo    1,751,000    6,010,000
212 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)    3,044,000    7,730,000
213 Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn    6,440,000
214 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­    4,151,000    8,270,000
215 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu    4,232,000  10,900,000
216 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống    4,232,000    9,230,000
217 Cắt u lành dương vật    1,965,000    5,940,000
218 Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang  10,500,000
219 Cắt nang niệu quản    7,100,000
220 Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch    8,550,000
221 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên    4,151,000  11,600,000
222 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung    6,111,000  10,600,000
223 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ    4,316,000  10,500,000
224 Phẫu thuật nội soi cắt u thận    4,316,000  10,500,000
225 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần    4,316,000  10,500,000
226 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc    4,316,000  10,500,000
227 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính    4,316,000  10,500,000
228 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính    4,316,000  10,700,000
229 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser    2,167,000    9,150,000
230 Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong)  10,200,000
231 Nội soi niệu quản cắt nang    8,660,000
232 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần    5,818,000    9,490,000
233 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc    5,818,000  13,900,000
234 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi    4,565,000    8,100,000
235 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc    3,950,000  12,300,000
236 Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh    8,980,000
237 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)      917,000    4,070,000
238 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản      467,000    2,510,000
239 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi    4,232,000    9,320,000
240 Cắt nối niệu quản    5,390,000    9,190,000
241 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên    2,664,000    7,820,000
242 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần  10,600,000
243 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì    7,440,000
244 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì    7,440,000
245 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn    2,321,000    6,950,000
246 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi    4,316,000    9,420,000
247 Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)    4,316,000  10,100,000
248 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi    1,279,000    8,050,000
249 Phẫu thuật treo thận    2,859,000    7,770,000
250 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm      917,000    5,360,000
251 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần    4,098,000    7,530,000
252 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại    4,098,000    8,910,000
253 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang    4,098,000    7,580,000
254 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột    5,390,000  11,900,000
255 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong    2,664,000    8,630,000
256 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang    2,851,000    8,040,000
257 Cắt cổ bàng quang    5,305,000    9,220,000
258 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang    4,151,000    8,740,000
259 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang    5,434,000    8,070,000
260 Lấy sỏi bàng quang    4,098,000    7,580,000
261 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt    4,728,000  10,300,000
262 Cắt nối niệu đạo sau    4,151,000    7,360,000
263 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu    4,151,000    7,430,000
264 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu    4,947,000    9,070,000
265 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang    4,947,000    9,070,000
266 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn    2,321,000    5,750,000
267 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài    1,242,000    4,300,000
268 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái    5,648,000  11,500,000
269 Cắt u bàng quang đường trên    5,434,000    8,070,000
270 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận    8,330,000
271 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận    2,167,000    8,050,000
272 Cắt túi thừa niệu đạo    6,050,000
273 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang  12,800,000
274 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận    3,718,000    7,620,000
275 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận    3,718,000    7,620,000
276 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc    5,712,000    9,920,000
277 Cắt toàn bộ thận và niệu quản    4,232,000    9,440,000
278 Cắt u sùi đầu miệng sáo    1,206,000    4,320,000
279 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch    4,151,000  10,700,000
280 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ    3,044,000    8,330,000
281 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang    2,448,000    7,840,000
282 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi    2,167,000    7,100,000
283 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản    4,027,000    5,960,000
284 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát    2,448,000    9,330,000
285 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang    2,167,000    5,990,000
286 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng    1,456,000    7,830,000
287 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo    2,167,000    8,330,000
288 Nội soi nạo hạch chậu bịt    9,330,000
289 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng    1,456,000    8,330,000
290 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo    1,456,000    5,620,000
291 Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp    2,448,000    8,330,000
292 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)    3,718,000    7,700,000
293 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên    4,170,000  10,500,000
294 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên    4,170,000    8,800,000
295 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên    4,170,000  10,500,000
296 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến    6,620,000
297 Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa    4,316,000  10,800,000
298 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản    4,316,000  10,100,000
299 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất    4,316,000  11,500,000
300 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng    5,818,000  12,400,000
301 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)    1,279,000    8,050,000
302 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi      944,000    6,750,000
303 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật      893,000    4,500,000
304 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán    4,050,000
305 Nội soi bàng quang      525,000    1,210,000
306 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật      694,000    1,800,000
307 Nội soi niệu quản sinh thiết    3,300,000
308 Nội soi bàng quang sinh thiết      649,000    1,590,000
309 Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng    6,200,000
310 Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng    3,000,000
311 Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng    4,700,000
312 Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng    4,200,000
313 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm    1,002,000    1,030,000
314 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm    1,002,000    1,030,000
315 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ    4,151,000    7,000,000
X KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
1 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em    2,886,000    6,280,000
2 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em    2,920,000    6,280,000
3 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn    2,269,000    4,850,000
4 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em    2,269,000    4,410,000
5 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn    2,298,000    4,410,000
6 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em    3,285,000    5,850,000
7 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em    2,298,000    4,410,000
8 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn      547,000      700,000
9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn      410,000      500,000
10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn      242,000      500,000
11 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em      547,000      700,000
12 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em      410,000      500,000
13 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em      242,000      500,000
14 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu      500,000
15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép      558,000    1,000,000
16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu      182,000    1,000,000
17 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng      333,000    3,790,000
18 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng      517,000    1,000,000
19 Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng      500,000
20 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng      178,000      300,000
21 Cắt sẹo khâu kín    3,288,000    4,050,000
22 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình    3,609,000    4,550,000
23 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng    3,601,000    6,270,000
24 Thay băng điều trị vết thương mạn tính      246,000      260,000
25 Phẫu thuật cắt cuống da Ý    2,295,000    4,330,000
26 Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống    5,770,000
27 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em    3,268,000    6,350,000
28 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp      752,000      752,000
29 Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
30 Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
31 Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
32 Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
33 Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
34 Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
35 Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
36 Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
37 Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
38 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn        49,900      180,000
39 Băng bó vết thương      160,000
40 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương      200,000
41 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng      200,000
42 Phẫu thuật thay khớp gối do lao    5,122,000  11,000,000
43 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay    2,887,000    4,490,000
44 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân    2,758,000    4,770,000
45 Phẫu thuật thay khớp háng do lao    5,122,000    9,810,000
46 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao    3,250,000    8,620,000
47 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao    2,758,000    5,120,000
48 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn    2,758,000    4,600,000
49 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn    2,758,000    4,600,000
50 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai    2,758,000    4,600,000
51 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu    2,758,000    4,600,000
52 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay    2,758,000    4,130,000
53 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay    2,887,000    4,600,000
54 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay    2,887,000    4,130,000
55 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu    2,758,000    4,600,000
56 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu    2,887,000    4,600,000
57 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng    2,758,000    4,600,000
58 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối    2,758,000    4,120,000
59 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi    2,887,000    4,120,000
60 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân    2,887,000    4,120,000
61 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân    2,887,000    4,120,000
62 Bơm rửa ổ lao khớp        92,900      300,000
63 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ    3,288,000    6,100,000
64 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên    3,288,000    6,100,000
65 Phẫu thuật thay khớp háng do lao    5,122,000    9,810,000
66 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương    1,731,000    5,730,000
67 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương    1,731,000    5,730,000
68 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm    4,550,000
69 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn    3,750,000    7,220,000
70 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần    3,250,000    8,780,000
71 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi    3,750,000    6,070,000
72 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng    5,122,000    9,810,000
73 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè    3,985,000    6,070,000
74 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày    3,750,000    6,070,000
75 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân    3,750,000    6,070,000
76 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân    3,750,000    6,070,000
77 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay    3,750,000    7,220,000
78 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
79 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay    3,750,000    7,220,000
80 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay    3,750,000    7,220,000
81 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp    4,616,000    7,100,000
82 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay    3,750,000    7,220,000
83 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài    3,750,000    6,070,000
84 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi    3,750,000    6,070,000
85 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu    3,985,000    7,220,000
86 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay    3,750,000    7,220,000
87 Phẫu thuật vết thương bàn tay    1,965,000    6,040,000
88 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón    2,887,000    5,070,000
89 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)    2,887,000    3,730,000
90 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu    2,598,000    3,680,000
91 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong    3,750,000    6,070,000
92 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động    4,616,000    6,500,000
93 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng    3,570,000    3,780,000
94 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân    3,750,000    6,070,000
95 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm    2,887,000    6,910,000
96 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi    3,750,000    6,290,000
97 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
98 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần    3,750,000    6,070,000
99 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay    3,750,000    6,080,000
100 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay    2,318,000    7,930,000
101 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²    4,228,000    6,340,000
102 Phẫu thuật lấy bỏ u xương    3,746,000    9,860,000
103 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn    3,750,000    7,220,000
104 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân    3,985,000    5,770,000
105 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần    4,622,000    8,780,000
106 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai    3,750,000    7,220,000
107 Phẫu thuật KHX gãy xương gót    3,750,000    6,070,000
108 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²    2,790,000    6,130,000
109 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi    3,750,000    6,070,000
110 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)    3,750,000    6,070,000
111 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)    3,750,000    6,070,000
112 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân    3,750,000    6,070,000
113 Phẫu thuật vết thương khớp    2,758,000    6,490,000
114 Phẫu thuật viêm xương    2,887,000    7,960,000
115 Phẫu thuật tổn thương gân Achille    2,963,000    5,750,000
116 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille    2,963,000    5,750,000
117 Phẫu thuật U máu    3,014,000    8,200,000
118 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp    3,750,000    7,220,000
119 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi    3,750,000    6,070,000
120 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày    3,750,000    6,070,000
121 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài    3,750,000    6,070,000
122 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân    3,750,000    6,070,000
123 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân    3,750,000    6,070,000
124 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay    3,750,000    6,080,000
125 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp    2,758,000    4,880,000
126 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối    2,758,000    7,520,000
127 Phẫu thuật ghép xương tự thân    4,634,000  10,200,000
128 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu    2,963,000    7,930,000
129 Phẫu thuật làm vận động khớp gối    3,151,000    4,730,000
130 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)    2,973,000    7,700,000
131 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
132 Phẫu thuật KHX gãy đài quay    3,750,000    7,220,000
133 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp    3,750,000    7,220,000
134 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay    2,963,000    5,290,000
135 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi    3,750,000    6,070,000
136 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp    3,750,000    6,070,000
137 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày    3,750,000    6,070,000
138 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân    3,750,000    6,070,000
139 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
140 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay    3,750,000    7,220,000
141 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền    3,325,000    8,370,000
142 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)    2,963,000    6,430,000
143 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết    2,887,000    8,850,000
144 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương    3,250,000    9,190,000
145 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles      335,000      710,000
146 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay    3,985,000    8,910,000
147 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay    4,616,000    9,360,000
148 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi    2,963,000    7,030,000
149 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo    4,634,000  10,200,000
150 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp    3,985,000    5,870,000
151 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới    2,829,000    6,070,000
152 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động    4,616,000    6,380,000
153 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay    3,750,000    6,330,000
154 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren    2,925,000    6,940,000
155 Thương tích bàn tay phức tạp    4,616,000    7,540,000
156 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay    2,963,000    6,430,000
157 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi    2,758,000    6,680,000
158 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay    2,758,000    4,360,000
159 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao    3,250,000  11,400,000
160 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn    3,750,000    7,220,000
161 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay    4,634,000    7,220,000
162 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới    3,750,000    7,220,000
163 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu    3,750,000    7,220,000
164 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương    2,106,000    6,830,000
165 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay    3,750,000    7,220,000
166 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay    3,750,000    7,220,000
167 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay    2,963,000    5,290,000
168 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng    3,750,000    6,070,000
169 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi    3,750,000    6,070,000
170 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi    3,750,000    6,070,000
171 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong    3,750,000    6,070,000
172 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân    3,750,000    6,070,000
173 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay    3,750,000    7,220,000
174 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay    3,750,000    7,220,000
175 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời    4,957,000    7,590,000
176 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền    2,963,000    6,430,000
177 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay    2,790,000    4,960,000
178 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp    3,750,000    6,070,000
179 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân    3,985,000    6,070,000
180 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay    3,985,000    7,220,000
181 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay    3,985,000    7,220,000
182 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay    3,985,000    7,220,000
183 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu    3,985,000    7,220,000
184 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu    3,750,000    7,220,000
185 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay    2,887,000    3,660,000
186 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)    3,750,000    7,220,000
187 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi    3,750,000    6,070,000
188 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày    3,750,000    6,070,000
189 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng    5,122,000    8,140,000
190 Phẫu thuật cắt cụt chi    3,741,000    6,700,000
191 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi    2,887,000    6,330,000
192 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay    2,963,000  14,800,000
193 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)    2,963,000    6,430,000
194 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)    2,318,000    6,560,000
195 Lấy u xương (ghép xi măng)    3,746,000    8,200,000
196 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh    2,758,000    9,010,000
197 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay    3,570,000    6,780,000
198 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối    3,570,000    5,360,000
199 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương    3,570,000    5,680,000
200 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi    6,579,000    8,630,000
201 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ    2,318,000    7,450,000
202 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay    2,318,000    7,450,000
203 Cụt chấn thương cổ và bàn chân    2,887,000    6,950,000
204 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước    2,963,000    7,030,000
205 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên    2,963,000    7,030,000
206 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau    2,963,000    7,030,000
207 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè    2,963,000    7,030,000
208 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp    3,750,000    6,570,000
209 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên    2,829,000    7,220,000
210 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa    2,925,000    6,940,000
211 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ    2,925,000    6,940,000
212 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay    2,925,000    6,940,000
213 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ    2,925,000    6,940,000
214 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V    2,963,000    5,200,000
215 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II    2,963,000    5,200,000
216 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay    3,649,000    6,330,000
217 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay    2,758,000    4,360,000
218 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay    3,649,000    5,190,000
219 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn    2,963,000    5,750,000
220 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung    2,963,000    5,190,000
221 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt    2,925,000    5,830,000
222 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não    2,925,000    5,830,000
223 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền    3,325,000    6,430,000
224 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần    3,250,000    8,780,000
225 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền    3,325,000    6,540,000
226 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)    2,925,000    5,830,000
227 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ    3,325,000    6,430,000
228 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp    2,758,000    6,680,000
229 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên    2,318,000    6,770,000
230 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên    2,318,000    5,770,000
231 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên    2,318,000    8,710,000
232 Phẫu thuật u thần kinh trên da      705,000    1,000,000
233 Phẫu thuật u thần kinh trên da    1,126,000    1,126,000
234 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi    2,851,000    6,770,000
235 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi    2,851,000    7,520,000
236 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em    4,728,000    9,090,000
237 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới    2,851,000    4,370,000
238 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo    6,985,000  12,700,000
239 Phẫu thuật tháo khớp vai    2,758,000    6,700,000
240 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai    3,750,000    7,220,000
241 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn    3,750,000    7,220,000
242 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
243 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay    3,750,000    7,220,000
244 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
245 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
246 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
247 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp    3,985,000    7,220,000
248 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia    3,750,000    7,220,000
249 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay    2,963,000    5,290,000
250 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay    2,963,000    5,290,000
251 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)    2,963,000    6,430,000
252 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu    3,750,000    7,220,000
253 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu    3,750,000    7,220,000
254 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)    3,985,000    7,220,000
255 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu    3,750,000    7,220,000
256 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần    3,750,000    6,070,000
257 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi    3,750,000    6,070,000
258 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi    3,750,000    6,070,000
259 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi    3,750,000    6,070,000
260 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi    3,750,000    6,070,000
261 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè    2,963,000    4,620,000
262 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên    3,750,000    6,070,000
263 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót    3,750,000    6,070,000
264 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc    3,985,000    7,220,000
265 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân    3,750,000    6,070,000
266 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi    3,985,000    6,070,000
267 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi    3,985,000    6,070,000
268 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay    3,750,000    7,220,000
269 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay    3,750,000    7,220,000
270 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
271 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay    3,750,000    7,220,000
272 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay    3,985,000    7,220,000
273 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi    2,963,000    6,430,000
274 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp    2,963,000    6,430,000
275 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay    3,750,000    7,220,000
276 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay    3,750,000    7,220,000
277 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền    2,963,000    6,430,000
278 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay    2,963,000    6,430,000
279 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay    5,122,000    7,220,000
280 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert    3,750,000    7,220,000
281 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền    3,750,000    7,220,000
282 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì    2,963,000    5,290,000
283 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi    2,963,000    5,290,000
284 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới    2,851,000    5,770,000
285 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo    4,728,000    9,260,000
286 Tạo hình thay thế khớp cổ tay    4,728,000    9,260,000
287 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay    2,887,000    6,570,000
288 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh    3,750,000    7,220,000
289 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới    2,851,000    5,770,000
290 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)    2,925,000    8,880,000
291 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay    3,741,000    6,700,000
292 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay    1,965,000    5,560,000
293 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon    3,750,000    6,070,000
294 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót    3,750,000    6,070,000
295 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa    3,985,000    6,070,000
296 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên    3,985,000    6,070,000
297 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em    3,985,000    6,070,000
298 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I    2,963,000    6,430,000
299 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới    3,649,000    5,770,000
300 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I    2,963,000    6,430,000
301 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)    3,750,000    6,070,000
302 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM    3,750,000    7,220,000
303 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh    3,750,000    7,220,000
304 Phẫu thuật chuyển ngón tay    6,153,000  10,700,000
305 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)    3,250,000  10,700,000
306 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh    2,758,000    6,270,000
307 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước    3,570,000    5,770,000
308 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia    3,750,000    7,220,000
309 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối    3,750,000    6,070,000
310 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân    3,750,000    6,070,000
311 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi    3,750,000    6,070,000
312 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương    3,750,000    6,070,000
313 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý    3,750,000    7,720,000
314 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương    3,750,000    6,830,000
315 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân    2,106,000    5,680,000
316 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)    3,750,000    7,720,000
317 Phẫu thuật tháo khớp chi    3,741,000    6,700,000
318 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp    3,570,000    6,450,000
319 Phẫu thuật làm cứng khớp gối    3,649,000    5,680,000
320 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác    3,649,000    6,830,000
321 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm²    4,460,000
322 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay    2,973,000  13,600,000
323 Ghép xương có cuống mạch nuôi    4,957,000    7,210,000
324 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước    3,325,000    8,210,000
325 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm²    4,460,000
326 Trật khớp háng bẩm sinh    3,250,000    8,620,000
327 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh    2,829,000    5,880,000
328 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải    2,829,000    5,880,000
329 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi    3,570,000    5,120,000
330 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm    3,570,000    6,270,000
331 Phẫu thuật vá da mỏng    4,460,000
332 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET    2,758,000    5,050,000
333 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao    4,622,000    8,210,000
334 Phẫu thuật ghép chi    6,153,000  13,600,000
335 Phẫu thuật kéo dài chi    4,672,000    7,430,000
336 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo    2,829,000    6,350,000
337 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản    3,570,000    5,770,000
338 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay    3,985,000    7,000,000
339 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)    3,985,000    7,000,000
340 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)    6,210,000
341 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài    4,672,000    6,630,000
342 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann      234,000      710,000
343 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng      624,000    1,180,000
344 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0      335,000      710,000
345 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X      335,000      710,000
346 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi      624,000    1,180,000
347 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi      624,000    1,180,000
348 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh      714,000    1,530,000
349 Bột Corset Minerve,Cravate      624,000    1,180,000
350 Nắn, bó bột cột sống      624,000    1,180,000
351 Nắn, bó bột trật khớp vai      319,000      720,000
352 Nắn, bó bột gãy xương đòn      399,000      670,000
353 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay      335,000      510,000
354 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay      335,000      510,000
355 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay      335,000      510,000
356 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu      399,000      670,000
357 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay      399,000      670,000
358 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay      335,000      510,000
359 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV      335,000      710,000
360 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay      335,000      710,000
361 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay      335,000      710,000
362 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay      335,000      710,000
363 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay      335,000      710,000
364 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay      234,000      710,000
365 Nắn, bó bột trật khớp háng      714,000    1,530,000
366 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng      259,000      720,000
367 Nắn, bó bột gãy mâm chày      335,000      710,000
368 Nắn, bó bột gãy xương chậu      624,000    1,180,000
369 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi      624,000    1,180,000
370 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật      644,000    1,530,000
371 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi      624,000    1,180,000
372 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè      144,000      720,000
373 Nắn, bó bột trật khớp gối      259,000      720,000
374 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân      335,000      710,000
375 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân      335,000      710,000
376 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân      335,000      710,000
377 Nắn, bó bột gãy xương chày      234,000      710,000
378 Nắn, bó bột gãy xương gót      144,000      710,000
379 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân      234,000      710,000
380 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn      319,000      720,000
381 Nắn, bó bột gãy Dupuptren      335,000      710,000
382 Nắn, bó bột gãy Monteggia      335,000      710,000
383 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân      234,000      710,000
384 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn      399,000      670,000
385 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân      259,000      720,000
386 Nẹp bột các loại, không nắn      400,000
387 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I    2,963,000    8,180,000
388 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI    2,829,000    7,680,000
389 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay    3,985,000    7,220,000
390 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ    2,318,000    9,850,000
391 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn      257,000      410,000
392 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm      305,000      510,000
393 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm    3,014,000    7,420,000
394 Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng    8,180,000
395 Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính      250,000
396 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương    3,746,000    7,130,000
397 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục    3,985,000    8,710,000
398 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa    2,887,000    7,050,000
399 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay    2,887,000    7,710,000
400 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu    2,887,000    9,210,000
401 Đóng đinh xương chày mở    3,750,000  11,000,000
402 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày    3,750,000  11,000,000
403 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày    3,750,000  11,000,000
404 Phẫu thuật chân chữ O    3,750,000  11,000,000
405 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ      178,000      310,000
406 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ      237,000      510,000
407 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ      257,000      410,000
408 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ      237,000      510,000
409 Phẫu thuật chân chữ X    3,750,000  11,000,000
410 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu    2,887,000    9,650,000
411 Găm Kirschner trong gãy mắt cá    3,750,000    9,440,000
412 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên    3,750,000    9,440,000
413 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren    3,750,000    8,910,000
414 Tháo bỏ các ngón chân    2,887,000    6,500,000
415 Tháo đốt bàn    2,887,000    6,500,000
416 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần    2,887,000    5,330,000
417 Bắt vít qua khớp    3,985,000    9,440,000
418 Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương    8,930,000
419 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ    2,593,000    3,830,000
420 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần    2,493,000    3,830,000
421 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh    3,830,000
422 Phẫu thuật tai vểnh    3,330,000
423 Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập    3,330,000
424 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp    1,800,000
425 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp    2,600,000
426 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống    4,770,000    8,210,000
427 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn    3,330,000
428 Cố định cột sống bằng vít qua cuống    5,328,000    5,328,000
429 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước    3,570,000    6,270,000
430 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống    1,180,000
431 Tháo một nửa bàn chân trước    3,741,000    6,270,000
432 Tháo khớp cổ chân    3,741,000    6,010,000
433 Khâu nối thần kinh    2,973,000    7,550,000
434 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)    5,550,000
435 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp    2,758,000    6,270,000
436 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp    6,270,000
437 Chích áp xe phần mềm lớn      186,000      500,000
438 Chuyển  xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền  không nối    3,325,000    6,610,000
439 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động    7,520,000
440 Chuyển  xoay vạt da ghép có cuống mạch liền  không nối    3,325,000    6,610,000
441 Chích hạch viêm mủ      186,000      460,000
442 Gỡ dính thần kinh    2,973,000    8,560,000
443 Tháo bột các loại        52,900      210,000
444 Cắt u máu, u bạch huyết  đường kính trên 10cm    3,014,000    5,070,000
445 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm    5,070,000
446 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ    3,601,000    6,870,000
447 Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng    5,570,000
448 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín    5,570,000
449 Khâu vết thương mạch máu chi    6,680,000
450 Phẫu thuật toác khớp mu    3,985,000    6,920,000
451 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu    4,860,000
452 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn    3,750,000    6,700,000
453 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn    3,750,000    6,700,000
454 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương    4,634,000    7,980,000
455 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm    5,122,000    6,940,000
456 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay    3,750,000    6,700,000
457 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu    3,750,000    7,060,000
458 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay    3,985,000    6,700,000
459 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay    3,750,000    6,700,000
460 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu    3,570,000    5,720,000
461 Phẫu thuật dính khớp khuỷu    2,758,000    5,720,000
462 Phẫu thuật trật khớp khuỷu    3,985,000    5,720,000
463 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay    3,750,000    6,700,000
464 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới    3,750,000    6,700,000
465 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles    3,750,000    6,700,000
466 Phẫu thuật gãy Monteggia    3,750,000    6,700,000
467 Cắt cụt cánh tay    3,741,000    6,480,000
468 Tháo khớp khuỷu    3,741,000    6,480,000
469 Cắt cụt cẳng tay    3,741,000    6,480,000
470 Tháo khớp cổ tay    3,741,000    6,480,000
471 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay    3,750,000    6,700,000
472 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu    2,887,000    5,040,000
473 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay    2,887,000    6,700,000
474 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu    2,887,000    5,040,000
475 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay    3,750,000    6,700,000
476 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay    3,750,000    6,700,000
477 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay    3,750,000    6,700,000
478 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp    4,616,000    7,060,000
479 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp    4,616,000    7,060,000
480 Đặt vít gãy trật xương thuyền    3,750,000    6,700,000
481 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động    2,925,000    6,710,000
482 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn    3,750,000    6,700,000
483 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch    4,360,000
484 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay    5,800,000
485 Phẫu thuật cứng cơ may    3,570,000    6,270,000
486 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu    3,750,000    6,920,000
487 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng    3,750,000    6,700,000
488 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu    3,985,000    6,920,000
489 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng    3,750,000    7,500,000
490 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm    5,122,000    6,940,000
491 Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày    3,750,000    7,500,000
492 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi    3,741,000    6,700,000
493 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi    3,750,000    7,220,000
494 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối    3,151,000    7,590,000
495 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối    3,151,000  10,300,000
496 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè    3,750,000    7,030,000
497 Tháo khớp gối    3,741,000    6,700,000
498 Phẫu thuật co gân Achille    2,963,000    6,900,000
499 Phẫu thuật khớp giả xương chầy    3,750,000    9,140,000
500 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động    2,925,000    6,990,000
501 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân    3,750,000    7,220,000
502 Cắt cụt cẳng chân    3,741,000    6,700,000
503 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác    3,750,000    7,220,000
504 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân    3,750,000    7,220,000
505 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren    3,750,000    7,220,000
506 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương    4,616,000    6,920,000
507 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt    3,325,000    6,430,000
508 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²    2,790,000    3,440,000
509 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ    3,325,000    8,720,000
510 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương    3,750,000    8,220,000
511 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy    3,750,000    7,220,000
512 Rút đinh các loại    1,731,000    5,730,000
513 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động    5,540,000
514 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi    5,640,000
515 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay    2,318,000    9,070,000
516 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn    3,250,000    6,080,000
517 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương    3,250,000    7,230,000
518 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân    3,250,000    7,230,000
519 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân    3,250,000    7,230,000
520 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai    3,250,000    9,030,000
521 Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua)    6,710,000
522 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay    6,710,000
523 Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay    6,940,000
524 Phẫu thuật cắt cụt đùi    3,741,000    6,700,000
525 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não    2,829,000    7,220,000
526 Khâu da mi      809,000    1,000,000
527 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi    4,957,000    9,770,000
528 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp    2,897,000    6,080,000
529 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)    3,250,000    6,000,000
530 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp    2,897,000    6,080,000
531 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật    2,897,000    6,080,000
532 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)      498,000    6,570,000
533 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp    2,897,000    6,870,000
534 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp    2,897,000    6,870,000
535 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật    2,897,000    6,870,000
536 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường    2,477,000    3,710,000
537 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường    2,887,000    4,620,000
538 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường    2,477,000    4,620,000
539 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường        57,600      250,000
540 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường        57,600      250,000
541 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường        57,600      250,000
542 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường        57,600      250,000
543 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường        57,600      250,000
544 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường        57,600      250,000
545 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường      392,000      700,000
546 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ    4,228,000    6,100,000
547 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường    4,228,000    6,100,000
548 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường    4,228,000    6,100,000
549 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú    3,325,000    3,500,000
550 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước    4,242,000    9,090,000
551 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối    3,250,000    6,880,000
552 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)    4,242,000    9,090,000
553 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm    3,250,000    9,250,000
554 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau    4,242,000    9,090,000
555 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm    3,250,000    9,250,000
556 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân    4,242,000    9,090,000
557 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai    3,250,000  10,400,000
558 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu    4,242,000    9,090,000
559 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó    4,242,000    9,090,000
560 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối    3,250,000    6,880,000
561 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay    3,250,000  10,400,000
562 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối    3,250,000    8,880,000
563 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai    3,250,000  10,400,000
564 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet    3,250,000  10,400,000
565 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai    3,250,000  10,400,000
566 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay    3,250,000  10,400,000
567 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau    3,250,000  10,400,000
568 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn    3,250,000  10,400,000
569 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu    4,242,000  10,400,000
570 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu    3,250,000  10,400,000
571 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai    3,250,000  10,400,000
572 Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực  10,400,000
573 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu    3,250,000  10,400,000
574 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu    3,250,000  10,400,000
575 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài    2,167,000  10,400,000
576 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác    3,718,000  10,400,000
577 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang    3,250,000    9,250,000
578 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối    3,250,000    9,250,000
579 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy    3,250,000  10,400,000
580 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân    3,250,000  10,400,000
581 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn    4,242,000  10,300,000
582 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng    4,242,000    9,090,000
583 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó    4,242,000    9,090,000
584 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó    4,242,000    9,090,000
585 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó    4,242,000    9,090,000
586 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại    4,242,000    9,090,000
587 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu    2,167,000    8,030,000
588 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay    2,167,000    8,030,000
589 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay    2,167,000    6,890,000
590 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè    4,242,000    9,090,000
591 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối    3,718,000    9,090,000
592 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó    4,242,000    9,090,000
593 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè    3,250,000    8,880,000
594 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân    3,250,000    6,880,000
595 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên    3,250,000    6,880,000
596 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân    3,250,000    6,880,000
597 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái    6,880,000
598 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân    3,250,000    6,880,000
599 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm    3,250,000    6,880,000
600 Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực    3,718,000    7,210,000
601 Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ    5,500,000
602 Phẫu thuật nội soi nâng ngực    6,770,000
603 Phẫu thuật tháo nẹp, vít    2,822,000    5,280,000
604 Phẫu thuật tháo nẹp, vít    2,822,000    5,280,000
605 Phẫu thuật tháo nẹp, vít    2,822,000    5,280,000
606 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật    2,686,000    5,510,000
607 Nối gân duỗi    2,963,000    6,460,000
608 Nối gân gấp    2,963,000    6,430,000
609 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực    6,690,000
610 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa    4,430,000
611 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt      926,000    1,500,000
612 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ    3,325,000    5,390,000
613 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ    3,325,000    6,930,000
614 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ    2,598,000    3,750,000
615 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ    3,670,000
616 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản    4,090,000
617 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu    3,895,000    6,330,000
618 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu    3,895,000    6,430,000
619 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu    3,895,000    6,430,000
620 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận    3,325,000    6,210,000
621 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²    4,460,000
622 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ    3,325,000    6,430,000
623 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận    3,325,000    6,430,000
624 Gỡ dính gân    2,963,000    6,680,000
625 Gỡ dính thần kinh    2,973,000    8,560,000
626 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ    3,325,000    6,430,000
627 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ    3,325,000    6,430,000
628 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận    3,325,000    6,430,000
629 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ    3,325,000    5,390,000
630 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ    3,325,000    6,540,000
631 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ    3,325,000    5,390,000
632 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận    3,325,000    5,280,000
633 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận    3,325,000    6,430,000
634 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận    3,325,000    5,280,000
635 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận    3,325,000    5,280,000
636 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm      705,000    3,620,000
637 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên      705,000    3,620,000
638 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm    1,965,000    5,060,000
639 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng    2,790,000    5,430,000
640 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày    4,228,000    7,260,000
641 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày    2,790,000    5,430,000
642 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ    4,770,000    7,260,000
643 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu    4,770,000    7,150,000
644 Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu    7,150,000
645 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi    4,770,000    5,470,000
646 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi    4,770,000    5,470,000
647 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi    3,325,000    6,930,000
648 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận    3,325,000    6,930,000
649 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi    3,325,000    6,930,000
650 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai    3,325,000    6,930,000
651 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn    1,965,000    4,490,000
652 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép    2,851,000    5,930,000
653 Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi    5,490,000
654 Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi    5,490,000
655 Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ    9,700,000
656 Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh  10,200,000
657 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu    7,040,000
658 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới    3,527,000    7,740,000
659 Phẫu thuật chỉnh  sửa gò má - cung tiếp    3,527,000    7,740,000
660 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm    7,740,000
661 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ    3,325,000    6,210,000
662 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ    3,325,000    6,210,000
663 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm²    6,340,000
664 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè    2,887,000    4,410,000
665 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân    4,907,000    6,710,000
666 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch    4,770,000    6,710,000
667 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch    4,770,000    6,710,000
668 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay    4,907,000    6,930,000
669 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ    3,325,000    6,930,000
670 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ    3,325,000    6,930,000
671 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận    3,325,000    6,930,000
672 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận    3,325,000    6,930,000
673 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân    4,907,000    6,930,000
674 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận    3,325,000    6,930,000
675 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật    6,430,000
676 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít    3,750,000    5,320,000
677 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật    2,963,000    6,430,000
678 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay    4,430,000
679 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa    4,430,000
680 Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp    5,580,000
681 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán    1,100,000
682 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ    3,325,000    5,950,000
683 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận    3,325,000    5,950,000
684 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu    4,228,000    6,770,000
685 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng    4,228,000    6,990,000
686 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo    3,500,000
687 Bơm túi giãn da vùng da đầu      332,000    3,680,000
688 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán    3,980,000    3,980,000
689 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa    4,957,000    6,930,000
690 Khâu da mi    1,440,000    1,600,000
691 Khâu phục hồi bờ mi    1,300,000
692 Khâu cắt lọc vết thương mi    1,500,000
693 Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi    3,550,000
694 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt    1,965,000    3,060,000
695 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên    3,325,000    6,770,000
696 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới    4,770,000    6,770,000
697 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi    3,190,000
698 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi    2,300,000
699 Phẫu thuật hạ mi trên    2,300,000
700 Kéo dài cân cơ nâng mi    1,304,000    2,300,000
701 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi    2,192,000    3,550,000
702 Phẫu thuật điều trị hở mi    3,550,000
703 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo    4,050,000
704 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới    2,500,000
705 Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới    2,500,000
706 Phẫu thuật mở rộng khe mi      643,000    3,690,000
707 Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới    3,550,000
708 Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt    3,550,000
709 Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên    3,550,000
710 Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên    3,550,000
711 Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới    3,550,000
712 Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới    3,550,000
713 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt    4,370,000
714 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt    2,300,000
715 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt    2,790,000    4,370,000
716 Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh    3,830,000
717 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch    2,192,000    4,950,000
718 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi    1,800,000
719 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ    5,050,000
720 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần    3,830,000
721 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)      724,000    2,310,000
722 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)    1,234,000    2,800,000
723 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử    4,330,000
724 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi    2,800,000
725 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi    3,830,000
726 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi    3,720,000
727 Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi    4,830,000
728 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi    3,720,000
729 Phẫu thuật tạo lỗ mũi    3,325,000    6,170,000
730 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi    3,325,000    5,950,000
731 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi    2,790,000    5,050,000
732 Khâu vết thương vùng môi    1,242,000    2,310,000
733 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi    3,300,000
734 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi    5,050,000
735 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ    5,770,000
736 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ    5,770,000
737 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận    3,325,000    6,170,000
738 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên    5,770,000
739 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên    2,493,000    5,770,000
740 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên    2,593,000    5,770,000
741 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi    3,330,000
742 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép      371,000    2,310,000
743 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai    1,800,000
744 Khâu cắt lọc vết thương vành tai    2,000,000
745 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời    1,965,000    3,310,000
746 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời    3,130,000
747 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai    3,830,000
748 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp    3,830,000
749 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa    3,830,000
750 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân    3,830,000
751 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình    3,830,000
752 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai    2,800,000
753 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai    1,334,000    3,220,000
754 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai      834,000    1,800,000
755 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai      705,000    2,310,000
756 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản      178,000    1,300,000
757 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má    4,730,000
758 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính    3,330,000
759 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm)    2,220,000
760 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm)    2,420,000
761 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa    7,380,000
762 Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ    7,750,000
763 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt    2,300,000
764 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt    1,800,000
765 Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ    2,300,000
766 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ    2,300,000
767 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn    9,770,000
768 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú    2,300,000
769 Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp    4,770,000
770 Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ    4,770,000
771 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại    5,770,000
772 Phẫu thuật treo vú sa trễ    4,270,000
773 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng    5,770,000
774 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú    4,770,000
775 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú    2,862,000    4,340,000
776 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ    2,862,000    4,980,000
777 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa    2,862,000    5,310,000
778 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông    3,930,000
779 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm    1,750,000
780 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm    3,310,000
781 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật    3,740,000
782 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo    2,660,000    2,660,000
783 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật    8,770,000
784 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật    8,770,000
785 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa    9,770,000
786 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân    4,770,000
787 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa    3,325,000    7,140,000
788 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật    9,770,000
789 Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu    9,770,000
790 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón    2,330,000
791 Cắt đáy ổ  loét vết thương mãn tính    2,300,000
792 Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật    8,770,000
793 Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuật    8,770,000
794 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính      300,000
795 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính      300,000
796 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu    6,153,000    9,770,000
797 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu    6,153,000    9,770,000
798 Phẫu thuật cái hóa    9,770,000
799 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi    4,957,000    9,770,000
800 Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái    3,630,000
801 Thay khớp bàn tay    7,770,000
802 Thay khớp liên đốt các ngón tay    9,770,000
803 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay    5,130,000
804 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay    5,630,000
805 Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi    5,130,000
806 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân    6,270,000
807 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân    6,270,000
808 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa    7,770,000
809 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật    7,770,000
810 Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật    7,770,000
811 Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay    5,270,000
812 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z    4,130,000
813 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z    4,130,000
814 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân    3,325,000    6,170,000
815 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay    3,325,000    5,950,000
816 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân    4,228,000    5,110,000
817 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân    4,228,000    5,110,000
818 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân    4,228,000    5,110,000
819 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân    5,110,000
820 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân    5,110,000
821 Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi    5,120,000
822 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm    2,310,000
823 Cắt khối u da lành tính trên 5cm    3,310,000
824 Cắt khối u da lành tính khổng lồ    4,220,000
825 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân    3,120,000
826 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa    3,620,000
827 Phẫu thuật đặt túi giãn da    4,330,000
828 Phẫu thuật tạo vạt giãn da    4,330,000
829 Phẫu thuật cấy, ghép lông mày    3,300,000
830 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói    3,550,000
831 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói    5,050,000
832 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói    3,550,000
833 Phẫu thuật thu gọn môi dày    2,000,000
834 Phẫu thuật độn môi    2,000,000
835 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi    2,500,000
836 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già    2,000,000
837 Phẫu thuật thừa da mi trên    2,000,000
838 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày    2,000,000
839 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày    2,000,000
840 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí    2,000,000
841 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí    2,000,000
842 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới    2,000,000
843 Phẫu thuật thừa da mi dưới    2,000,000
844 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt    3,330,000
845 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp    2,000,000
846 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ    2,000,000
847 Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp    2,500,000
848 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân    2,500,000
849 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo    2,500,000
850 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân    3,220,000
851 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi    2,000,000
852 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ    2,000,000
853 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch    3,220,000
854 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi    2,500,000
855 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi    2,000,000
856 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ    2,500,000
857 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má    2,500,000
858 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm    3,527,000    5,770,000
859 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân    5,770,000
860 Phẫu thuật căng da mặt bán phần    3,830,000
861 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần    4,830,000
862 Phẫu thuật căng da mặt cổ    3,830,000
863 Phẫu thuật căng da cổ    3,830,000
864 Phẫu thuật căng da trán    3,830,000
865 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt    3,830,000
866 Phẫu thuật căng da trán thái dương    3,830,000
867 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi    4,330,000
868 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt    4,330,000
869 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại    2,500,000
870 Hút mỡ vùng cằm    3,720,000
871 Hút mỡ vùng dưới hàm    3,720,000
872 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má    3,720,000
873 Hút mỡ vùng cánh tay    3,720,000
874 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân    3,720,000
875 Hút mỡ vùng vú    3,720,000
876 Hút mỡ bụng một phần    4,550,000
877 Hút mỡ bụng toàn phần    5,770,000
878 Hút mỡ đùi    3,720,000
879 Hút mỡ hông    3,720,000
880 Hút mỡ vùng lưng    3,720,000
881 Hút mỡ tạo bụng sáu múi    3,720,000
882 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ.    5,770,000
883 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể    2,800,000
884 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi    2,800,000
885 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt    3,980,000    5,770,000
886 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay    3,980,000    5,770,000
887 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông    3,980,000    5,770,000
888 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông    5,770,000
889 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy    4,770,000
890 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú    4,270,000
891 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần    4,770,000
892 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần    5,770,000
893 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn    4,770,000
894 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn    5,770,000
895 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng    6,770,000
896 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng    4,050,000
897 Phẫu thuật độn cằm    2,800,000
898 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ    2,800,000
899 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy    2,800,000
900 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm    2,800,000
901 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ    2,800,000
902 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo    2,800,000
903 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn    1,000,000
904 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn    1,000,000
905 Tiêm chất làm đầy nâng mũi    1,000,000
906 Tiêm chất làm đầy độn mô    1,000,000
907 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán    3,730,000
908 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt    3,730,000
909 Treo cung mày bằng chỉ    2,000,000
910 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da    3,188,000    6,970,000
911 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai    1,415,000    3,220,000
912 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ      178,000      800,000
913 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ      237,000      710,000
914 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ      257,000      810,000
915 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ      305,000    1,010,000
916 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc    4,260,000
917 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán    4,550,000
918 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày    2,000,000
919 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân    2,800,000
920 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp    2,800,000
921 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ    3,830,000
922 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo    3,830,000
923 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi    2,000,000
924 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi    3,330,000
925 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi    3,330,000
926 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi    3,330,000
927 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch    3,830,000
928 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ    3,830,000
929 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da    5,050,000
930 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da    5,050,000
931 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân    7,175,000    8,050,000
932 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí    2,000,000
933 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt    2,000,000
934 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt    2,000,000
935 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương    5,937,000    7,770,000
936 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do  da, cân cơ, xương    5,937,000    7,770,000
937 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt    2,627,000    2,627,000
938 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da    5,770,000
939 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ    4,770,000
940 Phẫu thuật căng da cổ    4,770,000
941 Phẫu thuật tái tạo hình môi    3,330,000
942 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi    3,330,000
943 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi    2,000,000
944 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm    3,830,000
945 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to    3,830,000
946 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm    3,300,000
947 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt    3,300,000
948 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân    3,188,000    4,300,000
949 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân    3,188,000    3,500,000
950 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân    6,300,000
951 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ    2,000,000
952 Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ    2,000,000
953 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân    3,424,000    6,550,000
954 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp    1,415,000    2,800,000
955 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi    1,415,000    3,830,000
956 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)    1,206,000    3,650,000
957 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm    1,784,000    4,340,000
958 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt    3,093,000    6,980,000
959 Cắt cụt cánh tay do ung thư    3,741,000    8,070,000
960 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư    3,741,000    8,070,000
961 Cắt cụt cẳng chân do ung thư    3,741,000    6,950,000
962 Cắt cụt đùi do ung thư    3,741,000    6,950,000
963 Cắt u xương sườn 1 xương    3,746,000    8,200,000
964 Cắt u xương sườn nhiều xương    3,746,000    8,200,000
965 Cắt u bao gân    1,784,000    4,780,000
966 Cắt u xương sụn lành tính    3,746,000    6,010,000
967 Cắt u xương, sụn    3,746,000    6,010,000
968 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương    3,746,000    9,640,000
969 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương    3,746,000    9,640,000
970 Cắt các u nang mang    1,234,000    3,830,000
971 Cắt u môi lành tính có tạo hình    1,234,000    3,330,000
972 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm    1,234,000    1,234,000
973 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm    1,234,000    1,234,000
974 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân    3,325,000    7,210,000
975 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn    4,770,000
976 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm    1,784,000    3,590,000
977 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm    2,754,000    6,010,000
978 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm    1,784,000    3,390,000
979 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam    2,862,000    4,330,000
980 Cắt chi và vét hạch do ung thư    3,741,000    8,210,000
981 Tháo khớp cổ tay do ung thư    3,741,000    7,000,000
982 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay    6,829,000  10,300,000
983 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư    2,754,000    4,860,000
984 Tháo khớp cổ chân do ung thư    2,754,000    4,860,000
985 Tháo khớp gối do ung thư    2,758,000    6,620,000
986 Tháo khớp háng do ung thư    3,741,000    8,620,000
987 Cắt u máu trong xương    3,014,000    6,110,000
988 Bơm xi măng vào xương điều trị u xương    6,270,000
989 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực  12,173,000  13,200,000
990 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm    1,002,000    1,030,000
991 Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
992 Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
993 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
994 Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
995 Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
996 Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
997 Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
998 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
999 Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1000 Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1001 Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1002 Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1003 Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1004 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1005 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1006 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1007 Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1008 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1009 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1010 Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1011 Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1012 Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1013 Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1014 Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1015 Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1016 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1017 Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1018 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1019 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1020 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm    1,235,000    2,000,000
1021 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm    1,235,000    2,000,000
1022 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm    1,002,000    1,030,000
1023 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm      828,000    2,000,000
1024 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm    1,002,000    1,030,000
1025 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm      828,000    1,030,000
1026 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm      151,000      300,000
1027 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm      828,000    1,030,000
1028 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm    1,000,000
1029 Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm    1,000,000
1030 Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm    1,000,000
1031 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm      828,000    1,030,000
1032 Chọc dịch tuỷ sống      107,000      300,000
1033 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ      678,000      678,000
1034 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ    1,199,000    1,199,000
1035 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)      134,000      300,000
1036 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)      179,000      350,000
1037 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)      240,000      400,000
1038 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ    2,887,000    4,630,000
1039 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao    3,817,000    5,330,000
1040 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ    3,817,000    5,100,000
1041 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách    3,817,000    5,100,000
1042 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn    3,817,000    5,100,000
1043 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực    2,887,000    5,330,000
1044 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách    2,887,000    3,850,000
1045 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn    2,887,000    3,850,000
1046 Phẫu thuật Longo    2,254,000    5,410,000
1047 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein    3,258,000    5,610,000
1048 Cắt túi mật    4,523,000    9,150,000
1049 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản    2,562,000    4,780,000
1050 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật    4,499,000  10,000,000
1051 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản    2,562,000    3,760,000
1052 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)    2,562,000    4,550,000
1053 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật    4,499,000  10,700,000
1054 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ    2,562,000    5,310,000
1055 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini    3,258,000    6,250,000
1056 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác    3,258,000    8,220,000
1057 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp    2,562,000    6,290,000
1058 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn    2,562,000    8,360,000
1059 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên    3,258,000    7,720,000
1060 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)    1,242,000    4,990,000
1061 Nối mật ruột bên - bên    4,399,000    8,770,000
1062 Cắt đoạn đại tràng nối ngay    4,470,000    9,050,000
1063 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil    1,965,000    5,600,000
1064 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu    2,514,000    8,070,000
1065 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng    2,514,000    5,190,000
1066 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột    2,498,000    9,290,000
1067 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát    3,258,000    7,140,000
1068 Làm hậu môn nhân tạo    2,514,000    6,150,000
1069 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp    2,562,000    6,290,000
1070 Nối vị tràng    2,664,000    7,090,000
1071 Cắt đoạn dạ dày    7,266,000    9,100,000
1072 Cắt khối tá tụy  10,817,000  15,000,000
1073 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng    3,579,000    7,860,000
1074 Cắt lách do chấn thương    4,472,000    7,960,000
1075 Mở thông dạ dày    2,514,000    5,190,000
1076 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông    4,629,000    8,480,000
1077 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice    3,258,000    6,350,000
1078 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng    3,258,000    8,220,000
1079 Khâu vết thương thành bụng    1,965,000    5,720,000
1080 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay    4,470,000    9,050,000
1081 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng    2,832,000    8,630,000
1082 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann    4,470,000    8,480,000
1083 Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật  10,600,000
1084 Nối mật ruột tận - bên    4,399,000    8,770,000
1085 Phẫu thuật cắt u thành bụng    1,965,000    7,800,000
1086 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng    2,561,000    7,860,000
1087 Các phẫu thuật ruột thừa khác    2,561,000    7,140,000
1088 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn    4,399,000  10,600,000
1089 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản    3,579,000  10,600,000
1090 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài    4,470,000    9,050,000
1091 Cắt đoạn trực tràng nối ngay    4,470,000    9,050,000
1092 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi    6,686,000    7,440,000
1093 Dẫn lưu áp xe ruột thừa    2,832,000    6,320,000
1094 Mở bụng thăm dò, sinh thiết    2,514,000    5,530,000
1095 Cắt toàn bộ dạ dày    7,266,000  10,900,000
1096 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)    4,629,000    8,480,000
1097 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng    2,514,000    6,410,000
1098 Lấy bỏ u gan    8,133,000  11,600,000
1099 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo    4,470,000  10,400,000
1100 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn    2,562,000    5,490,000
1101 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách    4,485,000  13,500,000
1102 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn    4,050,000
1103 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản    2,248,000    5,010,000
1104 Các phẫu thuật đường mật khác    4,699,000    8,950,000
1105 Nối tụy ruột    4,399,000    9,220,000
1106 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn    1,965,000    6,140,000
1107 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ    2,612,000    7,380,000
1108 Nạo vét hạch cổ    3,817,000    8,110,000
1109 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non    3,579,000    8,810,000
1110 Gỡ dính sau mổ lại    2,498,000    8,150,000
1111 Nối tắt ruột non - ruột non    4,293,000    8,010,000
1112 Cắt u mạc treo ruột    4,670,000    8,400,000
1113 Khâu lỗ thủng đại tràng    3,579,000    8,290,000
1114 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng    3,579,000    8,130,000
1115 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch    2,562,000    6,350,000
1116 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng    2,562,000    6,350,000
1117 Nối nang tụy với hỗng tràng    2,664,000    8,590,000
1118 Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn    4,485,000  12,700,000
1119 Mở ngực thăm dò, sinh thiết    3,285,000    7,550,000
1120 Đưa thực quản ra ngoài    2,514,000    9,620,000
1121 Đóng rò thực quản    3,579,000  10,600,000
1122 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy    4,629,000  10,600,000
1123 Cắt nhiều đoạn ruột non    4,629,000  10,300,000
1124 Đóng mở thông ruột non    3,579,000    8,810,000
1125 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên    3,579,000    9,700,000
1126 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên    3,579,000    9,700,000
1127 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn    1,898,000    8,140,000
1128 Mở bụng thăm dò    2,514,000    4,530,000
1129 Nạo vét hạch D1    3,817,000    9,940,000
1130 Nạo vét hạch D3    3,817,000  10,900,000
1131 Nạo vét hạch D4    3,817,000  10,900,000
1132 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng    4,470,000    9,050,000
1133 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài    4,470,000    9,050,000
1134 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann    4,470,000    9,050,000
1135 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ    2,562,000    4,580,000
1136 Cắt gan phân thuỳ sau    8,133,000  11,500,000
1137 Cắt gan phân thuỳ trước    8,133,000  11,500,000
1138 Cắt hạ phân thuỳ 1    8,133,000  11,500,000
1139 Cắt hạ phân thuỳ 2    8,133,000  11,300,000
1140 Cắt hạ phân thuỳ 3    8,133,000  11,300,000
1141 Cắt hạ phân thuỳ 4    8,133,000  11,500,000
1142 Cắt hạ phân thuỳ 5    8,133,000  11,300,000
1143 Cắt hạ phân thuỳ 6    8,133,000  11,300,000
1144 Cắt hạ phân thuỳ 7    8,133,000  11,500,000
1145 Cắt hạ phân thuỳ 8    8,133,000  11,500,000
1146 Cắt hạ phân thuỳ 9    8,133,000  11,500,000
1147 Cắt nhiều hạ phân thuỳ    8,133,000  11,500,000
1148 Cắt đường mật ngoài gan    4,399,000  10,700,000
1149 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ    4,670,000    8,570,000
1150 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ    5,060,000
1151 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ    5,060,000
1152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi    1,756,000    5,330,000
1153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần    6,799,000    7,490,000
1154 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi    6,686,000    7,490,000
1155 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực    9,210,000
1156 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động    6,686,000    7,490,000
1157 Phẫu thuật cắt u thành ngực    1,965,000    5,330,000
1158 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo    3,044,000    9,210,000
1159 Cắt túi thừa thực quản cổ    7,283,000  10,000,000
1160 Cắt túi thừa thực quản ngực    7,283,000  10,100,000
1161 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực    5,441,000  10,600,000
1162 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng    5,441,000  10,600,000
1163 Cắt nối thực quản    7,283,000  10,100,000
1164 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực    7,283,000  10,100,000
1165 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ    7,283,000  10,100,000
1166 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực    7,283,000  10,100,000
1167 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ    7,283,000  10,100,000
1168 Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non    7,283,000  10,100,000
1169 Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản    7,283,000  10,100,000
1170 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)    7,283,000  10,100,000
1171 Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản    7,548,000  10,300,000
1172 Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản    7,548,000  10,300,000
1173 Phẫu thuật Heller    2,851,000    6,120,000
1174 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ    7,548,000  10,600,000
1175 Phẫu thuật Newmann    5,330,000
1176 Mở cơ môn vị    5,830,000
1177 Tạo hình môn vị    6,330,000
1178 Cắt u tá tràng    2,561,000    7,490,000
1179 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng  10,817,000  12,700,000
1180 Cắt mạc nối lớn    4,670,000    5,810,000
1181 Cắt túi thừa đại tràng    3,579,000    6,210,000
1182 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng    4,670,000    7,490,000
1183 Mở ngực thăm dò    3,285,000    5,760,000
1184 Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa    3,241,000  11,000,000
1185 Cắt dạ dày hình chêm    3,579,000    6,940,000
1186 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)    1,242,000    4,100,000
1187 Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)    7,490,000
1188 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn    7,266,000    9,100,000
1189 Cắt lại dạ dày    7,266,000  10,900,000
1190 Thăm dò, sinh thiết gan    2,514,000    7,230,000
1191 Cắt gan phải    8,133,000    9,970,000
1192 Cắt gan trái    8,133,000    9,970,000
1193 Khâu vùi túi thừa tá tràng    2,561,000    8,070,000
1194 Tháo xoắn ruột non    2,498,000    8,080,000
1195 Cắt thuỳ gan trái    8,133,000    9,750,000
1196 Tháo lồng ruột non    2,498,000    8,080,000
1197 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)    3,579,000    8,480,000
1198 Cắt ruột non hình chêm    3,579,000    6,320,000
1199 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài    4,629,000    8,480,000
1200 Cắt bỏ u mạc nối lớn    4,670,000    8,410,000
1201 Cắt toàn bộ ruột non    4,629,000  10,300,000
1202 Cắt gan phải mở rộng    8,133,000    9,970,000
1203 Cắt gan trái mở rộng    8,133,000    9,970,000
1204 Cắt gan trung tâm    8,133,000    9,970,000
1205 Cắt gan nhỏ    8,133,000    9,750,000
1206 Cắt gan lớn    8,133,000    9,970,000
1207 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột    8,133,000    9,210,000
1208 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)    6,728,000  11,300,000
1209 Các phẫu thuật cắt gan khác    8,133,000  12,100,000
1210 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới  14,645,000  17,300,000
1211 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa    3,579,000    9,210,000
1212 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)    2,851,000    6,990,000
1213 Cắt lọc nhu mô gan    8,133,000    9,750,000
1214 Cầm máu nhu mô gan    5,273,000    7,490,000
1215 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng    4,470,000  10,800,000
1216 Lấy máu tụ bao gan    5,273,000    7,490,000
1217 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn    4,470,000  10,800,000
1218 Lấy hạch cuống gan    3,817,000    7,490,000
1219 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh    2,514,000    6,990,000
1220 Làm hậu môn nhân tạo    2,514,000    6,150,000
1221 Lấy dị vật trực tràng    3,579,000    6,040,000
1222 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp    4,470,000  10,800,000
1223 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn    4,470,000  10,800,000
1224 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn    4,470,000  10,800,000
1225 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn    6,933,000  10,300,000
1226 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng    2,498,000    8,240,000
1227 Mở nhu mô gan lấy sỏi    4,728,000    9,210,000
1228 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn    3,579,000    8,240,000
1229 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ    2,254,000    5,410,000
1230 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái    4,399,000    9,210,000
1231 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu    4,485,000    7,930,000
1232 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ    2,562,000    6,280,000
1233 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)    2,562,000    4,780,000
1234 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn    2,562,000    5,050,000
1235 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn    2,562,000    6,280,000
1236 Cắt bỏ nang tụy    4,485,000    7,930,000
1237 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)    4,485,000    7,930,000
1238 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị  10,817,000  12,900,000
1239 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân  10,817,000  12,900,000
1240 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo  10,817,000  12,900,000
1241 Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo  10,817,000  12,900,000
1242 Cắt tụy trung tâm    4,485,000    9,430,000
1243 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle    2,514,000    8,620,000
1244 Cắt toàn bộ tụy  10,817,000  12,900,000
1245 Cắt một phần tuỵ    4,485,000    7,490,000
1246 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác    4,485,000    7,490,000
1247 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y    4,485,000    7,930,000
1248 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ    1,898,000    8,180,000
1249 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập    5,964,000    9,210,000
1250 Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn    2,664,000    9,930,000
1251 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp    4,616,000    6,510,000
1252 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu    5,273,000    8,150,000
1253 Phẫu thuật Puestow - Gillesby    4,485,000    9,490,000
1254 Cắt chỏm nang gan    2,851,000    7,650,000
1255 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan    2,832,000    8,200,000
1256 Mở thông túi mật    1,965,000    6,480,000
1257 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật  10,600,000
1258 Cắt lách bán phần    4,472,000    6,770,000
1259 Khâu vết thương lách    2,851,000    6,770,000
1260 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học    2,851,000    6,770,000
1261 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da    4,151,000    8,230,000
1262 Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ    8,620,000
1263 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột    6,827,000  10,600,000
1264 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng    4,399,000  10,500,000
1265 Cắt nang ống mật chủ    8,950,000
1266 Dẫn lưu nang tụy    2,664,000    8,650,000
1267 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách    4,485,000  10,900,000
1268 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu    2,664,000    9,080,000
1269 Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác  11,300,000
1270 Các phẫu thuật lách khác    7,830,000
1271 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice    3,258,000    6,350,000
1272 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi    3,258,000    6,350,000
1273 Bóc phúc mạc douglas    4,670,000    7,490,000
1274 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành    2,851,000    8,160,000
1275 Bóc phúc mạc bên trái    4,670,000    7,490,000
1276 Bóc phúc mạc bên phải    4,670,000    7,490,000
1277 Bóc phúc mạc phủ tạng    4,670,000    9,490,000
1278 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác    4,670,000    9,210,000
1279 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ    4,670,000    9,490,000
1280 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ    4,670,000    9,490,000
1281 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ    4,670,000    9,210,000
1282 Lấy u sau phúc mạc    5,712,000    8,570,000
1283 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất    2,832,000    7,460,000
1284 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản    3,579,000    7,990,000
1285 Nạo vét hạch trung thất    3,817,000  10,900,000
1286 Nạo vét hạch D2    3,817,000  10,900,000
1287 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày    3,579,000    7,560,000
1288 Mở dạ dày xử lý tổn thương    3,579,000    6,090,000
1289 Cắt túi thừa tá tràng    2,561,000    7,260,000
1290 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng    3,579,000    8,240,000
1291 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng    4,293,000    8,510,000
1292 Cắt ruột thừa đơn thuần    2,561,000    7,140,000
1293 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe    2,561,000    7,860,000
1294 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng    2,498,000    9,520,000
1295 Đóng rò trực tràng – âm đạo    3,579,000    8,090,000
1296 Đóng rò trực tràng – bàng quang    3,579,000    8,090,000
1297 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản    3,579,000    8,090,000
1298 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo    3,579,000    7,460,000
1299 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn    3,579,000    8,090,000
1300 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung    3,579,000    8,090,000
1301 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)    2,562,000    6,680,000
1302 Dẫn lưu áp xe gan    2,832,000    7,570,000
1303 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật    4,499,000  10,400,000
1304 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật    2,664,000    7,340,000
1305 Nối nang tụy với tá tràng    2,664,000    8,590,000
1306 Nối nang tụy với dạ dày    2,664,000    8,350,000
1307 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày    4,399,000    8,580,000
1308 Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn    4,399,000  11,100,000
1309 Cắt lách bệnh lý    4,472,000    7,900,000
1310 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương    2,851,000    6,720,000
1311 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành    2,851,000    7,820,000
1312 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành    2,851,000    9,270,000
1313 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành    2,851,000    9,270,000
1314 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)    2,851,000    9,270,000
1315 Phẫu thuật cắt u cơ hoành    3,258,000    7,850,000
1316 Phẫu thuật cắt u cơ hoành    3,258,000    7,850,000
1317 Lấy u phúc mạc    4,670,000    8,500,000
1318 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm      178,000      300,000
1319 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm      257,000      400,000
1320 Cắt chỉ khâu da        32,900        50,000
1321 Thay băng, cắt chỉ vết mổ        57,600      150,000
1322 Thay băng, cắt chỉ vết mổ        82,400      100,000
1323 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo    9,910,000
1324 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng    2,428,000  11,000,000
1325 Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt  11,900,000
1326 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành    2,832,000    5,580,000
1327 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh    4,629,000    9,950,000
1328 Phẫu thuật điều trị teo ruột    4,629,000    9,950,000
1329 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su    4,293,000    9,950,000
1330 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi    4,293,000    9,950,000
1331 Nội soi nong đường mật, Oddi    2,238,000    5,600,000
1332 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị    2,277,000    6,090,000
1333 Cắt đoạn ruột non    4,629,000    9,410,000
1334 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò    2,562,000    6,410,000
1335 Cắt bỏ trĩ vòng    2,562,000    8,090,000
1336 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu    2,562,000    8,520,000
1337 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường    3,258,000    7,630,000
1338 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt    3,258,000    7,850,000
1339 Đặt stent đường mật, đường tuỵ    1,885,000    4,100,000
1340 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng    2,277,000    3,000,000
1341 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm      530,000
1342 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm    1,002,000    1,002,000
1343 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan      558,000      558,000
1344 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da    3,616,000    6,100,000
1345 Chọc áp xe gan qua siêu âm      152,000      530,000
1346 Chọc hút áp xe thành bụng      186,000      500,000
1347 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên    7,600,000
1348 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột    4,241,000  10,400,000
1349 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn    9,000,000
1350 Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)    7,548,000  11,700,000
1351 Chích rạch áp xe nhỏ      186,000      500,000
1352 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi      596,000    1,240,000
1353 Dẫn lưu áp xe phổi      596,000    1,640,000
1354 Dẫn lưu áp xe phổi      596,000    1,640,000
1355 Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng    7,548,000  10,100,000
1356 Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản  10,600,000
1357 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản    7,548,000  10,600,000
1358 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản    7,548,000  10,100,000
1359 Phẫu thuật điều trị rò thực quản    7,548,000  10,600,000
1360 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính    7,266,000    9,490,000
1361 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày    2,514,000    7,490,000
1362 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)    4,293,000    7,490,000
1363 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi    4,913,000    7,490,000
1364 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh    3,579,000    9,490,000
1365 Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị)    5,830,000
1366 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo    3,579,000    7,490,000
1367 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng    2,498,000    7,490,000
1368 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng    2,498,000    7,490,000
1369 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng    4,293,000    7,490,000
1370 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel    4,293,000    7,490,000
1371 Phẫu thuật tắc ruột do giun    3,579,000    5,330,000
1372 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột    2,498,000    7,330,000
1373 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột    2,498,000    7,330,000
1374 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột    1,965,000    5,330,000
1375 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì    2,944,000    9,490,000
1376 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì    9,490,000
1377 Tháo lồng bằng bơm khí/nước      137,000    1,000,000
1378 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng    4,661,000    8,860,000
1379 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì    4,661,000    9,490,000
1380 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì    9,490,000
1381 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng    6,933,000    9,210,000
1382 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng    4,661,000    9,490,000
1383 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng    4,100,000
1384 Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng    3,500,000
1385 Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)    2,844,000    6,490,000
1386 Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn    7,490,000
1387 Nong hậu môn dưới gây mê      500,000
1388 Nong hậu môn không gây mê    1,000,000
1389 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng    4,670,000    9,210,000
1390 Cắt nang/polyp rốn    1,242,000    4,300,000
1391 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng    2,832,000    7,330,000
1392 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt    4,670,000    7,490,000
1393 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu    2,664,000    6,100,000
1394 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ    3,579,000    9,490,000
1395 Lấy máu tụ tầng sinh môn    2,248,000    4,210,000
1396 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới    8,133,000    9,490,000
1397 Cắt gan phải hoặc gan trái    8,133,000    9,210,000
1398 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn    8,133,000    9,490,000
1399 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ    8,133,000    9,490,000
1400 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan    2,832,000    6,850,000
1401 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật    4,399,000    7,490,000
1402 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan    8,133,000    9,490,000
1403 Phẫu thuật sỏi trong gan    4,699,000    8,490,000
1404 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan    4,699,000    7,490,000
1405 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan    8,133,000    9,490,000
1406 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun    4,499,000    7,490,000
1407 Dẫn lưu đường mật ra da    2,664,000    5,330,000
1408 Dẫn lưu nang ống mật chủ    2,664,000    4,100,000
1409 Đặt stent nang giả tuỵ    1,885,000    3,000,000
1410 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng    4,485,000    7,930,000
1411 Cắt  gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin    4,485,000    7,490,000
1412 Khâu lách do chấn thương    7,490,000
1413 Thay băng, cắt chỉ vết mổ        32,900        50,000
1414 Thay băng, cắt chỉ vết mổ      112,000      112,000
1415 Thay băng, cắt chỉ vết mổ        57,600      150,000
1416 Thay băng, cắt chỉ vết mổ      179,000      200,000
1417 Thay băng, cắt chỉ vết mổ      240,000      250,000
1418 Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi    9,490,000
1419 Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán    7,490,000
1420 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết    7,490,000
1421 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn    9,490,000
1422 Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản    5,964,000  10,600,000
1423 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng    5,814,000  15,100,000
1424 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột)    5,090,000    9,490,000
1425 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng    4,241,000    9,490,000
1426 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng    4,241,000    7,490,000
1427 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột    9,490,000
1428 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su    4,241,000    9,490,000
1429 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột    4,241,000    7,490,000
1430 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn    3,680,000    7,490,000
1431 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột    4,464,000    9,490,000
1432 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật    4,464,000    9,210,000
1433 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày  15,100,000
1434 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X    3,241,000    7,490,000
1435 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị    5,964,000    9,490,000
1436 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn    4,241,000    7,490,000
1437 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản    5,814,000  15,100,000
1438 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn    4,241,000    9,490,000
1439 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng    4,241,000    9,490,000
1440 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao    4,241,000    7,490,000
1441 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)    4,241,000    7,490,000
1442 Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn    4,241,000    7,490,000
1443 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng    4,241,000    7,490,000
1444 Phẫu thuật Miles qua nội soi    3,316,000    9,490,000
1445 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt    4,241,000    7,490,000
1446 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng    4,276,000    8,330,000
1447 Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị  sa trực tràng    4,276,000    7,330,000
1448 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín    4,241,000    9,490,000
1449 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng    4,241,000    9,490,000
1450 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non    4,241,000    7,490,000
1451 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư    4,913,000  10,900,000
1452 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư    7,266,000  12,900,000
1453 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư    4,470,000  12,900,000
1454 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư    4,913,000  10,900,000
1455 Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống    4,913,000  13,100,000
1456 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay  10,800,000
1457 Cắt một nửa đại tràng phải, trái    4,470,000  10,800,000
1458 Cắt đoạn ruột non do u    4,629,000    7,760,000
1459 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u    2,514,000    5,760,000
1460 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại    7,266,000  10,900,000
1461 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non    7,266,000  10,900,000
1462 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn    2,832,000    7,890,000
1463 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành    4,913,000    9,100,000
1464 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày    4,913,000    9,100,000
1465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần    3,579,000    6,040,000
1466 Phẫu thuật điều trị ruột đôi    4,293,000    8,480,000
1467 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn    3,579,000    6,080,000
1468 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột    2,498,000    6,080,000
1469 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột    4,293,000    8,240,000
1470 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh    2,514,000    6,100,000
1471 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn    2,514,000    4,810,000
1472 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột    4,629,000    8,480,000
1473 Cắt lại đại tràng    4,470,000  10,700,000
1474 Cắt đoạn đại tràng    4,470,000    9,050,000
1475 Đóng hậu môn nhân tạo    4,293,000    8,320,000
1476 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải    4,470,000    9,050,000
1477 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì    7,660,000
1478 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)    2,562,000    5,290,000
1479 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên    2,562,000    5,040,000
1480 Phẫu thuật trĩ độ 3    2,562,000    5,290,000
1481 Phẫu thuật trĩ độ 1V    2,562,000    5,290,000
1482 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp    2,562,000    5,960,000
1483 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản    2,562,000    5,490,000
1484 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ    2,562,000    4,790,000
1485 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ    2,562,000    5,290,000
1486 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng    3,258,000    8,220,000
1487 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn    4,670,000    8,410,000
1488 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột    4,670,000    8,410,000
1489 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần    5,720,000
1490 Cắt hạ phân thùy gan    8,133,000  11,000,000
1491 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng    4,399,000    8,770,000
1492 Nối ống mật chủ - tá tràng    4,399,000    8,770,000
1493 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh    4,699,000  10,500,000
1494 Cắt  túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr    4,499,000    8,620,000
1495 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan    4,699,000    8,420,000
1496 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan    8,133,000  11,000,000
1497 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại    6,827,000  10,800,000
1498 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu    8,620,000
1499 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột    4,399,000    8,950,000
1500 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da    6,850,000
1501 Nối túi mật - hỗng tràng    4,399,000    6,310,000
1502 Dẫn lưu túi mật    2,664,000    7,250,000
1503 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng    4,399,000  11,300,000
1504 Nối ống tuỵ-hỗng tràng    4,399,000    8,540,000
1505 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…    4,472,000    8,490,000
1506 Cắt đuôi tuỵ    4,485,000    8,940,000
1507 Dẫn lưu áp xe tụy    2,832,000    6,490,000
1508 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử    2,664,000    7,580,000
1509 Cắt lách bán phần do chấn thương    4,472,000    8,550,000
1510 Cắt lách toàn bộ do chấn thương    4,472,000    8,550,000
1511 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên    7,790,000
1512 Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu    8,300,000
1513 Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ    5,648,000  11,000,000
1514 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần    3,316,000    7,980,000
1515 Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ  10,600,000
1516 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin  10,600,000
1517 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan    3,316,000    5,590,000
1518 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống    5,090,000  11,300,000
1519 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư    3,316,000  11,000,000
1520 Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn    4,241,000  10,600,000
1521 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay    4,241,000    8,650,000
1522 Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái    4,241,000    8,650,000
1523 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột    3,680,000    9,580,000
1524 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay    4,241,000    9,050,000
1525 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy    4,241,000    8,650,000
1526 Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp    8,650,000
1527 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông  điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)    4,241,000    8,650,000
1528 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng    7,870,000
1529 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng    4,241,000    8,130,000
1530 Cắt lại dạ dày do ung thư    7,266,000  12,600,000
1531 Cắt đoạn trực tràng do ung thư    6,933,000    9,410,000
1532 Cắt lách do u, ung thư,    4,472,000    9,400,000
1533 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành    9,270,000
1534 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược    9,270,000
1535 Mở dạ dày lấy bã thức ăn    2,514,000    6,090,000
1536 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng    4,629,000    7,370,000
1537 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa    4,289,000    7,140,000
1538 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng    2,832,000    7,050,000
1539 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn    2,562,000    6,060,000
1540 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại    2,562,000    6,490,000
1541 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên    5,780,000
1542 Cắt cơ tròn trong    2,562,000    5,730,000
1543 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát    4,289,000    7,370,000
1544 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột    4,293,000    8,510,000
1545 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng    3,258,000    7,590,000
1546 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản      807,000    2,510,000
1547 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi    4,499,000  10,600,000
1548 Nối ống mật chủ - hỗng tràng    4,399,000    8,360,000
1549 Phẫu thuật Fray    4,485,000  10,600,000
1550 Nối nang tụy - dạ dày    2,664,000    8,350,000
1551 Nối nang tụy - hỗng tràng    4,399,000    8,590,000
1552 Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ    6,290,000
1553 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr    3,816,000    9,760,000
1554 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống    5,090,000  10,100,000
1555 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN      134,000      300,000
1556 Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM    1,210,000
1557 Đặt ống thông hậu môn        82,100      160,000
1558 Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM    1,885,000    1,885,000
1559 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy    2,678,000    5,430,000
1560 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản      728,000    2,200,000
1561 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su      728,000    2,200,000
1562 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng    2,277,000    2,277,000
1563 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày      728,000    2,200,000
1564 Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày      823,000      823,000
1565 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu      728,000    2,200,000
1566 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori      294,000      294,000
1567 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ      243,000    1,810,000
1568 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng    2,678,000    5,430,000
1569 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật    2,678,000    5,430,000
1570 Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)      823,000      823,000
1571 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)      823,000      823,000
1572 Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ    2,897,000    2,897,000
1573 Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)    2,678,000    5,430,000
1574 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi    2,678,000    5,430,000
1575 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu      728,000    2,200,000
1576 Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm    3,928,000    4,000,000
1577 Nội soi ổ bụng      825,000      960,000
1578 Nội soi ổ bụng có sinh thiết      982,000      982,000
1579 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa    1,696,000    1,696,000
1580 Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm      728,000    4,000,000
1581 Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater    2,678,000    5,430,000
1582 Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da    1,885,000    1,885,000
1583 Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM    1,885,000    1,885,000
1584 Đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM    1,210,000
1585 Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày    2,697,000    4,340,000
1586 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân    3,345,000    8,660,000
1587 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân    4,166,000    8,160,000
1588 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân    2,772,000    7,660,000
1589 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân    4,166,000    8,160,000
1590 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân    4,166,000    8,380,000
1591 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân    4,166,000    8,160,000
1592 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân    3,345,000    8,660,000
1593 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp      231,000      500,000
1594 Cắt u tuyến Tùng    9,210,000
1595 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp    3,345,000    5,050,000
1596 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc    3,345,000    8,660,000
1597 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow    4,166,000    8,160,000
1598 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow    4,166,000    8,160,000
1599 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp    3,345,000    8,880,000
1600 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp    4,166,000  11,000,000
1601 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp    5,485,000  10,200,000
1602 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp    5,485,000  10,500,000
1603 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc    4,166,000    8,380,000
1604 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow    4,166,000    8,380,000
1605 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp    4,166,000  10,000,000
1606 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật    3,817,000    8,110,000
1607 Nong đường mật, Oddi qua nội soi    2,238,000    6,100,000
1608 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.    2,678,000    2,678,000
1609 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ    2,428,000    6,100,000
1610 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ    2,678,000    4,460,000
1611 Nong hẹp thực quản,  tâm vị  qua nội soi    2,277,000    6,090,000
1612 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày    3,928,000    6,170,000
1613 Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng    4,330,000
1614 Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng    4,330,000
1615 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán      825,000      960,000
1616 Nội soi ổ bụng- sinh thiết      982,000      982,000
1617 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp    9,564,000  12,300,000
1618 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa    2,564,000    6,920,000
1619 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật    3,093,000    8,180,000
1620 Nội soi ổ bụng chẩn đoán    1,456,000    5,760,000
1621 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp    4,166,000    8,160,000
1622 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp    4,166,000    7,550,000
1623 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1624 Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr    4,151,000    9,950,000
1625 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân    4,166,000    9,660,000
1626 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan    2,167,000    8,150,000
1627 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi    3,093,000    8,900,000
1628 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr    3,093,000    9,760,000
1629 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật    3,816,000  10,000,000
1630 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp    4,166,000    8,160,000
1631 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân    4,166,000    8,160,000
1632 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng    4,241,000    8,650,000
1633 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1634 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1635 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột    2,498,000    8,150,000
1636 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng    2,564,000    7,640,000
1637 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa    2,896,000    6,920,000
1638 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng    4,241,000    9,650,000
1639 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo    4,241,000    9,940,000
1640 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi    8,288,000  10,700,000
1641 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải    4,241,000    8,650,000
1642 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang    4,241,000    9,510,000
1643 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1644 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ    2,167,000    8,230,000
1645 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel    4,241,000    6,950,000
1646 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng    4,241,000    9,350,000
1647 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp    4,166,000    8,160,000
1648 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non    4,241,000    8,480,000
1649 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang    4,241,000    8,650,000
1650 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1651 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1652 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1653 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan    2,167,000    8,150,000
1654 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột    3,680,000    9,580,000
1655 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu    2,167,000    7,920,000
1656 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng    1,456,000    5,760,000
1657 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi    5,788,000    8,730,000
1658 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi    5,788,000    9,240,000
1659 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi    5,010,000    8,730,000
1660 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)    9,982,000  14,000,000
1661 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày    2,896,000    7,800,000
1662 Phẫu thuật nội soi cắt lách    4,390,000    9,000,000
1663 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)    2,167,000    7,760,000
1664 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân    5,772,000    9,110,000
1665 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc    5,772,000    9,330,000
1666 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng    4,241,000  10,200,000
1667 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng    2,664,000    9,280,000
1668 Phẫu thuật nội soi cắt nang lách    9,450,000
1669 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách    9,450,000
1670 Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh    5,964,000  11,000,000
1671 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp    4,241,000    9,940,000
1672 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng    4,241,000    9,350,000
1673 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải    5,648,000  11,300,000
1674 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái    5,648,000  11,300,000
1675 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm    5,648,000  11,300,000
1676 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng    4,464,000  10,700,000
1677 PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời    4,464,000  10,700,000
1678 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp    4,166,000    8,160,000
1679 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp    4,166,000    8,160,000
1680 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp    4,166,000    8,160,000
1681 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp    4,166,000    8,160,000
1682 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp    4,166,000    8,160,000
1683 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp    4,166,000    9,920,000
1684 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân    4,166,000    8,160,000
1685 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc    4,166,000    8,380,000
1686 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc    4,166,000    8,380,000
1687 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp    4,166,000    7,550,000
1688 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp    4,166,000    7,770,000
1689 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp    4,166,000    7,770,000
1690 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân    4,166,000    9,660,000
1691 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân    7,652,000  10,300,000
1692 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc    7,652,000  10,500,000
1693 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.    4,166,000    8,160,000
1694 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.    4,166,000    8,160,000
1695 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.    4,166,000    9,660,000
1696 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.    7,652,000  10,300,000
1697 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.    4,166,000  10,500,000
1698 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.    4,166,000  10,500,000
1699 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư    7,652,000  10,500,000
1700 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư    7,652,000  10,500,000
1701 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi    8,288,000  10,700,000
1702 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch    8,288,000  10,700,000
1703 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng    4,241,000    9,510,000
1704 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng    4,241,000    9,510,000
1705 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng    2,167,000    8,130,000
1706 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng    4,241,000  10,400,000
1707 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non    4,241,000    9,510,000
1708 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1709 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng    3,316,000  10,700,000
1710 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái    4,241,000    8,650,000
1711 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông    4,241,000    8,650,000
1712 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1713 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng    4,241,000  10,400,000
1714 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng    4,241,000    9,510,000
1715 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch    3,316,000  10,700,000
1716 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng    4,276,000    8,030,000
1717 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng    4,276,000    8,030,000
1718 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng    4,276,000    8,030,000
1719 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng    4,276,000    8,030,000
1720 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước    5,648,000  10,700,000
1721 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau    5,648,000  10,700,000
1722 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái    5,648,000  10,700,000
1723 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải    5,648,000  10,700,000
1724 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I    5,648,000  10,700,000
1725 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II    5,648,000  11,000,000
1726 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III    5,648,000  11,000,000
1727 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV    5,648,000  10,700,000
1728 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA    5,648,000  10,700,000
1729 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB    5,648,000  10,700,000
1730 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V    5,648,000  10,700,000
1731 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI    5,648,000  11,000,000
1732 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII    5,648,000  10,700,000
1733 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII    5,648,000  10,700,000
1734 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V    5,648,000  10,700,000
1735 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI    5,648,000  10,700,000
1736 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII    5,648,000  10,700,000
1737 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII    5,648,000  10,700,000
1738 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr    3,316,000  11,200,000
1739 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng    3,816,000  11,200,000
1740 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr    3,816,000  10,900,000
1741 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng    3,093,000    9,510,000
1742 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật    3,316,000  11,200,000
1743 PTNS cắt nang đường mật    3,316,000  10,500,000
1744 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng    3,093,000  10,800,000
1745 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non    4,241,000    9,580,000
1746 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo    2,167,000    8,580,000
1747 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)    2,167,000    7,910,000
1748 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng    2,167,000    8,220,000
1749 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng    1,456,000    5,760,000
1750 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực    3,680,000    7,490,000
1751 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi    5,010,000    7,490,000
1752 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực    5,788,000    7,490,000
1753 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất    3,718,000    9,210,000
1754 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)    6,799,000    9,490,000
1755 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi    5,788,000    7,490,000
1756 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi    6,544,000    9,210,000
1757 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi    5,010,000    9,240,000
1758 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi    5,010,000    7,490,000
1759 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)    5,788,000    9,490,000
1760 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất    2,167,000    6,990,000
1761 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán    2,167,000    6,990,000
1762 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi    8,288,000    9,210,000
1763 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch    8,288,000    9,210,000
1764 Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản    8,288,000    9,210,000
1765 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng    5,814,000  10,100,000
1766 Cắt thực quản nội soi ngực phải    5,814,000  10,100,000
1767 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành    5,814,000  10,100,000
1768 Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy)    5,814,000  10,100,000
1769 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải    3,241,000  10,600,000
1770 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái    3,241,000  10,600,000
1771 Cắt u lành thực quản nội soi bụng    4,241,000  10,600,000
1772 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải    4,241,000  10,600,000
1773 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái    4,241,000  10,600,000
1774 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng    4,241,000  10,600,000
1775 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải    3,241,000  10,600,000
1776 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái    3,241,000  10,100,000
1777 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng    3,241,000  10,600,000
1778 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái    5,964,000    9,480,000
1779 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng    5,964,000    9,480,000
1780 Phẫu thuật Heller  kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng    5,964,000    9,210,000
1781 Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa    3,718,000  10,100,000
1782 Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi    5,964,000    9,620,000
1783 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành    3,241,000    9,490,000
1784 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày    2,167,000    7,490,000
1785 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng    4,241,000    9,490,000
1786 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng    4,241,000    9,490,000
1787 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)    2,448,000    7,490,000
1788 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X    3,241,000    7,490,000
1789 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc    3,241,000    7,490,000
1790 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc    3,241,000    7,490,000
1791 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng    4,241,000    9,490,000
1792 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non    2,664,000    7,150,000
1793 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non    2,167,000    7,490,000
1794 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng    4,241,000    8,490,000
1795 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng    2,561,000    8,490,000
1796 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da    2,697,000    7,490,000
1797 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da    2,697,000    7,490,000
1798 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật    2,697,000    7,490,000
1799 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại    7,490,000
1800 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng    4,276,000    7,490,000
1801 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng    2,561,000    2,561,000
1802 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng    3,241,000    8,490,000
1803 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo    3,241,000    8,490,000
1804 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo    2,167,000    7,490,000
1805 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)    4,241,000  11,300,000
1806 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo    4,241,000    8,490,000
1807 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo    3,241,000    8,490,000
1808 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng    3,241,000    8,490,000
1809 Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)    7,490,000
1810 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì    4,241,000    9,210,000
1811 Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình    5,648,000    9,210,000
1812 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan    3,316,000    7,490,000
1813 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)    2,448,000    7,490,000
1814 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan    2,167,000    7,490,000
1815 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan    2,167,000    7,490,000
1816 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da    2,167,000    7,490,000
1817 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật    4,464,000    9,210,000
1818 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC    4,464,000    9,210,000
1819 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy  10,110,000  14,500,000
1820 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy  10,110,000  14,500,000
1821 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách  10,110,000  13,000,000
1822 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy  10,110,000  12,300,000
1823 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy  10,110,000  10,110,000
1824 Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy    7,930,000
1825 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng    2,167,000    9,930,000
1826 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày    2,167,000    9,930,000
1827 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử    2,167,000    7,930,000
1828 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy    2,167,000    7,930,000
1829 Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn    3,718,000    8,810,000
1830 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy    2,167,000    7,930,000
1831 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách    2,167,000    7,490,000
1832 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột    3,680,000    8,490,000
1833 Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày    3,718,000    9,210,000
1834 Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng    4,241,000    9,210,000
1835 Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật    9,430,000
1836 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành    2,167,000    7,490,000
1837 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob    3,241,000  10,600,000
1838 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor    3,241,000  10,600,000
1839 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet    3,241,000  10,600,000
1840 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen    3,241,000  10,600,000
1841 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành    2,167,000    7,490,000
1842 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư    2,167,000    7,490,000
1843 Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …)    7,490,000
1844 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở    2,448,000    7,490,000
1845 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm    2,448,000    7,490,000
1846 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp    5,772,000    9,660,000
1847 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc    4,166,000    9,750,000
1848 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc    4,166,000    9,750,000
1849 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư    4,166,000  10,300,000
1850 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực    3,241,000    6,290,000
1851 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ    3,241,000    7,010,000
1852 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng    3,241,000    6,730,000
1853 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày    2,697,000    4,990,000
1854 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày  có kèm cắt dạ dày    5,090,000  10,800,000
1855 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình    5,090,000  10,600,000
1856 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày    5,090,000  12,000,000
1857 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày    5,090,000  12,000,000
1858 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày    5,090,000  10,600,000
1859 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách    5,090,000  10,600,000
1860 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di    5,090,000  11,300,000
1861 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα    5,090,000  11,300,000
1862 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ    5,090,000  11,300,000
1863 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2    5,090,000  11,300,000
1864 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3    5,090,000  11,300,000
1865 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2    5,090,000  10,600,000
1866 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2    5,090,000  10,600,000
1867 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng    2,498,000    7,940,000
1868 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non    4,241,000    9,310,000
1869 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa    2,564,000    6,920,000
1870 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng    2,564,000    6,920,000
1871 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng    4,241,000  10,600,000
1872 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch    3,316,000  13,900,000
1873 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng    2,561,000    7,670,000
1874 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn    4,241,000  10,600,000
1875 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn    4,241,000  10,600,000
1876 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng    2,561,000    6,980,000
1877 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng    2,561,000    6,980,000
1878 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn    2,448,000    6,490,000
1879 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng    3,093,000    9,390,000
1880 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng    3,093,000    9,390,000
1881 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần    4,390,000    9,000,000
1882 Phẫu thuật nội soi cắt bán  phần lách trong chấn thương    4,390,000  10,300,000
1883 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống    5,090,000  10,600,000
1884 Phẫu thuật nội soi tạo hình môn vị    8,770,000
1885 Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc …    7,430,000
1886 Phẫu thuật nội soi nối nang ống mật chủ - tá tràng  11,300,000
1887 Cắt chỉ sau phẫu thuật        32,900        50,000
1888 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần    4,166,000    8,090,000
1889 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp    4,166,000    6,430,000
1890 Thay băng vết mổ        82,400      100,000
1891 Thay băng vết mổ      112,000      150,000
1892 Thay băng vết mổ      200,000
1893 Thay băng vết mổ      179,000      250,000
1894 Thay băng vết mổ      240,000      300,000
1895 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ      186,000      500,000
1896 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần    4,166,000    7,840,000
1897 Truyền hoá chất tĩnh mạch      155,000      300,000
1898 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2    4,913,000  13,100,000
1899 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay  11,700,000
1900 Cắt các u nang giáp móng    2,133,000    6,450,000
1901 Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống  12,400,000
1902 Cắt dạ dày do ung thư    7,266,000  10,900,000
1903 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống    7,266,000  12,900,000
1904 Cắt các u lành tuyến giáp    1,784,000    6,520,000
1905 Cắt các u ác tuyến giáp    4,166,000  10,300,000
1906 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư    8,641,000  10,500,000
1907 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại    8,641,000  10,500,000
1908 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực    8,641,000  10,500,000
1909 Cắt phổi không điển hình do ung thư    8,641,000  10,500,000
1910 Cắt lại đại tràng do ung thư    4,470,000  12,600,000
1911 Mở thông dạ dày ra da do ung thư    2,514,000    5,290,000
1912 Cắt các u ác tuyến mang tai    4,623,000    8,650,000
1913 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản    6,686,000    8,140,000
1914 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư    8,641,000  10,200,000
1915 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất    8,641,000  10,200,000
1916 Cắt phổi và màng phổi    8,641,000  10,200,000
1917 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non    7,266,000  12,900,000
1918 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống  12,900,000
1919 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn  10,300,000
1920 Làm hậu môn nhân tạo    2,514,000    6,150,000
1921 Cắt u sau phúc mạc    5,712,000    9,840,000
1922 Cắt u mạc treo có cắt ruột    9,860,000
1923 Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư  12,700,000
1924 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng    6,760,000
1925 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ  12,700,000
1926 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư    4,399,000  10,100,000
1927 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách    4,485,000  10,700,000
1928 Cắt các u ác tuyến dưới hàm    4,623,000    6,990,000
1929 Vét hạch cổ bảo tồn    4,615,000    7,490,000
1930 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản    6,686,000    7,490,000
1931 Phẫu thuật bóc kén màng phổi    3,285,000    7,490,000
1932 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi    3,285,000    7,490,000
1933 Phẫu thuật cắt kén khí phổi    3,285,000    7,490,000
1934 Phẫu thuật bóc u thành ngực    1,965,000    5,330,000
1935 Cắt một bên phổi do ung thư    8,641,000    9,490,000
1936 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật    8,641,000    9,210,000
1937 Cắt u trung thất  10,311,000  10,500,000
1938 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực  10,311,000  12,300,000
1939 Phẫu thuật vét hạch nách    2,754,000    6,280,000
1940 Cắt u lành thực quản    5,441,000    8,490,000
1941 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)    7,548,000  12,100,000
1942 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay    7,548,000  14,200,000
1943 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)    7,548,000  11,700,000
1944 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá    9,029,000  16,700,000
1945 Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc    6,550,000
1946 Cắt phân thuỳ gan  10,300,000
1947 Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan  11,300,000
1948 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan    1,735,000    2,000,000
1949 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi    1,235,000    3,770,000
1950 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ    5,273,000    8,770,000
1951 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư    2,664,000    6,100,000
1952 Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ    3,100,000
1953 Cắt bỏ khối u tá tuỵ  10,817,000  12,900,000
1954 Cắt thân và đuôi tuỵ    4,485,000    9,650,000
1955 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư    3,726,000    6,990,000
1956 Truyền hoá chất động mạch      350,000      350,000
1957 Truyền hoá chất khoang màng bụng      207,000      300,000
1958 Truyền hoá chất khoang màng phổi      207,000      450,000
1959 Truyền hóa chất nội tủy    1,500,000
1960 Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi      196,000      450,000
1961 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư      207,000    1,000,000
1962 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi      250,000    1,000,000
1963 Điều trị u máu bằng hoá chất      192,000    1,000,000
1964 Điều trị đích trong ung thư      874,000      874,000
1965 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp    4,616,000    8,260,000
1966 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang      385,000      500,000
1967 Cắt các u ác tuyến giáp    6,560,000    9,950,000
1968 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống    9,910,000
1969 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới    6,933,000    9,450,000
1970 Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME).    9,880,000
1971 Cắt u mạc treo không cắt ruột    8,400,000
1972 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách    4,472,000    9,400,000
1973 Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1974 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng    1,210,000
1975 Đặt ống thông nội sọ  10,100,000
1976 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ    4,498,000    8,870,000
1977 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân    4,634,000  11,300,000
1978 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước    5,197,000  11,300,000
1979 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống có đặt lồng Titan và nẹp vít  11,300,000
1980 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực    4,498,000    8,870,000
1981 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng    4,498,000    8,870,000
1982 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống    5,328,000    9,340,000
1983 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não    4,557,000    9,280,000
1984 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống    5,413,000    5,960,000
1985 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất    4,122,000    7,270,000
1986 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung    4,498,000  12,400,000
1987 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính    5,081,000  13,100,000
1988 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)    7,134,000  11,300,000
1989 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở    5,383,000  13,400,000
1990 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên    5,081,000  11,600,000
1991 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất    5,081,000  13,100,000
1992 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống    5,413,000    7,870,000
1993 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau    5,328,000    9,340,000
1994 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng    5,413,000  12,200,000
1995 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não    5,081,000  13,100,000
1996 Phẫu thuật viêm xương sọ    5,389,000  11,900,000
1997 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)    5,197,000  10,300,000
1998 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)    5,081,000  13,100,000
1999 Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2000 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau    5,197,000  11,300,000
2001 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da    5,328,000  10,200,000
2002 Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ    5,589,000    8,780,000
2003 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ    4,634,000    8,280,000
2004 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động    5,328,000    9,340,000
2005 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)    4,122,000    8,500,000
2006 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não    6,741,000  13,100,000
2007 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên    6,653,000  14,700,000
2008 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2009 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)    5,197,000  10,100,000
2010 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium    5,328,000  10,600,000
2011 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)    5,328,000  10,600,000
2012 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ    5,019,000    8,070,000
2013 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương    5,383,000  13,400,000
2014 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất    5,081,000  11,100,000
2015 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ    5,414,000  10,400,000
2016 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng    4,498,000    9,840,000
2017 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu    5,025,000    9,850,000
2018 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng    5,025,000  10,900,000
2019 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống    5,081,000  12,500,000
2020 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng    4,498,000  10,200,000
2021 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên    5,081,000  11,200,000
2022 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp    4,616,000    7,480,000
2023 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy    4,498,000  12,100,000
2024 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ    4,498,000  12,100,000
2025 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan    5,197,000  10,300,000
2026 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ    4,498,000  12,500,000
2027 Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm    4,937,000  10,400,000
2028 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ    4,498,000  12,100,000
2029 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não    6,653,000  14,700,000
2030 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não    6,653,000  14,700,000
2031 Phẫu thuật u máu thể hang thân não    6,653,000  14,700,000
2032 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)    6,741,000  12,700,000
2033 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng    6,653,000  14,700,000
2034 Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2035 Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ    6,653,000  14,700,000
2036 Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá    6,653,000  14,700,000
2037 Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm    6,653,000  14,700,000
2038 Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2039 Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2040 Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não    7,145,000  14,700,000
2041 Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2042 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ    7,145,000  14,700,000
2043 Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2044 Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2045 Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  14,700,000
2046 Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ  14,700,000
2047 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2    5,197,000  10,300,000
2048 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau    5,197,000  10,800,000
2049 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm    5,197,000  10,300,000
2050 Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ  10,800,000
2051 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn    4,498,000    9,850,000
2052 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau    8,871,000  17,900,000
2053 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau    8,871,000  17,900,000
2054 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp    8,871,000  17,900,000
2055 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp    8,871,000  17,900,000
2056 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)    5,328,000  10,200,000
2057 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng    4,634,000  11,400,000
2058 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong    5,197,000  10,800,000
2059 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới    4,498,000  12,500,000
2060 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ    4,498,000  12,500,000
2061 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên    4,498,000  11,000,000
2062 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống    4,498,000  10,300,000
2063 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau    4,948,000    9,210,000
2064 Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài    4,948,000    6,770,000
2065 Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài    4,948,000    8,770,000
2066 Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau    4,948,000    9,210,000
2067 Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau    4,948,000    9,210,000
2068 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài    4,948,000    9,500,000
2069 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài    4,948,000    9,500,000
2070 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)      107,000      400,000
2071 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm    5,455,000    9,200,000
2072 Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm    5,455,000    9,770,000
2073 Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm    5,455,000    9,770,000
2074 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)    5,383,000  11,900,000
2075 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)    5,081,000  13,100,000
2076 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não    5,081,000  13,100,000
2077 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán    5,383,000  12,200,000
2078 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ    5,383,000  13,400,000
2079 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ    4,122,000    8,060,000
2080 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não    6,843,000  13,300,000
2081 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não    6,843,000  13,300,000
2082 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ    6,843,000    9,990,000
2083 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ    6,843,000    9,990,000
2084 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau    5,414,000    9,410,000
2085 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau    5,414,000    9,850,000
2086 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống    5,414,000    9,350,000
2087 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)    4,122,000    9,840,000
2088 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ    5,414,000  10,400,000
2089 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng    5,414,000  10,400,000
2090 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán    5,414,000  10,400,000
2091 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ    5,414,000  10,400,000
2092 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá    5,414,000  10,400,000
2093 Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm    5,713,000  11,400,000
2094 Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis    6,741,000  13,700,000
2095 Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis    6,741,000  13,700,000
2096 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên    6,653,000  13,700,000
2097 Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  13,300,000
2098 Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá    6,653,000  13,300,000
2099 Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  13,700,000
2100 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma    6,065,000  12,100,000
2101 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma    6,065,000  12,100,000
2102 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật    6,065,000  12,100,000
2103 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ    7,447,000  13,700,000
2104 Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  13,700,000
2105 Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ    7,447,000  14,700,000
2106 Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)    7,145,000  13,700,000
2107 Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  13,700,000
2108 Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ    7,145,000  13,700,000
2109 Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  13,700,000
2110 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ    6,653,000  13,300,000
2111 Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ    7,060,000
2112 Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson    7,447,000  10,700,000
2113 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha    5,197,000  12,300,000
2114 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng    3,750,000    9,720,000
2115 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng    5,122,000    9,700,000
2116 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu    4,728,000  11,300,000
2117 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ    4,498,000    9,430,000
2118 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước    4,728,000  11,300,000
2119 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ    4,728,000    9,850,000
2120 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)    5,613,000  10,300,000
2121 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước    4,498,000  11,300,000
2122 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước    4,498,000    8,870,000
2123 Phẫu thuật nang Tarlov    4,498,000  13,500,000
2124 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc    5,328,000    9,090,000
2125 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)    8,871,000  11,900,000
2126 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước    4,498,000  10,900,000
2127 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương    5,613,000  10,600,000
2128 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)    2,851,000  10,200,000
2129 Cố định cột sống và cánh chậu    5,328,000    9,090,000
2130 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)    5,328,000    9,090,000
2131 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)    5,328,000    9,090,000
2132 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong    4,728,000    9,850,000
2133 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da    5,025,000    9,850,000
2134 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống    5,328,000    5,500,000
2135 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống  12,500,000
2136 Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống  11,500,000
2137 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng    5,713,000  12,500,000
2138 Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh    4,728,000  10,800,000
2139 Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát  10,100,000
2140 Phẫu thuật nang màng nhện tủy    4,498,000  13,500,000
2141 Phẫu thuật vết thương tủy sống    4,948,000    8,770,000
2142 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ    4,122,000    8,360,000
2143 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ    4,122,000    8,360,000
2144 Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN    5,081,000  12,500,000
2145 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá    6,843,000  11,100,000
2146 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ    6,843,000  11,100,000
2147 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy    4,122,000  11,700,000
2148 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống    2,887,000    5,590,000
2149 Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp  10,400,000
2150 Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm có tái tạo đốt sống bằng mảnh ghép và/hoặc cố định nẹp vít, bằng đường trực tiếp    9,340,000
2151 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau    7,245,000    9,510,000
2152 Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau    5,414,000  12,600,000
2153 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy    4,498,000  12,400,000
2154 Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ    7,245,000  10,500,000
2155 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất    4,122,000    7,270,000
2156 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng    4,122,000    8,200,000
2157 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ    4,122,000    8,200,000
2158 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường    4,498,000  11,900,000
2159 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi    4,498,000  11,900,000
2160 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ    4,498,000  16,400,000
2161 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ    4,498,000  16,400,000
2162 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống    4,728,000  10,200,000
2163 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)    3,014,000    6,130,000
2164 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)    3,014,000    6,130,000
2165 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực    4,498,000    9,790,000
2166 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên    5,328,000    9,340,000
2167 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương    5,328,000    9,340,000
2168 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)    5,328,000    9,340,000
2169 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng    5,328,000  10,100,000
2170 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan    5,413,000  12,200,000
2171 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm      705,000    3,010,000
2172 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu    3,030,000
2173 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu    2,598,000    3,030,000
2174 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó    3,093,000    5,100,000
2175 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm    1,126,000    3,630,000
2176 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm    1,126,000    2,840,000
2177 Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên    1,126,000    4,620,000
2178 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm      705,000    3,100,000
2179 Tạo hình hộp sọ    5,589,000    8,280,000
2180 Khoan sọ thăm dò    4,498,000  11,000,000
2181 Phẫu thuật nhấc xương lún  11,900,000
2182 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm    1,126,000    3,090,000
2183 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm      705,000    4,240,000
2184 Ghép khuyết xương sọ    4,557,000    7,210,000
2185 Dẫn lưu não thất    4,122,000    9,310,000
2186 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não    5,081,000  12,800,000
2187 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên    2,973,000    7,640,000
2188 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm    5,025,000  11,100,000
2189 Mở thông não thất bể đáy nội soi  10,100,000
2190 Nội soi mở thông não thất    4,948,000    8,550,000
2191 Phẫu thuật bóc bao áp xe não    6,843,000  12,800,000
2192 Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ    7,170,000  14,700,000
2193 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm    5,455,000  12,100,000
2194 Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não    4,948,000  14,600,000
2195 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình    4,948,000  14,600,000
2196 Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất    4,948,000  13,300,000
2197 Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm    5,455,000  14,500,000
2198 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim    2,644,000    8,740,000
2199 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt    4,140,000    9,760,000
2200 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim    2,944,000    8,760,000
2201 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm    2,644,000    7,680,000
2202 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân    2,744,000    8,740,000
2203 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu    2,644,000    8,740,000
2204 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân    9,760,000
2205 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế    9,760,000
2206 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế    2,744,000    6,900,000
2207 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má    7,720,000
2208 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép    2,241,000    7,770,000
2209 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim    2,241,000    7,720,000
2210 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu    2,241,000    7,720,000
2211 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép    2,241,000    7,770,000
2212 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim    2,241,000    7,720,000
2213 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu    2,241,000    7,770,000
2214 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép    2,944,000    7,770,000
2215 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu    2,944,000    7,770,000
2216 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép    7,770,000
2217 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim    7,770,000
2218 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu    7,770,000
2219 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế    7,770,000
2220 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật    6,600,000
2221 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm    2,644,000    8,200,000
2222 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ    6,120,000
2223 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép    2,744,000    8,170,000
2224 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim    2,744,000    7,880,000
2225 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu    2,744,000    7,880,000
2226 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép    3,044,000    7,770,000
2227 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim    3,044,000    7,770,000
2228 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu    3,044,000    7,770,000
2229 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép    3,044,000    7,770,000
2230 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim    3,044,000    7,770,000
2231 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu    3,044,000    7,770,000
2232 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép    3,044,000    7,770,000
2233 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim    3,044,000    7,770,000
2234 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu    3,044,000    7,770,000
2235 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép    2,644,000    8,170,000
2236 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo    4,557,000    7,830,000
2237 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên    2,851,000    5,500,000
2238 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt    3,093,000    6,980,000
2239 Cắt u phần mềm vùng cổ    2,627,000    5,650,000
2240 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt    5,336,000  11,900,000
2241 Phẫu thuật dẫn lưu não thất    4,122,000    7,270,000
2242 Cắt các u lành vùng cổ    2,627,000    4,360,000
2243 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm    1,784,000    5,070,000
2244 Cắt u màng não nền sọ  13,100,000
2245 Cắt u tuyến nước bọt mang tai    4,623,000    8,140,000
2246 Cắt u xơ cơ xâm lấn    6,080,000
2247 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm      705,000    2,010,000
2248 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp    4,660,000
2249 Cắt u não thất  13,300,000
2250 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm    3,144,000    6,480,000
2251 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm      705,000    3,010,000
2252 Cắt các loại u vùng mặt phức tạp    5,100,000
2253 Cắt u sọ hầu  12,100,000
2254 Cắt u hố sau u thuỳ Vermis  12,100,000
2255 Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não  12,100,000
2256 Cắt u hố sau u tiểu não  12,100,000
2257 Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu  12,100,000
2258 Cắt u não vùng hố sau  12,100,000
2259 Cắt u liềm não  12,100,000
2260 Cắt u lều tiểu não  12,100,000
2261 Cắt u não cạnh đường giữa  12,100,000
2262 Cắt u bán cầu đại não  12,100,000
2263 Cắt u tủy cổ cao  10,600,000
2264 Cắt u tuỷ  10,600,000
2265 Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ    6,540,000
2266 Cắt u thần kinh    6,320,000
2267 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm    2,754,000    5,100,000
2268 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó    3,093,000    5,540,000
2269 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm    3,093,000    6,590,000
2270 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm    1,234,000    5,080,000
2271 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm    1,234,000    5,100,000
2272 Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị  14,700,000
2273 Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ  12,100,000
2274 Cắt u đốt sống ngoài màng cứng    7,900,000
2275 Cắt u dây thần kinh ngoại biên    6,090,000
2276 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da    3,243,000    3,243,000
2277 Cắt bỏ u xương thái dương    3,243,000    5,140,000
2278 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm    1,965,000    5,090,000
2279 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm    3,014,000    5,090,000
2280 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn    3,093,000    7,550,000
2281 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm    8,329,000  13,300,000
2282 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm    1,126,000    3,010,000
2283 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm    1,126,000    3,010,000
2284 Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị  14,100,000
2285 Cắt u vùng hố yên  11,900,000
2286 Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ  10,400,000
2287 Cắt u vựng hang và u mạch não  11,900,000
2288 Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ    9,870,000
2289 Cắt u vùng đuôi ngựa  12,800,000
2290 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa    7,447,000  14,700,000
2291 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não    6,741,000  13,100,000
2292 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ    6,653,000  14,700,000
2293 Phẫu thuật vi phẫu u não thất    6,653,000  14,700,000
2294 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao    2,832,000  10,300,000
2295 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao    2,832,000  10,300,000
2296 Nắn, bó bột gãy xương hàm      399,000      650,000
2297 Nắm, cố định trật khớp hàm      399,000      650,000
XI KHOA RĂNG HÀM MẶT
1 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)        18,900        69,000
2 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)    2,944,000    3,000,000
3 Cắt bỏ u xương thái dương    3,746,000    3,746,000
4 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da    3,243,000    3,243,000
5 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm    3,144,000    6,810,000
6 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi    6,130,000
7 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm    4,623,000    6,130,000
8 Lấy cao răng      134,000      210,000
9 Nhổ răng vĩnh viễn      207,000      310,000
10 Phục hồi cổ răng bằng Composite      337,000      337,000
11 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng      342,000    2,020,000
12 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng      820,000    1,020,000
13 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam      247,000      320,000
14 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite      247,000      320,000
15 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân      342,000    1,210,000
16 Phẫu thuật nhổ răng ngầm      207,000    2,020,000
17 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên      342,000      810,000
18 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement      247,000      320,000
19 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới      342,000    1,210,000
20 Phẫu thuật nạo túi lợi        74,000      510,000
21 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội      565,000      840,000
22 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội      925,000    1,030,000
23 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội      795,000      950,000
24 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội      422,000      640,000
25 Điều trị viêm quanh thân răng cấp      410,000
26 Điều trị tủy lại      954,000    2,070,000
27 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ      337,000    2,020,000
28 Chụp sứ Cercon    5,020,000
29 Phẫu thuật cắt cuống răng    2,010,000
30 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay      422,000      890,000
31 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay      925,000    1,580,000
32 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay      565,000    1,140,000
33 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay      795,000    1,600,000
34 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement        97,000      220,000
35 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam        97,000      220,000
36 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt      510,000
37 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.      565,000      840,000
38 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.      422,000      640,000
39 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.      925,000    1,030,000
40 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.      795,000      950,000
41 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser      337,000      337,000
42 Nắn sai khớp thái dương hàm      103,000      510,000
43 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng    2,010,000
44 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant    5,000,000
45 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant    5,000,000
46 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant    5,000,000
47 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant  10,000,000
48 Phẫu thuật cấy ghép Implant  22,200,000
49 Phẫu thuật cấy ghép Implant  14,000,000
50 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant    2,000,000
51 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant    7,000,000
52 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant    2,000,000
53 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant    7,000,000
54 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant    2,000,000
55 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant    7,000,000
56 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng  14,200,000
57 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng  22,000,000
58 Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant    5,000,000
59 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant    2,000,000
60 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô    5,000,000
61 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng  10,000,000
62 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học    1,049,000  15,000,000
63 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương  nhân tạo và đặt màng sinh học    1,049,000  15,000,000
64 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc    3,000,000
65 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần    3,000,000
66 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô    2,500,000
67 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên    3,000,000
68 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học  10,000,000
69 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính    2,500,000
70 Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính    2,500,000
71 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng    1,800,000
72 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi      500,000
73 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại    1,000,000
74 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite    1,000,000
75 Điều trị áp xe quanh răng cấp      400,000
76 Điều trị áp xe quanh răng mạn      400,000
77 Chích áp xe lợi      200,000
78 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay      565,000    1,500,000
79 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay      795,000    1,550,000
80 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay      422,000      850,000
81 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay      795,000    1,550,000
82 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy      565,000      900,000
83 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy      795,000    1,100,000
84 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy      422,000      800,000
85 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy      925,000    1,200,000
86 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy      565,000    1,900,000
87 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy      795,000    2,200,000
88 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy      422,000    1,600,000
89 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy      795,000    2,200,000
90 Chụp tuỷ bằng MTA      265,000    1,000,000
91 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA    4,000,000
92 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng    1,000,000
93 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser      247,000      300,000
94 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser      247,000      300,000
95 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser      247,000      300,000
96 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite      247,000      300,000
97 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement      337,000      337,000
98 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser      337,000      337,000
99 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau    1,000,000
100 Veneer Composite trực tiếp    1,000,000
101 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma    2,500,000
102 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser    3,000,000
103 Tẩy trắng răng nội tuỷ    1,000,000
104 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc    1,500,000
105 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt    2,000,000
106 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)      500,000
107 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)    1,000,000
108 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant    1,560,000
109 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant    2,500,000
110 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant    7,000,000
111 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant    5,000,000
112 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant    8,000,000
113 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant    3,500,000
114 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant    1,560,000
115 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant    2,500,000
116 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant    7,000,000
117 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant    5,000,000
118 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant    8,000,000
119 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant    3,500,000
120 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant    6,000,000
121 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant    8,000,000
122 Chụp kim loại      700,000
123 Chụp hợp kim thường cẩn sứ    1,560,000
124 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ    2,580,000
125 Chụp sứ toàn phần    5,000,000
126 Chụp sứ toàn phần    8,000,000
127 Chụp sứ toàn phần    3,500,000
128 Chụp kim loại quý cẩn sứ    7,000,000
129 Chốt cùi đúc kim loại      800,000
130 Cùi đúc Titanium      800,000
131 Inlay/Onlay sứ toàn phần    5,000,000
132 Veneer sứ toàn phần    5,000,000
133 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường      500,000
134 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường      600,000
135 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường      700,000
136 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường      800,000
137 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường      900,000
138 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường    1,000,000
139 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường    1,600,000
140 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường    2,000,000
141 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường    3,000,000
142 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    1,500,000
143 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    1,700,000
144 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    1,900,000
145 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    2,100,000
146 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    2,300,000
147 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    2,500,000
148 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    3,000,000
149 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo    3,500,000
150 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo    4,000,000
151 Hàm khung kim loại    2,500,000
152 Hàm khung kim loại    2,700,000
153 Hàm khung kim loại    2,900,000
154 Hàm khung kim loại    3,100,000
155 Hàm khung kim loại    3,300,000
156 Hàm khung kim loại    3,500,000
157 Hàm khung kim loại    3,700,000
158 Hàm khung kim loại    3,900,000
159 Hàm khung kim loại    4,000,000
160 Hàm khung Titanium    3,500,000
161 Hàm khung Titanium    3,700,000
162 Hàm khung Titanium    3,900,000
163 Hàm khung Titanium    4,100,000
164 Hàm khung Titanium    4,300,000
165 Hàm khung Titanium    4,500,000
166 Hàm khung Titanium    4,700,000
167 Hàm khung Titanium    4,900,000
168 Hàm khung Titanium    5,000,000
169 Máng hở mặt nhai    1,500,000
170 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng    2,000,000
171 Tháo chụp răng giả      600,000
172 Sửa hàm giả gãy      400,000
173 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp      400,000
174 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp      400,000
175 Đệm hàm nhựa thường      500,000
176 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi    3,500,000
177 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi    3,500,000
178 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay    3,500,000
179 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định  12,700,000
180 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh    5,000,000
181 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh  12,500,000
182 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix    4,000,000
183 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus    5,500,000
184 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA    5,000,000
185 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA    6,000,000
186 Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear    5,500,000
187 Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh    9,000,000
188 Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup    3,300,000
189 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định    1,030,000
190 Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng    3,500,000
191 Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng    3,000,000
192 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)    2,000,000
193 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant    2,520,000
194 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định  12,500,000
195 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định  12,500,000
196 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)    2,000,000
197 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance    3,500,000
198 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)    2,000,000
199 Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định  12,700,000
200 Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng  17,700,000
201 Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng  25,000,000
202 Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt  12,700,000
203 Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định  12,700,000
204 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định  12,700,000
205 Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm việng  15,000,000
206 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp    2,500,000
207 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp    3,710,000
208 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp      700,000
209 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp    4,000,000
210 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp    4,000,000
211 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp    3,000,000
212 Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane)    4,000,000
213 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp    3,500,000
214 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi    2,000,000
215 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi    2,000,000
216 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay    2,000,000
217 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng    2,000,000
218 Gắn band      200,000
219 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm    4,000,000
220 Máng nâng khớp cắn    2,000,000
221 Mài chỉnh khớp cắn      210,000
222 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay      102,000      102,000
223 Nhổ chân răng vĩnh viễn      190,000      400,000
224 Nhổ răng thừa      207,000    2,000,000
225 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng    1,020,000
226 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng    1,020,000
227 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc    1,000,000
228 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng    1,000,000
229 Cắt lợi xơ cho răng mọc      300,000
230 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới      158,000      400,000
231 Cắt lợi di động để làm hàm giả    2,000,000
232 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi      295,000    1,010,000
233 Phẫu thuật cắt phanh môi      295,000    1,010,000
234 Phẫu thuật cắt phanh má      295,000    1,010,000
235 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng      535,000    2,000,000
236 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp      212,000      300,000
237 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant      212,000      300,000
238 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement      212,000      212,000
239 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement      250,000
240 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt      500,000
241 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor      500,000
242 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục      334,000      400,000
243 Lấy tuỷ buồng răng sữa      500,000
244 Điều trị tuỷ răng sữa      271,000      500,000
245 Điều trị tuỷ răng sữa      382,000      600,000
246 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit      460,000    1,000,000
247 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA      460,000    1,500,000
248 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn      600,000
249 Nhổ răng sữa        37,300      100,000
250 Nhổ chân răng sữa        37,300      100,000
251 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm    2,644,000    2,644,000
252 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt    2,461,000    2,461,000
253 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức    2,598,000    5,500,000
254 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm      363,000    1,000,000
255 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt      510,000
256 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt      190,000
257 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt      150,000
258 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới    5,000,000
259 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm    1,014,000    1,014,000
260 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai    6,140,000
261 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến    1,000,000
262 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ    4,068,000    4,068,000
263 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII    4,128,000  10,600,000
264 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền    8,070,000
265 Phẫu thuật cắt lồi xương    3,500,000
266 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm    2,777,000    2,777,000
267 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm    4,000,000
268 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên    2,000,000
269 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên    2,000,000
270 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang    3,110,000
271 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới    2,000,000
272 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới    2,000,000
273 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt    2,167,000    3,000,000
274 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê    1,662,000    5,500,000
275 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê    1,662,000    1,662,000
276 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt      410,000
277 Điều trị u lợi bằng Laser    1,010,000
278 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt    8,760,000
279 Phẫu thuật cắt u sàn miệng    1,415,000    1,415,000
280 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)    2,133,000    6,000,000
281 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng    1,014,000    1,014,000
282 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng    1,014,000    1,014,000
283 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm      455,000    2,010,000
284 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm    2,927,000    3,990,000
285 Cắt nang xương hàm khó    2,927,000    5,980,000
286 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm    4,623,000  11,500,000
287 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm    1,234,000    4,710,000
288 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm    1,334,000    4,710,000
289 Cắt u cơ vùng hàm mặt    2,627,000    6,130,000
290 Cắt  u vùng hàm mặt đơn giản    2,627,000    6,130,000
291 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp    2,993,000    7,930,000
292 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt      844,000    1,000,000
293 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt      844,000    1,000,000
294 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...      844,000    1,000,000
295 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt    1,234,000    5,380,000
296 Cắt nang vùng sàn miệng    2,777,000    4,750,000
297 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm    1,234,000    1,234,000
298 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm      820,000    2,000,000
299 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm      415,000    1,000,000
300 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên      455,000    2,000,000
301 Cắt u tuyến nước bọt phụ    3,144,000    4,070,000
302 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm    1,334,000    4,240,000
303 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm    1,334,000    4,240,000
304 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm      834,000      834,000
305 Cắt u nhái sàn miệng    5,850,000
306 Cắt u nhái sàn miệng    2,000,000
307 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.    1,234,000    1,234,000
308 Cắt u vùng tuyến mang tai    4,623,000    4,623,000
309 Cắt nang giáp móng    2,133,000    4,480,000
310 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm    1,234,000    1,234,000
311 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm    1,234,000    1,234,000
312 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt    3,093,000    8,330,000
313 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc    2,754,000    5,640,000
314 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ    7,629,000    7,629,000
XII KHOA SẢN
1 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)    6,023,000    6,470,000
2 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản    2,620,000
3 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo      257,000    1,820,000
4 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng    6,150,000
5 Phẫu thuật lấy thai lần đầu    2,332,000    6,640,000
6 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên    2,945,000    7,650,000
7 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa        55,000      160,000
8 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ    5,071,000    8,160,000
9 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn    5,914,000    8,380,000
10 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung    3,355,000    6,190,000
11 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần    3,876,000    8,170,000
12 Bóc nhân xơ vú      984,000    2,340,000
13 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn    3,876,000    8,260,000
14 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần    5,914,000    8,160,000
15 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ    2,944,000    6,150,000
16 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn    5,071,000    8,160,000
17 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng    3,725,000    7,160,000
18 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ    5,071,000    8,160,000
19 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung    5,558,000    8,160,000
20 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung    5,071,000    8,160,000
21 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung    6,116,000    8,380,000
22 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo    3,736,000    8,260,000
23 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa    2,612,000    4,010,000
24 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ    5,071,000    8,380,000
25 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ    5,071,000    8,160,000
26 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung    5,558,000    8,160,000
27 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán    2,828,000    6,150,000
28 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)    4,307,000    8,140,000
29 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)    4,202,000    8,140,000
30 Phẫu thuật Crossen    4,012,000    6,860,000
31 Cắt u vú lành tính    2,862,000    4,110,000
32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn    2,248,000    3,510,000
33 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp    4,027,000    7,650,000
34 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng    2,944,000    7,140,000
35 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng    2,677,000    5,170,000
36 Khâu rách cùng đồ âm đạo    1,898,000    3,560,000
37 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai    4,585,000    5,160,000
38 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng    6,575,000    6,630,000
39 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung    5,071,000    8,380,000
40 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai    5,071,000    8,160,000
41 Phẫu thuật Manchester    3,681,000  11,200,000
42 Nội soi buồng tử cung can thiệp    4,394,000    6,150,000
43 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn    1,482,000    7,630,000
44 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách    4,803,000    8,420,000
45 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú    2,862,000    5,420,000
46 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần    2,761,000    4,390,000
47 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược    7,919,000    7,919,000
48 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)    4,307,000    8,140,000
49 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa    7,397,000    7,397,000
50 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa    4,867,000    4,867,000
51 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa    3,342,000    3,342,000
52 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung    4,838,000    4,838,000
53 Khâu tử cung do nạo thủng    2,782,000    3,000,000
54 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng      649,000    2,100,000
55 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch    4,000,000
56 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)    1,002,000    5,000,000
57 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên    1,227,000    5,010,000
58 Forceps      952,000    2,000,000
59 Giác hút      952,000    2,000,000
60 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo    1,564,000    1,564,000
61 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)      587,000      587,000
62 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm      706,000    4,000,000
63 Kiểm soát tử cung      300,000
64 Bóc rau nhân tạo      300,000
65 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn        85,600      170,000
66 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang    2,741,000    2,741,000
67 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai    2,407,000    2,407,000
68 Chọc ối điều trị đa ối      722,000      722,000
69 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào      722,000      722,000
70 Nong cổ tử cung do bế sản dịch      281,000      290,000
71 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ      344,000      920,000
72 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút      110,000
73 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại        35,200      110,000
74 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại        35,200      110,000
75 Khâu vòng cổ tử cung      549,000    2,640,000
76 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung      117,000      117,000
77 Chích áp xe tầng sinh môn      807,000      807,000
78 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu    7,923,000  10,000,000
79 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu    6,145,000    9,420,000
80 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung    6,533,000    9,420,000
81 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn    8,063,000    8,063,000
82 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn    6,130,000    9,420,000
83 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng    4,083,000    4,083,000
84 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung    6,111,000    9,390,000
85 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)    6,191,000    9,420,000
86 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi    5,910,000  11,200,000
87 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng    4,289,000    8,390,000
88 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung    3,322,000    3,322,000
89 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng    5,546,000    8,160,000
90 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản    5,071,000    8,160,000
91 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm    2,192,000    2,192,000
92 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung    6,116,000    8,270,000
93 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung    3,507,000    8,150,000
94 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang    5,071,000    8,140,000
95 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung    5,005,000    5,005,000
96 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang    3,766,000    7,150,000
97 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục    4,121,000    4,121,000
98 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ    9,153,000    9,153,000
99 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu    6,045,000    6,045,000
100 Phẫu thuật Lefort    2,783,000    2,783,000
101 Phẫu thuật Labhart    2,783,000    2,783,000
102 Phẫu thuật treo tử cung    2,859,000    5,610,000
103 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo    2,660,000    2,660,000
104 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại    2,619,000    2,619,000
105 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp    2,844,000    8,710,000
106 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung    3,406,000    8,820,000
107 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo    2,721,000    7,330,000
108 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn    3,710,000    5,100,000
109 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng    4,109,000    8,150,000
110 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục    4,113,000    8,370,000
111 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc    5,558,000    8,160,000
112 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung    5,558,000    8,160,000
113 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung    5,558,000    8,160,000
114 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung    4,394,000    6,150,000
115 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung    4,394,000    6,150,000
116 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa    2,782,000    8,170,000
117 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung    5,089,000    8,160,000
118 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu    5,385,000  12,400,000
119 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu    5,385,000  12,400,000
120 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng      137,000      350,000
121 Khoét chóp cổ tử cung    2,747,000    4,600,000
122 Cắt cụt cổ tử cung    2,747,000    2,747,000
123 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)    1,127,000    2,640,000
124 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo      388,000    1,040,000
125 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...      159,000    1,010,000
126 Cắt u thành âm đạo    2,048,000    2,620,000
127 Lấy dị vật âm đạo      573,000      573,000
128 Chích áp xe tuyến Bartholin      831,000    1,000,000
129 Bóc nang tuyến Bartholin    1,274,000    2,920,000
130 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh      790,000      790,000
131 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo      382,000      530,000
132 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn      682,000      830,000
133 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính      580,000    1,500,000
134 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết      204,000    1,090,000
135 Nạo hút thai trứng      772,000    1,290,000
136 Dẫn lưu cùng đồ Douglas      835,000      835,000
137 Chọc dò túi cùng Douglas      280,000      500,000
138 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng      880,000      880,000
139 Chích áp xe vú      219,000    1,570,000
140 Khám nam khoa      110,000
141 Soi cổ tử cung        61,500      200,000
142 Làm thuốc âm đạo      170,000
143 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách    4,803,000    8,640,000
144 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay    2,862,000    8,640,000
145 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên    3,726,000    9,640,000
146 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung    2,167,000    6,340,000
147 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng    5,071,000    8,160,000
148 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ    6,575,000    8,160,000
149 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa    4,963,000    8,160,000
150 Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ    5,071,000    8,380,000
151 Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn  + cắt 2 phần phụ    5,914,000    8,380,000
152 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU    5,914,000    8,270,000
153 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai    5,071,000    8,160,000
154 Thông vòi tử cung qua nội soi    1,456,000    8,160,000
155 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng    3,680,000    8,160,000
156 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang    2,167,000    6,690,000
157 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung    5,558,000    8,160,000
158 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung    5,914,000    8,970,000
159 Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dục    9,153,000    9,153,000
160 Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng    5,071,000    8,160,000
161 Cắt u buồng trứng qua nội soi    5,071,000    8,160,000
162 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi    5,914,000  11,500,000
163 Cắt u nang buồng trứng    2,944,000    5,520,000
164 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng    3,876,000    7,650,000
165 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ    2,944,000    7,150,000
166 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai    2,944,000    7,150,000
167 Cắt polyp cổ tử cung    1,935,000    2,030,000
168 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung    3,668,000    8,160,000
169 Cắt u nang buồng trứng xoắn    2,944,000    6,150,000
170 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên    6,145,000    9,640,000
171 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng    6,130,000    9,420,000
172 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên    4,803,000  14,700,000
173 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú    4,803,000    8,410,000
174 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú    4,803,000    8,420,000
175 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú    3,325,000    3,500,000
176 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú    2,944,000    7,160,000
177 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản  12,200,000
178 Nạo buồng tử cung chẩn đoán      920,000
179 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)    5,550,000    8,150,000
180 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung    6,191,000    9,420,000
181 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên    9,029,000    9,029,000
182 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng    6,130,000    8,600,000
183 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên    3,726,000    9,640,000
184 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ    4,744,000    6,060,000
185 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ    2,860,000    3,900,000
186 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ    2,860,000    3,900,000
187 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng    5,528,000    8,160,000
188 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ    2,860,000    6,150,000
189 Đặt và tháo dụng cụ tử cung      470,000
190 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần      302,000    1,820,000
191 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần      302,000    1,820,000
192 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)    1,610,000
193 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ      587,000    1,610,000
194 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi    4,963,000    4,963,000
195 Hút thai dưới siêu âm      456,000    1,090,000
196 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không      396,000      920,000
197 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần      183,000    1,790,000
198 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không      384,000      920,000
199 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh      107,000      400,000
200 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy      700,000
201 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)      559,000    1,000,000
202 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh        90,100        90,100
203 Rửa dạ dày sơ sinh      119,000      340,000
204 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh      596,000      596,000
205 Đặt sonde hậu môn sơ sinh        82,100      150,000
206 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh      479,000    1,270,000
XIII KHOA TAI MŨI HỌNG
1 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)      205,000    1,000,000
2 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)      275,000    2,000,000
3 Làm Proetz        57,600      100,000
4 Đốt lạnh họng hạt      130,000      500,000
5 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang    6,068,000    9,250,000
6 Nội soi tai mũi họng      104,000      198,000
7 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết      513,000    1,000,000
8 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi    8,559,000  11,100,000
9 Khí dung mũi họng        20,400        53,000
10 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài        62,900      160,000
11 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê    1,648,000    5,090,000
12 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi    3,188,000    5,970,000
13 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm    8,042,000    9,900,000
14 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt    3,002,000    5,260,000
15 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ    3,040,000    4,010,000
16 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ    3,040,000    5,000,000
17 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới    3,873,000    4,050,000
18 Phẫu thuật nạo V.A nội soi    2,814,000    5,920,000
19 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm    2,955,000    5,520,000
20 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi      663,000    4,580,000
21 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ    3,040,000    4,000,000
22 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ    3,040,000    5,000,000
23 Nâng xương chính mũi sau chấn thương    1,277,000    3,100,000
24 Vá nhĩ đơn thuần    3,720,000    7,570,000
25 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi    3,040,000    5,350,000
26 Chích nhọt ống tai ngoài      186,000      510,000
27 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản      790,000    3,030,000
28 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi    2,750,000    4,380,000
29 Lấy dị vật hạ họng        40,800      330,000
30 Bơm thuốc thanh quản        20,500      110,000
31 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai    1,334,000    3,000,000
32 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng    2,955,000    5,650,000
33 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang    9,019,000  12,400,000
34 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa    3,873,000    4,050,000
35 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng    2,814,000    5,920,000
36 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ    3,720,000    7,040,000
37 Phẫu thuật nạo sàng hàm    8,370,000
38 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần    3,720,000    5,060,000
39 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa    5,215,000    8,060,000
40 Đặt ống thông khí màng nhĩ    3,040,000    3,360,000
41 Đặt ống thông khí màng nhĩ    3,040,000    4,000,000
42 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai      954,000    4,000,000
43 Phẫu thuật mở xoang hàm    1,415,000    5,000,000
44 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới      954,000    5,860,000
45 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)    4,159,000    6,200,000
46 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản    2,814,000    3,800,000
47 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi    5,455,000  16,700,000
48 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên    5,215,000    9,060,000
49 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài    3,720,000    8,890,000
50 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)    5,209,000  15,500,000
51 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai    7,170,000  10,000,000
52 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp    5,209,000    8,280,000
53 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm    5,215,000    6,990,000
54 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm    4,948,000    8,060,000
55 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên    5,215,000    6,990,000
56 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên    4,948,000    8,060,000
57 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm    3,720,000    6,960,000
58 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con    5,916,000    7,370,000
59 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật    1,415,000    4,000,000
60 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài    1,990,000    5,000,000
61 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài      602,000    1,380,000
62 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật    2,500,000
63 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai      834,000    1,880,000
64 Cắt bỏ vành tai thừa    3,190,000
65 Chích rạch màng nhĩ        61,200      700,000
66 Khâu vết rách vành tai      178,000    1,880,000
67 Bơm hơi vòi nhĩ      115,000      300,000
68 Chọc hút dịch vành tai        52,600      550,000
69 Làm thuốc tai        20,500        50,000
70 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái    2,750,000    6,870,000
71 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi    5,336,000  10,000,000
72 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi    7,170,000  10,000,000
73 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)    2,777,000    7,440,000
74 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán    3,873,000    3,873,000
75 Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm    3,873,000    5,000,000
76 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi      457,000    2,000,000
77 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang    4,922,000    7,000,000
78 Phẫu thuật mở cạnh mũi    4,922,000    7,000,000
79 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang    1,574,000    5,000,000
80 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi    1,415,000    4,000,000
81 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh    3,873,000    6,570,000
82 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi    3,188,000    5,000,000
83 Phẫu thuật chấn thương xoang trán    5,336,000    7,530,000
84 Phẫu thuật vỡ xoang hàm    5,336,000    6,950,000
85 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm    5,336,000    7,530,000
86 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng    8,042,000    9,580,000
87 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc    1,415,000    5,160,000
88 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới      133,000    1,500,000
89 Nội soi sinh thiết u hốc mũi      290,000      700,000
90 Nội soi sinh thiết u vòm      513,000      830,000
91 Chọc rửa xoang hàm      278,000      400,000
92 Nhét bấc mũi sau      116,000      510,000
93 Nhét bấc mũi trước      116,000      510,000
94 Cầm máu mũi bằng Merocel      205,000    1,020,000
95 Cầm máu mũi bằng Merocel      275,000    1,500,000
96 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê      673,000    1,760,000
97 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê      194,000      510,000
98 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)      954,000      954,000
99 Rút meche, rút merocel hốc mũi      200,000
100 Hút rửa mũi, xoang sau mổ      140,000      310,000
101 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)    4,159,000    6,000,000
102 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)    2,814,000    4,940,000
103 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)      954,000    1,500,000
104 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh    2,955,000    4,000,000
105 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)    2,955,000    4,000,000
106 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh    2,012,000    6,000,000
107 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên    2,012,000    6,000,000
108 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản    4,615,000    6,000,000
109 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương    6,000,000
110 Chích áp xe sàn miệng      263,000    1,000,000
111 Chích áp xe sàn miệng      263,000    1,000,000
112 Chích áp xe quanh Amidan      263,000    1,000,000
113 Chích áp xe quanh Amidan      729,000    1,820,000
114 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA      116,000      500,000
115 Sinh thiết u hạ họng      830,000
116 Sinh thiết u họng miệng      126,000      260,000
117 Lấy dị vật họng miệng        40,800      320,000
118 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng      954,000    2,000,000
119 Đốt họng hạt bằng nhiệt        79,100      510,000
120 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê      263,000    1,000,000
121 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê      729,000    1,200,000
122 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản      954,000    2,500,000
123 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê      513,000      700,000
124 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê      513,000      700,000
125 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê      508,000    1,200,000
126 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong    2,012,000    6,890,000
127 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần    6,819,000  12,900,000
128 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh    4,615,000    7,000,000
129 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII    4,623,000    7,000,000
130 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm    4,623,000    7,730,000
131 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng    3,771,000    4,980,000
132 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng    5,659,000    7,000,000
133 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe    3,002,000    4,610,000
134 Phẫu thuật rò sống mũi    7,175,000    7,175,000
135 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi    4,615,000    6,230,000
136 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II    4,623,000    4,623,000
137 Phẫu thuật rò xoang lê    4,615,000    6,230,000
138 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước    7,175,000    7,810,000
139 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma    3,771,000    6,200,000
140 Trích áp xe vùng đầu cổ    1,000,000
141 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não    5,215,000    8,060,000
142 Mở sào bào    3,720,000    6,420,000
143 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới      447,000    5,380,000
144 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới      673,000    4,500,000
145 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi    3,243,000    5,490,000
146 Cắt polyp ống tai    1,990,000    4,070,000
147 Cắt u amidan    3,771,000    8,040,000
148 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên    4,615,000    7,660,000
149 Cắt u thành bên họng    8,010,000
150 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn    3,817,000  13,200,000
151 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên    4,615,000  12,800,000
152 Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi    7,240,000
153 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên    6,860,000
154 Cắt khối u khẩu cái    2,754,000    6,100,000
155 Cắt bỏ khối u màn hầu    2,754,000    4,250,000
156 Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc    6,000,000
157 Cắt ung thư­ sàng hàm    3,243,000  10,000,000
158 Cắt polyp ống tai      602,000    1,380,000
159 Cắt u xương ống tai ngoài    5,420,000
160 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản    2,955,000    5,210,000
161 Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản    2,955,000    7,410,000
162 Cắt phanh lưỡi      295,000    2,630,000
163 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương    2,672,000    2,672,000
164 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau    7,175,000    7,175,000
165 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt  tại chỗ    2,493,000    4,750,000
166 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng    2,493,000    2,493,000
167 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi    2,593,000    4,330,000
XIV KHOA THẬN NHÂN TẠO
1 Đặt catheter lọc máu cấp cứu    1,126,000    1,200,000
2 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)    1,541,000    1,541,000
3 Thận nhân tạo cấp cứu    1,541,000    1,541,000
4 Thận nhân tạo thường qui      556,000      800,000
5 Chăm sóc catheter thận nhân tạo ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc        30,000
6 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)    1,541,000    1,541,000
7 Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu        30,000
8 Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu        30,000
9 Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu        30,000
10 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu    1,126,000    1,200,000
11 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu    1,126,000    1,200,000
12 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu    1,126,000    1,200,000
13 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))    1,504,000    1,900,000
XV KHOA XÉT NGHIỆM
1 Cell bloc (khối tế bào)      234,000      234,000         351,000
2 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin      328,000      328,000         481,500
3 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff      388,000      388,000         570,000
4 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP      282,000      282,000         414,000
5 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp      258,000      310,000         465,000
6 Chọc hút kim nhỏ các hạch      258,000      310,000         465,000
7 Chọc hút kim nhỏ mô mềm      258,000      310,000         465,000
8 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da      258,000      310,000         465,000
9 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học      196,000      310,000         465,000
10 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt      258,000      310,000         465,000
11 Tế bào học dịch màng khớp      159,000      200,000         300,000
12 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim      159,000      200,000         300,000
13 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang      159,000      200,000         300,000
14 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo      330,000         495,000
15 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm      555,000      555,000         817,500
16 Tế bào học nước tiểu      159,000      200,000         300,000
17 Tế bào học dịch chải phế quản      159,000      200,000         300,000
18 Tế bào học dịch rửa ổ bụng      159,000      200,000         300,000
19 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt      258,000      310,000         465,000
20 Tế bào học đờm      159,000      200,000         300,000
21 Tế bào học dịch rửa phế quản      159,000      200,000         300,000
22 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết      328,000      440,000         660,000
23 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou      349,000      349,000         511,500
24 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học      159,000      200,000         300,000
25 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi        20,400        20,400          30,300
26 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm      152,000      520,000         780,000
27 Vi nấm soi tươi        41,700      120,000         180,000
28 Demodex soi tươi        41,700      120,000         180,000
29 Demodex nhuộm soi        41,700      120,000         180,000
30 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)        46,200        80,000         120,000
31 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động        56,500        85,000         127,500
32 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động        63,500        85,000         127,500
33 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động        40,400        66,000          99,000
34 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)        86,600      110,000         165,000
35 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)        39,100        50,000          75,000
36 Thời gian máu chảy phương pháp Duke        12,600        26,000          39,000
37 Máu lắng (bằng máy tự động)        34,600        44,000          66,000
38 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)        74,800        74,800         111,300
39 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA      288,000      300,000         450,000
40 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)        31,100        50,000          75,000
41 Định lượng D-Dimer      253,000      300,000         450,000
42 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA      253,000      300,000         450,000
43 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn        38,000      110,000         165,000
44 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương        20,700        50,000          75,000
45 Định lượng IgE        64,600      200,000         300,000
46 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)        39,100        50,000          75,000
47 Điện di protein huyết thanh      371,000      371,000         555,000
48 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu        23,100        50,000          75,000
49 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)      530,000      570,000         855,000
50 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)        43,100        45,000          67,500
51 Điện di huyết sắc tố      358,000      650,000         975,000
52 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)        69,300      180,000         270,000
53 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)        36,900      100,000         150,000
54 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)        31,100        50,000          75,000
55 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu        23,100        50,000          75,000
56 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)        14,900        20,000          30,000
57 Định lượng IgA        64,600      200,000         300,000
58 Định lượng IgM        64,600      200,000         300,000
59 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động        40,400        70,000         105,000
60 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động      102,000      110,000         165,000
61 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy        48,400        48,400          72,000
62 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)      138,000      230,000         345,000
63 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)      231,000      400,000         600,000
64 Định lượng Protein S toàn phần      231,000      400,000         600,000
65 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)      231,000      400,000         600,000
66 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)      244,000      750,000      1,125,000
67 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)      244,000      750,000      1,125,000
68 Định lượng Acid  Folic        86,200      200,000         300,000
69 Định lượng vitamin B12        75,400      200,000         300,000
70 Định lượng Transferin        64,600      150,000         225,000
71 Định lượng EPO (Erythropoietin)      409,000      409,000         409,000
72 Sức bền thẩm thấu hồng cầu        38,000        79,000         118,500
73 Định lượng G6PD        80,800      250,000         375,000
74 Định lượng IgG        64,600      200,000         300,000
75 Định lượng Ferritin        80,800      130,000         195,000
76 Định lượng sắt huyết thanh        32,300        48,000          72,000
77 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)      106,000      130,000         195,000
78 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)      147,000      570,000         855,000
79 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)        26,400        80,000         120,000
80 Tìm mảnh vỡ hồng cầu        17,300        65,000          97,500
81 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)        43,100        45,000          67,500
82 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công        56,000        56,000          84,000
83 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)        34,600        80,000         120,000
84 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)        28,800        28,800          42,900
85 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)        74,800        74,800         111,300
86 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)        80,800        80,800         120,000
87 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)        80,800        80,800         120,000
88 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)        80,800        80,800         120,000
89 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)        80,800        80,800         120,000
90 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang      288,000      300,000         450,000
91 Điện di miễn dịch huyết thanh    1,016,000    1,799,000      2,698,500
92 Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA      581,000      600,000         900,000
93 Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR      734,000      734,000      1,080,000
94 Rút máu để điều trị      236,000      236,000         345,000
95 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu        23,100        50,000          75,000
96 Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)      231,000      400,000         600,000
97 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]        21,500        37,000          55,500
98 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]        21,500        37,000          55,500
99 Định lượng Glucose [Máu]        21,500        37,000          55,500
100 Định lượng Creatinin (máu)        21,500        37,000          55,500
101 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)        27,400        45,000          67,500
102 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]        26,900        37,000          55,500
103 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)        26,900        36,000          54,000
104 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]        29,000        70,000         105,000
105 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]        80,800      160,000         240,000
106 Định lượng Urê máu [Máu]        21,500        37,000          55,500
107 Định lượng Estradiol [Máu]        80,800      150,000         225,000
108 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]        26,900        45,000          67,500
109 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]        26,900        45,000          67,500
110 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]        86,200      150,000         225,000
111 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]        53,800      110,000         165,000
112 Định lượng Progesteron [Máu]        80,800      150,000         225,000
113 Định lượng Acid Uric [Máu]        21,500        49,000          73,500
114 Định lượng Sắt [Máu]        32,300        48,000          72,000
115 Định lượng Prolactin [Máu]        75,400      150,000         225,000
116 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]        80,800      150,000         225,000
117 Định lượng Testosterol [Máu]        93,700      150,000         225,000
118 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]        59,200      110,000         165,000
119 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]        64,600        92,000         138,000
120 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]        64,600        92,000         138,000
121 Định lượng Calci toàn phần [Máu]        12,900        41,000          61,500
122 Định lượng Albumin [Máu]        21,500        37,000          55,500
123 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]        19,200        46,000          69,000
124 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]        21,500        36,000          54,000
125 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]        26,900        51,000          76,500
126 Định lượng Albumin (thuỷ dịch)        21,500        37,000          55,500
127 Định lượng Protein toàn phần [Máu]        21,500        38,000          57,000
128 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]        37,700      110,000         165,000
129 Đo hoạt độ Amylase [Máu]        21,500        50,000          75,000
130 Định lượng HbA1c [Máu]      101,000      150,000         225,000
131 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu]      850,000      1,275,000
132 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]      581,000      600,000         900,000
133 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]        86,200      250,000         375,000
134 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]      139,000      210,000         315,000
135 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]        91,600      170,000         255,000
136 Định lượng Phospho (máu)        21,500      100,000         150,000
137 Định lượng Calci ion hoá [Máu]        16,100        50,000          75,000
138 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]      139,000      210,000         315,000
139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]        91,600      170,000         255,000
140 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]        21,500        40,000          60,000
141 Định lượng Troponin Ths [Máu]        75,400      200,000         300,000
142 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]      150,000      210,000         315,000
143 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]        96,900      240,000         360,000
144 Định lượng Troponin T [Máu]        75,400      150,000         225,000
145 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]        37,700        77,000         115,500
146 Định lượng Cortisol (máu)        91,600      160,000         240,000
147 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]        43,100        50,000          75,000
148 Định lượng Amylase (niệu)        37,700        61,000          91,500
149 Định lượng Anti - TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]      204,000      280,000         420,000
150 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]      269,000      280,000         420,000
151 Định lượng Pepsinogen I [Máu]      581,000      581,000         870,000
152 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]      204,000      230,000         345,000
153 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]      134,000      250,000         375,000
154 Định lượng Protein (niệu)        13,900        40,000          60,000
155 Định lượng TRAb (TSH  Receptor Antibodies) [Máu]      408,000      580,000         870,000
156 Định lượng Pepsinogen II [Máu]      581,000      581,000         870,000
157 Định lượng Ferritin [Máu]        80,800      130,000         195,000
158 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]      398,000      500,000         750,000
159 Định lượng Protein (dịch chọc dò)        21,500        71,000         106,500
160 Phản ứng Rivalta [dịch]          8,500        40,000          60,000
161 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)        29,000        66,000          99,000
162 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]        86,200      200,000         300,000
163 Định lượng Creatinin (dịch)        21,500        33,000          49,500
164 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]        64,600      109,000         163,500
165 Định lượng Insulin [Máu]        80,800      140,000         210,000
166 Định lượng Urê (niệu)        16,100        33,000          49,500
167 Định lượng Creatinin (niệu)        16,100        39,000          58,500
168 Định lượng Mg [Máu]        32,300      100,000         150,000
169 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]        64,600      109,000         163,500
170 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]        64,600      200,000         300,000
171 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]        26,900        39,000          58,500
172 Định tính Heroin (test nhanh) [niệu]        50,000          75,000
173 Định lượng Amylase (dịch)        21,500        59,000          88,500
174 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]        21,500        41,000          61,500
175 Định lượng D-Dimer [Máu]      253,000      300,000         450,000
176 Định lượng Cortisol (niệu)        91,600      170,000         255,000
177 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]        43,100        50,000          75,000
178 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]        43,100      100,000         150,000
179 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]        43,100        50,000          75,000
180 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)        12,900        35,000          52,500
181 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]        80,800      270,000         405,000
182 Định lượng Aldosteron [Máu]      521,000      521,000         521,000
183 Định lượng β2 microglobulin [Máu]        75,400      180,000         270,000
184 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]        12,900        45,000          67,500
185 Định lượng Calcitonin [Máu]      134,000      310,000         465,000
186 Định lượng Ceruloplasmin [Máu]        70,000      200,000         300,000
187 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]        26,900      100,000         150,000
188 Định lượng CK-MB mass [Máu]        37,700        59,000          88,500
189 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]      182,000      182,000         270,000
190 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]        80,800      250,000         375,000
191 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]      161,000      400,000         600,000
192 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]      471,000      500,000         750,000
193 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]        64,600      200,000         300,000
194 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]        64,600      200,000         300,000
195 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]        64,600      200,000         300,000
196 Đo hoạt độ Lipase [Máu]        59,200      100,000         150,000
197 Định lượng Myoglobin [Máu]        91,600      190,000         285,000
198 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]      192,000      250,000         375,000
199 Định lượng  proBNP (NT-proBNP) [Máu]      408,000      600,000         900,000
200 Định lượng Renin activity [Máu]      521,000      521,000         630,000
201 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]      176,000      280,000         420,000
202 Định lượng Transferin [Máu]        64,600      150,000         225,000
203 Định lượng Troponin I [Máu]        75,400      150,000         225,000
204 Định lượng Vitamin B12 [Máu]        75,400      200,000         300,000
205 Định lượng Axit Uric (niệu)        16,100        40,000          60,000
206 Định lượng Canxi (niệu)        24,600        39,000          58,500
208 Định lượng Catecholamin (niệu)      419,000    1,190,000      1,785,000
209 Định lượng Dưỡng chấp [niệu]        26,900        49,000          73,500
210 Định tính Dưỡng chấp [niệu]        21,500        49,000          73,500
211 Định lượng Phospho (niệu)        20,400      100,000         150,000
212 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)      161,000      350,000         525,000
213 Định tính Protein Bence -jones [niệu]        21,500        69,000         103,500
214 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)        22,500        66,000          99,000
215 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)        12,900        35,000          52,500
216 Phản ứng Pandy [dịch]          8,500        50,000          75,000
217 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)        10,700        40,000          60,000
218 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]        21,500        36,000          54,000
219 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)        26,900        33,000          49,500
220 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)        26,900        39,000          58,500
221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)        26,900        36,000          54,000
222 Định lượng Urê (dịch)        21,500        33,000          49,500
223 Tìm tế bào Hargraves        64,600      150,000         225,000
224 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu        43,100        50,000          75,000
225 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén      160,000      200,000         300,000
226 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén      160,000      200,000         300,000
227 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén      160,000      200,000         300,000
228 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin      130,000      150,000         225,000
229 HBsAg test nhanh        53,600        82,000         123,000
230 HIV Ab test nhanh        53,600        82,000         123,000
231 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh      130,000      300,000         450,000
232 Chlamydia test nhanh        71,600      110,000         165,000
233 Helicobacter pylori Ag test nhanh      156,000      156,000         231,000
234 HCV Ab test nhanh        53,600      110,000         165,000
235 HBeAg test nhanh        59,700        94,000         141,000
236 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường      238,000      350,000         525,000
237 HBsAg miễn dịch tự động        74,700      140,000         210,000
238 Influenza virus A, B test nhanh      170,000      320,000         480,000
239 HBsAb test nhanh        59,700        95,000         142,500
240 HBsAg định lượng      471,000      500,000         750,000
241 Rubella virus IgG miễn dịch tự động      119,000      200,000         300,000
242 HBV đo tải lượng Real-time PCR      664,000      664,000         900,000
243 HAV Ab test nhanh      119,000      150,000         225,000
244 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR      358,000      358,000         525,000
245 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động      130,000      200,000         300,000
246 HIV Ab miễn dịch tự động      106,000      200,000         300,000
247 HBV đo tải lượng hệ thống tự động    1,314,000    1,500,000      2,250,000
248 HCV đo tải lượng Real-time PCR      824,000      900,000      1,350,000
249 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen        68,000      180,000         270,000
250 Trứng giun soi tập trung        41,700        72,000         108,000
252 HCV Ab miễn dịch tự động      119,000      200,000         300,000
253 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh      238,000      238,000         354,000
254 Rotavirus test nhanh      178,000      180,000         270,000
255 Vi hệ đường ruột        29,700        60,000          90,000
256 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang        65,600      180,000         270,000
257 HBsAb định lượng      116,000      130,000         195,000
258 HEV IgM test nhanh      119,000      310,000         465,000
259 HEV IgM miễn dịch tự động      313,000      313,000         465,000
260 HEV IgG miễn dịch tự động      313,000      313,000         465,000
261 HSV 1 IgM miễn dịch tự động      214,000      230,000         345,000
262 HSV 1 IgG miễn dịch tự động      214,000      230,000         345,000
263 HSV 2 IgM miễn dịch tự động      214,000      230,000         345,000
264 HSV 2 IgG miễn dịch tự động      214,000      230,000         345,000
265 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động      154,000      230,000         345,000
266 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động      154,000      230,000         345,000
267 Measles virus Ab miễn dịch tự động      252,000      252,000         375,000
268 Rubella virus Ab test nhanh      149,000      330,000         495,000
269 Rubella virus IgM miễn dịch tự động      143,000      200,000         300,000
270 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi        38,200        70,000         105,000
271 Đơn bào đường ruột soi tươi        41,700        72,000         108,000
272 Trứng giun, sán soi tươi        41,700        72,000         108,000
273 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động      178,000      200,000         300,000
274 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng        32,100        80,000         120,000
275 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động      119,000      220,000         330,000
276 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động      119,000      170,000         255,000
XVI KHOA RĂNG HÀM MẶT (DA LIỄU)
1 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc      400,000
2 Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc      400,000
3 Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc      400,000
4 Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc      400,000
5 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da      205,000      205,000
6 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ      400,000
7 Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ      400,000
XVII VẬN CHUYỂN CẤP CỨU
1 Vận chuyển người bệnh cấp cứu      280,000
2 Vận chuyển người bệnh cấp cứu      310,000
3 Vận chuyển người bệnh cấp cứu      360,000
4 Vận chuyển người bệnh cấp cứu      420,000
5 Vận chuyển người bệnh cấp cứu      520,000
6 Vận chuyển người bệnh cấp cứu      750,000
7 Vận chuyển người bệnh an toàn        83,000
8 Vận chuyển người bệnh an toàn      120,000
9 Vận chuyển người bệnh an toàn      170,000
10 Vận chuyển người bệnh an toàn      230,000
11 Vận chuyển người bệnh an toàn      330,000
12 Vận chuyển người bệnh an toàn      560,000
XVIII TRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH SẢN
1 IVF - Chọc hút noãn    7,800,000
2 IVF - Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi  14,300,000
3 IVF - Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi - chuyển phôi  19,500,000
4 IVF/ICSI  25,700,000
5 Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)    7,000,000
6 Chuyển phôi    5,200,000
7 Thủ thuật PESA (chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng)    3,000,000
8 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI    4,000,000
9 Trữ lạnh phôi 01 cryotop (lần 1 cho đến hết đầu năm)    5,800,000
10 Rã đông + chuyển phôi    8,000,000
11 Phí lưu phôi/trứng/tinh trùng (1 năm)    4,000,000
12 PESA/ICSI  10,000,000
13 Rã đông phôi    2,800,000
14 Lọc rửa tinh trùng      500,000
15 IUI    2,000,000
16 Nuôi noãn chưa trưởng thành (IVM)  15,000,000
17 Trữ lạnh tinh trùng (lần đầu cho đến hết 1 năm)    4,500,000
18 Chọc hút nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm (có gây mê)    2,000,000
19 Nong cổ tử cung      300,000
20 Giảm thiểu thai    3,000,000
21 Nuôi phôi ngày 5    2,350,000
22 Siêu âm bơm nước buồng tử cung      600,000
23 Hỗ trợ phôi thoát màng    1,400,000
24 Xin trứng của người đang làm IVF    6,900,000
25 Trữ lạnh phôi 02 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)    7,500,000
26 Trữ lạnh phôi 03 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)    9,200,000
27 Trữ lạnh phôi 04 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)  10,900,000
28 Trữ lạnh phôi 05 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)  12,600,000
29 Trữ lạnh phôi 06 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)  14,300,000
30 Chọc hút dịch cung đồ dưới siêu âm đầu dò âm đạo    2,000,000
31 Xin mẫu tinh trùng trong ngân hàng để làm IVF/IUI    1,000,000
32 Trữ lạnh phôi 07 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)  16,000,000
33 Trữ lạnh phôi 08 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)  17,700,000
34 Trữ lạnh phôi 09 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)  19,400,000
35 Trữ lạnh phôi 10 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)  21,100,000
36 Trữ lạnh phôi ngày 5 - 01 cryotop (cho đến hết năm đầu)    3,000,000
37 Trữ lạnh phôi ngày 5 - 02 cryotop (cho đến hết năm đầu)    4,700,000
38 Trữ lạnh phôi ngày 5 - 03 cryotop (cho đến hết năm đầu)    6,400,000
39 Trữ lạnh phôi ngày 5 - 04 cryotop (cho đến hết năm đầu)    8,100,000
40 Trữ lạnh phôi ngày 5 - 05 cryotop (cho đến hết năm đầu)    9,800,000
41 Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 1-3 phôi)    8,500,000
42 Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 4-6 phôi)  12,000,000
43 Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 7-9 phôi)  15,000,000
44 Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 10-12 phôi)  17,000,000
45 Chuyển phôi đông lạnh    3,000,000
46 Nạo buồng tử cung (có tiền mê - ống hút ngoại sử dụng 01 lần)    2,000,000
47 Nạo hút thai lưu (có tiền mê - ống hút ngoại sử dụng 01 lần)    3,000,000
48 Hút dịch buồng tử cung (có tiền mê - ống hút ngoại sử dụng 01 lần)    1,500,000
49 Nong cổ tử cung dưới siêu âm (có tiền mê)    1,500,000
50 Nong chống dính buồng tử cung dưới siêu âm (có tiền mê)    2,000,000
51 Khâu vòng cổ tử cung (có tiền mê)    4,000,000
52 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng    8,000,000
53 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng  10,000,000
54 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung    6,000,000
55 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)  13,000,000
56 Siêu âm màng tim      100,000         150,000