Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật
Thứ Tư, 18/09/2019
Lượt xem: 773
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019
(Theo QĐ số 3273/QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện;
Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ tr
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019 |
(Theo QĐ số 3273/QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện; |
Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế; |
và các Tờ trình liên quan đã được Giám đốc Bệnh viện Bưu điện phê duyệt) |
|
|
|
|
|
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
GIÁ BHYT (VND) |
GIÁ DỊCH VỤ (VND) |
GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU/ GIÁ GIƯỜNG VIP (VND) |
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
|
1 |
Khám Nội |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
2 |
Khám Nhi |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
3 |
Khám Lao |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
4 |
Khám Da liễu |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
5 |
Khám tâm thần |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
6 |
Khám Nội tiết |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
7 |
Khám YHCT |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
8 |
Khám Ngoại |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
9 |
Khám Bỏng |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
10 |
Khám Ung bướu |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
11 |
Khám Phụ sản |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
12 |
Khám Mắt |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
13 |
Khám Tai mũi họng |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
14 |
Khám Răng hàm mặt |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
15 |
Khám Phục hồi chức năng |
38,700 |
100,000 |
250,000 |
16 |
Khám mổ mắt Laser |
|
200,000 |
|
17 |
Khám sức khỏe tuyển dụng |
|
200,000 |
|
18 |
Khám sức khỏe lái xe |
|
200,000 |
|
19 |
Khám sức khỏe (1G) |
|
200,000 |
|
20 |
Khám sức khỏe nước ngoài (M1) |
|
300,000 |
|
21 |
Khám sức khỏe kết hôn |
|
410,000 |
|
22 |
Bổ sung Giấy Khám sức khỏe (1 tờ) |
|
20,000 |
|
23 |
Khám hiếm muộn |
|
200,000 |
|
24 |
Khám có thẻ bảo lãnh 1CK |
|
150,000 |
|
25 |
KSK công nhân cột cao |
|
420,000 |
|
II |
TIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ |
|
|
|
1 |
Giường Đông Y |
171,400 |
250,000 |
1,200,000 |
2 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I |
427,000 |
500,000 |
1,500,000 |
3 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I (Đặc biệt) |
427,000 |
750,000 |
1,500,000 |
4 |
Giường Hồi sức cấp cứu
(Chăm sóc tích cực) |
427,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
5 |
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1) |
226,500 |
500,000 |
1,500,000 |
6 |
Giường Khoa Mắt
(trước PT) |
203,600 |
400,000 |
1,200,000 |
7 |
Giường Khoa Mắt Loại 1
(sau PT) |
276,500 |
500,000 |
1,500,000 |
8 |
Giường Khoa Mắt Loại 2
(sau PT) |
241,700 |
450,000 |
1,500,000 |
9 |
Giường Khoa Mắt Loại 3
(sau PT) |
216,500 |
400,000 |
1,500,000 |
10 |
Giường Khoa Mắt Loại ĐB (sau PT) |
303,800 |
550,000 |
1,500,000 |
11 |
Giường Khoa RHM
(trước PT) |
203,600 |
400,000 |
1,200,000 |
12 |
Giường Khoa RHM Loại 1 (sau PT) |
276,500 |
500,000 |
1,500,000 |
13 |
Giường Khoa RHM Loại 2 (sau PT) |
241,700 |
450,000 |
1,500,000 |
14 |
Giường Khoa RHM Loại 3 (sau PT) |
216,500 |
400,000 |
1,500,000 |
15 |
Giường Khoa RHM Loại ĐB (sau PT) |
303,800 |
550,000 |
1,500,000 |
16 |
Giường Khoa TMH
(trước PT) |
203,600 |
400,000 |
1,200,000 |
17 |
Giường Khoa TMH Loại 1 (sau PT) |
276,500 |
500,000 |
1,500,000 |
18 |
Giường Khoa TMH Loại 2 (sau PT) |
241,700 |
450,000 |
1,500,000 |
19 |
Giường Khoa TMH Loại 3 (sau PT) |
216,500 |
400,000 |
1,500,000 |
20 |
Giường Khoa TMH Loại ĐB (sau PT) |
303,800 |
550,000 |
1,500,000 |
21 |
Giường Ngoại (trước PT) |
203,600 |
400,000 |
1,200,000 |
22 |
Giường Ngoại Loại 1
(sau PT) |
276,500 |
500,000 |
1,500,000 |
23 |
Giường Ngoại Loại 2
(sau PT) |
241,700 |
450,000 |
1,500,000 |
24 |
Giường Ngoại Loại 3
(sau PT) |
216,500 |
400,000 |
1,500,000 |
25 |
Giường Ngoại Loại ĐB
(sau PT) |
303,800 |
550,000 |
1,500,000 |
26 |
Giường Ngoại Tiết Niệu
(trước PT) |
203,600 |
400,000 |
1,200,000 |
27 |
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 (sau PT) |
276,500 |
500,000 |
1,500,000 |
28 |
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 (sau PT) |
241,700 |
450,000 |
1,500,000 |
29 |
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 (sau PT) |
216,500 |
400,000 |
1,500,000 |
30 |
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB (sau PT) |
303,800 |
550,000 |
1,500,000 |
31 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 1) |
226,500 |
500,000 |
1,200,000 |
32 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 2) |
226,500 |
420,000 |
1,200,000 |
33 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 3) |
226,500 |
350,000 |
1,200,000 |
34 |
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 1) |
203,600 |
500,000 |
1,200,000 |
35 |
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 2) |
203,600 |
420,000 |
1,200,000 |
36 |
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 3) |
203,600 |
350,000 |
1,200,000 |
37 |
Giường Sản Khoa
(đẻ thường) |
203,600 |
450,000 |
1,200,000 |
38 |
Giường Sản Khoa
(trước PT) |
203,600 |
400,000 |
1,200,000 |
39 |
Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT lấy thai) |
276,500 |
550,000 |
1,500,000 |
40 |
Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT lấy thai) |
241,700 |
550,000 |
1,500,000 |
41 |
Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT lấy thai) |
216,500 |
550,000 |
1,500,000 |
42 |
Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT lấy thai) |
303,800 |
600,000 |
1,500,000 |
43 |
Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT) |
276,500 |
500,000 |
1,500,000 |
44 |
Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT) |
241,700 |
450,000 |
1,500,000 |
45 |
Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT) |
216,500 |
400,000 |
1,500,000 |
46 |
Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT) |
303,800 |
600,000 |
1,500,000 |
47 |
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1 |
276,500 |
700,000 |
1,500,000 |
48 |
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2 |
241,700 |
700,000 |
1,500,000 |
49 |
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3 |
216,500 |
700,000 |
1,500,000 |
50 |
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB |
303,800 |
700,000 |
1,500,000 |
51 |
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1) |
226,500 |
500,000 |
|
52 |
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 2) |
226,500 |
420,000 |
|
53 |
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 3) |
226,500 |
350,000 |
|
III |
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
1 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
150,000 |
225,000 |
2 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
3 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
82,000 |
123,000 |
4 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181,000 |
210,000 |
315,000 |
5 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
350,000 |
525,000 |
6 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
7 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
8 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
9 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
411,000 |
1,060,000 |
1,590,000 |
10 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
11 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
12 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
609,000 |
910,000 |
1,365,000 |
13 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
14 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
15 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
16 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
17 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
18 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
19 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
20 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
21 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
22 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
145,000 |
217,500 |
23 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
24 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
25 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
26 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
145,000 |
217,500 |
27 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
28 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
65,400 |
150,000 |
225,000 |
29 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
30 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
31 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
32 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
33 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
34 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
35 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
36 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
37 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
38 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
39 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
40 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
41 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
42 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
43 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
44 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
45 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
46 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82,300 |
260,000 |
390,000 |
47 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
48 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
49 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65,400 |
150,000 |
225,000 |
50 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
51 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
52 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
53 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
54 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
55 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
56 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
57 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
58 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
59 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
60 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
61 |
Chụp Xquang Blondeau |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
62 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
63 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
64 |
Chụp Xquang Hirtz |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
65 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
66 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
67 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2,000,000 |
2,300,000 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
69 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
70 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
240,000 |
500,000 |
750,000 |
71 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
72 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
73 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
74 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
75 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,600,000 |
1,900,000 |
76 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
77 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
78 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
79 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
80 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
81 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
82 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
83 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
84 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
85 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
86 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
87 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
88 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
89 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
90 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
91 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
92 |
Chụp Xquang Schuller |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
93 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
94 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
95 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
96 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000 |
210,000 |
315,000 |
97 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
98 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
99 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
100 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
101 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
102 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
103 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
104 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
105 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
106 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
107 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
224,000 |
540,000 |
810,000 |
108 |
Chụp Xquang ruột non |
224,000 |
830,000 |
1,245,000 |
109 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
529,000 |
800,000 |
1,200,000 |
110 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
111 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
112 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
113 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
114 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
115 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
116 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
300,000 |
450,000 |
117 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
118 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
101,000 |
400,000 |
600,000 |
119 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
120 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
121 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2,000,000 |
2,300,000 |
122 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
123 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000 |
300,000 |
450,000 |
124 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
125 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
126 |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
127 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
128 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000 |
210,000 |
315,000 |
129 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
130 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
97,200 |
97,200 |
145,800 |
131 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
132 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
133 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
134 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
135 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
136 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
137 |
Siêu âm qua thóp |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
138 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
139 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
140 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
141 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
142 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
143 |
Chụp Xquang đại tràng |
264,000 |
800,000 |
1,200,000 |
144 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
539,000 |
910,000 |
1,365,000 |
145 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
146 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
147 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
148 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000 |
300,000 |
450,000 |
149 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597,000 |
597,000 |
885,000 |
150 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
151 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
152 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2,000,000 |
2,300,000 |
153 |
Siêu âm nhãn cầu |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
154 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
155 |
Siêu âm Doppler gan lách |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
156 |
Siêu âm 3D/4D khối u |
|
250,000 |
375,000 |
157 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
450,000 |
675,000 |
158 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
159 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
160 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
161 |
Siêu âm Doppler dương vật |
82,300 |
250,000 |
375,000 |
162 |
Siêu âm trong mổ |
|
250,000 |
375,000 |
163 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
97,200 |
150,000 |
225,000 |
164 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
165 |
Chụp Xquang Chausse III |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
166 |
Chụp Xquang Stenvers |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
167 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
168 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
169 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
170 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
171 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122,000 |
210,000 |
315,000 |
172 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
224,000 |
540,000 |
810,000 |
173 |
Chụp Xquang tuyến vú |
94,200 |
200,000 |
300,000 |
174 |
Chụp Xquang tại giường |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
175 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
64,200 |
80,000 |
120,000 |
176 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
240,000 |
3,000,000 |
4,500,000 |
177 |
Chụp Xquang đường dò |
406,000 |
540,000 |
810,000 |
178 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
539,000 |
910,000 |
1,365,000 |
179 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
529,000 |
800,000 |
1,200,000 |
180 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
564,000 |
760,000 |
1,140,000 |
181 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
206,000 |
540,000 |
810,000 |
182 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
183 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
184 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
185 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
186 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
187 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
188 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
189 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
190 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
191 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
192 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,600,000 |
1,900,000 |
193 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
194 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
195 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
196 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
197 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
198 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
199 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
200 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
201 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
1,340,000 |
1,640,000 |
202 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
203 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
204 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
205 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
206 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
3,165,000 |
3,456,000 |
207 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
3,165,000 |
3,456,000 |
208 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
209 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
210 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
3,165,000 |
3,456,000 |
211 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
212 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
213 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
214 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
215 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
3,165,000 |
3,456,000 |
216 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
217 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
218 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
219 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
3,165,000 |
3,456,000 |
220 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
221 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8,665,000 |
8,665,000 |
8,956,000 |
222 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) |
|
2,500,000 |
2,800,000 |
223 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
224 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
225 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
2,214,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
226 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
1,311,000 |
2,000,000 |
2,300,000 |
227 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
228 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
1,311,000 |
2,000,000 |
2,300,000 |
229 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
230 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
1,311,000 |
2,000,000 |
2,300,000 |
231 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
232 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
233 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
2,214,000 |
2,600,000 |
2,900,000 |
234 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
1,311,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
235 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151,000 |
300,000 |
450,000 |
236 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
221,000 |
300,000 |
450,000 |
237 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177,000 |
300,000 |
450,000 |
238 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
431,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
239 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
722,000 |
722,000 |
1,065,000 |
240 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
247,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
241 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597,000 |
597,000 |
885,000 |
242 |
Siêu âm tại giường |
43,900 |
140,000 |
210,000 |
243 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
244 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
245 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43,900 |
140,000 |
210,000 |
246 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
247 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 |
140,000 |
210,000 |
248 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000 |
597,000 |
885,000 |
249 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900 |
140,000 |
210,000 |
250 |
Siêu âm tim Doppler |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
251 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
252 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
43,900 |
130,000 |
195,000 |
253 |
Siêu âm Doppler tim |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
254 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
255 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
256 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43,900 |
110,000 |
165,000 |
257 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
1,640,000 |
2,460,000 |
258 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
100,000 |
150,000 |
259 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
260 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
261 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
262 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
597,000 |
597,000 |
885,000 |
263 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
264 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
265 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
266 |
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
1,885,000 |
4,000,000 |
6,000,000 |
267 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176,000 |
500,000 |
750,000 |
268 |
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
269 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
270 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
597,000 |
597,000 |
885,000 |
271 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
272 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
273 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
176,000 |
500,000 |
750,000 |
274 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
275 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
222,000 |
250,000 |
375,000 |
276 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
141,000 |
230,000 |
345,000 |
277 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
152,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
278 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
80,000 |
120,000 |
279 |
Gây mê để chụp Tử cung - Vòi trứng |
|
900,000 |
900,000 |
IV |
KHOA ĐÔNG Y - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400 |
85,000 |
|
2 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300 |
100,000 |
|
3 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500 |
100,000 |
|
4 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
100,000 |
|
5 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
67,300 |
100,000 |
|
6 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
100,000 |
|
7 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67,300 |
100,000 |
|
8 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67,300 |
100,000 |
|
9 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67,300 |
100,000 |
|
10 |
Mai hoa châm |
65,300 |
82,000 |
|
11 |
Hào châm |
65,300 |
82,000 |
|
12 |
Mãng châm |
72,300 |
82,000 |
|
13 |
Nhĩ châm |
65,300 |
82,000 |
|
14 |
Điện châm |
67,300 |
100,000 |
|
15 |
Thủy châm |
66,100 |
66,100 |
|
16 |
Cấy chỉ |
143,000 |
180,000 |
|
17 |
Ôn châm |
65,300 |
82,000 |
|
18 |
Cứu |
35,500 |
35,500 |
|
19 |
Chích lể |
65,300 |
82,000 |
|
20 |
Laser châm |
47,400 |
79,000 |
|
21 |
Từ châm |
65,300 |
82,000 |
|
22 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500 |
12,500 |
|
23 |
Xông thuốc bằng máy |
42,900 |
42,900 |
|
24 |
Xông hơi thuốc |
42,900 |
42,900 |
|
25 |
Xông khói thuốc |
37,900 |
37,900 |
|
26 |
Sắc thuốc thang |
12,500 |
12,500 |
|
27 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
|
48,000 |
|
28 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
|
48,000 |
|
29 |
Bó thuốc |
50,500 |
50,500 |
|
30 |
Chườm ngải |
35,500 |
35,500 |
|
31 |
Luyện tập dưỡng sinh |
|
20,000 |
|
32 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
74,300 |
100,000 |
|
33 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
74,300 |
100,000 |
|
34 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
74,300 |
100,000 |
|
35 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
74,300 |
100,000 |
|
36 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
74,300 |
100,000 |
|
37 |
Điện mãng châm điều trị |
74,300 |
100,000 |
|
38 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
67,300 |
100,000 |
|
39 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
67,300 |
100,000 |
|
40 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
67,300 |
100,000 |
|
41 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
67,300 |
100,000 |
|
42 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
67,300 |
100,000 |
|
43 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67,300 |
100,000 |
|
44 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300 |
100,000 |
|
45 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
67,300 |
100,000 |
|
46 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143,000 |
180,000 |
|
47 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143,000 |
180,000 |
|
48 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
143,000 |
180,000 |
|
49 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143,000 |
180,000 |
|
50 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
143,000 |
180,000 |
|
51 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143,000 |
180,000 |
|
52 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
143,000 |
180,000 |
|
53 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143,000 |
180,000 |
|
54 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143,000 |
180,000 |
|
55 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300 |
100,000 |
|
56 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300 |
100,000 |
|
57 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67,300 |
100,000 |
|
58 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
67,300 |
100,000 |
|
59 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
67,300 |
100,000 |
|
60 |
Điện châm điều trị trĩ |
67,300 |
100,000 |
|
61 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67,300 |
100,000 |
|
62 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
|
100,000 |
|
63 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67,300 |
100,000 |
|
64 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67,300 |
100,000 |
|
65 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67,300 |
100,000 |
|
66 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300 |
100,000 |
|
67 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
67,300 |
100,000 |
|
68 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67,300 |
100,000 |
|
69 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67,300 |
100,000 |
|
70 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
67,300 |
100,000 |
|
71 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67,300 |
100,000 |
|
72 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300 |
100,000 |
|
73 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300 |
100,000 |
|
74 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300 |
100,000 |
|
75 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300 |
100,000 |
|
76 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300 |
100,000 |
|
77 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300 |
100,000 |
|
78 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67,300 |
100,000 |
|
79 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67,300 |
100,000 |
|
80 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67,300 |
100,000 |
|
81 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300 |
100,000 |
|
82 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67,300 |
100,000 |
|
83 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
|
100,000 |
|
84 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
|
100,000 |
|
85 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67,300 |
100,000 |
|
86 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67,300 |
100,000 |
|
87 |
Điện châm điều trị đau răng |
67,300 |
100,000 |
|
88 |
Điện châm điều trị ù tai |
67,300 |
100,000 |
|
89 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67,300 |
100,000 |
|
90 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67,300 |
100,000 |
|
91 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300 |
100,000 |
|
92 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300 |
100,000 |
|
93 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67,300 |
100,000 |
|
94 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66,100 |
82,000 |
|
95 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
82,000 |
|
96 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
82,000 |
|
97 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66,100 |
82,000 |
|
98 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66,100 |
82,000 |
|
99 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
66,100 |
82,000 |
|
100 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
66,100 |
82,000 |
|
101 |
Thuỷ châm điều trị béo phì |
|
82,000 |
|
102 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66,100 |
82,000 |
|
103 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
66,100 |
82,000 |
|
104 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
66,100 |
82,000 |
|
105 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66,100 |
82,000 |
|
106 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
66,100 |
82,000 |
|
107 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
66,100 |
82,000 |
|
108 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
66,100 |
82,000 |
|
109 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
66,100 |
82,000 |
|
110 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
66,100 |
82,000 |
|
111 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66,100 |
82,000 |
|
112 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
66,100 |
82,000 |
|
113 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
66,100 |
82,000 |
|
114 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66,100 |
82,000 |
|
115 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66,100 |
82,000 |
|
116 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66,100 |
82,000 |
|
117 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
66,100 |
82,000 |
|
118 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
66,100 |
82,000 |
|
119 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66,100 |
82,000 |
|
120 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
66,100 |
82,000 |
|
121 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66,100 |
82,000 |
|
122 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100 |
82,000 |
|
123 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
82,000 |
|
124 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66,100 |
82,000 |
|
125 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100 |
82,000 |
|
126 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66,100 |
82,000 |
|
127 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100 |
82,000 |
|
128 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66,100 |
82,000 |
|
129 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66,100 |
82,000 |
|
130 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
66,100 |
82,000 |
|
131 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66,100 |
82,000 |
|
132 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
82,000 |
|
133 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100 |
82,000 |
|
134 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
82,000 |
|
135 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66,100 |
82,000 |
|
136 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
82,000 |
|
137 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
82,000 |
|
138 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66,100 |
82,000 |
|
139 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
|
82,000 |
|
140 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá |
|
82,000 |
|
141 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
|
82,000 |
|
142 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100 |
82,000 |
|
143 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66,100 |
82,000 |
|
144 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66,100 |
82,000 |
|
145 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
66,100 |
82,000 |
|
146 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
82,000 |
|
147 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100 |
82,000 |
|
148 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
82,000 |
|
149 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100 |
82,000 |
|
150 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100 |
82,000 |
|
151 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
66,100 |
82,000 |
|
152 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100 |
82,000 |
|
153 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
66,100 |
82,000 |
|
154 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66,100 |
82,000 |
|
155 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
66,100 |
82,000 |
|
156 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
66,100 |
82,000 |
|
157 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
66,100 |
82,000 |
|
158 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66,100 |
82,000 |
|
159 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100 |
82,000 |
|
160 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
100,000 |
|
161 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
100,000 |
|
162 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500 |
100,000 |
|
163 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500 |
100,000 |
|
164 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65,500 |
100,000 |
|
165 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65,500 |
100,000 |
|
166 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
100,000 |
|
167 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500 |
100,000 |
|
168 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65,500 |
100,000 |
|
169 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500 |
100,000 |
|
170 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500 |
100,000 |
|
171 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 |
100,000 |
|
172 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
|
100,000 |
|
173 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
|
100,000 |
|
174 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý |
|
100,000 |
|
175 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 |
100,000 |
|
176 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500 |
100,000 |
|
177 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 |
100,000 |
|
178 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 |
100,000 |
|
179 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500 |
100,000 |
|
180 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500 |
100,000 |
|
181 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
100,000 |
|
182 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
100,000 |
|
183 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
100,000 |
|
184 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
100,000 |
|
185 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500 |
100,000 |
|
186 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65,500 |
100,000 |
|
187 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65,500 |
100,000 |
|
188 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500 |
100,000 |
|
189 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500 |
100,000 |
|
190 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65,500 |
100,000 |
|
191 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500 |
100,000 |
|
192 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500 |
100,000 |
|
193 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500 |
100,000 |
|
194 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 |
100,000 |
|
195 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65,500 |
100,000 |
|
196 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65,500 |
100,000 |
|
197 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
100,000 |
|
198 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65,500 |
100,000 |
|
199 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 |
100,000 |
|
200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
100,000 |
|
201 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65,500 |
100,000 |
|
202 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500 |
100,000 |
|
203 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65,500 |
100,000 |
|
204 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65,500 |
100,000 |
|
205 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65,500 |
100,000 |
|
206 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65,500 |
100,000 |
|
207 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500 |
100,000 |
|
208 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500 |
100,000 |
|
209 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500 |
100,000 |
|
210 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500 |
100,000 |
|
211 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500 |
100,000 |
|
212 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500 |
100,000 |
|
213 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500 |
100,000 |
|
214 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 |
100,000 |
|
215 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500 |
100,000 |
|
216 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500 |
100,000 |
|
217 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 |
100,000 |
|
218 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65,500 |
100,000 |
|
219 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35,500 |
40,000 |
|
220 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
221 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
222 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,500 |
40,000 |
|
223 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
224 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
225 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
226 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
227 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
229 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
230 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
231 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
232 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35,500 |
40,000 |
|
233 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
234 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
235 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
236 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
237 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
238 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
239 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
240 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
241 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
242 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
243 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
244 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
245 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35,500 |
40,000 |
|
246 |
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn |
|
40,000 |
|
247 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33,200 |
33,200 |
|
248 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
45,300 |
51,000 |
|
249 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
333,000 |
333,000 |
|
250 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
682,000 |
682,000 |
|
251 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
333,000 |
333,000 |
|
252 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
333,000 |
333,000 |
|
253 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
333,000 |
333,000 |
|
254 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
333,000 |
333,000 |
|
255 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
333,000 |
830,000 |
|
256 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
333,000 |
830,000 |
|
257 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
333,000 |
830,000 |
|
258 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
358,000 |
830,000 |
|
259 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
333,000 |
830,000 |
|
260 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
333,000 |
830,000 |
|
261 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
333,000 |
830,000 |
|
262 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
333,000 |
830,000 |
|
263 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
333,000 |
830,000 |
|
264 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
332,000 |
830,000 |
|
265 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
332,000 |
830,000 |
|
266 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
|
830,000 |
|
267 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
332,000 |
830,000 |
|
268 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333,000 |
830,000 |
|
269 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333,000 |
830,000 |
|
270 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333,000 |
830,000 |
|
271 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333,000 |
830,000 |
|
272 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333,000 |
830,000 |
|
273 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333,000 |
830,000 |
|
274 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333,000 |
830,000 |
|
275 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332,000 |
830,000 |
|
276 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
110,000 |
|
277 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
65,500 |
110,000 |
|
278 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
65,500 |
110,000 |
|
279 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
65,500 |
110,000 |
|
280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
65,500 |
110,000 |
|
281 |
Xoa bóp bằng máy |
28,500 |
50,000 |
|
282 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
45,400 |
53,000 |
|
283 |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại |
|
73,000 |
|
284 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
41,800 |
110,000 |
|
285 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
50,700 |
160,000 |
|
286 |
Tập do cứng khớp |
45,700 |
100,000 |
|
287 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
288 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
289 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
290 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
291 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
292 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
293 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
294 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
|
295 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
110,000 |
|
296 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
160,000 |
|
297 |
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud |
|
160,000 |
|
298 |
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud |
|
160,000 |
|
299 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
260,000 |
|
300 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200 |
53,000 |
|
301 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45,400 |
53,000 |
|
302 |
Điều trị bằng từ trường |
38,400 |
62,000 |
|
303 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,400 |
62,000 |
|
304 |
Tập vận động có kháng trở |
46,900 |
160,000 |
|
305 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45,300 |
75,000 |
|
306 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,900 |
62,000 |
|
307 |
Tập với thang tường |
29,000 |
110,000 |
|
308 |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
40,000 |
|
309 |
Điều trị bằng siêu âm |
45,600 |
64,000 |
|
310 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29,000 |
110,000 |
|
311 |
Tập vận động có trợ giúp |
46,900 |
160,000 |
|
312 |
Tập với ròng rọc |
11,200 |
40,000 |
|
313 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
28,500 |
52,000 |
|
314 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41,800 |
110,000 |
|
315 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45,400 |
50,000 |
|
316 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28,800 |
62,000 |
|
317 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
34,200 |
70,000 |
|
318 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
34,200 |
70,000 |
|
319 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34,200 |
70,000 |
|
320 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,800 |
75,000 |
|
321 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
38,400 |
60,000 |
|
322 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
38,400 |
62,000 |
|
323 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42,300 |
110,000 |
|
324 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46,900 |
160,000 |
|
325 |
Tập các kiểu thở |
30,100 |
110,000 |
|
326 |
Tập ho có trợ giúp |
30,100 |
110,000 |
|
327 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50,700 |
160,000 |
|
328 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300 |
75,000 |
|
329 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300 |
75,000 |
|
330 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65,500 |
110,000 |
|
331 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
28,500 |
52,000 |
|
V |
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
|
|
|
1 |
Chụp động mạch vành |
5,916,000 |
6,600,000 |
|
2 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,816,000 |
13,600,000 |
|
3 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,816,000 |
17,200,000 |
|
4 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,816,000 |
19,700,000 |
|
5 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
1,030,000 |
|
6 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
989,000 |
1,020,000 |
|
7 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
1,625,000 |
14,000,000 |
|
8 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
1,030,000 |
|
9 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
201,000 |
300,000 |
|
10 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
1,625,000 |
7,400,000 |
|
11 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
1,625,000 |
12,400,000 |
|
12 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
1,625,000 |
13,900,000 |
|
13 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
1,625,000 |
7,400,000 |
|
14 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
1,625,000 |
12,400,000 |
|
15 |
Holter điện tâm đồ |
198,000 |
530,000 |
|
16 |
Holter huyết áp |
198,000 |
420,000 |
|
17 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158,000 |
158,000 |
|
18 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400 |
50,000 |
|
19 |
Đo các chất khí trong máu |
215,000 |
370,000 |
|
20 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
340,000 |
|
21 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 |
1,500,000 |
|
22 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
459,000 |
|
23 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900 |
50,000 |
|
24 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
55,000 |
|
25 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11,100 |
55,000 |
|
26 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
216,000 |
|
27 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
700,000 |
|
28 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
568,000 |
850,000 |
|
29 |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
2,700,000 |
|
30 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
57,600 |
|
31 |
Thay ống nội khí quản |
568,000 |
700,000 |
|
32 |
Rút ống nội khí quản |
|
100,000 |
|
33 |
Rút canuyn khí quản |
|
100,000 |
|
34 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
50,000 |
|
35 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247,000 |
250,000 |
|
36 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000 |
530,000 |
|
37 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
1,200,000 |
|
38 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
230,000 |
|
39 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
560,000 |
|
40 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
560,000 |
|
41 |
Thủ thuật huy động phế nang PCV |
|
100,000 |
|
42 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
|
100,000 |
|
43 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
|
350,000 |
|
44 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198,000 |
290,000 |
|
45 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
155,000 |
155,000 |
|
46 |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi |
|
350,000 |
|
47 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
100,000 |
|
48 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
300,000 |
|
49 |
Bơm rửa màng phổi |
216,000 |
400,000 |
|
50 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559,000 |
750,000 |
|
51 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559,000 |
750,000 |
|
52 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137,000 |
350,000 |
|
53 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479,000 |
1,270,000 |
|
54 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
150,000 |
|
55 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
150,000 |
|
56 |
Chọc dịch màng bụng |
137,000 |
350,000 |
|
57 |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
50,000 |
|
58 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
107,000 |
400,000 |
|
59 |
Thay canuyn |
247,000 |
300,000 |
|
60 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
1,126,000 |
|
61 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
62 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
63 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
64 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
65 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
66 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
67 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
68 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
69 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
70 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
71 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
72 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
73 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
2,212,000 |
3,660,000 |
|
74 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1,126,000 |
1,126,000 |
|
75 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1,636,000 |
1,830,000 |
|
76 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1,636,000 |
1,830,000 |
|
77 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
1,636,000 |
1,830,000 |
|
78 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
1,636,000 |
1,830,000 |
|
79 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
1,636,000 |
1,830,000 |
|
80 |
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
1,636,000 |
1,660,000 |
|
VI |
KHOA MẮT |
|
|
|
1 |
Siêu âm hốc mắt |
43,900 |
110,000 |
|
2 |
Rửa mắt tẩy độc |
|
100,000 |
|
3 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
70,000 |
|
4 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900 |
31,000 |
|
5 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
41,600 |
|
6 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,654,000 |
6,090,000 |
|
7 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
59,500 |
110,000 |
|
8 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
120,000 |
|
9 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
140,000 |
|
10 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
963,000 |
2,830,000 |
|
11 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
35,200 |
|
12 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590,000 |
3,260,000 |
|
13 |
Bơm thông lệ đạo |
94,400 |
160,000 |
|
14 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
110,000 |
|
15 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
220,000 |
220,000 |
|
16 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
95,000 |
|
17 |
Phẫu thuật quặm |
1,235,000 |
3,090,000 |
|
18 |
Phẫu thuật quặm |
1,068,000 |
3,010,000 |
|
19 |
Phẫu thuật quặm |
638,000 |
2,290,000 |
|
20 |
Phẫu thuật quặm |
1,417,000 |
3,810,000 |
|
21 |
Phẫu thuật quặm |
1,068,000 |
3,010,000 |
|
22 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
160,000 |
|
23 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 |
4,250,000 |
|
24 |
Lấy calci kết mạc |
35,200 |
62,000 |
|
25 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
2,130,000 |
|
26 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724,000 |
2,320,000 |
|
27 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,235,000 |
2,590,000 |
|
28 |
Cắt u da mi không ghép |
724,000 |
2,320,000 |
|
29 |
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
|
1,280,000 |
|
30 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,634,000 |
4,490,000 |
|
31 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,900 |
70,000 |
|
32 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
4,490,000 |
|
33 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327,000 |
2,320,000 |
|
34 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
95,000 |
|
35 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,512,000 |
3,300,000 |
|
36 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740,000 |
2,940,000 |
|
37 |
Phẫu thuật lác người lớn |
|
3,160,000 |
|
38 |
Khâu giác mạc |
764,000 |
1,900,000 |
|
39 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900 |
95,000 |
|
40 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
1,234,000 |
10,200,000 |
|
41 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,970,000 |
4,490,000 |
|
42 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
963,000 |
2,930,000 |
|
43 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
4,050,000 |
|
44 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
4,050,000 |
|
45 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
2,290,000 |
|
46 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
3,490,000 |
|
47 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1,154,000 |
3,790,000 |
|
48 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793,000 |
2,590,000 |
|
49 |
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
|
1,500,000 |
|
50 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
1,590,000 |
|
51 |
Thử kính |
|
34,000 |
|
52 |
Chụp bản đồ giác mạc |
133,000 |
133,000 |
|
53 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
6,090,000 |
|
54 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
|
4,250,000 |
|
55 |
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo |
|
6,090,000 |
|
56 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2,943,000 |
4,250,000 |
|
57 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
2,943,000 |
10,200,000 |
|
58 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
2,943,000 |
10,200,000 |
|
59 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,234,000 |
10,200,000 |
|
60 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,234,000 |
10,200,000 |
|
61 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,234,000 |
4,490,000 |
|
62 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,040,000 |
5,590,000 |
|
63 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1,040,000 |
5,590,000 |
|
64 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
840,000 |
2,830,000 |
|
65 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
963,000 |
2,830,000 |
|
66 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1,304,000 |
4,050,000 |
|
67 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1,104,000 |
4,250,000 |
|
68 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
3,060,000 |
|
69 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327,000 |
2,320,000 |
|
70 |
Ghép da dị loại |
2,790,000 |
4,660,000 |
|
71 |
Phẫu thuật quặm |
1,640,000 |
3,920,000 |
|
72 |
Phẫu thuật quặm |
1,837,000 |
4,030,000 |
|
73 |
Phẫu thuật quặm |
1,068,000 |
3,010,000 |
|
74 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
|
4,050,000 |
|
75 |
Phẫu thuật tạo hình mi |
|
4,050,000 |
|
76 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1,234,000 |
3,970,000 |
|
77 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
2,943,000 |
2,943,000 |
|
78 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
2,943,000 |
4,840,000 |
|
79 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3,324,000 |
4,980,000 |
|
80 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
1,824,000 |
4,330,000 |
|
81 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
793,000 |
1,890,000 |
|
82 |
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM |
793,000 |
2,090,000 |
|
83 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,234,000 |
3,090,000 |
|
84 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,234,000 |
4,450,000 |
|
85 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
1,234,000 |
4,450,000 |
|
86 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
2,943,000 |
5,480,000 |
|
87 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,240,000 |
4,450,000 |
|
88 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,662,000 |
1,662,000 |
|
89 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
312,000 |
600,000 |
|
90 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
312,000 |
500,000 |
|
91 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312,000 |
730,000 |
|
92 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
291,000 |
1,500,000 |
|
93 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
406,000 |
1,000,000 |
|
94 |
Mở bao sau đục bằng laser |
257,000 |
1,000,000 |
|
95 |
Laser excimer điều trị tật khúc xạ |
|
22,000,000 |
|
96 |
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ |
|
22,000,000 |
|
97 |
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ |
|
36,000,000 |
|
98 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
770,000 |
4,950,000 |
|
99 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
|
5,120,000 |
|
100 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
4,866,000 |
13,000,000 |
|
101 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1,213,000 |
2,090,000 |
|
102 |
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
|
2,690,000 |
|
103 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934,000 |
2,390,000 |
|
104 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
598,000 |
2,820,000 |
|
105 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
1,040,000 |
2,860,000 |
|
106 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
1,040,000 |
1,500,000 |
|
107 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770,000 |
1,470,000 |
|
108 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1,249,000 |
1,590,000 |
|
109 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2,223,000 |
2,390,000 |
|
110 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893,000 |
2,300,000 |
|
111 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893,000 |
2,300,000 |
|
112 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 |
1,800,000 |
|
113 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
1,234,000 |
2,090,000 |
|
114 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934,000 |
2,090,000 |
|
115 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1,112,000 |
1,360,000 |
|
116 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,154,000 |
1,890,000 |
|
117 |
Cắt u tiền phòng |
1,213,000 |
2,090,000 |
|
118 |
Chích mủ mắt |
452,000 |
1,190,000 |
|
119 |
Tái tạo cùng đồ |
1,112,000 |
3,090,000 |
|
120 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1,440,000 |
2,500,000 |
|
121 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
809,000 |
1,500,000 |
|
122 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1,512,000 |
2,890,000 |
|
123 |
Phẫu thuật lác thông thường |
|
2,300,000 |
|
124 |
Phẫu thuật lác thông thường |
|
4,000,000 |
|
125 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
2,390,000 |
|
126 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
4,550,000 |
|
127 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32,900 |
95,000 |
|
128 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,900 |
95,000 |
|
129 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
|
1,620,000 |
|
130 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
|
1,200,000 |
|
131 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32,900 |
95,000 |
|
132 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1,213,000 |
1,700,000 |
|
133 |
Cắt cơ Muller |
1,304,000 |
1,700,000 |
|
134 |
Vá da tạo hình mi |
1,062,000 |
1,062,000 |
|
135 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
840,000 |
1,890,000 |
|
136 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
1,093,000 |
3,300,000 |
|
137 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
840,000 |
1,890,000 |
|
138 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
1,093,000 |
3,300,000 |
|
139 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,790,000 |
3,090,000 |
|
140 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1,304,000 |
2,090,000 |
|
141 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643,000 |
1,890,000 |
|
142 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
|
2,000,000 |
|
143 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
|
3,500,000 |
|
144 |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
|
840,000 |
|
145 |
Điều trị di lệch góc mắt |
840,000 |
2,590,000 |
|
146 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,112,000 |
2,290,000 |
|
147 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1,724,000 |
1,920,000 |
|
148 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520,000 |
1,300,000 |
|
149 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1,213,000 |
1,740,000 |
|
150 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1,212,000 |
2,590,000 |
|
151 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,104,000 |
2,390,000 |
|
152 |
Mở góc tiền phòng |
1,112,000 |
2,290,000 |
|
153 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1,512,000 |
3,120,000 |
|
154 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
1,512,000 |
2,860,000 |
|
155 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1,512,000 |
2,860,000 |
|
156 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
793,000 |
1,570,000 |
|
157 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1,040,000 |
2,690,000 |
|
158 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
82,100 |
650,000 |
|
159 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
523,000 |
880,000 |
|
160 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
47,500 |
47,500 |
|
161 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740,000 |
1,370,000 |
|
162 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82,100 |
120,000 |
|
163 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78,400 |
140,000 |
|
164 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
800,000 |
|
165 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78,400 |
1,100,000 |
|
166 |
Khâu da mi đơn giản |
809,000 |
1,500,000 |
|
167 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
950,000 |
|
168 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
1,570,000 |
|
169 |
Khâu giác mạc |
1,112,000 |
2,860,000 |
|
170 |
Khâu củng mạc |
1,234,000 |
1,670,000 |
|
171 |
Khâu củng mạc |
1,234,000 |
1,670,000 |
|
172 |
Khâu củng mạc |
1,112,000 |
2,860,000 |
|
173 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
2,860,000 |
|
174 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000 |
1,670,000 |
|
175 |
Lạnh đông thể mi |
1,724,000 |
1,724,000 |
|
176 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740,000 |
1,800,000 |
|
177 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740,000 |
1,670,000 |
|
178 |
Múc nội nhãn |
539,000 |
1,670,000 |
|
179 |
Cắt thị thần kinh |
740,000 |
1,270,000 |
|
180 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
638,000 |
1,410,000 |
|
181 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,417,000 |
4,940,000 |
|
182 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
845,000 |
3,760,000 |
|
183 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,068,000 |
4,000,000 |
|
184 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,640,000 |
5,000,000 |
|
185 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,837,000 |
6,000,000 |
|
186 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,640,000 |
5,000,000 |
|
187 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
638,000 |
2,590,000 |
|
188 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
50,000 |
|
189 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
50,000 |
|
190 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
50,000 |
|
191 |
Tiêm nội mô giác mạc |
|
150,000 |
|
192 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 |
54,800 |
|
193 |
Khâu kết mạc |
809,000 |
1,500,000 |
|
194 |
Khâu kết mạc |
1,440,000 |
1,440,000 |
|
195 |
Khâu kết mạc |
809,000 |
1,500,000 |
|
196 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339,000 |
340,000 |
|
197 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82,100 |
82,100 |
|
198 |
Bóc giả mạc |
82,100 |
82,100 |
|
199 |
Rạch áp xe mi |
186,000 |
186,000 |
|
200 |
Rạch áp xe túi lệ |
186,000 |
510,000 |
|
201 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
|
50,000 |
|
202 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 |
85,000 |
|
203 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
52,500 |
85,000 |
|
204 |
Soi góc tiền phòng |
52,500 |
85,000 |
|
205 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
107,000 |
150,000 |
|
206 |
Đo thị giác tương phản |
63,800 |
63,800 |
|
207 |
Gây mê để khám |
|
1,000,000 |
|
208 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
5,529,000 |
5,529,000 |
|
209 |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
|
6,850,000 |
|
210 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1,062,000 |
1,062,000 |
|
211 |
Phẫu thuật tạo nếp mi |
|
1,890,000 |
|
212 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1,112,000 |
3,090,000 |
|
213 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
50,200 |
110,000 |
|
214 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
56,200 |
100,000 |
|
215 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
56,200 |
100,000 |
|
216 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
56,200 |
100,000 |
|
217 |
Chụp lỗ thị giác |
50,200 |
100,000 |
|
218 |
Chụp lỗ thị giác |
50,200 |
100,000 |
|
219 |
Chụp lỗ thị giác |
50,200 |
100,000 |
|
220 |
Chụp lỗ thị giác |
50,200 |
100,000 |
|
221 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
214,000 |
220,000 |
|
222 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
214,000 |
220,000 |
|
223 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
214,000 |
450,000 |
|
224 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
339,000 |
340,000 |
|
225 |
Siêu âm bán phần trước |
208,000 |
208,000 |
|
226 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
39,600 |
|
227 |
Test phát hiện khô mắt |
39,600 |
50,000 |
|
228 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107,000 |
107,000 |
|
229 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28,800 |
100,000 |
|
230 |
Đo thị trường chu biên |
28,800 |
100,000 |
|
231 |
Đo sắc giác |
65,900 |
65,900 |
|
232 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
31,000 |
|
233 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200 |
36,200 |
|
234 |
Đo thị lực |
|
35,000 |
|
235 |
Đo độ lác |
63,800 |
63,800 |
|
236 |
Xác định sơ đồ song thị |
63,800 |
63,800 |
|
237 |
Đo biên độ điều tiết |
63,800 |
63,800 |
|
238 |
Đo thị giác 2 mắt |
63,800 |
63,800 |
|
239 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192,000 |
230,000 |
|
240 |
Đo độ dày giác mạc |
133,000 |
133,000 |
|
241 |
Đo đường kính giác mạc |
54,800 |
54,800 |
|
242 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59,100 |
95,000 |
|
243 |
Đo độ lồi |
|
74,000 |
|
244 |
Test thử nhược cơ |
192,000 |
230,000 |
|
245 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
192,000 |
230,000 |
|
246 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500 |
100,000 |
|
247 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,234,000 |
3,090,000 |
|
248 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
406,000 |
1,000,000 |
|
249 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,235,000 |
3,090,000 |
|
250 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
2,290,000 |
|
251 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,417,000 |
3,810,000 |
|
252 |
Mổ quặm bẩm sinh |
845,000 |
3,010,000 |
|
253 |
Mổ quặm bẩm sinh |
845,000 |
3,010,000 |
|
254 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,640,000 |
3,920,000 |
|
255 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,837,000 |
4,030,000 |
|
256 |
Mổ quặm bẩm sinh |
845,000 |
3,010,000 |
|
257 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52,500 |
110,000 |
|
258 |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
406,000 |
1,000,000 |
|
259 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5,628,000 |
5,628,000 |
|
260 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,900 |
31,000 |
|
261 |
Đo độ dày giác mạc |
133,000 |
133,000 |
|
262 |
Đo bản đồ giác mạc |
133,000 |
133,000 |
|
263 |
Siêu âm A/B |
|
100,000 |
|
264 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
28,800 |
70,000 |
|
265 |
Đo thị trường chu biên |
28,800 |
100,000 |
|
266 |
Đo độ lác |
63,800 |
63,800 |
|
267 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192,000 |
200,000 |
|
268 |
Đo đường kính giác mạc |
54,800 |
54,800 |
|
269 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
59,100 |
95,000 |
|
270 |
Cắt u kết mạc không vá |
755,000 |
2,360,000 |
|
271 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724,000 |
2,320,000 |
|
272 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
1,234,000 |
4,450,000 |
|
273 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,234,000 |
3,090,000 |
|
274 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình |
3,789,000 |
3,789,000 |
|
275 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
755,000 |
1,500,000 |
|
276 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,234,000 |
2,860,000 |
|
277 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1,154,000 |
3,790,000 |
|
VII |
KHOA NỘI |
|
|
|
1 |
Chọc dịch khớp |
114,000 |
260,000 |
|
2 |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
260,000 |
|
3 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
460,000 |
|
4 |
Hút dịch khớp háng |
114,000 |
260,000 |
|
5 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
460,000 |
|
6 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 |
260,000 |
|
7 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
460,000 |
|
8 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 |
260,000 |
|
9 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
460,000 |
|
10 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 |
260,000 |
|
11 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
460,000 |
|
12 |
Hút dịch khớp vai |
114,000 |
260,000 |
|
13 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
460,000 |
|
14 |
Tiêm khớp gối |
91,500 |
260,000 |
|
15 |
Tiêm khớp háng |
91,500 |
260,000 |
|
16 |
Tiêm khớp cổ chân |
91,500 |
260,000 |
|
17 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91,500 |
260,000 |
|
18 |
Tiêm khớp cổ tay |
91,500 |
260,000 |
|
19 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91,500 |
260,000 |
|
20 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91,500 |
260,000 |
|
21 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91,500 |
260,000 |
|
22 |
Tiêm khớp vai |
91,500 |
260,000 |
|
23 |
Tiêm khớp ức đòn |
91,500 |
260,000 |
|
24 |
Tiêm khớp ức - sườn |
91,500 |
260,000 |
|
25 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91,500 |
260,000 |
|
26 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
91,500 |
260,000 |
|
27 |
Tiêm ngoài màng cứng |
319,000 |
900,000 |
|
28 |
Tiêm khớp cùng chậu |
91,500 |
260,000 |
|
29 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
91,500 |
260,000 |
|
30 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
91,500 |
260,000 |
|
31 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
91,500 |
260,000 |
|
32 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
91,500 |
260,000 |
|
33 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
91,500 |
260,000 |
|
34 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
91,500 |
260,000 |
|
35 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
91,500 |
260,000 |
|
36 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
91,500 |
260,000 |
|
37 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
91,500 |
260,000 |
|
38 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
91,500 |
260,000 |
|
39 |
Tiêm gân gót |
91,500 |
260,000 |
|
40 |
Tiêm cân gan chân |
91,500 |
260,000 |
|
41 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
91,500 |
260,000 |
|
42 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
91,500 |
260,000 |
|
43 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
91,500 |
260,000 |
|
44 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
45 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
46 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
47 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
48 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
49 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
50 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
51 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
52 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
53 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
54 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
55 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
56 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
57 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
58 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
59 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
60 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
61 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
62 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
460,000 |
|
63 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
91,500 |
260,000 |
|
64 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600 |
25,000 |
37,500 |
65 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
39,100 |
|
66 |
Tiêm bắp thịt |
11,400 |
11,400 |
|
67 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400 |
30,000 |
|
68 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,200 |
27,000 |
40,500 |
69 |
Tiêm dưới da |
11,400 |
11,400 |
|
70 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400 |
15,000 |
|
71 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
160,000 |
|
72 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000 |
400,000 |
|
73 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
460,000 |
|
74 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
160,000 |
|
75 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
180,000 |
|
76 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
160,000 |
|
77 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
260,000 |
|
78 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
450,000 |
|
79 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110,000 |
310,000 |
|
80 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166,000 |
170,000 |
|
81 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
221,000 |
221,000 |
|
82 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
151,000 |
530,000 |
|
VIII |
KHOA NỘI SOI - THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
2,400,000 |
2,700,000 |
2 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216,000 |
216,000 |
318,000 |
3 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1,461,000 |
2,200,000 |
2,500,000 |
4 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
3,300,000 |
5 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,261,000 |
3,600,000 |
3,900,000 |
6 |
Bơm rửa phế quản |
1,461,000 |
1,461,000 |
2,184,000 |
7 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
3,300,000 |
8 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
2,900,000 |
4,350,000 |
9 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
2,500,000 |
3,750,000 |
10 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,261,000 |
3,600,000 |
3,900,000 |
11 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
1,461,000 |
3,600,000 |
5,400,000 |
12 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
753,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
13 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
1,761,000 |
1,761,000 |
2,056,000 |
14 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
1,461,000 |
2,200,000 |
3,300,000 |
15 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
753,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
16 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
1,133,000 |
1,300,000 |
1,950,000 |
17 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
831,000 |
831,000 |
1,237,500 |
18 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
728,000 |
2,200,000 |
3,300,000 |
19 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
305,000 |
700,000 |
1,050,000 |
20 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
2,200,000 |
3,300,000 |
21 |
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản |
7,148,000 |
7,148,000 |
10,617,000 |
22 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
728,000 |
2,400,000 |
3,600,000 |
23 |
Nội soi đường mật qua tá tràng |
2,678,000 |
2,678,000 |
4,011,000 |
24 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
244,000 |
500,000 |
750,000 |
25 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
305,000 |
700,000 |
1,050,000 |
26 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
408,000 |
800,000 |
1,200,000 |
27 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
433,000 |
600,000 |
900,000 |
28 |
Nội soi phế quản ống mềm |
753,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
29 |
Nội soi phế quản ống mềm |
1,133,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
30 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189,000 |
300,000 |
450,000 |
31 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291,000 |
400,000 |
600,000 |
32 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,761,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
33 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
3,261,000 |
3,600,000 |
3,900,000 |
34 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
1,133,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
35 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
1,761,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
36 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
1,133,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
37 |
Nội soi phế quản ống mềm |
2,584,000 |
3,000,000 |
3,300,000 |
38 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
2,212,000 |
2,212,000 |
3,300,000 |
39 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
244,000 |
500,000 |
750,000 |
40 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
580,000 |
580,000 |
852,000 |
41 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
189,000 |
300,000 |
450,000 |
42 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
580,000 |
1,600,000 |
2,400,000 |
43 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
291,000 |
400,000 |
600,000 |
44 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1,696,000 |
2,000,000 |
3,000,000 |
45 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1,696,000 |
3,500,000 |
5,250,000 |
46 |
Soi trực tràng |
189,000 |
300,000 |
450,000 |
47 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1,038,000 |
1,038,000 |
1,329,000 |
48 |
Nội soi đại tràng sigma |
305,000 |
700,000 |
1,000,000 |
49 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
576,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
50 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
1,133,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
51 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
1,761,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
52 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
1,133,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
53 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
753,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
54 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
3,261,000 |
4,450,000 |
4,750,000 |
55 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
2,584,000 |
3,000,000 |
3,300,000 |
56 |
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng |
1,144,000 |
1,144,000 |
1,433,000 |
57 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
728,000 |
2,200,000 |
2,500,000 |
58 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,696,000 |
1,696,000 |
2,536,500 |
59 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,696,000 |
1,700,000 |
2,000,000 |
60 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
243,000 |
1,800,000 |
2,700,000 |
61 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
728,000 |
2,200,000 |
2,500,000 |
62 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
865,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
63 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
64 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
865,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
65 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
753,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
66 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
3,261,000 |
3,300,000 |
4,950,000 |
67 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
2,584,000 |
2,600,000 |
3,900,000 |
68 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1,133,000 |
1,300,000 |
1,950,000 |
69 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 |
75,000 |
112,500 |
70 |
Điện tim thường |
32,800 |
52,000 |
78,000 |
71 |
Đo chức năng hô hấp |
126,000 |
150,000 |
225,000 |
72 |
Đo điện não vi tính |
64,300 |
160,000 |
240,000 |
73 |
Đo lưu huyết não |
43,400 |
110,000 |
165,000 |
IX |
KHOA NGOẠI TIẾT NIỆU |
|
|
|
1 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,388,000 |
3,720,000 |
|
2 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
1,279,000 |
8,900,000 |
|
3 |
Nội soi tháo sonde JJ |
893,000 |
2,310,000 |
|
4 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100 |
180,000 |
|
5 |
Nội soi đặt sonde JJ |
1,751,000 |
5,070,000 |
|
6 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,027,000 |
8,680,000 |
|
7 |
Tán sỏi thận qua da |
2,167,000 |
16,900,000 |
|
8 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,279,000 |
8,050,000 |
|
9 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,098,000 |
9,850,000 |
|
10 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3,950,000 |
9,330,000 |
|
11 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
4,027,000 |
10,200,000 |
|
12 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,098,000 |
9,780,000 |
|
13 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917,000 |
3,460,000 |
|
14 |
Nội soi cắt u bàng quang |
4,565,000 |
8,100,000 |
|
15 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 |
9,700,000 |
|
16 |
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc |
4,170,000 |
7,860,000 |
|
17 |
Cắt thận đơn thuần |
4,232,000 |
9,010,000 |
|
18 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,027,000 |
8,900,000 |
|
19 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
5,330,000 |
|
20 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,044,000 |
8,010,000 |
|
21 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
5,190,000 |
|
22 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3,950,000 |
11,300,000 |
|
23 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,456,000 |
8,190,000 |
|
24 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
5,390,000 |
10,500,000 |
|
25 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
917,000 |
5,820,000 |
|
26 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,098,000 |
10,700,000 |
|
27 |
Lấy sỏi niệu quản |
4,098,000 |
7,710,000 |
|
28 |
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 1) |
4,728,000 |
13,300,000 |
|
29 |
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 2) |
4,728,000 |
8,050,000 |
|
30 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,242,000 |
5,850,000 |
|
31 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
925,000 |
3,500,000 |
|
32 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3,044,000 |
10,900,000 |
|
33 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4,027,000 |
11,400,000 |
|
34 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,751,000 |
6,000,000 |
|
35 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3,044,000 |
9,660,000 |
|
36 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000 |
4,770,000 |
|
37 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
7,110,000 |
|
38 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,456,000 |
6,040,000 |
|
39 |
Mở thông bàng quang |
373,000 |
4,520,000 |
|
40 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 |
9,300,000 |
|
41 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,751,000 |
5,320,000 |
|
42 |
Cắt u thận lành |
2,851,000 |
9,150,000 |
|
43 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,170,000 |
8,210,000 |
|
44 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4,027,000 |
8,900,000 |
|
45 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3,044,000 |
9,180,000 |
|
46 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,456,000 |
8,050,000 |
|
47 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4,170,000 |
7,860,000 |
|
48 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
1,456,000 |
7,920,000 |
|
49 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
917,000 |
6,390,000 |
|
50 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,456,000 |
6,570,000 |
|
51 |
Cắm niệu quản bàng quang |
2,851,000 |
10,100,000 |
|
52 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,321,000 |
6,480,000 |
|
53 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4,170,000 |
10,300,000 |
|
54 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,316,000 |
10,300,000 |
|
55 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
7,280,000 |
|
56 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1,279,000 |
8,640,000 |
|
57 |
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột |
5,305,000 |
10,900,000 |
|
58 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận |
4,316,000 |
10,500,000 |
|
59 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận |
4,170,000 |
10,500,000 |
|
60 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
3,044,000 |
9,880,000 |
|
61 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6,117,000 |
10,500,000 |
|
62 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
7,650,000 |
|
63 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
6,470,000 |
|
64 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4,170,000 |
10,500,000 |
|
65 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4,565,000 |
8,100,000 |
|
66 |
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc |
4,316,000 |
10,100,000 |
|
67 |
Cắt nối niệu quản |
3,044,000 |
8,600,000 |
|
68 |
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột |
5,305,000 |
11,500,000 |
|
69 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4,151,000 |
7,330,000 |
|
70 |
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang |
|
9,160,000 |
|
71 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
3,044,000 |
11,700,000 |
|
72 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,575,000 |
10,400,000 |
|
73 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4,170,000 |
7,170,000 |
|
74 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4,170,000 |
7,860,000 |
|
75 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
100,000 |
|
76 |
Vận động trị liệu bàng quang |
302,000 |
1,000,000 |
|
77 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
893,000 |
1,880,000 |
|
78 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
|
94,000 |
|
79 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
|
94,000 |
|
80 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
|
460,000 |
|
81 |
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
530,000 |
|
82 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
373,000 |
1,000,000 |
|
83 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
300,000 |
|
84 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
206,000 |
400,000 |
|
85 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
653,000 |
6,000,000 |
|
86 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
597,000 |
597,000 |
|
87 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
597,000 |
6,190,000 |
|
88 |
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công |
|
1,000,000 |
|
89 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
893,000 |
2,490,000 |
|
90 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241,000 |
610,000 |
|
91 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
525,000 |
1,210,000 |
|
92 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
649,000 |
1,590,000 |
|
93 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
645,000 |
1,500,000 |
|
94 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
525,000 |
1,200,000 |
|
95 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178,000 |
300,000 |
|
96 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178,000 |
300,000 |
|
97 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893,000 |
1,500,000 |
|
98 |
Rút catheter đường hầm |
178,000 |
300,000 |
|
99 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
290,000 |
|
100 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
300,000 |
|
101 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
2,388,000 |
7,000,000 |
|
102 |
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng |
|
8,630,000 |
|
103 |
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng |
|
15,200,000 |
|
104 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
849,000 |
1,510,000 |
|
105 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
467,000 |
1,800,000 |
|
106 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê |
|
2,140,000 |
|
107 |
Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê |
|
1,500,000 |
|
108 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
849,000 |
1,510,000 |
|
109 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê |
|
1,800,000 |
|
110 |
Thông tiểu |
90,100 |
180,000 |
|
111 |
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh |
|
8,080,000 |
|
112 |
Cắt u thượng thận |
6,117,000 |
9,550,000 |
|
113 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
5,750,000 |
|
114 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 |
8,550,000 |
|
115 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,751,000 |
6,020,000 |
|
116 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4,565,000 |
8,650,000 |
|
117 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2,694,000 |
10,300,000 |
|
118 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
2,448,000 |
9,590,000 |
|
119 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,167,000 |
7,880,000 |
|
120 |
Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo |
|
7,860,000 |
|
121 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
925,000 |
5,220,000 |
|
122 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
5,485,000 |
9,870,000 |
|
123 |
Dẫn lưu thận |
|
5,100,000 |
|
124 |
Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới |
|
10,600,000 |
|
125 |
Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột |
|
9,990,000 |
|
126 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
|
490,000 |
|
127 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,751,000 |
7,650,000 |
|
128 |
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn |
|
6,100,000 |
|
129 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
|
5,460,000 |
|
130 |
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật |
|
7,620,000 |
|
131 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000 |
960,000 |
|
132 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4,170,000 |
9,430,000 |
|
133 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1,279,000 |
8,500,000 |
|
134 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận - niệu quản qua nội soi sau phúc mạc |
|
9,990,000 |
|
135 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo |
|
6,420,000 |
|
136 |
Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
|
9,550,000 |
|
137 |
Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang |
|
7,790,000 |
|
138 |
Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh |
|
8,050,000 |
|
139 |
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi |
|
5,620,000 |
|
140 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết |
|
7,380,000 |
|
141 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
893,000 |
1,600,000 |
|
142 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
917,000 |
4,720,000 |
|
143 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
944,000 |
8,850,000 |
|
144 |
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng |
|
10,700,000 |
|
145 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi |
2,388,000 |
13,200,000 |
|
146 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
5,390,000 |
10,400,000 |
|
147 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder |
5,305,000 |
11,000,000 |
|
148 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang |
5,305,000 |
11,400,000 |
|
149 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
4,098,000 |
5,670,000 |
|
150 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì |
|
6,480,000 |
|
151 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì |
|
6,480,000 |
|
152 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,321,000 |
8,370,000 |
|
153 |
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4,316,000 |
9,450,000 |
|
154 |
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên |
4,170,000 |
10,500,000 |
|
155 |
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser |
1,279,000 |
8,650,000 |
|
156 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang |
5,818,000 |
8,430,000 |
|
157 |
Nội soi cắt u bàng quang tái phát |
4,565,000 |
8,100,000 |
|
158 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
3,044,000 |
9,160,000 |
|
159 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng |
2,321,000 |
8,650,000 |
|
160 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4,166,000 |
10,300,000 |
|
161 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
5,485,000 |
16,500,000 |
|
163 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4,166,000 |
10,500,000 |
|
164 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,388,000 |
2,520,000 |
|
162 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,388,000 |
2,388,000 |
|
165 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,388,000 |
2,388,000 |
|
166 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2,851,000 |
8,520,000 |
|
167 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4,728,000 |
8,330,000 |
|
168 |
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da |
|
5,100,000 |
|
169 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
1,965,000 |
7,550,000 |
|
170 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
979,000 |
1,000,000 |
|
171 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
5,305,000 |
9,990,000 |
|
172 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
1,965,000 |
7,100,000 |
|
173 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198,000 |
300,000 |
|
174 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
4,620,000 |
|
175 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000 |
3,620,000 |
|
176 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3,044,000 |
8,550,000 |
|
177 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3,044,000 |
8,550,000 |
|
178 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3,044,000 |
8,550,000 |
|
179 |
Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự thân |
|
8,550,000 |
|
180 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới |
2,321,000 |
8,550,000 |
|
181 |
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien |
4,235,000 |
8,990,000 |
|
182 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì |
|
8,770,000 |
|
183 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì |
|
8,770,000 |
|
184 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
1,965,000 |
7,100,000 |
|
185 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
1,965,000 |
6,600,000 |
|
186 |
Cắt tinh mạc |
|
6,100,000 |
|
187 |
Cắt mào tinh |
|
5,490,000 |
|
188 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,242,000 |
4,730,000 |
|
189 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1,965,000 |
6,940,000 |
|
190 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,242,000 |
6,230,000 |
|
191 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1,751,000 |
7,100,000 |
|
192 |
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
|
8,530,000 |
|
193 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
610,000 |
|
194 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
4,620,000 |
|
195 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2,498,000 |
9,390,000 |
|
196 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4,232,000 |
9,230,000 |
|
197 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4,232,000 |
9,010,000 |
|
198 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4,232,000 |
10,300,000 |
|
199 |
Nối niệu quản - đài thận |
3,044,000 |
9,440,000 |
|
200 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4,415,000 |
9,270,000 |
|
201 |
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng |
3,044,000 |
11,700,000 |
|
202 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
5,305,000 |
11,000,000 |
|
203 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
1,965,000 |
9,810,000 |
|
204 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,415,000 |
9,710,000 |
|
205 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,305,000 |
10,500,000 |
|
206 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5,434,000 |
9,090,000 |
|
207 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,751,000 |
7,510,000 |
|
208 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,751,000 |
7,010,000 |
|
209 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,151,000 |
10,100,000 |
|
210 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2,321,000 |
8,080,000 |
|
211 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,751,000 |
6,010,000 |
|
212 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,044,000 |
7,730,000 |
|
213 |
Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn |
|
6,440,000 |
|
214 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4,151,000 |
8,270,000 |
|
215 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4,232,000 |
10,900,000 |
|
216 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
4,232,000 |
9,230,000 |
|
217 |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
5,940,000 |
|
218 |
Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang |
|
10,500,000 |
|
219 |
Cắt nang niệu quản |
|
7,100,000 |
|
220 |
Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch |
|
8,550,000 |
|
221 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4,151,000 |
11,600,000 |
|
222 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
6,111,000 |
10,600,000 |
|
223 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,316,000 |
10,500,000 |
|
224 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4,316,000 |
10,500,000 |
|
225 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
4,316,000 |
10,500,000 |
|
226 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4,316,000 |
10,500,000 |
|
227 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4,316,000 |
10,500,000 |
|
228 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4,316,000 |
10,700,000 |
|
229 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,167,000 |
9,150,000 |
|
230 |
Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) |
|
10,200,000 |
|
231 |
Nội soi niệu quản cắt nang |
|
8,660,000 |
|
232 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần |
5,818,000 |
9,490,000 |
|
233 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc |
5,818,000 |
13,900,000 |
|
234 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4,565,000 |
8,100,000 |
|
235 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
3,950,000 |
12,300,000 |
|
236 |
Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh |
|
8,980,000 |
|
237 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917,000 |
4,070,000 |
|
238 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
467,000 |
2,510,000 |
|
239 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4,232,000 |
9,320,000 |
|
240 |
Cắt nối niệu quản |
5,390,000 |
9,190,000 |
|
241 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
2,664,000 |
7,820,000 |
|
242 |
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần |
|
10,600,000 |
|
243 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì |
|
7,440,000 |
|
244 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì |
|
7,440,000 |
|
245 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
6,950,000 |
|
246 |
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi |
4,316,000 |
9,420,000 |
|
247 |
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) |
4,316,000 |
10,100,000 |
|
248 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
1,279,000 |
8,050,000 |
|
249 |
Phẫu thuật treo thận |
2,859,000 |
7,770,000 |
|
250 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917,000 |
5,360,000 |
|
251 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,098,000 |
7,530,000 |
|
252 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,098,000 |
8,910,000 |
|
253 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,098,000 |
7,580,000 |
|
254 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột |
5,390,000 |
11,900,000 |
|
255 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2,664,000 |
8,630,000 |
|
256 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2,851,000 |
8,040,000 |
|
257 |
Cắt cổ bàng quang |
5,305,000 |
9,220,000 |
|
258 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,151,000 |
8,740,000 |
|
259 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,434,000 |
8,070,000 |
|
260 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
7,580,000 |
|
261 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
4,728,000 |
10,300,000 |
|
262 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4,151,000 |
7,360,000 |
|
263 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4,151,000 |
7,430,000 |
|
264 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4,947,000 |
9,070,000 |
|
265 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4,947,000 |
9,070,000 |
|
266 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
5,750,000 |
|
267 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
4,300,000 |
|
268 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
5,648,000 |
11,500,000 |
|
269 |
Cắt u bàng quang đường trên |
5,434,000 |
8,070,000 |
|
270 |
Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận |
|
8,330,000 |
|
271 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2,167,000 |
8,050,000 |
|
272 |
Cắt túi thừa niệu đạo |
|
6,050,000 |
|
273 |
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang |
|
12,800,000 |
|
274 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
3,718,000 |
7,620,000 |
|
275 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
3,718,000 |
7,620,000 |
|
276 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
5,712,000 |
9,920,000 |
|
277 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,232,000 |
9,440,000 |
|
278 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
4,320,000 |
|
279 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4,151,000 |
10,700,000 |
|
280 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
3,044,000 |
8,330,000 |
|
281 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
2,448,000 |
7,840,000 |
|
282 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,167,000 |
7,100,000 |
|
283 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4,027,000 |
5,960,000 |
|
284 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
2,448,000 |
9,330,000 |
|
285 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2,167,000 |
5,990,000 |
|
286 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,456,000 |
7,830,000 |
|
287 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2,167,000 |
8,330,000 |
|
288 |
Nội soi nạo hạch chậu bịt |
|
9,330,000 |
|
289 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,456,000 |
8,330,000 |
|
290 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1,456,000 |
5,620,000 |
|
291 |
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp |
2,448,000 |
8,330,000 |
|
292 |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
3,718,000 |
7,700,000 |
|
293 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4,170,000 |
10,500,000 |
|
294 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4,170,000 |
8,800,000 |
|
295 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4,170,000 |
10,500,000 |
|
296 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến |
|
6,620,000 |
|
297 |
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa |
4,316,000 |
10,800,000 |
|
298 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,316,000 |
10,100,000 |
|
299 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
4,316,000 |
11,500,000 |
|
300 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng |
5,818,000 |
12,400,000 |
|
301 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,279,000 |
8,050,000 |
|
302 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944,000 |
6,750,000 |
|
303 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
893,000 |
4,500,000 |
|
304 |
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán |
|
4,050,000 |
|
305 |
Nội soi bàng quang |
525,000 |
1,210,000 |
|
306 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
694,000 |
1,800,000 |
|
307 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
|
3,300,000 |
|
308 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
649,000 |
1,590,000 |
|
309 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng |
|
6,200,000 |
|
310 |
Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng |
|
3,000,000 |
|
311 |
Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng |
|
4,700,000 |
|
312 |
Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng |
|
4,200,000 |
|
313 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1,002,000 |
1,030,000 |
|
314 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
1,002,000 |
1,030,000 |
|
315 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4,151,000 |
7,000,000 |
|
X |
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
|
|
|
1 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,886,000 |
6,280,000 |
|
2 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,920,000 |
6,280,000 |
|
3 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000 |
4,850,000 |
|
4 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,269,000 |
4,410,000 |
|
5 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000 |
4,410,000 |
|
6 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,285,000 |
5,850,000 |
|
7 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,298,000 |
4,410,000 |
|
8 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547,000 |
700,000 |
|
9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000 |
500,000 |
|
10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000 |
500,000 |
|
11 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547,000 |
700,000 |
|
12 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410,000 |
500,000 |
|
13 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242,000 |
500,000 |
|
14 |
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu |
|
500,000 |
|
15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000 |
1,000,000 |
|
16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182,000 |
1,000,000 |
|
17 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
333,000 |
3,790,000 |
|
18 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
517,000 |
1,000,000 |
|
19 |
Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng |
|
500,000 |
|
20 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000 |
300,000 |
|
21 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000 |
4,050,000 |
|
22 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3,609,000 |
4,550,000 |
|
23 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
6,270,000 |
|
24 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000 |
260,000 |
|
25 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
2,295,000 |
4,330,000 |
|
26 |
Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống |
|
5,770,000 |
|
27 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,268,000 |
6,350,000 |
|
28 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
752,000 |
752,000 |
|
29 |
Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
30 |
Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
31 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
32 |
Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
33 |
Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
34 |
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
35 |
Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
36 |
Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
37 |
Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
38 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
180,000 |
|
39 |
Băng bó vết thương |
|
160,000 |
|
40 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
|
200,000 |
|
41 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
|
200,000 |
|
42 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
5,122,000 |
11,000,000 |
|
43 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
2,887,000 |
4,490,000 |
|
44 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
2,758,000 |
4,770,000 |
|
45 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
5,122,000 |
9,810,000 |
|
46 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
3,250,000 |
8,620,000 |
|
47 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
2,758,000 |
5,120,000 |
|
48 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
2,758,000 |
4,600,000 |
|
49 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
2,758,000 |
4,600,000 |
|
50 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
2,758,000 |
4,600,000 |
|
51 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
2,758,000 |
4,600,000 |
|
52 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
2,758,000 |
4,130,000 |
|
53 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
2,887,000 |
4,600,000 |
|
54 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
2,887,000 |
4,130,000 |
|
55 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
2,758,000 |
4,600,000 |
|
56 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
2,887,000 |
4,600,000 |
|
57 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
2,758,000 |
4,600,000 |
|
58 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
2,758,000 |
4,120,000 |
|
59 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
2,887,000 |
4,120,000 |
|
60 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
2,887,000 |
4,120,000 |
|
61 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
2,887,000 |
4,120,000 |
|
62 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
92,900 |
300,000 |
|
63 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
3,288,000 |
6,100,000 |
|
64 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
3,288,000 |
6,100,000 |
|
65 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
5,122,000 |
9,810,000 |
|
66 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,731,000 |
5,730,000 |
|
67 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
5,730,000 |
|
68 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
|
4,550,000 |
|
69 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
70 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,250,000 |
8,780,000 |
|
71 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
72 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,122,000 |
9,810,000 |
|
73 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,985,000 |
6,070,000 |
|
74 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
75 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
76 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
77 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
78 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
79 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
80 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
81 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,616,000 |
7,100,000 |
|
82 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
83 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
84 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
85 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
86 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
87 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,965,000 |
6,040,000 |
|
88 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,887,000 |
5,070,000 |
|
89 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
3,730,000 |
|
90 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,598,000 |
3,680,000 |
|
91 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
92 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
6,500,000 |
|
93 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,570,000 |
3,780,000 |
|
94 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
95 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2,887,000 |
6,910,000 |
|
96 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,750,000 |
6,290,000 |
|
97 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
98 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
99 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
6,080,000 |
|
100 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,318,000 |
7,930,000 |
|
101 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4,228,000 |
6,340,000 |
|
102 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,746,000 |
9,860,000 |
|
103 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
104 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,985,000 |
5,770,000 |
|
105 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4,622,000 |
8,780,000 |
|
106 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
107 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
108 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,790,000 |
6,130,000 |
|
109 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
110 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
111 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
112 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
113 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,758,000 |
6,490,000 |
|
114 |
Phẫu thuật viêm xương |
2,887,000 |
7,960,000 |
|
115 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2,963,000 |
5,750,000 |
|
116 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,963,000 |
5,750,000 |
|
117 |
Phẫu thuật U máu |
3,014,000 |
8,200,000 |
|
118 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
119 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
120 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
121 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
122 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
123 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
124 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
6,080,000 |
|
125 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,758,000 |
4,880,000 |
|
126 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2,758,000 |
7,520,000 |
|
127 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4,634,000 |
10,200,000 |
|
128 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2,963,000 |
7,930,000 |
|
129 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,151,000 |
4,730,000 |
|
130 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2,973,000 |
7,700,000 |
|
131 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
132 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
133 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
134 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,963,000 |
5,290,000 |
|
135 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
136 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
137 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
138 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
139 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
140 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
141 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,325,000 |
8,370,000 |
|
142 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
143 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,887,000 |
8,850,000 |
|
144 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,250,000 |
9,190,000 |
|
145 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335,000 |
710,000 |
|
146 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,985,000 |
8,910,000 |
|
147 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4,616,000 |
9,360,000 |
|
148 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2,963,000 |
7,030,000 |
|
149 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4,634,000 |
10,200,000 |
|
150 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,985,000 |
5,870,000 |
|
151 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2,829,000 |
6,070,000 |
|
152 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
6,380,000 |
|
153 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
6,330,000 |
|
154 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
2,925,000 |
6,940,000 |
|
155 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,616,000 |
7,540,000 |
|
156 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
157 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,758,000 |
6,680,000 |
|
158 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,758,000 |
4,360,000 |
|
159 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
3,250,000 |
11,400,000 |
|
160 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
161 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4,634,000 |
7,220,000 |
|
162 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
163 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
164 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,106,000 |
6,830,000 |
|
165 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
166 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
167 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,963,000 |
5,290,000 |
|
168 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
169 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
170 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
171 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
172 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
173 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
174 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
175 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
4,957,000 |
7,590,000 |
|
176 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
177 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,790,000 |
4,960,000 |
|
178 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
179 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,985,000 |
6,070,000 |
|
180 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
181 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
182 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
183 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
184 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
185 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2,887,000 |
3,660,000 |
|
186 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
187 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
188 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
189 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,122,000 |
8,140,000 |
|
190 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,741,000 |
6,700,000 |
|
191 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,887,000 |
6,330,000 |
|
192 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
2,963,000 |
14,800,000 |
|
193 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
194 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,318,000 |
6,560,000 |
|
195 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3,746,000 |
8,200,000 |
|
196 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,758,000 |
9,010,000 |
|
197 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3,570,000 |
6,780,000 |
|
198 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
3,570,000 |
5,360,000 |
|
199 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3,570,000 |
5,680,000 |
|
200 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6,579,000 |
8,630,000 |
|
201 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,318,000 |
7,450,000 |
|
202 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,318,000 |
7,450,000 |
|
203 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2,887,000 |
6,950,000 |
|
204 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2,963,000 |
7,030,000 |
|
205 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2,963,000 |
7,030,000 |
|
206 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2,963,000 |
7,030,000 |
|
207 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2,963,000 |
7,030,000 |
|
208 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
3,750,000 |
6,570,000 |
|
209 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2,829,000 |
7,220,000 |
|
210 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
2,925,000 |
6,940,000 |
|
211 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
2,925,000 |
6,940,000 |
|
212 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
2,925,000 |
6,940,000 |
|
213 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
2,925,000 |
6,940,000 |
|
214 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2,963,000 |
5,200,000 |
|
215 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2,963,000 |
5,200,000 |
|
216 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3,649,000 |
6,330,000 |
|
217 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,758,000 |
4,360,000 |
|
218 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3,649,000 |
5,190,000 |
|
219 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2,963,000 |
5,750,000 |
|
220 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
2,963,000 |
5,190,000 |
|
221 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt |
2,925,000 |
5,830,000 |
|
222 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não |
2,925,000 |
5,830,000 |
|
223 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
224 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,250,000 |
8,780,000 |
|
225 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,325,000 |
6,540,000 |
|
226 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
2,925,000 |
5,830,000 |
|
227 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
228 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,758,000 |
6,680,000 |
|
229 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,318,000 |
6,770,000 |
|
230 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,318,000 |
5,770,000 |
|
231 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2,318,000 |
8,710,000 |
|
232 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705,000 |
1,000,000 |
|
233 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1,126,000 |
1,126,000 |
|
234 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2,851,000 |
6,770,000 |
|
235 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,851,000 |
7,520,000 |
|
236 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4,728,000 |
9,090,000 |
|
237 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
2,851,000 |
4,370,000 |
|
238 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
6,985,000 |
12,700,000 |
|
239 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2,758,000 |
6,700,000 |
|
240 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
241 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
242 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
243 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
244 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
245 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
246 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
247 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
248 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
249 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2,963,000 |
5,290,000 |
|
250 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2,963,000 |
5,290,000 |
|
251 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
252 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
253 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
254 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
255 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
256 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
257 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
258 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
259 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
260 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
261 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2,963,000 |
4,620,000 |
|
262 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
263 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
264 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
265 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
266 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,985,000 |
6,070,000 |
|
267 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,985,000 |
6,070,000 |
|
268 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
269 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
270 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
271 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
272 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
273 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
274 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
275 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
276 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
277 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
278 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
279 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,122,000 |
7,220,000 |
|
280 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
281 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
282 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2,963,000 |
5,290,000 |
|
283 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
5,290,000 |
|
284 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2,851,000 |
5,770,000 |
|
285 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
4,728,000 |
9,260,000 |
|
286 |
Tạo hình thay thế khớp cổ tay |
4,728,000 |
9,260,000 |
|
287 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,887,000 |
6,570,000 |
|
288 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
289 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
2,851,000 |
5,770,000 |
|
290 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
2,925,000 |
8,880,000 |
|
291 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,741,000 |
6,700,000 |
|
292 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1,965,000 |
5,560,000 |
|
293 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
294 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
295 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,985,000 |
6,070,000 |
|
296 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3,985,000 |
6,070,000 |
|
297 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3,985,000 |
6,070,000 |
|
298 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
299 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,649,000 |
5,770,000 |
|
300 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
301 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
302 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
303 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
304 |
Phẫu thuật chuyển ngón tay |
6,153,000 |
10,700,000 |
|
305 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
3,250,000 |
10,700,000 |
|
306 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
2,758,000 |
6,270,000 |
|
307 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
3,570,000 |
5,770,000 |
|
308 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
309 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
310 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
311 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
312 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
3,750,000 |
6,070,000 |
|
313 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3,750,000 |
7,720,000 |
|
314 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,750,000 |
6,830,000 |
|
315 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,106,000 |
5,680,000 |
|
316 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3,750,000 |
7,720,000 |
|
317 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,741,000 |
6,700,000 |
|
318 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3,570,000 |
6,450,000 |
|
319 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3,649,000 |
5,680,000 |
|
320 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,649,000 |
6,830,000 |
|
321 |
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm² |
|
4,460,000 |
|
322 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
2,973,000 |
13,600,000 |
|
323 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
4,957,000 |
7,210,000 |
|
324 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3,325,000 |
8,210,000 |
|
325 |
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm² |
|
4,460,000 |
|
326 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3,250,000 |
8,620,000 |
|
327 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
2,829,000 |
5,880,000 |
|
328 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
2,829,000 |
5,880,000 |
|
329 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3,570,000 |
5,120,000 |
|
330 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3,570,000 |
6,270,000 |
|
331 |
Phẫu thuật vá da mỏng |
|
4,460,000 |
|
332 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
2,758,000 |
5,050,000 |
|
333 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao |
4,622,000 |
8,210,000 |
|
334 |
Phẫu thuật ghép chi |
6,153,000 |
13,600,000 |
|
335 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4,672,000 |
7,430,000 |
|
336 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2,829,000 |
6,350,000 |
|
337 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,570,000 |
5,770,000 |
|
338 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,985,000 |
7,000,000 |
|
339 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,985,000 |
7,000,000 |
|
340 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
|
6,210,000 |
|
341 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4,672,000 |
6,630,000 |
|
342 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
234,000 |
710,000 |
|
343 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624,000 |
1,180,000 |
|
344 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
335,000 |
710,000 |
|
345 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335,000 |
710,000 |
|
346 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000 |
1,180,000 |
|
347 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000 |
1,180,000 |
|
348 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
714,000 |
1,530,000 |
|
349 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
624,000 |
1,180,000 |
|
350 |
Nắn, bó bột cột sống |
624,000 |
1,180,000 |
|
351 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
720,000 |
|
352 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399,000 |
670,000 |
|
353 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
510,000 |
|
354 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
510,000 |
|
355 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
510,000 |
|
356 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000 |
670,000 |
|
357 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
670,000 |
|
358 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000 |
510,000 |
|
359 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335,000 |
710,000 |
|
360 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
710,000 |
|
361 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335,000 |
710,000 |
|
362 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
710,000 |
|
363 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
710,000 |
|
364 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
710,000 |
|
365 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714,000 |
1,530,000 |
|
366 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000 |
720,000 |
|
367 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
710,000 |
|
368 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624,000 |
1,180,000 |
|
369 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624,000 |
1,180,000 |
|
370 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
1,530,000 |
|
371 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
1,180,000 |
|
372 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
720,000 |
|
373 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
720,000 |
|
374 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
710,000 |
|
375 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
710,000 |
|
376 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000 |
710,000 |
|
377 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234,000 |
710,000 |
|
378 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000 |
710,000 |
|
379 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
710,000 |
|
380 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319,000 |
720,000 |
|
381 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335,000 |
710,000 |
|
382 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
710,000 |
|
383 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
710,000 |
|
384 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000 |
670,000 |
|
385 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
720,000 |
|
386 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
|
400,000 |
|
387 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2,963,000 |
8,180,000 |
|
388 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
2,829,000 |
7,680,000 |
|
389 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,985,000 |
7,220,000 |
|
390 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,318,000 |
9,850,000 |
|
391 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000 |
410,000 |
|
392 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305,000 |
510,000 |
|
393 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
3,014,000 |
7,420,000 |
|
394 |
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng |
|
8,180,000 |
|
395 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
|
250,000 |
|
396 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
3,746,000 |
7,130,000 |
|
397 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,985,000 |
8,710,000 |
|
398 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,887,000 |
7,050,000 |
|
399 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000 |
7,710,000 |
|
400 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
9,210,000 |
|
401 |
Đóng đinh xương chày mở |
3,750,000 |
11,000,000 |
|
402 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3,750,000 |
11,000,000 |
|
403 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
11,000,000 |
|
404 |
Phẫu thuật chân chữ O |
3,750,000 |
11,000,000 |
|
405 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178,000 |
310,000 |
|
406 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
237,000 |
510,000 |
|
407 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257,000 |
410,000 |
|
408 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
237,000 |
510,000 |
|
409 |
Phẫu thuật chân chữ X |
3,750,000 |
11,000,000 |
|
410 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
9,650,000 |
|
411 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,750,000 |
9,440,000 |
|
412 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,750,000 |
9,440,000 |
|
413 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 |
8,910,000 |
|
414 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2,887,000 |
6,500,000 |
|
415 |
Tháo đốt bàn |
2,887,000 |
6,500,000 |
|
416 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,887,000 |
5,330,000 |
|
417 |
Bắt vít qua khớp |
3,985,000 |
9,440,000 |
|
418 |
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương |
|
8,930,000 |
|
419 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2,593,000 |
3,830,000 |
|
420 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2,493,000 |
3,830,000 |
|
421 |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh |
|
3,830,000 |
|
422 |
Phẫu thuật tai vểnh |
|
3,330,000 |
|
423 |
Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập |
|
3,330,000 |
|
424 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp |
|
1,800,000 |
|
425 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp |
|
2,600,000 |
|
426 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
4,770,000 |
8,210,000 |
|
427 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
|
3,330,000 |
|
428 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,328,000 |
5,328,000 |
|
429 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
3,570,000 |
6,270,000 |
|
430 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
|
1,180,000 |
|
431 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3,741,000 |
6,270,000 |
|
432 |
Tháo khớp cổ chân |
3,741,000 |
6,010,000 |
|
433 |
Khâu nối thần kinh |
2,973,000 |
7,550,000 |
|
434 |
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) |
|
5,550,000 |
|
435 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,758,000 |
6,270,000 |
|
436 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
|
6,270,000 |
|
437 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000 |
500,000 |
|
438 |
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối |
3,325,000 |
6,610,000 |
|
439 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động |
|
7,520,000 |
|
440 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3,325,000 |
6,610,000 |
|
441 |
Chích hạch viêm mủ |
186,000 |
460,000 |
|
442 |
Gỡ dính thần kinh |
2,973,000 |
8,560,000 |
|
443 |
Tháo bột các loại |
52,900 |
210,000 |
|
444 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
3,014,000 |
5,070,000 |
|
445 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm |
|
5,070,000 |
|
446 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
3,601,000 |
6,870,000 |
|
447 |
Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng |
|
5,570,000 |
|
448 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
|
5,570,000 |
|
449 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
|
6,680,000 |
|
450 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3,985,000 |
6,920,000 |
|
451 |
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu |
|
4,860,000 |
|
452 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
453 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
454 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
4,634,000 |
7,980,000 |
|
455 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
5,122,000 |
6,940,000 |
|
456 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
457 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,750,000 |
7,060,000 |
|
458 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,985,000 |
6,700,000 |
|
459 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
460 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3,570,000 |
5,720,000 |
|
461 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,758,000 |
5,720,000 |
|
462 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,985,000 |
5,720,000 |
|
463 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
464 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
465 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
466 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
467 |
Cắt cụt cánh tay |
3,741,000 |
6,480,000 |
|
468 |
Tháo khớp khuỷu |
3,741,000 |
6,480,000 |
|
469 |
Cắt cụt cẳng tay |
3,741,000 |
6,480,000 |
|
470 |
Tháo khớp cổ tay |
3,741,000 |
6,480,000 |
|
471 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
472 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
5,040,000 |
|
473 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,887,000 |
6,700,000 |
|
474 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,887,000 |
5,040,000 |
|
475 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
476 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
477 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
478 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4,616,000 |
7,060,000 |
|
479 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
4,616,000 |
7,060,000 |
|
480 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
481 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
2,925,000 |
6,710,000 |
|
482 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
483 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
|
4,360,000 |
|
484 |
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay |
|
5,800,000 |
|
485 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
3,570,000 |
6,270,000 |
|
486 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3,750,000 |
6,920,000 |
|
487 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3,750,000 |
6,700,000 |
|
488 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,985,000 |
6,920,000 |
|
489 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3,750,000 |
7,500,000 |
|
490 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
5,122,000 |
6,940,000 |
|
491 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,750,000 |
7,500,000 |
|
492 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3,741,000 |
6,700,000 |
|
493 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
494 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
3,151,000 |
7,590,000 |
|
495 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
3,151,000 |
10,300,000 |
|
496 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,750,000 |
7,030,000 |
|
497 |
Tháo khớp gối |
3,741,000 |
6,700,000 |
|
498 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2,963,000 |
6,900,000 |
|
499 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
3,750,000 |
9,140,000 |
|
500 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2,925,000 |
6,990,000 |
|
501 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
502 |
Cắt cụt cẳng chân |
3,741,000 |
6,700,000 |
|
503 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
504 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
505 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
506 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4,616,000 |
6,920,000 |
|
507 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
508 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,790,000 |
3,440,000 |
|
509 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3,325,000 |
8,720,000 |
|
510 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3,750,000 |
8,220,000 |
|
511 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3,750,000 |
7,220,000 |
|
512 |
Rút đinh các loại |
1,731,000 |
5,730,000 |
|
513 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
|
5,540,000 |
|
514 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
|
5,640,000 |
|
515 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay |
2,318,000 |
9,070,000 |
|
516 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn |
3,250,000 |
6,080,000 |
|
517 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương |
3,250,000 |
7,230,000 |
|
518 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân |
3,250,000 |
7,230,000 |
|
519 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
3,250,000 |
7,230,000 |
|
520 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
3,250,000 |
9,030,000 |
|
521 |
Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua) |
|
6,710,000 |
|
522 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
|
6,710,000 |
|
523 |
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay |
|
6,940,000 |
|
524 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3,741,000 |
6,700,000 |
|
525 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não |
2,829,000 |
7,220,000 |
|
526 |
Khâu da mi |
809,000 |
1,000,000 |
|
527 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
4,957,000 |
9,770,000 |
|
528 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
2,897,000 |
6,080,000 |
|
529 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
3,250,000 |
6,000,000 |
|
530 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
2,897,000 |
6,080,000 |
|
531 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
2,897,000 |
6,080,000 |
|
532 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
498,000 |
6,570,000 |
|
533 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
2,897,000 |
6,870,000 |
|
534 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
2,897,000 |
6,870,000 |
|
535 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
2,897,000 |
6,870,000 |
|
536 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,477,000 |
3,710,000 |
|
537 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,887,000 |
4,620,000 |
|
538 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2,477,000 |
4,620,000 |
|
539 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
250,000 |
|
540 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
250,000 |
|
541 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
250,000 |
|
542 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
250,000 |
|
543 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
250,000 |
|
544 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
250,000 |
|
545 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
700,000 |
|
546 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
4,228,000 |
6,100,000 |
|
547 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
4,228,000 |
6,100,000 |
|
548 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
4,228,000 |
6,100,000 |
|
549 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,325,000 |
3,500,000 |
|
550 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
551 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3,250,000 |
6,880,000 |
|
552 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
553 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3,250,000 |
9,250,000 |
|
554 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
555 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3,250,000 |
9,250,000 |
|
556 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
557 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
558 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
559 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
560 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3,250,000 |
6,880,000 |
|
561 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
562 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3,250,000 |
8,880,000 |
|
563 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
564 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
565 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
566 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
567 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
568 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
569 |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu |
4,242,000 |
10,400,000 |
|
570 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
571 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
572 |
Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực |
|
10,400,000 |
|
573 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
574 |
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
575 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài |
2,167,000 |
10,400,000 |
|
576 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác |
3,718,000 |
10,400,000 |
|
577 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
3,250,000 |
9,250,000 |
|
578 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
3,250,000 |
9,250,000 |
|
579 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
580 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
3,250,000 |
10,400,000 |
|
581 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
4,242,000 |
10,300,000 |
|
582 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
583 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
584 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
585 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
586 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
587 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
2,167,000 |
8,030,000 |
|
588 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
2,167,000 |
8,030,000 |
|
589 |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay |
2,167,000 |
6,890,000 |
|
590 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
591 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3,718,000 |
9,090,000 |
|
592 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó |
4,242,000 |
9,090,000 |
|
593 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
3,250,000 |
8,880,000 |
|
594 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
3,250,000 |
6,880,000 |
|
595 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
3,250,000 |
6,880,000 |
|
596 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
3,250,000 |
6,880,000 |
|
597 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái |
|
6,880,000 |
|
598 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3,250,000 |
6,880,000 |
|
599 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3,250,000 |
6,880,000 |
|
600 |
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực |
3,718,000 |
7,210,000 |
|
601 |
Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ |
|
5,500,000 |
|
602 |
Phẫu thuật nội soi nâng ngực |
|
6,770,000 |
|
603 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2,822,000 |
5,280,000 |
|
604 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2,822,000 |
5,280,000 |
|
605 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2,822,000 |
5,280,000 |
|
606 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2,686,000 |
5,510,000 |
|
607 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
6,460,000 |
|
608 |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
609 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực |
|
6,690,000 |
|
610 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
|
4,430,000 |
|
611 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926,000 |
1,500,000 |
|
612 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
5,390,000 |
|
613 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
614 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,598,000 |
3,750,000 |
|
615 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ |
|
3,670,000 |
|
616 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
|
4,090,000 |
|
617 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
3,895,000 |
6,330,000 |
|
618 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
3,895,000 |
6,430,000 |
|
619 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
3,895,000 |
6,430,000 |
|
620 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3,325,000 |
6,210,000 |
|
621 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
|
4,460,000 |
|
622 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
623 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
624 |
Gỡ dính gân |
2,963,000 |
6,680,000 |
|
625 |
Gỡ dính thần kinh |
2,973,000 |
8,560,000 |
|
626 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
627 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
628 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
629 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
5,390,000 |
|
630 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,540,000 |
|
631 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
5,390,000 |
|
632 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3,325,000 |
5,280,000 |
|
633 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3,325,000 |
6,430,000 |
|
634 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3,325,000 |
5,280,000 |
|
635 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3,325,000 |
5,280,000 |
|
636 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
705,000 |
3,620,000 |
|
637 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705,000 |
3,620,000 |
|
638 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
1,965,000 |
5,060,000 |
|
639 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
2,790,000 |
5,430,000 |
|
640 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
4,228,000 |
7,260,000 |
|
641 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
2,790,000 |
5,430,000 |
|
642 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4,770,000 |
7,260,000 |
|
643 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
4,770,000 |
7,150,000 |
|
644 |
Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu |
|
7,150,000 |
|
645 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
4,770,000 |
5,470,000 |
|
646 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
4,770,000 |
5,470,000 |
|
647 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
648 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
649 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
650 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
651 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
1,965,000 |
4,490,000 |
|
652 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
2,851,000 |
5,930,000 |
|
653 |
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi |
|
5,490,000 |
|
654 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi |
|
5,490,000 |
|
655 |
Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
|
9,700,000 |
|
656 |
Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh |
|
10,200,000 |
|
657 |
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
|
7,040,000 |
|
658 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
3,527,000 |
7,740,000 |
|
659 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3,527,000 |
7,740,000 |
|
660 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
|
7,740,000 |
|
661 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,210,000 |
|
662 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,210,000 |
|
663 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm² |
|
6,340,000 |
|
664 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
2,887,000 |
4,410,000 |
|
665 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
4,907,000 |
6,710,000 |
|
666 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,770,000 |
6,710,000 |
|
667 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,770,000 |
6,710,000 |
|
668 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
4,907,000 |
6,930,000 |
|
669 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
670 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
671 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
672 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
673 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
4,907,000 |
6,930,000 |
|
674 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
6,930,000 |
|
675 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
6,430,000 |
|
676 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
5,320,000 |
|
677 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2,963,000 |
6,430,000 |
|
678 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
|
4,430,000 |
|
679 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
|
4,430,000 |
|
680 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp |
|
5,580,000 |
|
681 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
|
1,100,000 |
|
682 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
5,950,000 |
|
683 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,325,000 |
5,950,000 |
|
684 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
4,228,000 |
6,770,000 |
|
685 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
4,228,000 |
6,990,000 |
|
686 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo |
|
3,500,000 |
|
687 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
332,000 |
3,680,000 |
|
688 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
3,980,000 |
3,980,000 |
|
689 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
4,957,000 |
6,930,000 |
|
690 |
Khâu da mi |
1,440,000 |
1,600,000 |
|
691 |
Khâu phục hồi bờ mi |
|
1,300,000 |
|
692 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
|
1,500,000 |
|
693 |
Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi |
|
3,550,000 |
|
694 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
1,965,000 |
3,060,000 |
|
695 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3,325,000 |
6,770,000 |
|
696 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
4,770,000 |
6,770,000 |
|
697 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
|
3,190,000 |
|
698 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
|
2,300,000 |
|
699 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
|
2,300,000 |
|
700 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,304,000 |
2,300,000 |
|
701 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2,192,000 |
3,550,000 |
|
702 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
|
3,550,000 |
|
703 |
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo |
|
4,050,000 |
|
704 |
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới |
|
2,500,000 |
|
705 |
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới |
|
2,500,000 |
|
706 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643,000 |
3,690,000 |
|
707 |
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới |
|
3,550,000 |
|
708 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt |
|
3,550,000 |
|
709 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên |
|
3,550,000 |
|
710 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên |
|
3,550,000 |
|
711 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới |
|
3,550,000 |
|
712 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới |
|
3,550,000 |
|
713 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt |
|
4,370,000 |
|
714 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
|
2,300,000 |
|
715 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2,790,000 |
4,370,000 |
|
716 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh |
|
3,830,000 |
|
717 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch |
2,192,000 |
4,950,000 |
|
718 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
|
1,800,000 |
|
719 |
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ |
|
5,050,000 |
|
720 |
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần |
|
3,830,000 |
|
721 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
724,000 |
2,310,000 |
|
722 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1,234,000 |
2,800,000 |
|
723 |
Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử |
|
4,330,000 |
|
724 |
Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi |
|
2,800,000 |
|
725 |
Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi |
|
3,830,000 |
|
726 |
Phẫu thuật hạ thấp sống mũi |
|
3,720,000 |
|
727 |
Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi |
|
4,830,000 |
|
728 |
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi |
|
3,720,000 |
|
729 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,325,000 |
6,170,000 |
|
730 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
3,325,000 |
5,950,000 |
|
731 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
2,790,000 |
5,050,000 |
|
732 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,242,000 |
2,310,000 |
|
733 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
|
3,300,000 |
|
734 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi |
|
5,050,000 |
|
735 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
|
5,770,000 |
|
736 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
|
5,770,000 |
|
737 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
3,325,000 |
6,170,000 |
|
738 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên |
|
5,770,000 |
|
739 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2,493,000 |
5,770,000 |
|
740 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2,593,000 |
5,770,000 |
|
741 |
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi |
|
3,330,000 |
|
742 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
371,000 |
2,310,000 |
|
743 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
|
1,800,000 |
|
744 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
|
2,000,000 |
|
745 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
1,965,000 |
3,310,000 |
|
746 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
|
3,130,000 |
|
747 |
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai |
|
3,830,000 |
|
748 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp |
|
3,830,000 |
|
749 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
|
3,830,000 |
|
750 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân |
|
3,830,000 |
|
751 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình |
|
3,830,000 |
|
752 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai |
|
2,800,000 |
|
753 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,334,000 |
3,220,000 |
|
754 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
834,000 |
1,800,000 |
|
755 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
705,000 |
2,310,000 |
|
756 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178,000 |
1,300,000 |
|
757 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
|
4,730,000 |
|
758 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
|
3,330,000 |
|
759 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
|
2,220,000 |
|
760 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) |
|
2,420,000 |
|
761 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa |
|
7,380,000 |
|
762 |
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ |
|
7,750,000 |
|
763 |
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt |
|
2,300,000 |
|
764 |
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt |
|
1,800,000 |
|
765 |
Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ |
|
2,300,000 |
|
766 |
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ |
|
2,300,000 |
|
767 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn |
|
9,770,000 |
|
768 |
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú |
|
2,300,000 |
|
769 |
Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp |
|
4,770,000 |
|
770 |
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ |
|
4,770,000 |
|
771 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại |
|
5,770,000 |
|
772 |
Phẫu thuật treo vú sa trễ |
|
4,270,000 |
|
773 |
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng |
|
5,770,000 |
|
774 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú |
|
4,770,000 |
|
775 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,862,000 |
4,340,000 |
|
776 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2,862,000 |
4,980,000 |
|
777 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2,862,000 |
5,310,000 |
|
778 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
|
3,930,000 |
|
779 |
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm |
|
1,750,000 |
|
780 |
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm |
|
3,310,000 |
|
781 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
|
3,740,000 |
|
782 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2,660,000 |
2,660,000 |
|
783 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
8,770,000 |
|
784 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
8,770,000 |
|
785 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa |
|
9,770,000 |
|
786 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân |
|
4,770,000 |
|
787 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
3,325,000 |
7,140,000 |
|
788 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
9,770,000 |
|
789 |
Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
9,770,000 |
|
790 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
|
2,330,000 |
|
791 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
|
2,300,000 |
|
792 |
Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật |
|
8,770,000 |
|
793 |
Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuật |
|
8,770,000 |
|
794 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính |
|
300,000 |
|
795 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính |
|
300,000 |
|
796 |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,153,000 |
9,770,000 |
|
797 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,153,000 |
9,770,000 |
|
798 |
Phẫu thuật cái hóa |
|
9,770,000 |
|
799 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
4,957,000 |
9,770,000 |
|
800 |
Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái |
|
3,630,000 |
|
801 |
Thay khớp bàn tay |
|
7,770,000 |
|
802 |
Thay khớp liên đốt các ngón tay |
|
9,770,000 |
|
803 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
|
5,130,000 |
|
804 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
|
5,630,000 |
|
805 |
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi |
|
5,130,000 |
|
806 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân |
|
6,270,000 |
|
807 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân |
|
6,270,000 |
|
808 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa |
|
7,770,000 |
|
809 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
7,770,000 |
|
810 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
7,770,000 |
|
811 |
Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay |
|
5,270,000 |
|
812 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z |
|
4,130,000 |
|
813 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z |
|
4,130,000 |
|
814 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3,325,000 |
6,170,000 |
|
815 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
3,325,000 |
5,950,000 |
|
816 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
4,228,000 |
5,110,000 |
|
817 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
4,228,000 |
5,110,000 |
|
818 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
4,228,000 |
5,110,000 |
|
819 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân |
|
5,110,000 |
|
820 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân |
|
5,110,000 |
|
821 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
|
5,120,000 |
|
822 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
|
2,310,000 |
|
823 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
|
3,310,000 |
|
824 |
Cắt khối u da lành tính khổng lồ |
|
4,220,000 |
|
825 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
|
3,120,000 |
|
826 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
|
3,620,000 |
|
827 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da |
|
4,330,000 |
|
828 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da |
|
4,330,000 |
|
829 |
Phẫu thuật cấy, ghép lông mày |
|
3,300,000 |
|
830 |
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói |
|
3,550,000 |
|
831 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói |
|
5,050,000 |
|
832 |
Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói |
|
3,550,000 |
|
833 |
Phẫu thuật thu gọn môi dày |
|
2,000,000 |
|
834 |
Phẫu thuật độn môi |
|
2,000,000 |
|
835 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
|
2,500,000 |
|
836 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
|
2,000,000 |
|
837 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
|
2,000,000 |
|
838 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
|
2,000,000 |
|
839 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
|
2,000,000 |
|
840 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
|
2,000,000 |
|
841 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |
|
2,000,000 |
|
842 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới |
|
2,000,000 |
|
843 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
|
2,000,000 |
|
844 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
|
3,330,000 |
|
845 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
|
2,000,000 |
|
846 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
|
2,000,000 |
|
847 |
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp |
|
2,500,000 |
|
848 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân |
|
2,500,000 |
|
849 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo |
|
2,500,000 |
|
850 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân |
|
3,220,000 |
|
851 |
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi |
|
2,000,000 |
|
852 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ |
|
2,000,000 |
|
853 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch |
|
3,220,000 |
|
854 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
|
2,500,000 |
|
855 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi |
|
2,000,000 |
|
856 |
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ |
|
2,500,000 |
|
857 |
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má |
|
2,500,000 |
|
858 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
3,527,000 |
5,770,000 |
|
859 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân |
|
5,770,000 |
|
860 |
Phẫu thuật căng da mặt bán phần |
|
3,830,000 |
|
861 |
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần |
|
4,830,000 |
|
862 |
Phẫu thuật căng da mặt cổ |
|
3,830,000 |
|
863 |
Phẫu thuật căng da cổ |
|
3,830,000 |
|
864 |
Phẫu thuật căng da trán |
|
3,830,000 |
|
865 |
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt |
|
3,830,000 |
|
866 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương |
|
3,830,000 |
|
867 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi |
|
4,330,000 |
|
868 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt |
|
4,330,000 |
|
869 |
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại |
|
2,500,000 |
|
870 |
Hút mỡ vùng cằm |
|
3,720,000 |
|
871 |
Hút mỡ vùng dưới hàm |
|
3,720,000 |
|
872 |
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má |
|
3,720,000 |
|
873 |
Hút mỡ vùng cánh tay |
|
3,720,000 |
|
874 |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân |
|
3,720,000 |
|
875 |
Hút mỡ vùng vú |
|
3,720,000 |
|
876 |
Hút mỡ bụng một phần |
|
4,550,000 |
|
877 |
Hút mỡ bụng toàn phần |
|
5,770,000 |
|
878 |
Hút mỡ đùi |
|
3,720,000 |
|
879 |
Hút mỡ hông |
|
3,720,000 |
|
880 |
Hút mỡ vùng lưng |
|
3,720,000 |
|
881 |
Hút mỡ tạo bụng sáu múi |
|
3,720,000 |
|
882 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. |
|
5,770,000 |
|
883 |
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể |
|
2,800,000 |
|
884 |
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi |
|
2,800,000 |
|
885 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
3,980,000 |
5,770,000 |
|
886 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
3,980,000 |
5,770,000 |
|
887 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
3,980,000 |
5,770,000 |
|
888 |
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông |
|
5,770,000 |
|
889 |
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy |
|
4,770,000 |
|
890 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú |
|
4,270,000 |
|
891 |
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần |
|
4,770,000 |
|
892 |
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần |
|
5,770,000 |
|
893 |
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn |
|
4,770,000 |
|
894 |
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn |
|
5,770,000 |
|
895 |
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng |
|
6,770,000 |
|
896 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng |
|
4,050,000 |
|
897 |
Phẫu thuật độn cằm |
|
2,800,000 |
|
898 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ |
|
2,800,000 |
|
899 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy |
|
2,800,000 |
|
900 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm |
|
2,800,000 |
|
901 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
|
2,800,000 |
|
902 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
|
2,800,000 |
|
903 |
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn |
|
1,000,000 |
|
904 |
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn |
|
1,000,000 |
|
905 |
Tiêm chất làm đầy nâng mũi |
|
1,000,000 |
|
906 |
Tiêm chất làm đầy độn mô |
|
1,000,000 |
|
907 |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
|
3,730,000 |
|
908 |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
|
3,730,000 |
|
909 |
Treo cung mày bằng chỉ |
|
2,000,000 |
|
910 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da |
3,188,000 |
6,970,000 |
|
911 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1,415,000 |
3,220,000 |
|
912 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178,000 |
800,000 |
|
913 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
237,000 |
710,000 |
|
914 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
257,000 |
810,000 |
|
915 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
305,000 |
1,010,000 |
|
916 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc |
|
4,260,000 |
|
917 |
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán |
|
4,550,000 |
|
918 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày |
|
2,000,000 |
|
919 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân |
|
2,800,000 |
|
920 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp |
|
2,800,000 |
|
921 |
Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ |
|
3,830,000 |
|
922 |
Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo |
|
3,830,000 |
|
923 |
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi |
|
2,000,000 |
|
924 |
Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi |
|
3,330,000 |
|
925 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi |
|
3,330,000 |
|
926 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi |
|
3,330,000 |
|
927 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch |
|
3,830,000 |
|
928 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ |
|
3,830,000 |
|
929 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da |
|
5,050,000 |
|
930 |
Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da |
|
5,050,000 |
|
931 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7,175,000 |
8,050,000 |
|
932 |
Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí |
|
2,000,000 |
|
933 |
Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt |
|
2,000,000 |
|
934 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
|
2,000,000 |
|
935 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
5,937,000 |
7,770,000 |
|
936 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
5,937,000 |
7,770,000 |
|
937 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2,627,000 |
2,627,000 |
|
938 |
Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da |
|
5,770,000 |
|
939 |
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ |
|
4,770,000 |
|
940 |
Phẫu thuật căng da cổ |
|
4,770,000 |
|
941 |
Phẫu thuật tái tạo hình môi |
|
3,330,000 |
|
942 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi |
|
3,330,000 |
|
943 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi |
|
2,000,000 |
|
944 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm |
|
3,830,000 |
|
945 |
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to |
|
3,830,000 |
|
946 |
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm |
|
3,300,000 |
|
947 |
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt |
|
3,300,000 |
|
948 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân |
3,188,000 |
4,300,000 |
|
949 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
3,188,000 |
3,500,000 |
|
950 |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân |
|
6,300,000 |
|
951 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ |
|
2,000,000 |
|
952 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ |
|
2,000,000 |
|
953 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
3,424,000 |
6,550,000 |
|
954 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1,415,000 |
2,800,000 |
|
955 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1,415,000 |
3,830,000 |
|
956 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000 |
3,650,000 |
|
957 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,784,000 |
4,340,000 |
|
958 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3,093,000 |
6,980,000 |
|
959 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,741,000 |
8,070,000 |
|
960 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,741,000 |
8,070,000 |
|
961 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3,741,000 |
6,950,000 |
|
962 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3,741,000 |
6,950,000 |
|
963 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,746,000 |
8,200,000 |
|
964 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,746,000 |
8,200,000 |
|
965 |
Cắt u bao gân |
1,784,000 |
4,780,000 |
|
966 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000 |
6,010,000 |
|
967 |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
6,010,000 |
|
968 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
3,746,000 |
9,640,000 |
|
969 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
3,746,000 |
9,640,000 |
|
970 |
Cắt các u nang mang |
1,234,000 |
3,830,000 |
|
971 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,234,000 |
3,330,000 |
|
972 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
|
973 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
|
974 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,325,000 |
7,210,000 |
|
975 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn |
|
4,770,000 |
|
976 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,784,000 |
3,590,000 |
|
977 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,754,000 |
6,010,000 |
|
978 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
3,390,000 |
|
979 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,862,000 |
4,330,000 |
|
980 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,741,000 |
8,210,000 |
|
981 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3,741,000 |
7,000,000 |
|
982 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
6,829,000 |
10,300,000 |
|
983 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
2,754,000 |
4,860,000 |
|
984 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
2,754,000 |
4,860,000 |
|
985 |
Tháo khớp gối do ung thư |
2,758,000 |
6,620,000 |
|
986 |
Tháo khớp háng do ung thư |
3,741,000 |
8,620,000 |
|
987 |
Cắt u máu trong xương |
3,014,000 |
6,110,000 |
|
988 |
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương |
|
6,270,000 |
|
989 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,173,000 |
13,200,000 |
|
990 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1,002,000 |
1,030,000 |
|
991 |
Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
992 |
Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
993 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
994 |
Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
995 |
Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
996 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
997 |
Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
998 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
999 |
Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1000 |
Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1001 |
Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1002 |
Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1003 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1004 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1005 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1006 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1007 |
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1008 |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1009 |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1010 |
Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1011 |
Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1012 |
Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1013 |
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1014 |
Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1015 |
Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1016 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1017 |
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1018 |
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1019 |
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1020 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1,235,000 |
2,000,000 |
|
1021 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
1,235,000 |
2,000,000 |
|
1022 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
1,002,000 |
1,030,000 |
|
1023 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
2,000,000 |
|
1024 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
1,002,000 |
1,030,000 |
|
1025 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
1,030,000 |
|
1026 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151,000 |
300,000 |
|
1027 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
1,030,000 |
|
1028 |
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
|
1,000,000 |
|
1029 |
Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm |
|
1,000,000 |
|
1030 |
Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
1,000,000 |
|
1031 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
1,030,000 |
|
1032 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
300,000 |
|
1033 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
678,000 |
678,000 |
|
1034 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
1,199,000 |
1,199,000 |
|
1035 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000 |
300,000 |
|
1036 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179,000 |
350,000 |
|
1037 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240,000 |
400,000 |
|
1038 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2,887,000 |
4,630,000 |
|
1039 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
3,817,000 |
5,330,000 |
|
1040 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
3,817,000 |
5,100,000 |
|
1041 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
3,817,000 |
5,100,000 |
|
1042 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
3,817,000 |
5,100,000 |
|
1043 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2,887,000 |
5,330,000 |
|
1044 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2,887,000 |
3,850,000 |
|
1045 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2,887,000 |
3,850,000 |
|
1046 |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
5,410,000 |
|
1047 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,258,000 |
5,610,000 |
|
1048 |
Cắt túi mật |
4,523,000 |
9,150,000 |
|
1049 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
4,780,000 |
|
1050 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,499,000 |
10,000,000 |
|
1051 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
3,760,000 |
|
1052 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2,562,000 |
4,550,000 |
|
1053 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
10,700,000 |
|
1054 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,562,000 |
5,310,000 |
|
1055 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,258,000 |
6,250,000 |
|
1056 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
8,220,000 |
|
1057 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
6,290,000 |
|
1058 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
2,562,000 |
8,360,000 |
|
1059 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,258,000 |
7,720,000 |
|
1060 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,242,000 |
4,990,000 |
|
1061 |
Nối mật ruột bên - bên |
4,399,000 |
8,770,000 |
|
1062 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1063 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
1,965,000 |
5,600,000 |
|
1064 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,514,000 |
8,070,000 |
|
1065 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,514,000 |
5,190,000 |
|
1066 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,498,000 |
9,290,000 |
|
1067 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,258,000 |
7,140,000 |
|
1068 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
6,150,000 |
|
1069 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
6,290,000 |
|
1070 |
Nối vị tràng |
2,664,000 |
7,090,000 |
|
1071 |
Cắt đoạn dạ dày |
7,266,000 |
9,100,000 |
|
1072 |
Cắt khối tá tụy |
10,817,000 |
15,000,000 |
|
1073 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,579,000 |
7,860,000 |
|
1074 |
Cắt lách do chấn thương |
4,472,000 |
7,960,000 |
|
1075 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
5,190,000 |
|
1076 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,629,000 |
8,480,000 |
|
1077 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,258,000 |
6,350,000 |
|
1078 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
8,220,000 |
|
1079 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
5,720,000 |
|
1080 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1081 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,832,000 |
8,630,000 |
|
1082 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,470,000 |
8,480,000 |
|
1083 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật |
|
10,600,000 |
|
1084 |
Nối mật ruột tận - bên |
4,399,000 |
8,770,000 |
|
1085 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,965,000 |
7,800,000 |
|
1086 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
7,860,000 |
|
1087 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,561,000 |
7,140,000 |
|
1088 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,399,000 |
10,600,000 |
|
1089 |
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản |
3,579,000 |
10,600,000 |
|
1090 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1091 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1092 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,686,000 |
7,440,000 |
|
1093 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
6,320,000 |
|
1094 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,514,000 |
5,530,000 |
|
1095 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,266,000 |
10,900,000 |
|
1096 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,629,000 |
8,480,000 |
|
1097 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,514,000 |
6,410,000 |
|
1098 |
Lấy bỏ u gan |
8,133,000 |
11,600,000 |
|
1099 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4,470,000 |
10,400,000 |
|
1100 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,562,000 |
5,490,000 |
|
1101 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,485,000 |
13,500,000 |
|
1102 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
|
4,050,000 |
|
1103 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000 |
5,010,000 |
|
1104 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,699,000 |
8,950,000 |
|
1105 |
Nối tụy ruột |
4,399,000 |
9,220,000 |
|
1106 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
6,140,000 |
|
1107 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
7,380,000 |
|
1108 |
Nạo vét hạch cổ |
3,817,000 |
8,110,000 |
|
1109 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
8,810,000 |
|
1110 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
8,150,000 |
|
1111 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,293,000 |
8,010,000 |
|
1112 |
Cắt u mạc treo ruột |
4,670,000 |
8,400,000 |
|
1113 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,579,000 |
8,290,000 |
|
1114 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,579,000 |
8,130,000 |
|
1115 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,562,000 |
6,350,000 |
|
1116 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,562,000 |
6,350,000 |
|
1117 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,664,000 |
8,590,000 |
|
1118 |
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,485,000 |
12,700,000 |
|
1119 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
7,550,000 |
|
1120 |
Đưa thực quản ra ngoài |
2,514,000 |
9,620,000 |
|
1121 |
Đóng rò thực quản |
3,579,000 |
10,600,000 |
|
1122 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
4,629,000 |
10,600,000 |
|
1123 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,629,000 |
10,300,000 |
|
1124 |
Đóng mở thông ruột non |
3,579,000 |
8,810,000 |
|
1125 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3,579,000 |
9,700,000 |
|
1126 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3,579,000 |
9,700,000 |
|
1127 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,898,000 |
8,140,000 |
|
1128 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
4,530,000 |
|
1129 |
Nạo vét hạch D1 |
3,817,000 |
9,940,000 |
|
1130 |
Nạo vét hạch D3 |
3,817,000 |
10,900,000 |
|
1131 |
Nạo vét hạch D4 |
3,817,000 |
10,900,000 |
|
1132 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1133 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1134 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1135 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,562,000 |
4,580,000 |
|
1136 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1137 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1138 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1139 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8,133,000 |
11,300,000 |
|
1140 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8,133,000 |
11,300,000 |
|
1141 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1142 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8,133,000 |
11,300,000 |
|
1143 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8,133,000 |
11,300,000 |
|
1144 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1145 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1146 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1147 |
Cắt nhiều hạ phân thuỳ |
8,133,000 |
11,500,000 |
|
1148 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4,399,000 |
10,700,000 |
|
1149 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4,670,000 |
8,570,000 |
|
1150 |
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ |
|
5,060,000 |
|
1151 |
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ |
|
5,060,000 |
|
1152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,756,000 |
5,330,000 |
|
1153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6,799,000 |
7,490,000 |
|
1154 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6,686,000 |
7,490,000 |
|
1155 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực |
|
9,210,000 |
|
1156 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,686,000 |
7,490,000 |
|
1157 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,965,000 |
5,330,000 |
|
1158 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo |
3,044,000 |
9,210,000 |
|
1159 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
7,283,000 |
10,000,000 |
|
1160 |
Cắt túi thừa thực quản ngực |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1161 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
5,441,000 |
10,600,000 |
|
1162 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
5,441,000 |
10,600,000 |
|
1163 |
Cắt nối thực quản |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1164 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1165 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1166 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1167 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1168 |
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1169 |
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1170 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) |
7,283,000 |
10,100,000 |
|
1171 |
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản |
7,548,000 |
10,300,000 |
|
1172 |
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản |
7,548,000 |
10,300,000 |
|
1173 |
Phẫu thuật Heller |
2,851,000 |
6,120,000 |
|
1174 |
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ |
7,548,000 |
10,600,000 |
|
1175 |
Phẫu thuật Newmann |
|
5,330,000 |
|
1176 |
Mở cơ môn vị |
|
5,830,000 |
|
1177 |
Tạo hình môn vị |
|
6,330,000 |
|
1178 |
Cắt u tá tràng |
2,561,000 |
7,490,000 |
|
1179 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
10,817,000 |
12,700,000 |
|
1180 |
Cắt mạc nối lớn |
4,670,000 |
5,810,000 |
|
1181 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,579,000 |
6,210,000 |
|
1182 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4,670,000 |
7,490,000 |
|
1183 |
Mở ngực thăm dò |
3,285,000 |
5,760,000 |
|
1184 |
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa |
3,241,000 |
11,000,000 |
|
1185 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,579,000 |
6,940,000 |
|
1186 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,242,000 |
4,100,000 |
|
1187 |
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) |
|
7,490,000 |
|
1188 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7,266,000 |
9,100,000 |
|
1189 |
Cắt lại dạ dày |
7,266,000 |
10,900,000 |
|
1190 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,514,000 |
7,230,000 |
|
1191 |
Cắt gan phải |
8,133,000 |
9,970,000 |
|
1192 |
Cắt gan trái |
8,133,000 |
9,970,000 |
|
1193 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,561,000 |
8,070,000 |
|
1194 |
Tháo xoắn ruột non |
2,498,000 |
8,080,000 |
|
1195 |
Cắt thuỳ gan trái |
8,133,000 |
9,750,000 |
|
1196 |
Tháo lồng ruột non |
2,498,000 |
8,080,000 |
|
1197 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,579,000 |
8,480,000 |
|
1198 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,579,000 |
6,320,000 |
|
1199 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
8,480,000 |
|
1200 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,670,000 |
8,410,000 |
|
1201 |
Cắt toàn bộ ruột non |
4,629,000 |
10,300,000 |
|
1202 |
Cắt gan phải mở rộng |
8,133,000 |
9,970,000 |
|
1203 |
Cắt gan trái mở rộng |
8,133,000 |
9,970,000 |
|
1204 |
Cắt gan trung tâm |
8,133,000 |
9,970,000 |
|
1205 |
Cắt gan nhỏ |
8,133,000 |
9,750,000 |
|
1206 |
Cắt gan lớn |
8,133,000 |
9,970,000 |
|
1207 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
8,133,000 |
9,210,000 |
|
1208 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
6,728,000 |
11,300,000 |
|
1209 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
8,133,000 |
12,100,000 |
|
1210 |
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới |
14,645,000 |
17,300,000 |
|
1211 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
3,579,000 |
9,210,000 |
|
1212 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
2,851,000 |
6,990,000 |
|
1213 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8,133,000 |
9,750,000 |
|
1214 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,273,000 |
7,490,000 |
|
1215 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
4,470,000 |
10,800,000 |
|
1216 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,273,000 |
7,490,000 |
|
1217 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4,470,000 |
10,800,000 |
|
1218 |
Lấy hạch cuống gan |
3,817,000 |
7,490,000 |
|
1219 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
2,514,000 |
6,990,000 |
|
1220 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
6,150,000 |
|
1221 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,579,000 |
6,040,000 |
|
1222 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4,470,000 |
10,800,000 |
|
1223 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4,470,000 |
10,800,000 |
|
1224 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,470,000 |
10,800,000 |
|
1225 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6,933,000 |
10,300,000 |
|
1226 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,498,000 |
8,240,000 |
|
1227 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
4,728,000 |
9,210,000 |
|
1228 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3,579,000 |
8,240,000 |
|
1229 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,254,000 |
5,410,000 |
|
1230 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
4,399,000 |
9,210,000 |
|
1231 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,485,000 |
7,930,000 |
|
1232 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2,562,000 |
6,280,000 |
|
1233 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,562,000 |
4,780,000 |
|
1234 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
5,050,000 |
|
1235 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
6,280,000 |
|
1236 |
Cắt bỏ nang tụy |
4,485,000 |
7,930,000 |
|
1237 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
4,485,000 |
7,930,000 |
|
1238 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
10,817,000 |
12,900,000 |
|
1239 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
10,817,000 |
12,900,000 |
|
1240 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo |
10,817,000 |
12,900,000 |
|
1241 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
10,817,000 |
12,900,000 |
|
1242 |
Cắt tụy trung tâm |
4,485,000 |
9,430,000 |
|
1243 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2,514,000 |
8,620,000 |
|
1244 |
Cắt toàn bộ tụy |
10,817,000 |
12,900,000 |
|
1245 |
Cắt một phần tuỵ |
4,485,000 |
7,490,000 |
|
1246 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
4,485,000 |
7,490,000 |
|
1247 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4,485,000 |
7,930,000 |
|
1248 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
1,898,000 |
8,180,000 |
|
1249 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
5,964,000 |
9,210,000 |
|
1250 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2,664,000 |
9,930,000 |
|
1251 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,616,000 |
6,510,000 |
|
1252 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,273,000 |
8,150,000 |
|
1253 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
4,485,000 |
9,490,000 |
|
1254 |
Cắt chỏm nang gan |
2,851,000 |
7,650,000 |
|
1255 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,832,000 |
8,200,000 |
|
1256 |
Mở thông túi mật |
1,965,000 |
6,480,000 |
|
1257 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật |
|
10,600,000 |
|
1258 |
Cắt lách bán phần |
4,472,000 |
6,770,000 |
|
1259 |
Khâu vết thương lách |
2,851,000 |
6,770,000 |
|
1260 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
2,851,000 |
6,770,000 |
|
1261 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4,151,000 |
8,230,000 |
|
1262 |
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
|
8,620,000 |
|
1263 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
6,827,000 |
10,600,000 |
|
1264 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,399,000 |
10,500,000 |
|
1265 |
Cắt nang ống mật chủ |
|
8,950,000 |
|
1266 |
Dẫn lưu nang tụy |
2,664,000 |
8,650,000 |
|
1267 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4,485,000 |
10,900,000 |
|
1268 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,664,000 |
9,080,000 |
|
1269 |
Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác |
|
11,300,000 |
|
1270 |
Các phẫu thuật lách khác |
|
7,830,000 |
|
1271 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,258,000 |
6,350,000 |
|
1272 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,258,000 |
6,350,000 |
|
1273 |
Bóc phúc mạc douglas |
4,670,000 |
7,490,000 |
|
1274 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
2,851,000 |
8,160,000 |
|
1275 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4,670,000 |
7,490,000 |
|
1276 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4,670,000 |
7,490,000 |
|
1277 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
4,670,000 |
9,490,000 |
|
1278 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4,670,000 |
9,210,000 |
|
1279 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ |
4,670,000 |
9,490,000 |
|
1280 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ |
4,670,000 |
9,490,000 |
|
1281 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ |
4,670,000 |
9,210,000 |
|
1282 |
Lấy u sau phúc mạc |
5,712,000 |
8,570,000 |
|
1283 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2,832,000 |
7,460,000 |
|
1284 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3,579,000 |
7,990,000 |
|
1285 |
Nạo vét hạch trung thất |
3,817,000 |
10,900,000 |
|
1286 |
Nạo vét hạch D2 |
3,817,000 |
10,900,000 |
|
1287 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,579,000 |
7,560,000 |
|
1288 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,579,000 |
6,090,000 |
|
1289 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2,561,000 |
7,260,000 |
|
1290 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,579,000 |
8,240,000 |
|
1291 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,293,000 |
8,510,000 |
|
1292 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
7,140,000 |
|
1293 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
7,860,000 |
|
1294 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,498,000 |
9,520,000 |
|
1295 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
3,579,000 |
8,090,000 |
|
1296 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
3,579,000 |
8,090,000 |
|
1297 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
3,579,000 |
8,090,000 |
|
1298 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
3,579,000 |
7,460,000 |
|
1299 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
3,579,000 |
8,090,000 |
|
1300 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
3,579,000 |
8,090,000 |
|
1301 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,562,000 |
6,680,000 |
|
1302 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
7,570,000 |
|
1303 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
10,400,000 |
|
1304 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,664,000 |
7,340,000 |
|
1305 |
Nối nang tụy với tá tràng |
2,664,000 |
8,590,000 |
|
1306 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,664,000 |
8,350,000 |
|
1307 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4,399,000 |
8,580,000 |
|
1308 |
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,399,000 |
11,100,000 |
|
1309 |
Cắt lách bệnh lý |
4,472,000 |
7,900,000 |
|
1310 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2,851,000 |
6,720,000 |
|
1311 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2,851,000 |
7,820,000 |
|
1312 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2,851,000 |
9,270,000 |
|
1313 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
2,851,000 |
9,270,000 |
|
1314 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
2,851,000 |
9,270,000 |
|
1315 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,258,000 |
7,850,000 |
|
1316 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,258,000 |
7,850,000 |
|
1317 |
Lấy u phúc mạc |
4,670,000 |
8,500,000 |
|
1318 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
300,000 |
|
1319 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257,000 |
400,000 |
|
1320 |
Cắt chỉ khâu da |
32,900 |
50,000 |
|
1321 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600 |
150,000 |
|
1322 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
82,400 |
100,000 |
|
1323 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
|
9,910,000 |
|
1324 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
2,428,000 |
11,000,000 |
|
1325 |
Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt |
|
11,900,000 |
|
1326 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,832,000 |
5,580,000 |
|
1327 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
4,629,000 |
9,950,000 |
|
1328 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4,629,000 |
9,950,000 |
|
1329 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4,293,000 |
9,950,000 |
|
1330 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
4,293,000 |
9,950,000 |
|
1331 |
Nội soi nong đường mật, Oddi |
2,238,000 |
5,600,000 |
|
1332 |
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị |
2,277,000 |
6,090,000 |
|
1333 |
Cắt đoạn ruột non |
4,629,000 |
9,410,000 |
|
1334 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2,562,000 |
6,410,000 |
|
1335 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2,562,000 |
8,090,000 |
|
1336 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2,562,000 |
8,520,000 |
|
1337 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,258,000 |
7,630,000 |
|
1338 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3,258,000 |
7,850,000 |
|
1339 |
Đặt stent đường mật, đường tuỵ |
1,885,000 |
4,100,000 |
|
1340 |
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng |
2,277,000 |
3,000,000 |
|
1341 |
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm |
|
530,000 |
|
1342 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
1,002,000 |
1,002,000 |
|
1343 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
558,000 |
558,000 |
|
1344 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
3,616,000 |
6,100,000 |
|
1345 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152,000 |
530,000 |
|
1346 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000 |
500,000 |
|
1347 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên |
|
7,600,000 |
|
1348 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột |
4,241,000 |
10,400,000 |
|
1349 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn |
|
9,000,000 |
|
1350 |
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
7,548,000 |
11,700,000 |
|
1351 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186,000 |
500,000 |
|
1352 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
596,000 |
1,240,000 |
|
1353 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
596,000 |
1,640,000 |
|
1354 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
596,000 |
1,640,000 |
|
1355 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng |
7,548,000 |
10,100,000 |
|
1356 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản |
|
10,600,000 |
|
1357 |
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản |
7,548,000 |
10,600,000 |
|
1358 |
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản |
7,548,000 |
10,100,000 |
|
1359 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
7,548,000 |
10,600,000 |
|
1360 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
7,266,000 |
9,490,000 |
|
1361 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2,514,000 |
7,490,000 |
|
1362 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4,293,000 |
7,490,000 |
|
1363 |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
4,913,000 |
7,490,000 |
|
1364 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
3,579,000 |
9,490,000 |
|
1365 |
Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) |
|
5,830,000 |
|
1366 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3,579,000 |
7,490,000 |
|
1367 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2,498,000 |
7,490,000 |
|
1368 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2,498,000 |
7,490,000 |
|
1369 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4,293,000 |
7,490,000 |
|
1370 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4,293,000 |
7,490,000 |
|
1371 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,579,000 |
5,330,000 |
|
1372 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,498,000 |
7,330,000 |
|
1373 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,498,000 |
7,330,000 |
|
1374 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1,965,000 |
5,330,000 |
|
1375 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2,944,000 |
9,490,000 |
|
1376 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì |
|
9,490,000 |
|
1377 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137,000 |
1,000,000 |
|
1378 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
4,661,000 |
8,860,000 |
|
1379 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
4,661,000 |
9,490,000 |
|
1380 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì |
|
9,490,000 |
|
1381 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
6,933,000 |
9,210,000 |
|
1382 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng |
4,661,000 |
9,490,000 |
|
1383 |
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
|
4,100,000 |
|
1384 |
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng |
|
3,500,000 |
|
1385 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
2,844,000 |
6,490,000 |
|
1386 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn |
|
7,490,000 |
|
1387 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
|
500,000 |
|
1388 |
Nong hậu môn không gây mê |
|
1,000,000 |
|
1389 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng |
4,670,000 |
9,210,000 |
|
1390 |
Cắt nang/polyp rốn |
1,242,000 |
4,300,000 |
|
1391 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,832,000 |
7,330,000 |
|
1392 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
4,670,000 |
7,490,000 |
|
1393 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,664,000 |
6,100,000 |
|
1394 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
3,579,000 |
9,490,000 |
|
1395 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000 |
4,210,000 |
|
1396 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8,133,000 |
9,490,000 |
|
1397 |
Cắt gan phải hoặc gan trái |
8,133,000 |
9,210,000 |
|
1398 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
8,133,000 |
9,490,000 |
|
1399 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8,133,000 |
9,490,000 |
|
1400 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
6,850,000 |
|
1401 |
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật |
4,399,000 |
7,490,000 |
|
1402 |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
8,133,000 |
9,490,000 |
|
1403 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
4,699,000 |
8,490,000 |
|
1404 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
4,699,000 |
7,490,000 |
|
1405 |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
8,133,000 |
9,490,000 |
|
1406 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4,499,000 |
7,490,000 |
|
1407 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2,664,000 |
5,330,000 |
|
1408 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,664,000 |
4,100,000 |
|
1409 |
Đặt stent nang giả tuỵ |
1,885,000 |
3,000,000 |
|
1410 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
4,485,000 |
7,930,000 |
|
1411 |
Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin |
4,485,000 |
7,490,000 |
|
1412 |
Khâu lách do chấn thương |
|
7,490,000 |
|
1413 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 |
50,000 |
|
1414 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
112,000 |
112,000 |
|
1415 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600 |
150,000 |
|
1416 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
179,000 |
200,000 |
|
1417 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
240,000 |
250,000 |
|
1418 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi |
|
9,490,000 |
|
1419 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán |
|
7,490,000 |
|
1420 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết |
|
7,490,000 |
|
1421 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn |
|
9,490,000 |
|
1422 |
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản |
5,964,000 |
10,600,000 |
|
1423 |
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng |
5,814,000 |
15,100,000 |
|
1424 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) |
5,090,000 |
9,490,000 |
|
1425 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1426 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1427 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột |
|
9,490,000 |
|
1428 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1429 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1430 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
3,680,000 |
7,490,000 |
|
1431 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
4,464,000 |
9,490,000 |
|
1432 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật |
4,464,000 |
9,210,000 |
|
1433 |
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày |
|
15,100,000 |
|
1434 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X |
3,241,000 |
7,490,000 |
|
1435 |
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị |
5,964,000 |
9,490,000 |
|
1436 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1437 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản |
5,814,000 |
15,100,000 |
|
1438 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1439 |
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1440 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1441 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1442 |
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1443 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1444 |
Phẫu thuật Miles qua nội soi |
3,316,000 |
9,490,000 |
|
1445 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1446 |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
4,276,000 |
8,330,000 |
|
1447 |
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng |
4,276,000 |
7,330,000 |
|
1448 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1449 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1450 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4,241,000 |
7,490,000 |
|
1451 |
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư |
4,913,000 |
10,900,000 |
|
1452 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
12,900,000 |
|
1453 |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư |
4,470,000 |
12,900,000 |
|
1454 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
4,913,000 |
10,900,000 |
|
1455 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
4,913,000 |
13,100,000 |
|
1456 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
|
10,800,000 |
|
1457 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4,470,000 |
10,800,000 |
|
1458 |
Cắt đoạn ruột non do u |
4,629,000 |
7,760,000 |
|
1459 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2,514,000 |
5,760,000 |
|
1460 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại |
7,266,000 |
10,900,000 |
|
1461 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non |
7,266,000 |
10,900,000 |
|
1462 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2,832,000 |
7,890,000 |
|
1463 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
4,913,000 |
9,100,000 |
|
1464 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
4,913,000 |
9,100,000 |
|
1465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,579,000 |
6,040,000 |
|
1466 |
Phẫu thuật điều trị ruột đôi |
4,293,000 |
8,480,000 |
|
1467 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,579,000 |
6,080,000 |
|
1468 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,498,000 |
6,080,000 |
|
1469 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4,293,000 |
8,240,000 |
|
1470 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2,514,000 |
6,100,000 |
|
1471 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2,514,000 |
4,810,000 |
|
1472 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4,629,000 |
8,480,000 |
|
1473 |
Cắt lại đại tràng |
4,470,000 |
10,700,000 |
|
1474 |
Cắt đoạn đại tràng |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1475 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4,293,000 |
8,320,000 |
|
1476 |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
4,470,000 |
9,050,000 |
|
1477 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì |
|
7,660,000 |
|
1478 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
2,562,000 |
5,290,000 |
|
1479 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,562,000 |
5,040,000 |
|
1480 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,562,000 |
5,290,000 |
|
1481 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2,562,000 |
5,290,000 |
|
1482 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2,562,000 |
5,960,000 |
|
1483 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,562,000 |
5,490,000 |
|
1484 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000 |
4,790,000 |
|
1485 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,562,000 |
5,290,000 |
|
1486 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3,258,000 |
8,220,000 |
|
1487 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4,670,000 |
8,410,000 |
|
1488 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4,670,000 |
8,410,000 |
|
1489 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
|
5,720,000 |
|
1490 |
Cắt hạ phân thùy gan |
8,133,000 |
11,000,000 |
|
1491 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
4,399,000 |
8,770,000 |
|
1492 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
4,399,000 |
8,770,000 |
|
1493 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
4,699,000 |
10,500,000 |
|
1494 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,499,000 |
8,620,000 |
|
1495 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
4,699,000 |
8,420,000 |
|
1496 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
8,133,000 |
11,000,000 |
|
1497 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
6,827,000 |
10,800,000 |
|
1498 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu |
|
8,620,000 |
|
1499 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4,399,000 |
8,950,000 |
|
1500 |
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da |
|
6,850,000 |
|
1501 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
4,399,000 |
6,310,000 |
|
1502 |
Dẫn lưu túi mật |
2,664,000 |
7,250,000 |
|
1503 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
4,399,000 |
11,300,000 |
|
1504 |
Nối ống tuỵ-hỗng tràng |
4,399,000 |
8,540,000 |
|
1505 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
4,472,000 |
8,490,000 |
|
1506 |
Cắt đuôi tuỵ |
4,485,000 |
8,940,000 |
|
1507 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2,832,000 |
6,490,000 |
|
1508 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2,664,000 |
7,580,000 |
|
1509 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4,472,000 |
8,550,000 |
|
1510 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4,472,000 |
8,550,000 |
|
1511 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên |
|
7,790,000 |
|
1512 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu |
|
8,300,000 |
|
1513 |
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ |
5,648,000 |
11,000,000 |
|
1514 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3,316,000 |
7,980,000 |
|
1515 |
Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ |
|
10,600,000 |
|
1516 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin |
|
10,600,000 |
|
1517 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
3,316,000 |
5,590,000 |
|
1518 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
5,090,000 |
11,300,000 |
|
1519 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư |
3,316,000 |
11,000,000 |
|
1520 |
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1521 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1522 |
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1523 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
3,680,000 |
9,580,000 |
|
1524 |
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay |
4,241,000 |
9,050,000 |
|
1525 |
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1526 |
Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp |
|
8,650,000 |
|
1527 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1528 |
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng |
|
7,870,000 |
|
1529 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
4,241,000 |
8,130,000 |
|
1530 |
Cắt lại dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
12,600,000 |
|
1531 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
6,933,000 |
9,410,000 |
|
1532 |
Cắt lách do u, ung thư, |
4,472,000 |
9,400,000 |
|
1533 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành |
|
9,270,000 |
|
1534 |
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược |
|
9,270,000 |
|
1535 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,514,000 |
6,090,000 |
|
1536 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4,629,000 |
7,370,000 |
|
1537 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,289,000 |
7,140,000 |
|
1538 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,832,000 |
7,050,000 |
|
1539 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2,562,000 |
6,060,000 |
|
1540 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2,562,000 |
6,490,000 |
|
1541 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
|
5,780,000 |
|
1542 |
Cắt cơ tròn trong |
2,562,000 |
5,730,000 |
|
1543 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4,289,000 |
7,370,000 |
|
1544 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4,293,000 |
8,510,000 |
|
1545 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3,258,000 |
7,590,000 |
|
1546 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807,000 |
2,510,000 |
|
1547 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4,499,000 |
10,600,000 |
|
1548 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4,399,000 |
8,360,000 |
|
1549 |
Phẫu thuật Fray |
4,485,000 |
10,600,000 |
|
1550 |
Nối nang tụy - dạ dày |
2,664,000 |
8,350,000 |
|
1551 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
4,399,000 |
8,590,000 |
|
1552 |
Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ |
|
6,290,000 |
|
1553 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3,816,000 |
9,760,000 |
|
1554 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống |
5,090,000 |
10,100,000 |
|
1555 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
300,000 |
|
1556 |
Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM |
|
1,210,000 |
|
1557 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
160,000 |
|
1558 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
1,885,000 |
1,885,000 |
|
1559 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
2,678,000 |
5,430,000 |
|
1560 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
728,000 |
2,200,000 |
|
1561 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
728,000 |
2,200,000 |
|
1562 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
2,277,000 |
2,277,000 |
|
1563 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
728,000 |
2,200,000 |
|
1564 |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
823,000 |
823,000 |
|
1565 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
728,000 |
2,200,000 |
|
1566 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294,000 |
294,000 |
|
1567 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
243,000 |
1,810,000 |
|
1568 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
2,678,000 |
5,430,000 |
|
1569 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
2,678,000 |
5,430,000 |
|
1570 |
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) |
823,000 |
823,000 |
|
1571 |
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) |
823,000 |
823,000 |
|
1572 |
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
2,897,000 |
2,897,000 |
|
1573 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
2,678,000 |
5,430,000 |
|
1574 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
2,678,000 |
5,430,000 |
|
1575 |
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
728,000 |
2,200,000 |
|
1576 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
3,928,000 |
4,000,000 |
|
1577 |
Nội soi ổ bụng |
825,000 |
960,000 |
|
1578 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
982,000 |
982,000 |
|
1579 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,696,000 |
1,696,000 |
|
1580 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
728,000 |
4,000,000 |
|
1581 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater |
2,678,000 |
5,430,000 |
|
1582 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
1,885,000 |
1,885,000 |
|
1583 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
1,885,000 |
1,885,000 |
|
1584 |
Đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
|
1,210,000 |
|
1585 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
2,697,000 |
4,340,000 |
|
1586 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
8,660,000 |
|
1587 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1588 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,772,000 |
7,660,000 |
|
1589 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1590 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
8,380,000 |
|
1591 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1592 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
8,660,000 |
|
1593 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231,000 |
500,000 |
|
1594 |
Cắt u tuyến Tùng |
|
9,210,000 |
|
1595 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,345,000 |
5,050,000 |
|
1596 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,345,000 |
8,660,000 |
|
1597 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1598 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1599 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,345,000 |
8,880,000 |
|
1600 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4,166,000 |
11,000,000 |
|
1601 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
10,200,000 |
|
1602 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
10,500,000 |
|
1603 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,166,000 |
8,380,000 |
|
1604 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,166,000 |
8,380,000 |
|
1605 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,166,000 |
10,000,000 |
|
1606 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3,817,000 |
8,110,000 |
|
1607 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
2,238,000 |
6,100,000 |
|
1608 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. |
2,678,000 |
2,678,000 |
|
1609 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ |
2,428,000 |
6,100,000 |
|
1610 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ |
2,678,000 |
4,460,000 |
|
1611 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
2,277,000 |
6,090,000 |
|
1612 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
3,928,000 |
6,170,000 |
|
1613 |
Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng |
|
4,330,000 |
|
1614 |
Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng |
|
4,330,000 |
|
1615 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
825,000 |
960,000 |
|
1616 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
982,000 |
982,000 |
|
1617 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,564,000 |
12,300,000 |
|
1618 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,564,000 |
6,920,000 |
|
1619 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,093,000 |
8,180,000 |
|
1620 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,456,000 |
5,760,000 |
|
1621 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1622 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
4,166,000 |
7,550,000 |
|
1623 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1624 |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
4,151,000 |
9,950,000 |
|
1625 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
9,660,000 |
|
1626 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,167,000 |
8,150,000 |
|
1627 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,093,000 |
8,900,000 |
|
1628 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,093,000 |
9,760,000 |
|
1629 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,816,000 |
10,000,000 |
|
1630 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1631 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1632 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1633 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1634 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1635 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,498,000 |
8,150,000 |
|
1636 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,564,000 |
7,640,000 |
|
1637 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,896,000 |
6,920,000 |
|
1638 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,241,000 |
9,650,000 |
|
1639 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,241,000 |
9,940,000 |
|
1640 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
8,288,000 |
10,700,000 |
|
1641 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1642 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,241,000 |
9,510,000 |
|
1643 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1644 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,167,000 |
8,230,000 |
|
1645 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,241,000 |
6,950,000 |
|
1646 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,241,000 |
9,350,000 |
|
1647 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1648 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
8,480,000 |
|
1649 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1650 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1651 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1652 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1653 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,167,000 |
8,150,000 |
|
1654 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,680,000 |
9,580,000 |
|
1655 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,167,000 |
7,920,000 |
|
1656 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,456,000 |
5,760,000 |
|
1657 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5,788,000 |
8,730,000 |
|
1658 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5,788,000 |
9,240,000 |
|
1659 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5,010,000 |
8,730,000 |
|
1660 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
9,982,000 |
14,000,000 |
|
1661 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2,896,000 |
7,800,000 |
|
1662 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4,390,000 |
9,000,000 |
|
1663 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,167,000 |
7,760,000 |
|
1664 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
5,772,000 |
9,110,000 |
|
1665 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
5,772,000 |
9,330,000 |
|
1666 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
10,200,000 |
|
1667 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2,664,000 |
9,280,000 |
|
1668 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang lách |
|
9,450,000 |
|
1669 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách |
|
9,450,000 |
|
1670 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh |
5,964,000 |
11,000,000 |
|
1671 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,241,000 |
9,940,000 |
|
1672 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,241,000 |
9,350,000 |
|
1673 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải |
5,648,000 |
11,300,000 |
|
1674 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái |
5,648,000 |
11,300,000 |
|
1675 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
5,648,000 |
11,300,000 |
|
1676 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
4,464,000 |
10,700,000 |
|
1677 |
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
4,464,000 |
10,700,000 |
|
1678 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1679 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1680 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1681 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1682 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1683 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
4,166,000 |
9,920,000 |
|
1684 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1685 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
4,166,000 |
8,380,000 |
|
1686 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
4,166,000 |
8,380,000 |
|
1687 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
4,166,000 |
7,550,000 |
|
1688 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
4,166,000 |
7,770,000 |
|
1689 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
4,166,000 |
7,770,000 |
|
1690 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
9,660,000 |
|
1691 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
7,652,000 |
10,300,000 |
|
1692 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
7,652,000 |
10,500,000 |
|
1693 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1694 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
4,166,000 |
8,160,000 |
|
1695 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
4,166,000 |
9,660,000 |
|
1696 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
7,652,000 |
10,300,000 |
|
1697 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
4,166,000 |
10,500,000 |
|
1698 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
4,166,000 |
10,500,000 |
|
1699 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
7,652,000 |
10,500,000 |
|
1700 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
7,652,000 |
10,500,000 |
|
1701 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi |
8,288,000 |
10,700,000 |
|
1702 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch |
8,288,000 |
10,700,000 |
|
1703 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
4,241,000 |
9,510,000 |
|
1704 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
4,241,000 |
9,510,000 |
|
1705 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,167,000 |
8,130,000 |
|
1706 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
4,241,000 |
10,400,000 |
|
1707 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,241,000 |
9,510,000 |
|
1708 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1709 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1710 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1711 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,241,000 |
8,650,000 |
|
1712 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1713 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4,241,000 |
10,400,000 |
|
1714 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4,241,000 |
9,510,000 |
|
1715 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
10,700,000 |
|
1716 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4,276,000 |
8,030,000 |
|
1717 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4,276,000 |
8,030,000 |
|
1718 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,276,000 |
8,030,000 |
|
1719 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
4,276,000 |
8,030,000 |
|
1720 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1721 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1722 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1723 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1724 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1725 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
5,648,000 |
11,000,000 |
|
1726 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
5,648,000 |
11,000,000 |
|
1727 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1728 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1729 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1730 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1731 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
5,648,000 |
11,000,000 |
|
1732 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1733 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1734 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1735 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1736 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1737 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII |
5,648,000 |
10,700,000 |
|
1738 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,316,000 |
11,200,000 |
|
1739 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,816,000 |
11,200,000 |
|
1740 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,816,000 |
10,900,000 |
|
1741 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
3,093,000 |
9,510,000 |
|
1742 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3,316,000 |
11,200,000 |
|
1743 |
PTNS cắt nang đường mật |
3,316,000 |
10,500,000 |
|
1744 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
3,093,000 |
10,800,000 |
|
1745 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
9,580,000 |
|
1746 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,167,000 |
8,580,000 |
|
1747 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,167,000 |
7,910,000 |
|
1748 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,167,000 |
8,220,000 |
|
1749 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1,456,000 |
5,760,000 |
|
1750 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3,680,000 |
7,490,000 |
|
1751 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5,010,000 |
7,490,000 |
|
1752 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
5,788,000 |
7,490,000 |
|
1753 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
3,718,000 |
9,210,000 |
|
1754 |
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) |
6,799,000 |
9,490,000 |
|
1755 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5,788,000 |
7,490,000 |
|
1756 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
6,544,000 |
9,210,000 |
|
1757 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5,010,000 |
9,240,000 |
|
1758 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5,010,000 |
7,490,000 |
|
1759 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5,788,000 |
9,490,000 |
|
1760 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2,167,000 |
6,990,000 |
|
1761 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2,167,000 |
6,990,000 |
|
1762 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi |
8,288,000 |
9,210,000 |
|
1763 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch |
8,288,000 |
9,210,000 |
|
1764 |
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản |
8,288,000 |
9,210,000 |
|
1765 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
5,814,000 |
10,100,000 |
|
1766 |
Cắt thực quản nội soi ngực phải |
5,814,000 |
10,100,000 |
|
1767 |
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành |
5,814,000 |
10,100,000 |
|
1768 |
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) |
5,814,000 |
10,100,000 |
|
1769 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1770 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1771 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1772 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1773 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1774 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1775 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1776 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái |
3,241,000 |
10,100,000 |
|
1777 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1778 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
5,964,000 |
9,480,000 |
|
1779 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
5,964,000 |
9,480,000 |
|
1780 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
5,964,000 |
9,210,000 |
|
1781 |
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa |
3,718,000 |
10,100,000 |
|
1782 |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi |
5,964,000 |
9,620,000 |
|
1783 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
3,241,000 |
9,490,000 |
|
1784 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1785 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1786 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1787 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,448,000 |
7,490,000 |
|
1788 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
3,241,000 |
7,490,000 |
|
1789 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
3,241,000 |
7,490,000 |
|
1790 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
3,241,000 |
7,490,000 |
|
1791 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
9,490,000 |
|
1792 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,664,000 |
7,150,000 |
|
1793 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1794 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,241,000 |
8,490,000 |
|
1795 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,561,000 |
8,490,000 |
|
1796 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,697,000 |
7,490,000 |
|
1797 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,697,000 |
7,490,000 |
|
1798 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,697,000 |
7,490,000 |
|
1799 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại |
|
7,490,000 |
|
1800 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,276,000 |
7,490,000 |
|
1801 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,561,000 |
2,561,000 |
|
1802 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
8,490,000 |
|
1803 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
8,490,000 |
|
1804 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1805 |
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) |
4,241,000 |
11,300,000 |
|
1806 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,241,000 |
8,490,000 |
|
1807 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
8,490,000 |
|
1808 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
8,490,000 |
|
1809 |
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) |
|
7,490,000 |
|
1810 |
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì |
4,241,000 |
9,210,000 |
|
1811 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
5,648,000 |
9,210,000 |
|
1812 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3,316,000 |
7,490,000 |
|
1813 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
2,448,000 |
7,490,000 |
|
1814 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1815 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1816 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1817 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
4,464,000 |
9,210,000 |
|
1818 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
4,464,000 |
9,210,000 |
|
1819 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
10,110,000 |
14,500,000 |
|
1820 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy |
10,110,000 |
14,500,000 |
|
1821 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách |
10,110,000 |
13,000,000 |
|
1822 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy |
10,110,000 |
12,300,000 |
|
1823 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
10,110,000 |
10,110,000 |
|
1824 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy |
|
7,930,000 |
|
1825 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng |
2,167,000 |
9,930,000 |
|
1826 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày |
2,167,000 |
9,930,000 |
|
1827 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2,167,000 |
7,930,000 |
|
1828 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,167,000 |
7,930,000 |
|
1829 |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
3,718,000 |
8,810,000 |
|
1830 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
2,167,000 |
7,930,000 |
|
1831 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1832 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,680,000 |
8,490,000 |
|
1833 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
3,718,000 |
9,210,000 |
|
1834 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng |
4,241,000 |
9,210,000 |
|
1835 |
Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật |
|
9,430,000 |
|
1836 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1837 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1838 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1839 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1840 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
3,241,000 |
10,600,000 |
|
1841 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1842 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,167,000 |
7,490,000 |
|
1843 |
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …) |
|
7,490,000 |
|
1844 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2,448,000 |
7,490,000 |
|
1845 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
2,448,000 |
7,490,000 |
|
1846 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
5,772,000 |
9,660,000 |
|
1847 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,166,000 |
9,750,000 |
|
1848 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,166,000 |
9,750,000 |
|
1849 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
4,166,000 |
10,300,000 |
|
1850 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3,241,000 |
6,290,000 |
|
1851 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
3,241,000 |
7,010,000 |
|
1852 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3,241,000 |
6,730,000 |
|
1853 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,697,000 |
4,990,000 |
|
1854 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5,090,000 |
10,800,000 |
|
1855 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5,090,000 |
10,600,000 |
|
1856 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,090,000 |
12,000,000 |
|
1857 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5,090,000 |
12,000,000 |
|
1858 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
5,090,000 |
10,600,000 |
|
1859 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
5,090,000 |
10,600,000 |
|
1860 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di |
5,090,000 |
11,300,000 |
|
1861 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα |
5,090,000 |
11,300,000 |
|
1862 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ |
5,090,000 |
11,300,000 |
|
1863 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
5,090,000 |
11,300,000 |
|
1864 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
5,090,000 |
11,300,000 |
|
1865 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
5,090,000 |
10,600,000 |
|
1866 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
5,090,000 |
10,600,000 |
|
1867 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,498,000 |
7,940,000 |
|
1868 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4,241,000 |
9,310,000 |
|
1869 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,564,000 |
6,920,000 |
|
1870 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,564,000 |
6,920,000 |
|
1871 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1872 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3,316,000 |
13,900,000 |
|
1873 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,561,000 |
7,670,000 |
|
1874 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1875 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
4,241,000 |
10,600,000 |
|
1876 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,561,000 |
6,980,000 |
|
1877 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,561,000 |
6,980,000 |
|
1878 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
2,448,000 |
6,490,000 |
|
1879 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
3,093,000 |
9,390,000 |
|
1880 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,093,000 |
9,390,000 |
|
1881 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
4,390,000 |
9,000,000 |
|
1882 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
4,390,000 |
10,300,000 |
|
1883 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống |
5,090,000 |
10,600,000 |
|
1884 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình môn vị |
|
8,770,000 |
|
1885 |
Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc … |
|
7,430,000 |
|
1886 |
Phẫu thuật nội soi nối nang ống mật chủ - tá tràng |
|
11,300,000 |
|
1887 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,900 |
50,000 |
|
1888 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4,166,000 |
8,090,000 |
|
1889 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4,166,000 |
6,430,000 |
|
1890 |
Thay băng vết mổ |
82,400 |
100,000 |
|
1891 |
Thay băng vết mổ |
112,000 |
150,000 |
|
1892 |
Thay băng vết mổ |
|
200,000 |
|
1893 |
Thay băng vết mổ |
179,000 |
250,000 |
|
1894 |
Thay băng vết mổ |
240,000 |
300,000 |
|
1895 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186,000 |
500,000 |
|
1896 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4,166,000 |
7,840,000 |
|
1897 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
155,000 |
300,000 |
|
1898 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
4,913,000 |
13,100,000 |
|
1899 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay |
|
11,700,000 |
|
1900 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,133,000 |
6,450,000 |
|
1901 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
|
12,400,000 |
|
1902 |
Cắt dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
10,900,000 |
|
1903 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
7,266,000 |
12,900,000 |
|
1904 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,784,000 |
6,520,000 |
|
1905 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
4,166,000 |
10,300,000 |
|
1906 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
8,641,000 |
10,500,000 |
|
1907 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,641,000 |
10,500,000 |
|
1908 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
8,641,000 |
10,500,000 |
|
1909 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
8,641,000 |
10,500,000 |
|
1910 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4,470,000 |
12,600,000 |
|
1911 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,514,000 |
5,290,000 |
|
1912 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4,623,000 |
8,650,000 |
|
1913 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
6,686,000 |
8,140,000 |
|
1914 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
8,641,000 |
10,200,000 |
|
1915 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
8,641,000 |
10,200,000 |
|
1916 |
Cắt phổi và màng phổi |
8,641,000 |
10,200,000 |
|
1917 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
7,266,000 |
12,900,000 |
|
1918 |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống |
|
12,900,000 |
|
1919 |
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
|
10,300,000 |
|
1920 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
6,150,000 |
|
1921 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 |
9,840,000 |
|
1922 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
|
9,860,000 |
|
1923 |
Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư |
|
12,700,000 |
|
1924 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
|
6,760,000 |
|
1925 |
Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ |
|
12,700,000 |
|
1926 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,399,000 |
10,100,000 |
|
1927 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4,485,000 |
10,700,000 |
|
1928 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,623,000 |
6,990,000 |
|
1929 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4,615,000 |
7,490,000 |
|
1930 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
6,686,000 |
7,490,000 |
|
1931 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3,285,000 |
7,490,000 |
|
1932 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3,285,000 |
7,490,000 |
|
1933 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
3,285,000 |
7,490,000 |
|
1934 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1,965,000 |
5,330,000 |
|
1935 |
Cắt một bên phổi do ung thư |
8,641,000 |
9,490,000 |
|
1936 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
8,641,000 |
9,210,000 |
|
1937 |
Cắt u trung thất |
10,311,000 |
10,500,000 |
|
1938 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
10,311,000 |
12,300,000 |
|
1939 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
2,754,000 |
6,280,000 |
|
1940 |
Cắt u lành thực quản |
5,441,000 |
8,490,000 |
|
1941 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
7,548,000 |
12,100,000 |
|
1942 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7,548,000 |
14,200,000 |
|
1943 |
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
7,548,000 |
11,700,000 |
|
1944 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9,029,000 |
16,700,000 |
|
1945 |
Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc |
|
6,550,000 |
|
1946 |
Cắt phân thuỳ gan |
|
10,300,000 |
|
1947 |
Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan |
|
11,300,000 |
|
1948 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
1,735,000 |
2,000,000 |
|
1949 |
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi |
1,235,000 |
3,770,000 |
|
1950 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,273,000 |
8,770,000 |
|
1951 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2,664,000 |
6,100,000 |
|
1952 |
Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ |
|
3,100,000 |
|
1953 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
10,817,000 |
12,900,000 |
|
1954 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
4,485,000 |
9,650,000 |
|
1955 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3,726,000 |
6,990,000 |
|
1956 |
Truyền hoá chất động mạch |
350,000 |
350,000 |
|
1957 |
Truyền hoá chất khoang màng bụng |
207,000 |
300,000 |
|
1958 |
Truyền hoá chất khoang màng phổi |
207,000 |
450,000 |
|
1959 |
Truyền hóa chất nội tủy |
|
1,500,000 |
|
1960 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi |
196,000 |
450,000 |
|
1961 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư |
207,000 |
1,000,000 |
|
1962 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250,000 |
1,000,000 |
|
1963 |
Điều trị u máu bằng hoá chất |
192,000 |
1,000,000 |
|
1964 |
Điều trị đích trong ung thư |
874,000 |
874,000 |
|
1965 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp |
4,616,000 |
8,260,000 |
|
1966 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
385,000 |
500,000 |
|
1967 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
6,560,000 |
9,950,000 |
|
1968 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống |
|
9,910,000 |
|
1969 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6,933,000 |
9,450,000 |
|
1970 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). |
|
9,880,000 |
|
1971 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
|
8,400,000 |
|
1972 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4,472,000 |
9,400,000 |
|
1973 |
Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1974 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng |
|
1,210,000 |
|
1975 |
Đặt ống thông nội sọ |
|
10,100,000 |
|
1976 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ |
4,498,000 |
8,870,000 |
|
1977 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân |
4,634,000 |
11,300,000 |
|
1978 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước |
5,197,000 |
11,300,000 |
|
1979 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống có đặt lồng Titan và nẹp vít |
|
11,300,000 |
|
1980 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
4,498,000 |
8,870,000 |
|
1981 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
4,498,000 |
8,870,000 |
|
1982 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,328,000 |
9,340,000 |
|
1983 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4,557,000 |
9,280,000 |
|
1984 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5,413,000 |
5,960,000 |
|
1985 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
4,122,000 |
7,270,000 |
|
1986 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,498,000 |
12,400,000 |
|
1987 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,081,000 |
13,100,000 |
|
1988 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
7,134,000 |
11,300,000 |
|
1989 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,383,000 |
13,400,000 |
|
1990 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,081,000 |
11,600,000 |
|
1991 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
5,081,000 |
13,100,000 |
|
1992 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5,413,000 |
7,870,000 |
|
1993 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5,328,000 |
9,340,000 |
|
1994 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
5,413,000 |
12,200,000 |
|
1995 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,081,000 |
13,100,000 |
|
1996 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,389,000 |
11,900,000 |
|
1997 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
5,197,000 |
10,300,000 |
|
1998 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,081,000 |
13,100,000 |
|
1999 |
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2000 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
5,197,000 |
11,300,000 |
|
2001 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
5,328,000 |
10,200,000 |
|
2002 |
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ |
5,589,000 |
8,780,000 |
|
2003 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ |
4,634,000 |
8,280,000 |
|
2004 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5,328,000 |
9,340,000 |
|
2005 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4,122,000 |
8,500,000 |
|
2006 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
6,741,000 |
13,100,000 |
|
2007 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2008 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2009 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
5,197,000 |
10,100,000 |
|
2010 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium |
5,328,000 |
10,600,000 |
|
2011 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
5,328,000 |
10,600,000 |
|
2012 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5,019,000 |
8,070,000 |
|
2013 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,383,000 |
13,400,000 |
|
2014 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5,081,000 |
11,100,000 |
|
2015 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ |
5,414,000 |
10,400,000 |
|
2016 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,498,000 |
9,840,000 |
|
2017 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
5,025,000 |
9,850,000 |
|
2018 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5,025,000 |
10,900,000 |
|
2019 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
5,081,000 |
12,500,000 |
|
2020 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4,498,000 |
10,200,000 |
|
2021 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,081,000 |
11,200,000 |
|
2022 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,616,000 |
7,480,000 |
|
2023 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
4,498,000 |
12,100,000 |
|
2024 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ |
4,498,000 |
12,100,000 |
|
2025 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
5,197,000 |
10,300,000 |
|
2026 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
4,498,000 |
12,500,000 |
|
2027 |
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
4,937,000 |
10,400,000 |
|
2028 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4,498,000 |
12,100,000 |
|
2029 |
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2030 |
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2031 |
Phẫu thuật u máu thể hang thân não |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2032 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
6,741,000 |
12,700,000 |
|
2033 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2034 |
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2035 |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2036 |
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2037 |
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2038 |
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2039 |
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2040 |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
7,145,000 |
14,700,000 |
|
2041 |
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2042 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ |
7,145,000 |
14,700,000 |
|
2043 |
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2044 |
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2045 |
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2046 |
Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ |
|
14,700,000 |
|
2047 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
5,197,000 |
10,300,000 |
|
2048 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5,197,000 |
10,800,000 |
|
2049 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm |
5,197,000 |
10,300,000 |
|
2050 |
Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ |
|
10,800,000 |
|
2051 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
4,498,000 |
9,850,000 |
|
2052 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
8,871,000 |
17,900,000 |
|
2053 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
8,871,000 |
17,900,000 |
|
2054 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
17,900,000 |
|
2055 |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
17,900,000 |
|
2056 |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) |
5,328,000 |
10,200,000 |
|
2057 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
4,634,000 |
11,400,000 |
|
2058 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
5,197,000 |
10,800,000 |
|
2059 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4,498,000 |
12,500,000 |
|
2060 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,498,000 |
12,500,000 |
|
2061 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,498,000 |
11,000,000 |
|
2062 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
4,498,000 |
10,300,000 |
|
2063 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
4,948,000 |
9,210,000 |
|
2064 |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài |
4,948,000 |
6,770,000 |
|
2065 |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài |
4,948,000 |
8,770,000 |
|
2066 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
4,948,000 |
9,210,000 |
|
2067 |
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau |
4,948,000 |
9,210,000 |
|
2068 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài |
4,948,000 |
9,500,000 |
|
2069 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài |
4,948,000 |
9,500,000 |
|
2070 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107,000 |
400,000 |
|
2071 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
9,200,000 |
|
2072 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
9,770,000 |
|
2073 |
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
9,770,000 |
|
2074 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,383,000 |
11,900,000 |
|
2075 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,081,000 |
13,100,000 |
|
2076 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,081,000 |
13,100,000 |
|
2077 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5,383,000 |
12,200,000 |
|
2078 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5,383,000 |
13,400,000 |
|
2079 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ |
4,122,000 |
8,060,000 |
|
2080 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
6,843,000 |
13,300,000 |
|
2081 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
6,843,000 |
13,300,000 |
|
2082 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
6,843,000 |
9,990,000 |
|
2083 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
6,843,000 |
9,990,000 |
|
2084 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
5,414,000 |
9,410,000 |
|
2085 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
5,414,000 |
9,850,000 |
|
2086 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
5,414,000 |
9,350,000 |
|
2087 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
4,122,000 |
9,840,000 |
|
2088 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
5,414,000 |
10,400,000 |
|
2089 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng |
5,414,000 |
10,400,000 |
|
2090 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
5,414,000 |
10,400,000 |
|
2091 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ |
5,414,000 |
10,400,000 |
|
2092 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
5,414,000 |
10,400,000 |
|
2093 |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm |
5,713,000 |
11,400,000 |
|
2094 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis |
6,741,000 |
13,700,000 |
|
2095 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis |
6,741,000 |
13,700,000 |
|
2096 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
6,653,000 |
13,700,000 |
|
2097 |
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
13,300,000 |
|
2098 |
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá |
6,653,000 |
13,300,000 |
|
2099 |
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
13,700,000 |
|
2100 |
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma |
6,065,000 |
12,100,000 |
|
2101 |
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma |
6,065,000 |
12,100,000 |
|
2102 |
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật |
6,065,000 |
12,100,000 |
|
2103 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
7,447,000 |
13,700,000 |
|
2104 |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
13,700,000 |
|
2105 |
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
7,447,000 |
14,700,000 |
|
2106 |
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng) |
7,145,000 |
13,700,000 |
|
2107 |
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
13,700,000 |
|
2108 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ |
7,145,000 |
13,700,000 |
|
2109 |
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
13,700,000 |
|
2110 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
13,300,000 |
|
2111 |
Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ |
|
7,060,000 |
|
2112 |
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson |
7,447,000 |
10,700,000 |
|
2113 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
5,197,000 |
12,300,000 |
|
2114 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
3,750,000 |
9,720,000 |
|
2115 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
5,122,000 |
9,700,000 |
|
2116 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
4,728,000 |
11,300,000 |
|
2117 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4,498,000 |
9,430,000 |
|
2118 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
4,728,000 |
11,300,000 |
|
2119 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
4,728,000 |
9,850,000 |
|
2120 |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) |
5,613,000 |
10,300,000 |
|
2121 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
4,498,000 |
11,300,000 |
|
2122 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
4,498,000 |
8,870,000 |
|
2123 |
Phẫu thuật nang Tarlov |
4,498,000 |
13,500,000 |
|
2124 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,328,000 |
9,090,000 |
|
2125 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8,871,000 |
11,900,000 |
|
2126 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước |
4,498,000 |
10,900,000 |
|
2127 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương |
5,613,000 |
10,600,000 |
|
2128 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
2,851,000 |
10,200,000 |
|
2129 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5,328,000 |
9,090,000 |
|
2130 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
5,328,000 |
9,090,000 |
|
2131 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5,328,000 |
9,090,000 |
|
2132 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
4,728,000 |
9,850,000 |
|
2133 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
5,025,000 |
9,850,000 |
|
2134 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
5,328,000 |
5,500,000 |
|
2135 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống |
|
12,500,000 |
|
2136 |
Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống |
|
11,500,000 |
|
2137 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
5,713,000 |
12,500,000 |
|
2138 |
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh |
4,728,000 |
10,800,000 |
|
2139 |
Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát |
|
10,100,000 |
|
2140 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
4,498,000 |
13,500,000 |
|
2141 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
4,948,000 |
8,770,000 |
|
2142 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4,122,000 |
8,360,000 |
|
2143 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
4,122,000 |
8,360,000 |
|
2144 |
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
5,081,000 |
12,500,000 |
|
2145 |
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá |
6,843,000 |
11,100,000 |
|
2146 |
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ |
6,843,000 |
11,100,000 |
|
2147 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
4,122,000 |
11,700,000 |
|
2148 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
2,887,000 |
5,590,000 |
|
2149 |
Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp |
|
10,400,000 |
|
2150 |
Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm có tái tạo đốt sống bằng mảnh ghép và/hoặc cố định nẹp vít, bằng đường trực tiếp |
|
9,340,000 |
|
2151 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
7,245,000 |
9,510,000 |
|
2152 |
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau |
5,414,000 |
12,600,000 |
|
2153 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4,498,000 |
12,400,000 |
|
2154 |
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ |
7,245,000 |
10,500,000 |
|
2155 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất |
4,122,000 |
7,270,000 |
|
2156 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
4,122,000 |
8,200,000 |
|
2157 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ |
4,122,000 |
8,200,000 |
|
2158 |
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường |
4,498,000 |
11,900,000 |
|
2159 |
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi |
4,498,000 |
11,900,000 |
|
2160 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
4,498,000 |
16,400,000 |
|
2161 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
4,498,000 |
16,400,000 |
|
2162 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
4,728,000 |
10,200,000 |
|
2163 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3,014,000 |
6,130,000 |
|
2164 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3,014,000 |
6,130,000 |
|
2165 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,498,000 |
9,790,000 |
|
2166 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên |
5,328,000 |
9,340,000 |
|
2167 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5,328,000 |
9,340,000 |
|
2168 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) |
5,328,000 |
9,340,000 |
|
2169 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
5,328,000 |
10,100,000 |
|
2170 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
5,413,000 |
12,200,000 |
|
2171 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
3,010,000 |
|
2172 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
|
3,030,000 |
|
2173 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000 |
3,030,000 |
|
2174 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
3,093,000 |
5,100,000 |
|
2175 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
3,630,000 |
|
2176 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
2,840,000 |
|
2177 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,126,000 |
4,620,000 |
|
2178 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
3,100,000 |
|
2179 |
Tạo hình hộp sọ |
5,589,000 |
8,280,000 |
|
2180 |
Khoan sọ thăm dò |
4,498,000 |
11,000,000 |
|
2181 |
Phẫu thuật nhấc xương lún |
|
11,900,000 |
|
2182 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
3,090,000 |
|
2183 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705,000 |
4,240,000 |
|
2184 |
Ghép khuyết xương sọ |
4,557,000 |
7,210,000 |
|
2185 |
Dẫn lưu não thất |
4,122,000 |
9,310,000 |
|
2186 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,081,000 |
12,800,000 |
|
2187 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2,973,000 |
7,640,000 |
|
2188 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
5,025,000 |
11,100,000 |
|
2189 |
Mở thông não thất bể đáy nội soi |
|
10,100,000 |
|
2190 |
Nội soi mở thông não thất |
4,948,000 |
8,550,000 |
|
2191 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
6,843,000 |
12,800,000 |
|
2192 |
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ |
7,170,000 |
14,700,000 |
|
2193 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
5,455,000 |
12,100,000 |
|
2194 |
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não |
4,948,000 |
14,600,000 |
|
2195 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình |
4,948,000 |
14,600,000 |
|
2196 |
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất |
4,948,000 |
13,300,000 |
|
2197 |
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm |
5,455,000 |
14,500,000 |
|
2198 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,644,000 |
8,740,000 |
|
2199 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,140,000 |
9,760,000 |
|
2200 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
8,760,000 |
|
2201 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,644,000 |
7,680,000 |
|
2202 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
2,744,000 |
8,740,000 |
|
2203 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,644,000 |
8,740,000 |
|
2204 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân |
|
9,760,000 |
|
2205 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế |
|
9,760,000 |
|
2206 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2,744,000 |
6,900,000 |
|
2207 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
|
7,720,000 |
|
2208 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,241,000 |
7,770,000 |
|
2209 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
7,720,000 |
|
2210 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2,241,000 |
7,720,000 |
|
2211 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2,241,000 |
7,770,000 |
|
2212 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
7,720,000 |
|
2213 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,241,000 |
7,770,000 |
|
2214 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2,944,000 |
7,770,000 |
|
2215 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,944,000 |
7,770,000 |
|
2216 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
|
7,770,000 |
|
2217 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
|
7,770,000 |
|
2218 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
|
7,770,000 |
|
2219 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
|
7,770,000 |
|
2220 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
|
6,600,000 |
|
2221 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2,644,000 |
8,200,000 |
|
2222 |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
|
6,120,000 |
|
2223 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,744,000 |
8,170,000 |
|
2224 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,744,000 |
7,880,000 |
|
2225 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,744,000 |
7,880,000 |
|
2226 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2227 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2228 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2229 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2230 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2231 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2232 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2233 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2234 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
7,770,000 |
|
2235 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,644,000 |
8,170,000 |
|
2236 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
4,557,000 |
7,830,000 |
|
2237 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên |
2,851,000 |
5,500,000 |
|
2238 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3,093,000 |
6,980,000 |
|
2239 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,627,000 |
5,650,000 |
|
2240 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5,336,000 |
11,900,000 |
|
2241 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
4,122,000 |
7,270,000 |
|
2242 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
4,360,000 |
|
2243 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
5,070,000 |
|
2244 |
Cắt u màng não nền sọ |
|
13,100,000 |
|
2245 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,623,000 |
8,140,000 |
|
2246 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
|
6,080,000 |
|
2247 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
2,010,000 |
|
2248 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp |
|
4,660,000 |
|
2249 |
Cắt u não thất |
|
13,300,000 |
|
2250 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,144,000 |
6,480,000 |
|
2251 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
3,010,000 |
|
2252 |
Cắt các loại u vùng mặt phức tạp |
|
5,100,000 |
|
2253 |
Cắt u sọ hầu |
|
12,100,000 |
|
2254 |
Cắt u hố sau u thuỳ Vermis |
|
12,100,000 |
|
2255 |
Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não |
|
12,100,000 |
|
2256 |
Cắt u hố sau u tiểu não |
|
12,100,000 |
|
2257 |
Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu |
|
12,100,000 |
|
2258 |
Cắt u não vùng hố sau |
|
12,100,000 |
|
2259 |
Cắt u liềm não |
|
12,100,000 |
|
2260 |
Cắt u lều tiểu não |
|
12,100,000 |
|
2261 |
Cắt u não cạnh đường giữa |
|
12,100,000 |
|
2262 |
Cắt u bán cầu đại não |
|
12,100,000 |
|
2263 |
Cắt u tủy cổ cao |
|
10,600,000 |
|
2264 |
Cắt u tuỷ |
|
10,600,000 |
|
2265 |
Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ |
|
6,540,000 |
|
2266 |
Cắt u thần kinh |
|
6,320,000 |
|
2267 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,754,000 |
5,100,000 |
|
2268 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3,093,000 |
5,540,000 |
|
2269 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3,093,000 |
6,590,000 |
|
2270 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
5,080,000 |
|
2271 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
5,100,000 |
|
2272 |
Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị |
|
14,700,000 |
|
2273 |
Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ |
|
12,100,000 |
|
2274 |
Cắt u đốt sống ngoài màng cứng |
|
7,900,000 |
|
2275 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
|
6,090,000 |
|
2276 |
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da |
3,243,000 |
3,243,000 |
|
2277 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
3,243,000 |
5,140,000 |
|
2278 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1,965,000 |
5,090,000 |
|
2279 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
3,014,000 |
5,090,000 |
|
2280 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
3,093,000 |
7,550,000 |
|
2281 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm |
8,329,000 |
13,300,000 |
|
2282 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
3,010,000 |
|
2283 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
3,010,000 |
|
2284 |
Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị |
|
14,100,000 |
|
2285 |
Cắt u vùng hố yên |
|
11,900,000 |
|
2286 |
Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ |
|
10,400,000 |
|
2287 |
Cắt u vựng hang và u mạch não |
|
11,900,000 |
|
2288 |
Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ |
|
9,870,000 |
|
2289 |
Cắt u vùng đuôi ngựa |
|
12,800,000 |
|
2290 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
7,447,000 |
14,700,000 |
|
2291 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
6,741,000 |
13,100,000 |
|
2292 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2293 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
6,653,000 |
14,700,000 |
|
2294 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
2,832,000 |
10,300,000 |
|
2295 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
2,832,000 |
10,300,000 |
|
2296 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
399,000 |
650,000 |
|
2297 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399,000 |
650,000 |
|
XI |
KHOA RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
1 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18,900 |
69,000 |
|
2 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2,944,000 |
3,000,000 |
|
3 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
3,746,000 |
3,746,000 |
|
4 |
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da |
3,243,000 |
3,243,000 |
|
5 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,144,000 |
6,810,000 |
|
6 |
Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi |
|
6,130,000 |
|
7 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
6,130,000 |
|
8 |
Lấy cao răng |
134,000 |
210,000 |
|
9 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207,000 |
310,000 |
|
10 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
337,000 |
|
11 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342,000 |
2,020,000 |
|
12 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820,000 |
1,020,000 |
|
13 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
320,000 |
|
14 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
320,000 |
|
15 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342,000 |
1,210,000 |
|
16 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207,000 |
2,020,000 |
|
17 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342,000 |
810,000 |
|
18 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247,000 |
320,000 |
|
19 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342,000 |
1,210,000 |
|
20 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74,000 |
510,000 |
|
21 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565,000 |
840,000 |
|
22 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925,000 |
1,030,000 |
|
23 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795,000 |
950,000 |
|
24 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422,000 |
640,000 |
|
25 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
|
410,000 |
|
26 |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
2,070,000 |
|
27 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
2,020,000 |
|
28 |
Chụp sứ Cercon |
|
5,020,000 |
|
29 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
|
2,010,000 |
|
30 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422,000 |
890,000 |
|
31 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925,000 |
1,580,000 |
|
32 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565,000 |
1,140,000 |
|
33 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795,000 |
1,600,000 |
|
34 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97,000 |
220,000 |
|
35 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
220,000 |
|
36 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
|
510,000 |
|
37 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
565,000 |
840,000 |
|
38 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
422,000 |
640,000 |
|
39 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
925,000 |
1,030,000 |
|
40 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
795,000 |
950,000 |
|
41 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
337,000 |
337,000 |
|
42 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
510,000 |
|
43 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
|
2,010,000 |
|
44 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
|
5,000,000 |
|
45 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
5,000,000 |
|
46 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
5,000,000 |
|
47 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
|
10,000,000 |
|
48 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
22,200,000 |
|
49 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
14,000,000 |
|
50 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant |
|
2,000,000 |
|
51 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
52 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
2,000,000 |
|
53 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
54 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
2,000,000 |
|
55 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
56 |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
|
14,200,000 |
|
57 |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
|
22,000,000 |
|
58 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant |
|
5,000,000 |
|
59 |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
2,000,000 |
|
60 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
|
5,000,000 |
|
61 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
|
10,000,000 |
|
62 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
1,049,000 |
15,000,000 |
|
63 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1,049,000 |
15,000,000 |
|
64 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc |
|
3,000,000 |
|
65 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
|
3,000,000 |
|
66 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô |
|
2,500,000 |
|
67 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
|
3,000,000 |
|
68 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
|
10,000,000 |
|
69 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
|
2,500,000 |
|
70 |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính |
|
2,500,000 |
|
71 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
|
1,800,000 |
|
72 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
|
500,000 |
|
73 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
|
1,000,000 |
|
74 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
|
1,000,000 |
|
75 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
|
400,000 |
|
76 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
|
400,000 |
|
77 |
Chích áp xe lợi |
|
200,000 |
|
78 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565,000 |
1,500,000 |
|
79 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795,000 |
1,550,000 |
|
80 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422,000 |
850,000 |
|
81 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795,000 |
1,550,000 |
|
82 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
565,000 |
900,000 |
|
83 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
795,000 |
1,100,000 |
|
84 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
422,000 |
800,000 |
|
85 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
925,000 |
1,200,000 |
|
86 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
565,000 |
1,900,000 |
|
87 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795,000 |
2,200,000 |
|
88 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
422,000 |
1,600,000 |
|
89 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795,000 |
2,200,000 |
|
90 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
265,000 |
1,000,000 |
|
91 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
|
4,000,000 |
|
92 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
|
1,000,000 |
|
93 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
247,000 |
300,000 |
|
94 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
247,000 |
300,000 |
|
95 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
247,000 |
300,000 |
|
96 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247,000 |
300,000 |
|
97 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337,000 |
337,000 |
|
98 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
337,000 |
337,000 |
|
99 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
1,000,000 |
|
100 |
Veneer Composite trực tiếp |
|
1,000,000 |
|
101 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
|
2,500,000 |
|
102 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser |
|
3,000,000 |
|
103 |
Tẩy trắng răng nội tuỷ |
|
1,000,000 |
|
104 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
|
1,500,000 |
|
105 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
|
2,000,000 |
|
106 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
500,000 |
|
107 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
1,000,000 |
|
108 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
1,560,000 |
|
109 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
2,500,000 |
|
110 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
7,000,000 |
|
111 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
5,000,000 |
|
112 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
8,000,000 |
|
113 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
3,500,000 |
|
114 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
|
1,560,000 |
|
115 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
2,500,000 |
|
116 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
|
7,000,000 |
|
117 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
|
5,000,000 |
|
118 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
|
8,000,000 |
|
119 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
|
3,500,000 |
|
120 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
|
6,000,000 |
|
121 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
|
8,000,000 |
|
122 |
Chụp kim loại |
|
700,000 |
|
123 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
1,560,000 |
|
124 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
2,580,000 |
|
125 |
Chụp sứ toàn phần |
|
5,000,000 |
|
126 |
Chụp sứ toàn phần |
|
8,000,000 |
|
127 |
Chụp sứ toàn phần |
|
3,500,000 |
|
128 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
|
7,000,000 |
|
129 |
Chốt cùi đúc kim loại |
|
800,000 |
|
130 |
Cùi đúc Titanium |
|
800,000 |
|
131 |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
|
5,000,000 |
|
132 |
Veneer sứ toàn phần |
|
5,000,000 |
|
133 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
500,000 |
|
134 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
600,000 |
|
135 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
700,000 |
|
136 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
800,000 |
|
137 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
900,000 |
|
138 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
1,000,000 |
|
139 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
1,600,000 |
|
140 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
2,000,000 |
|
141 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
3,000,000 |
|
142 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
1,500,000 |
|
143 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
1,700,000 |
|
144 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
1,900,000 |
|
145 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
2,100,000 |
|
146 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
2,300,000 |
|
147 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
2,500,000 |
|
148 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
3,000,000 |
|
149 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
3,500,000 |
|
150 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
|
4,000,000 |
|
151 |
Hàm khung kim loại |
|
2,500,000 |
|
152 |
Hàm khung kim loại |
|
2,700,000 |
|
153 |
Hàm khung kim loại |
|
2,900,000 |
|
154 |
Hàm khung kim loại |
|
3,100,000 |
|
155 |
Hàm khung kim loại |
|
3,300,000 |
|
156 |
Hàm khung kim loại |
|
3,500,000 |
|
157 |
Hàm khung kim loại |
|
3,700,000 |
|
158 |
Hàm khung kim loại |
|
3,900,000 |
|
159 |
Hàm khung kim loại |
|
4,000,000 |
|
160 |
Hàm khung Titanium |
|
3,500,000 |
|
161 |
Hàm khung Titanium |
|
3,700,000 |
|
162 |
Hàm khung Titanium |
|
3,900,000 |
|
163 |
Hàm khung Titanium |
|
4,100,000 |
|
164 |
Hàm khung Titanium |
|
4,300,000 |
|
165 |
Hàm khung Titanium |
|
4,500,000 |
|
166 |
Hàm khung Titanium |
|
4,700,000 |
|
167 |
Hàm khung Titanium |
|
4,900,000 |
|
168 |
Hàm khung Titanium |
|
5,000,000 |
|
169 |
Máng hở mặt nhai |
|
1,500,000 |
|
170 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
|
2,000,000 |
|
171 |
Tháo chụp răng giả |
|
600,000 |
|
172 |
Sửa hàm giả gãy |
|
400,000 |
|
173 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
|
400,000 |
|
174 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
400,000 |
|
175 |
Đệm hàm nhựa thường |
|
500,000 |
|
176 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi |
|
3,500,000 |
|
177 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
|
3,500,000 |
|
178 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
|
3,500,000 |
|
179 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
|
12,700,000 |
|
180 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
|
5,000,000 |
|
181 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
|
12,500,000 |
|
182 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix |
|
4,000,000 |
|
183 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus |
|
5,500,000 |
|
184 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA |
|
5,000,000 |
|
185 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA |
|
6,000,000 |
|
186 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
|
5,500,000 |
|
187 |
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh |
|
9,000,000 |
|
188 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup |
|
3,300,000 |
|
189 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định |
|
1,030,000 |
|
190 |
Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
|
3,500,000 |
|
191 |
Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
|
3,000,000 |
|
192 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
|
2,000,000 |
|
193 |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant |
|
2,520,000 |
|
194 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
|
12,500,000 |
|
195 |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
|
12,500,000 |
|
196 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
|
2,000,000 |
|
197 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
|
3,500,000 |
|
198 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
|
2,000,000 |
|
199 |
Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định |
|
12,700,000 |
|
200 |
Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng |
|
17,700,000 |
|
201 |
Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng |
|
25,000,000 |
|
202 |
Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt |
|
12,700,000 |
|
203 |
Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định |
|
12,700,000 |
|
204 |
Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định |
|
12,700,000 |
|
205 |
Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm việng |
|
15,000,000 |
|
206 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
|
2,500,000 |
|
207 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp |
|
3,710,000 |
|
208 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
700,000 |
|
209 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
|
4,000,000 |
|
210 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
4,000,000 |
|
211 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
|
3,000,000 |
|
212 |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) |
|
4,000,000 |
|
213 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
3,500,000 |
|
214 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi |
|
2,000,000 |
|
215 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
|
2,000,000 |
|
216 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
|
2,000,000 |
|
217 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng |
|
2,000,000 |
|
218 |
Gắn band |
|
200,000 |
|
219 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
|
4,000,000 |
|
220 |
Máng nâng khớp cắn |
|
2,000,000 |
|
221 |
Mài chỉnh khớp cắn |
|
210,000 |
|
222 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102,000 |
102,000 |
|
223 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190,000 |
400,000 |
|
224 |
Nhổ răng thừa |
207,000 |
2,000,000 |
|
225 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
|
1,020,000 |
|
226 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
|
1,020,000 |
|
227 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
|
1,000,000 |
|
228 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
|
1,000,000 |
|
229 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
|
300,000 |
|
230 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
400,000 |
|
231 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
|
2,000,000 |
|
232 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295,000 |
1,010,000 |
|
233 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
1,010,000 |
|
234 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295,000 |
1,010,000 |
|
235 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000 |
2,000,000 |
|
236 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
300,000 |
|
237 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
300,000 |
|
238 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212,000 |
212,000 |
|
239 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
|
250,000 |
|
240 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
|
500,000 |
|
241 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
|
500,000 |
|
242 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
400,000 |
|
243 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
|
500,000 |
|
244 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
271,000 |
500,000 |
|
245 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
382,000 |
600,000 |
|
246 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460,000 |
1,000,000 |
|
247 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
460,000 |
1,500,000 |
|
248 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
|
600,000 |
|
249 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
100,000 |
|
250 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
100,000 |
|
251 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2,644,000 |
2,644,000 |
|
252 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
253 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2,598,000 |
5,500,000 |
|
254 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
1,000,000 |
|
255 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
|
510,000 |
|
256 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
|
190,000 |
|
257 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
|
150,000 |
|
258 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
5,000,000 |
|
259 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,014,000 |
1,014,000 |
|
260 |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
|
6,140,000 |
|
261 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
1,000,000 |
|
262 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4,068,000 |
4,068,000 |
|
263 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
4,128,000 |
10,600,000 |
|
264 |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
|
8,070,000 |
|
265 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
|
3,500,000 |
|
266 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,777,000 |
2,777,000 |
|
267 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
4,000,000 |
|
268 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
2,000,000 |
|
269 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
2,000,000 |
|
270 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
3,110,000 |
|
271 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
2,000,000 |
|
272 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
2,000,000 |
|
273 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,167,000 |
3,000,000 |
|
274 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000 |
5,500,000 |
|
275 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000 |
1,662,000 |
|
276 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
|
410,000 |
|
277 |
Điều trị u lợi bằng Laser |
|
1,010,000 |
|
278 |
Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt |
|
8,760,000 |
|
279 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,415,000 |
1,415,000 |
|
280 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,133,000 |
6,000,000 |
|
281 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,014,000 |
1,014,000 |
|
282 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,014,000 |
1,014,000 |
|
283 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455,000 |
2,010,000 |
|
284 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,927,000 |
3,990,000 |
|
285 |
Cắt nang xương hàm khó |
2,927,000 |
5,980,000 |
|
286 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
11,500,000 |
|
287 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,234,000 |
4,710,000 |
|
288 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000 |
4,710,000 |
|
289 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000 |
6,130,000 |
|
290 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,627,000 |
6,130,000 |
|
291 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
2,993,000 |
7,930,000 |
|
292 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
844,000 |
1,000,000 |
|
293 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
844,000 |
1,000,000 |
|
294 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
844,000 |
1,000,000 |
|
295 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,234,000 |
5,380,000 |
|
296 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,777,000 |
4,750,000 |
|
297 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
|
298 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820,000 |
2,000,000 |
|
299 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415,000 |
1,000,000 |
|
300 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
455,000 |
2,000,000 |
|
301 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
3,144,000 |
4,070,000 |
|
302 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,334,000 |
4,240,000 |
|
303 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,334,000 |
4,240,000 |
|
304 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
834,000 |
834,000 |
|
305 |
Cắt u nhái sàn miệng |
|
5,850,000 |
|
306 |
Cắt u nhái sàn miệng |
|
2,000,000 |
|
307 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1,234,000 |
1,234,000 |
|
308 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,623,000 |
4,623,000 |
|
309 |
Cắt nang giáp móng |
2,133,000 |
4,480,000 |
|
310 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
|
311 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
|
312 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,093,000 |
8,330,000 |
|
313 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
2,754,000 |
5,640,000 |
|
314 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7,629,000 |
7,629,000 |
|
XII |
KHOA SẢN |
|
|
|
1 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6,023,000 |
6,470,000 |
|
2 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
|
2,620,000 |
|
3 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
257,000 |
1,820,000 |
|
4 |
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
6,150,000 |
|
5 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
6,640,000 |
|
6 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,945,000 |
7,650,000 |
|
7 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
160,000 |
|
8 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
9 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5,914,000 |
8,380,000 |
|
10 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,355,000 |
6,190,000 |
|
11 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,876,000 |
8,170,000 |
|
12 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
2,340,000 |
|
13 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
8,260,000 |
|
14 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5,914,000 |
8,160,000 |
|
15 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
6,150,000 |
|
16 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
17 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
7,160,000 |
|
18 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
19 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5,558,000 |
8,160,000 |
|
20 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
21 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
8,380,000 |
|
22 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,736,000 |
8,260,000 |
|
23 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000 |
4,010,000 |
|
24 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
8,380,000 |
|
25 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
26 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5,558,000 |
8,160,000 |
|
27 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,828,000 |
6,150,000 |
|
28 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,307,000 |
8,140,000 |
|
29 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,202,000 |
8,140,000 |
|
30 |
Phẫu thuật Crossen |
4,012,000 |
6,860,000 |
|
31 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
4,110,000 |
|
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
3,510,000 |
|
33 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,027,000 |
7,650,000 |
|
34 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,944,000 |
7,140,000 |
|
35 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,677,000 |
5,170,000 |
|
36 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
3,560,000 |
|
37 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,585,000 |
5,160,000 |
|
38 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
6,630,000 |
|
39 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,071,000 |
8,380,000 |
|
40 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
41 |
Phẫu thuật Manchester |
3,681,000 |
11,200,000 |
|
42 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,394,000 |
6,150,000 |
|
43 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,482,000 |
7,630,000 |
|
44 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4,803,000 |
8,420,000 |
|
45 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
5,420,000 |
|
46 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
4,390,000 |
|
47 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,919,000 |
7,919,000 |
|
48 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4,307,000 |
8,140,000 |
|
49 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,397,000 |
7,397,000 |
|
50 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,867,000 |
4,867,000 |
|
51 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,342,000 |
3,342,000 |
|
52 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,838,000 |
4,838,000 |
|
53 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,782,000 |
3,000,000 |
|
54 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
649,000 |
2,100,000 |
|
55 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
|
4,000,000 |
|
56 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
5,000,000 |
|
57 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
5,010,000 |
|
58 |
Forceps |
952,000 |
2,000,000 |
|
59 |
Giác hút |
952,000 |
2,000,000 |
|
60 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
1,564,000 |
|
61 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
587,000 |
587,000 |
|
62 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000 |
4,000,000 |
|
63 |
Kiểm soát tử cung |
|
300,000 |
|
64 |
Bóc rau nhân tạo |
|
300,000 |
|
65 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
170,000 |
|
66 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2,741,000 |
2,741,000 |
|
67 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,407,000 |
2,407,000 |
|
68 |
Chọc ối điều trị đa ối |
722,000 |
722,000 |
|
69 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
722,000 |
722,000 |
|
70 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281,000 |
290,000 |
|
71 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
920,000 |
|
72 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
|
110,000 |
|
73 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
35,200 |
110,000 |
|
74 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
35,200 |
110,000 |
|
75 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549,000 |
2,640,000 |
|
76 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
117,000 |
|
77 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
807,000 |
|
78 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
7,923,000 |
10,000,000 |
|
79 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6,145,000 |
9,420,000 |
|
80 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6,533,000 |
9,420,000 |
|
81 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
8,063,000 |
8,063,000 |
|
82 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,130,000 |
9,420,000 |
|
83 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,083,000 |
4,083,000 |
|
84 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
9,390,000 |
|
85 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6,191,000 |
9,420,000 |
|
86 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5,910,000 |
11,200,000 |
|
87 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
8,390,000 |
|
88 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,322,000 |
3,322,000 |
|
89 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,546,000 |
8,160,000 |
|
90 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
91 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,192,000 |
2,192,000 |
|
92 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,116,000 |
8,270,000 |
|
93 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,507,000 |
8,150,000 |
|
94 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,071,000 |
8,140,000 |
|
95 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5,005,000 |
5,005,000 |
|
96 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,766,000 |
7,150,000 |
|
97 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4,121,000 |
4,121,000 |
|
98 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,153,000 |
9,153,000 |
|
99 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6,045,000 |
6,045,000 |
|
100 |
Phẫu thuật Lefort |
2,783,000 |
2,783,000 |
|
101 |
Phẫu thuật Labhart |
2,783,000 |
2,783,000 |
|
102 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,859,000 |
5,610,000 |
|
103 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,660,000 |
2,660,000 |
|
104 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
105 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,844,000 |
8,710,000 |
|
106 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,406,000 |
8,820,000 |
|
107 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,721,000 |
7,330,000 |
|
108 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
5,100,000 |
|
109 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4,109,000 |
8,150,000 |
|
110 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
4,113,000 |
8,370,000 |
|
111 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5,558,000 |
8,160,000 |
|
112 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5,558,000 |
8,160,000 |
|
113 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5,558,000 |
8,160,000 |
|
114 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,394,000 |
6,150,000 |
|
115 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,394,000 |
6,150,000 |
|
116 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
8,170,000 |
|
117 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,089,000 |
8,160,000 |
|
118 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5,385,000 |
12,400,000 |
|
119 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
5,385,000 |
12,400,000 |
|
120 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
137,000 |
350,000 |
|
121 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,747,000 |
4,600,000 |
|
122 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
2,747,000 |
|
123 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,127,000 |
2,640,000 |
|
124 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388,000 |
1,040,000 |
|
125 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159,000 |
1,010,000 |
|
126 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
2,620,000 |
|
127 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
573,000 |
|
128 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
1,000,000 |
|
129 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
2,920,000 |
|
130 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
790,000 |
|
131 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382,000 |
530,000 |
|
132 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682,000 |
830,000 |
|
133 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000 |
1,500,000 |
|
134 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000 |
1,090,000 |
|
135 |
Nạo hút thai trứng |
772,000 |
1,290,000 |
|
136 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
835,000 |
|
137 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
500,000 |
|
138 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880,000 |
880,000 |
|
139 |
Chích áp xe vú |
219,000 |
1,570,000 |
|
140 |
Khám nam khoa |
|
110,000 |
|
141 |
Soi cổ tử cung |
61,500 |
200,000 |
|
142 |
Làm thuốc âm đạo |
|
170,000 |
|
143 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
4,803,000 |
8,640,000 |
|
144 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
2,862,000 |
8,640,000 |
|
145 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3,726,000 |
9,640,000 |
|
146 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,167,000 |
6,340,000 |
|
147 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
148 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6,575,000 |
8,160,000 |
|
149 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4,963,000 |
8,160,000 |
|
150 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5,071,000 |
8,380,000 |
|
151 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
5,914,000 |
8,380,000 |
|
152 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
5,914,000 |
8,270,000 |
|
153 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
154 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,456,000 |
8,160,000 |
|
155 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3,680,000 |
8,160,000 |
|
156 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,167,000 |
6,690,000 |
|
157 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5,558,000 |
8,160,000 |
|
158 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
5,914,000 |
8,970,000 |
|
159 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9,153,000 |
9,153,000 |
|
160 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
161 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,071,000 |
8,160,000 |
|
162 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
5,914,000 |
11,500,000 |
|
163 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
5,520,000 |
|
164 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,876,000 |
7,650,000 |
|
165 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
7,150,000 |
|
166 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,944,000 |
7,150,000 |
|
167 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000 |
2,030,000 |
|
168 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3,668,000 |
8,160,000 |
|
169 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
6,150,000 |
|
170 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,145,000 |
9,640,000 |
|
171 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,130,000 |
9,420,000 |
|
172 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
4,803,000 |
14,700,000 |
|
173 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4,803,000 |
8,410,000 |
|
174 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
4,803,000 |
8,420,000 |
|
175 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,325,000 |
3,500,000 |
|
176 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2,944,000 |
7,160,000 |
|
177 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
|
12,200,000 |
|
178 |
Nạo buồng tử cung chẩn đoán |
|
920,000 |
|
179 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,550,000 |
8,150,000 |
|
180 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
6,191,000 |
9,420,000 |
|
181 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9,029,000 |
9,029,000 |
|
182 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6,130,000 |
8,600,000 |
|
183 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3,726,000 |
9,640,000 |
|
184 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,744,000 |
6,060,000 |
|
185 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
3,900,000 |
|
186 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
3,900,000 |
|
187 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,528,000 |
8,160,000 |
|
188 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
6,150,000 |
|
189 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
470,000 |
|
190 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
302,000 |
1,820,000 |
|
191 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302,000 |
1,820,000 |
|
192 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
|
1,610,000 |
|
193 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587,000 |
1,610,000 |
|
194 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
4,963,000 |
4,963,000 |
|
195 |
Hút thai dưới siêu âm |
456,000 |
1,090,000 |
|
196 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396,000 |
920,000 |
|
197 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183,000 |
1,790,000 |
|
198 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000 |
920,000 |
|
199 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
107,000 |
400,000 |
|
200 |
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy |
|
700,000 |
|
201 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559,000 |
1,000,000 |
|
202 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100 |
90,100 |
|
203 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119,000 |
340,000 |
|
204 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
596,000 |
596,000 |
|
205 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82,100 |
150,000 |
|
206 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479,000 |
1,270,000 |
|
XIII |
KHOA TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
1 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
205,000 |
1,000,000 |
|
2 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
275,000 |
2,000,000 |
|
3 |
Làm Proetz |
57,600 |
100,000 |
|
4 |
Đốt lạnh họng hạt |
130,000 |
500,000 |
|
5 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
6,068,000 |
9,250,000 |
|
6 |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
198,000 |
|
7 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
513,000 |
1,000,000 |
|
8 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
8,559,000 |
11,100,000 |
|
9 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
53,000 |
|
10 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
160,000 |
|
11 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,648,000 |
5,090,000 |
|
12 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
5,970,000 |
|
13 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,042,000 |
9,900,000 |
|
14 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,002,000 |
5,260,000 |
|
15 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
4,010,000 |
|
16 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
5,000,000 |
|
17 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
4,050,000 |
|
18 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
5,920,000 |
|
19 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
5,520,000 |
|
20 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
663,000 |
4,580,000 |
|
21 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
4,000,000 |
|
22 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
5,000,000 |
|
23 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,277,000 |
3,100,000 |
|
24 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
7,570,000 |
|
25 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
5,350,000 |
|
26 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
510,000 |
|
27 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790,000 |
3,030,000 |
|
28 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
4,380,000 |
|
29 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
330,000 |
|
30 |
Bơm thuốc thanh quản |
20,500 |
110,000 |
|
31 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,334,000 |
3,000,000 |
|
32 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
5,650,000 |
|
33 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,019,000 |
12,400,000 |
|
34 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,873,000 |
4,050,000 |
|
35 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
2,814,000 |
5,920,000 |
|
36 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,720,000 |
7,040,000 |
|
37 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
|
8,370,000 |
|
38 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,720,000 |
5,060,000 |
|
39 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5,215,000 |
8,060,000 |
|
40 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
3,360,000 |
|
41 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
4,000,000 |
|
42 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
4,000,000 |
|
43 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,415,000 |
5,000,000 |
|
44 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
5,860,000 |
|
45 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4,159,000 |
6,200,000 |
|
46 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,814,000 |
3,800,000 |
|
47 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
5,455,000 |
16,700,000 |
|
48 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,215,000 |
9,060,000 |
|
49 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
3,720,000 |
8,890,000 |
|
50 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) |
5,209,000 |
15,500,000 |
|
51 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
7,170,000 |
10,000,000 |
|
52 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5,209,000 |
8,280,000 |
|
53 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,215,000 |
6,990,000 |
|
54 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
4,948,000 |
8,060,000 |
|
55 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5,215,000 |
6,990,000 |
|
56 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
4,948,000 |
8,060,000 |
|
57 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
3,720,000 |
6,960,000 |
|
58 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
5,916,000 |
7,370,000 |
|
59 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,415,000 |
4,000,000 |
|
60 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,990,000 |
5,000,000 |
|
61 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
602,000 |
1,380,000 |
|
62 |
Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật |
|
2,500,000 |
|
63 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
834,000 |
1,880,000 |
|
64 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
|
3,190,000 |
|
65 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
700,000 |
|
66 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
1,880,000 |
|
67 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115,000 |
300,000 |
|
68 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
550,000 |
|
69 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
50,000 |
|
70 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
2,750,000 |
6,870,000 |
|
71 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
5,336,000 |
10,000,000 |
|
72 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7,170,000 |
10,000,000 |
|
73 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,777,000 |
7,440,000 |
|
74 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,873,000 |
3,873,000 |
|
75 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,873,000 |
5,000,000 |
|
76 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
457,000 |
2,000,000 |
|
77 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4,922,000 |
7,000,000 |
|
78 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4,922,000 |
7,000,000 |
|
79 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,574,000 |
5,000,000 |
|
80 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,415,000 |
4,000,000 |
|
81 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
3,873,000 |
6,570,000 |
|
82 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
5,000,000 |
|
83 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,336,000 |
7,530,000 |
|
84 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,336,000 |
6,950,000 |
|
85 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,336,000 |
7,530,000 |
|
86 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8,042,000 |
9,580,000 |
|
87 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,415,000 |
5,160,000 |
|
88 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
133,000 |
1,500,000 |
|
89 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
290,000 |
700,000 |
|
90 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
513,000 |
830,000 |
|
91 |
Chọc rửa xoang hàm |
278,000 |
400,000 |
|
92 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
510,000 |
|
93 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
510,000 |
|
94 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205,000 |
1,020,000 |
|
95 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275,000 |
1,500,000 |
|
96 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
1,760,000 |
|
97 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000 |
510,000 |
|
98 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
954,000 |
954,000 |
|
99 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
|
200,000 |
|
100 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
310,000 |
|
101 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4,159,000 |
6,000,000 |
|
102 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
2,814,000 |
4,940,000 |
|
103 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
954,000 |
1,500,000 |
|
104 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
2,955,000 |
4,000,000 |
|
105 |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) |
2,955,000 |
4,000,000 |
|
106 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
2,012,000 |
6,000,000 |
|
107 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
2,012,000 |
6,000,000 |
|
108 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4,615,000 |
6,000,000 |
|
109 |
Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương |
|
6,000,000 |
|
110 |
Chích áp xe sàn miệng |
263,000 |
1,000,000 |
|
111 |
Chích áp xe sàn miệng |
263,000 |
1,000,000 |
|
112 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
1,000,000 |
|
113 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729,000 |
1,820,000 |
|
114 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA |
116,000 |
500,000 |
|
115 |
Sinh thiết u hạ họng |
|
830,000 |
|
116 |
Sinh thiết u họng miệng |
126,000 |
260,000 |
|
117 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
320,000 |
|
118 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954,000 |
2,000,000 |
|
119 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79,100 |
510,000 |
|
120 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263,000 |
1,000,000 |
|
121 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729,000 |
1,200,000 |
|
122 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
954,000 |
2,500,000 |
|
123 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513,000 |
700,000 |
|
124 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
513,000 |
700,000 |
|
125 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
508,000 |
1,200,000 |
|
126 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
2,012,000 |
6,890,000 |
|
127 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
6,819,000 |
12,900,000 |
|
128 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
4,615,000 |
7,000,000 |
|
129 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
7,000,000 |
|
130 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,623,000 |
7,730,000 |
|
131 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
3,771,000 |
4,980,000 |
|
132 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5,659,000 |
7,000,000 |
|
133 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3,002,000 |
4,610,000 |
|
134 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7,175,000 |
7,175,000 |
|
135 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4,615,000 |
6,230,000 |
|
136 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4,623,000 |
4,623,000 |
|
137 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4,615,000 |
6,230,000 |
|
138 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7,175,000 |
7,810,000 |
|
139 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
3,771,000 |
6,200,000 |
|
140 |
Trích áp xe vùng đầu cổ |
|
1,000,000 |
|
141 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,215,000 |
8,060,000 |
|
142 |
Mở sào bào |
3,720,000 |
6,420,000 |
|
143 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
447,000 |
5,380,000 |
|
144 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
673,000 |
4,500,000 |
|
145 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,243,000 |
5,490,000 |
|
146 |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
4,070,000 |
|
147 |
Cắt u amidan |
3,771,000 |
8,040,000 |
|
148 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
4,615,000 |
7,660,000 |
|
149 |
Cắt u thành bên họng |
|
8,010,000 |
|
150 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3,817,000 |
13,200,000 |
|
151 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên |
4,615,000 |
12,800,000 |
|
152 |
Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi |
|
7,240,000 |
|
153 |
Cắt u hạ họng qua đường cổ bên |
|
6,860,000 |
|
154 |
Cắt khối u khẩu cái |
2,754,000 |
6,100,000 |
|
155 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2,754,000 |
4,250,000 |
|
156 |
Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc |
|
6,000,000 |
|
157 |
Cắt ung thư sàng hàm |
3,243,000 |
10,000,000 |
|
158 |
Cắt polyp ống tai |
602,000 |
1,380,000 |
|
159 |
Cắt u xương ống tai ngoài |
|
5,420,000 |
|
160 |
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản |
2,955,000 |
5,210,000 |
|
161 |
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản |
2,955,000 |
7,410,000 |
|
162 |
Cắt phanh lưỡi |
295,000 |
2,630,000 |
|
163 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,672,000 |
|
164 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7,175,000 |
7,175,000 |
|
165 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
2,493,000 |
4,750,000 |
|
166 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng |
2,493,000 |
2,493,000 |
|
167 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi |
2,593,000 |
4,330,000 |
|
XIV |
KHOA THẬN NHÂN TẠO |
|
|
|
1 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
1,200,000 |
|
2 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,541,000 |
1,541,000 |
|
3 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,541,000 |
1,541,000 |
|
4 |
Thận nhân tạo thường qui |
556,000 |
800,000 |
|
5 |
Chăm sóc catheter thận nhân tạo ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
|
30,000 |
|
6 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
1,541,000 |
1,541,000 |
|
7 |
Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu |
|
30,000 |
|
8 |
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
|
30,000 |
|
9 |
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu |
|
30,000 |
|
10 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
1,200,000 |
|
11 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,126,000 |
1,200,000 |
|
12 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1,126,000 |
1,200,000 |
|
13 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1,504,000 |
1,900,000 |
|
XV |
KHOA XÉT NGHIỆM |
|
|
|
1 |
Cell bloc (khối tế bào) |
234,000 |
234,000 |
351,000 |
2 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
328,000 |
328,000 |
481,500 |
3 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
388,000 |
388,000 |
570,000 |
4 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
282,000 |
282,000 |
414,000 |
5 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
258,000 |
310,000 |
465,000 |
6 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258,000 |
310,000 |
465,000 |
7 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
258,000 |
310,000 |
465,000 |
8 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258,000 |
310,000 |
465,000 |
9 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
196,000 |
310,000 |
465,000 |
10 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
258,000 |
310,000 |
465,000 |
11 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
12 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
13 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
14 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
|
330,000 |
495,000 |
15 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
555,000 |
555,000 |
817,500 |
16 |
Tế bào học nước tiểu |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
17 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
18 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
19 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
258,000 |
310,000 |
465,000 |
20 |
Tế bào học đờm |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
21 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
22 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328,000 |
440,000 |
660,000 |
23 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349,000 |
349,000 |
511,500 |
24 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159,000 |
200,000 |
300,000 |
25 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
20,400 |
20,400 |
30,300 |
26 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
520,000 |
780,000 |
27 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
120,000 |
180,000 |
28 |
Demodex soi tươi |
41,700 |
120,000 |
180,000 |
29 |
Demodex nhuộm soi |
41,700 |
120,000 |
180,000 |
30 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
80,000 |
120,000 |
31 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
56,500 |
85,000 |
127,500 |
32 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
85,000 |
127,500 |
33 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
66,000 |
99,000 |
34 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
86,600 |
110,000 |
165,000 |
35 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39,100 |
50,000 |
75,000 |
36 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
26,000 |
39,000 |
37 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600 |
44,000 |
66,000 |
38 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
74,800 |
74,800 |
111,300 |
39 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
288,000 |
300,000 |
450,000 |
40 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100 |
50,000 |
75,000 |
41 |
Định lượng D-Dimer |
253,000 |
300,000 |
450,000 |
42 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
253,000 |
300,000 |
450,000 |
43 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
38,000 |
110,000 |
165,000 |
44 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20,700 |
50,000 |
75,000 |
45 |
Định lượng IgE |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
46 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
50,000 |
75,000 |
47 |
Điện di protein huyết thanh |
371,000 |
371,000 |
555,000 |
48 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100 |
50,000 |
75,000 |
49 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
530,000 |
570,000 |
855,000 |
50 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,100 |
45,000 |
67,500 |
51 |
Điện di huyết sắc tố |
358,000 |
650,000 |
975,000 |
52 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
69,300 |
180,000 |
270,000 |
53 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
100,000 |
150,000 |
54 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100 |
50,000 |
75,000 |
55 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100 |
50,000 |
75,000 |
56 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900 |
20,000 |
30,000 |
57 |
Định lượng IgA |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
58 |
Định lượng IgM |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
59 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
40,400 |
70,000 |
105,000 |
60 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102,000 |
110,000 |
165,000 |
61 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48,400 |
48,400 |
72,000 |
62 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
138,000 |
230,000 |
345,000 |
63 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
231,000 |
400,000 |
600,000 |
64 |
Định lượng Protein S toàn phần |
231,000 |
400,000 |
600,000 |
65 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
231,000 |
400,000 |
600,000 |
66 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
244,000 |
750,000 |
1,125,000 |
67 |
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
244,000 |
750,000 |
1,125,000 |
68 |
Định lượng Acid Folic |
86,200 |
200,000 |
300,000 |
69 |
Định lượng vitamin B12 |
75,400 |
200,000 |
300,000 |
70 |
Định lượng Transferin |
64,600 |
150,000 |
225,000 |
71 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
409,000 |
409,000 |
409,000 |
72 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
38,000 |
79,000 |
118,500 |
73 |
Định lượng G6PD |
80,800 |
250,000 |
375,000 |
74 |
Định lượng IgG |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
75 |
Định lượng Ferritin |
80,800 |
130,000 |
195,000 |
76 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32,300 |
48,000 |
72,000 |
77 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
106,000 |
130,000 |
195,000 |
78 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
147,000 |
570,000 |
855,000 |
79 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
80,000 |
120,000 |
80 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,300 |
65,000 |
97,500 |
81 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
45,000 |
67,500 |
82 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000 |
56,000 |
84,000 |
83 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34,600 |
80,000 |
120,000 |
84 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28,800 |
28,800 |
42,900 |
85 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
74,800 |
74,800 |
111,300 |
86 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80,800 |
80,800 |
120,000 |
87 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
80,800 |
120,000 |
88 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80,800 |
80,800 |
120,000 |
89 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
80,800 |
120,000 |
90 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
288,000 |
300,000 |
450,000 |
91 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
1,016,000 |
1,799,000 |
2,698,500 |
92 |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA |
581,000 |
600,000 |
900,000 |
93 |
Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR |
734,000 |
734,000 |
1,080,000 |
94 |
Rút máu để điều trị |
236,000 |
236,000 |
345,000 |
95 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100 |
50,000 |
75,000 |
96 |
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) |
231,000 |
400,000 |
600,000 |
97 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
37,000 |
55,500 |
98 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
37,000 |
55,500 |
99 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
37,000 |
55,500 |
100 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
37,000 |
55,500 |
101 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
45,000 |
67,500 |
102 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
37,000 |
55,500 |
103 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
36,000 |
54,000 |
104 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
70,000 |
105,000 |
105 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
80,800 |
160,000 |
240,000 |
106 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
37,000 |
55,500 |
107 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
80,800 |
150,000 |
225,000 |
108 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
45,000 |
67,500 |
109 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
45,000 |
67,500 |
110 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86,200 |
150,000 |
225,000 |
111 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,800 |
110,000 |
165,000 |
112 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
80,800 |
150,000 |
225,000 |
113 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
49,000 |
73,500 |
114 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32,300 |
48,000 |
72,000 |
115 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
75,400 |
150,000 |
225,000 |
116 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
80,800 |
150,000 |
225,000 |
117 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
93,700 |
150,000 |
225,000 |
118 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59,200 |
110,000 |
165,000 |
119 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
92,000 |
138,000 |
120 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64,600 |
92,000 |
138,000 |
121 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
41,000 |
61,500 |
122 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
37,000 |
55,500 |
123 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
46,000 |
69,000 |
124 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
36,000 |
54,000 |
125 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26,900 |
51,000 |
76,500 |
126 |
Định lượng Albumin (thuỷ dịch) |
21,500 |
37,000 |
55,500 |
127 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
38,000 |
57,000 |
128 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
110,000 |
165,000 |
129 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
50,000 |
75,000 |
130 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
150,000 |
225,000 |
131 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu] |
|
850,000 |
1,275,000 |
132 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
581,000 |
600,000 |
900,000 |
133 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86,200 |
250,000 |
375,000 |
134 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139,000 |
210,000 |
315,000 |
135 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91,600 |
170,000 |
255,000 |
136 |
Định lượng Phospho (máu) |
21,500 |
100,000 |
150,000 |
137 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16,100 |
50,000 |
75,000 |
138 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
139,000 |
210,000 |
315,000 |
139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91,600 |
170,000 |
255,000 |
140 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
40,000 |
60,000 |
141 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
75,400 |
200,000 |
300,000 |
142 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
150,000 |
210,000 |
315,000 |
143 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
96,900 |
240,000 |
360,000 |
144 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
75,400 |
150,000 |
225,000 |
145 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,700 |
77,000 |
115,500 |
146 |
Định lượng Cortisol (máu) |
91,600 |
160,000 |
240,000 |
147 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
50,000 |
75,000 |
148 |
Định lượng Amylase (niệu) |
37,700 |
61,000 |
91,500 |
149 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
204,000 |
280,000 |
420,000 |
150 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
269,000 |
280,000 |
420,000 |
151 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
581,000 |
581,000 |
870,000 |
152 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
204,000 |
230,000 |
345,000 |
153 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
134,000 |
250,000 |
375,000 |
154 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,900 |
40,000 |
60,000 |
155 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
408,000 |
580,000 |
870,000 |
156 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
581,000 |
581,000 |
870,000 |
157 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
80,800 |
130,000 |
195,000 |
158 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398,000 |
500,000 |
750,000 |
159 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,500 |
71,000 |
106,500 |
160 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,500 |
40,000 |
60,000 |
161 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29,000 |
66,000 |
99,000 |
162 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
86,200 |
200,000 |
300,000 |
163 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
21,500 |
33,000 |
49,500 |
164 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
109,000 |
163,500 |
165 |
Định lượng Insulin [Máu] |
80,800 |
140,000 |
210,000 |
166 |
Định lượng Urê (niệu) |
16,100 |
33,000 |
49,500 |
167 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,100 |
39,000 |
58,500 |
168 |
Định lượng Mg [Máu] |
32,300 |
100,000 |
150,000 |
169 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64,600 |
109,000 |
163,500 |
170 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
171 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26,900 |
39,000 |
58,500 |
172 |
Định tính Heroin (test nhanh) [niệu] |
|
50,000 |
75,000 |
173 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21,500 |
59,000 |
88,500 |
174 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,500 |
41,000 |
61,500 |
175 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
253,000 |
300,000 |
450,000 |
176 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
91,600 |
170,000 |
255,000 |
177 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
50,000 |
75,000 |
178 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
43,100 |
100,000 |
150,000 |
179 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
50,000 |
75,000 |
180 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12,900 |
35,000 |
52,500 |
181 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
80,800 |
270,000 |
405,000 |
182 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
521,000 |
521,000 |
521,000 |
183 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
75,400 |
180,000 |
270,000 |
184 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
12,900 |
45,000 |
67,500 |
185 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
134,000 |
310,000 |
465,000 |
186 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
70,000 |
200,000 |
300,000 |
187 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
26,900 |
100,000 |
150,000 |
188 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
37,700 |
59,000 |
88,500 |
189 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182,000 |
182,000 |
270,000 |
190 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
80,800 |
250,000 |
375,000 |
191 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
161,000 |
400,000 |
600,000 |
192 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
471,000 |
500,000 |
750,000 |
193 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
194 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
195 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
64,600 |
200,000 |
300,000 |
196 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
59,200 |
100,000 |
150,000 |
197 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
91,600 |
190,000 |
285,000 |
198 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
192,000 |
250,000 |
375,000 |
199 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
408,000 |
600,000 |
900,000 |
200 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
521,000 |
521,000 |
630,000 |
201 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
176,000 |
280,000 |
420,000 |
202 |
Định lượng Transferin [Máu] |
64,600 |
150,000 |
225,000 |
203 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75,400 |
150,000 |
225,000 |
204 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
75,400 |
200,000 |
300,000 |
205 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16,100 |
40,000 |
60,000 |
206 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,600 |
39,000 |
58,500 |
208 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
419,000 |
1,190,000 |
1,785,000 |
209 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
26,900 |
49,000 |
73,500 |
210 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21,500 |
49,000 |
73,500 |
211 |
Định lượng Phospho (niệu) |
20,400 |
100,000 |
150,000 |
212 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
161,000 |
350,000 |
525,000 |
213 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
21,500 |
69,000 |
103,500 |
214 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22,500 |
66,000 |
99,000 |
215 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12,900 |
35,000 |
52,500 |
216 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,500 |
50,000 |
75,000 |
217 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10,700 |
40,000 |
60,000 |
218 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21,500 |
36,000 |
54,000 |
219 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,900 |
33,000 |
49,500 |
220 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26,900 |
39,000 |
58,500 |
221 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26,900 |
36,000 |
54,000 |
222 |
Định lượng Urê (dịch) |
21,500 |
33,000 |
49,500 |
223 |
Tìm tế bào Hargraves |
64,600 |
150,000 |
225,000 |
224 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43,100 |
50,000 |
75,000 |
225 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
200,000 |
300,000 |
226 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
200,000 |
300,000 |
227 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
200,000 |
300,000 |
228 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
130,000 |
150,000 |
225,000 |
229 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
82,000 |
123,000 |
230 |
HIV Ab test nhanh |
53,600 |
82,000 |
123,000 |
231 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
130,000 |
300,000 |
450,000 |
232 |
Chlamydia test nhanh |
71,600 |
110,000 |
165,000 |
233 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156,000 |
156,000 |
231,000 |
234 |
HCV Ab test nhanh |
53,600 |
110,000 |
165,000 |
235 |
HBeAg test nhanh |
59,700 |
94,000 |
141,000 |
236 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
350,000 |
525,000 |
237 |
HBsAg miễn dịch tự động |
74,700 |
140,000 |
210,000 |
238 |
Influenza virus A, B test nhanh |
170,000 |
320,000 |
480,000 |
239 |
HBsAb test nhanh |
59,700 |
95,000 |
142,500 |
240 |
HBsAg định lượng |
471,000 |
500,000 |
750,000 |
241 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
119,000 |
200,000 |
300,000 |
242 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
664,000 |
664,000 |
900,000 |
243 |
HAV Ab test nhanh |
119,000 |
150,000 |
225,000 |
244 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
358,000 |
358,000 |
525,000 |
245 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130,000 |
200,000 |
300,000 |
246 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
106,000 |
200,000 |
300,000 |
247 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,314,000 |
1,500,000 |
2,250,000 |
248 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
824,000 |
900,000 |
1,350,000 |
249 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
180,000 |
270,000 |
250 |
Trứng giun soi tập trung |
41,700 |
72,000 |
108,000 |
252 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119,000 |
200,000 |
300,000 |
253 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238,000 |
238,000 |
354,000 |
254 |
Rotavirus test nhanh |
178,000 |
180,000 |
270,000 |
255 |
Vi hệ đường ruột |
29,700 |
60,000 |
90,000 |
256 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
65,600 |
180,000 |
270,000 |
257 |
HBsAb định lượng |
116,000 |
130,000 |
195,000 |
258 |
HEV IgM test nhanh |
119,000 |
310,000 |
465,000 |
259 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
313,000 |
313,000 |
465,000 |
260 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
313,000 |
313,000 |
465,000 |
261 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
214,000 |
230,000 |
345,000 |
262 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
214,000 |
230,000 |
345,000 |
263 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
214,000 |
230,000 |
345,000 |
264 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
214,000 |
230,000 |
345,000 |
265 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
154,000 |
230,000 |
345,000 |
266 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
154,000 |
230,000 |
345,000 |
267 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
252,000 |
252,000 |
375,000 |
268 |
Rubella virus Ab test nhanh |
149,000 |
330,000 |
495,000 |
269 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
143,000 |
200,000 |
300,000 |
270 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200 |
70,000 |
105,000 |
271 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,700 |
72,000 |
108,000 |
272 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700 |
72,000 |
108,000 |
273 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
178,000 |
200,000 |
300,000 |
274 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
32,100 |
80,000 |
120,000 |
275 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
119,000 |
220,000 |
330,000 |
276 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
119,000 |
170,000 |
255,000 |
XVI |
KHOA RĂNG HÀM MẶT (DA LIỄU) |
|
|
|
1 |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
400,000 |
|
2 |
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
400,000 |
|
3 |
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
400,000 |
|
4 |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
400,000 |
|
5 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
205,000 |
205,000 |
|
6 |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
400,000 |
|
7 |
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
400,000 |
|
XVII |
VẬN CHUYỂN CẤP CỨU |
|
|
|
1 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
280,000 |
|
2 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
310,000 |
|
3 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
360,000 |
|
4 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
420,000 |
|
5 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
520,000 |
|
6 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
750,000 |
|
7 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
83,000 |
|
8 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
120,000 |
|
9 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
170,000 |
|
10 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
230,000 |
|
11 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
330,000 |
|
12 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
560,000 |
|
XVIII |
TRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH SẢN |
|
|
|
1 |
IVF - Chọc hút noãn |
|
7,800,000 |
|
2 |
IVF - Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi |
|
14,300,000 |
|
3 |
IVF - Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi - chuyển phôi |
|
19,500,000 |
|
4 |
IVF/ICSI |
|
25,700,000 |
|
5 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) |
|
7,000,000 |
|
6 |
Chuyển phôi |
|
5,200,000 |
|
7 |
Thủ thuật PESA (chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng) |
|
3,000,000 |
|
8 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI |
|
4,000,000 |
|
9 |
Trữ lạnh phôi 01 cryotop (lần 1 cho đến hết đầu năm) |
|
5,800,000 |
|
10 |
Rã đông + chuyển phôi |
|
8,000,000 |
|
11 |
Phí lưu phôi/trứng/tinh trùng (1 năm) |
|
4,000,000 |
|
12 |
PESA/ICSI |
|
10,000,000 |
|
13 |
Rã đông phôi |
|
2,800,000 |
|
14 |
Lọc rửa tinh trùng |
|
500,000 |
|
15 |
IUI |
|
2,000,000 |
|
16 |
Nuôi noãn chưa trưởng thành (IVM) |
|
15,000,000 |
|
17 |
Trữ lạnh tinh trùng (lần đầu cho đến hết 1 năm) |
|
4,500,000 |
|
18 |
Chọc hút nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm (có gây mê) |
|
2,000,000 |
|
19 |
Nong cổ tử cung |
|
300,000 |
|
20 |
Giảm thiểu thai |
|
3,000,000 |
|
21 |
Nuôi phôi ngày 5 |
|
2,350,000 |
|
22 |
Siêu âm bơm nước buồng tử cung |
|
600,000 |
|
23 |
Hỗ trợ phôi thoát màng |
|
1,400,000 |
|
24 |
Xin trứng của người đang làm IVF |
|
6,900,000 |
|
25 |
Trữ lạnh phôi 02 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
7,500,000 |
|
26 |
Trữ lạnh phôi 03 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
9,200,000 |
|
27 |
Trữ lạnh phôi 04 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
10,900,000 |
|
28 |
Trữ lạnh phôi 05 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
12,600,000 |
|
29 |
Trữ lạnh phôi 06 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
14,300,000 |
|
30 |
Chọc hút dịch cung đồ dưới siêu âm đầu dò âm đạo |
|
2,000,000 |
|
31 |
Xin mẫu tinh trùng trong ngân hàng để làm IVF/IUI |
|
1,000,000 |
|
32 |
Trữ lạnh phôi 07 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
16,000,000 |
|
33 |
Trữ lạnh phôi 08 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
17,700,000 |
|
34 |
Trữ lạnh phôi 09 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
19,400,000 |
|
35 |
Trữ lạnh phôi 10 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) |
|
21,100,000 |
|
36 |
Trữ lạnh phôi ngày 5 - 01 cryotop (cho đến hết năm đầu) |
|
3,000,000 |
|
37 |
Trữ lạnh phôi ngày 5 - 02 cryotop (cho đến hết năm đầu) |
|
4,700,000 |
|
38 |
Trữ lạnh phôi ngày 5 - 03 cryotop (cho đến hết năm đầu) |
|
6,400,000 |
|
39 |
Trữ lạnh phôi ngày 5 - 04 cryotop (cho đến hết năm đầu) |
|
8,100,000 |
|
40 |
Trữ lạnh phôi ngày 5 - 05 cryotop (cho đến hết năm đầu) |
|
9,800,000 |
|
41 |
Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 1-3 phôi) |
|
8,500,000 |
|
42 |
Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 4-6 phôi) |
|
12,000,000 |
|
43 |
Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 7-9 phôi) |
|
15,000,000 |
|
44 |
Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 10-12 phôi) |
|
17,000,000 |
|
45 |
Chuyển phôi đông lạnh |
|
3,000,000 |
|
46 |
Nạo buồng tử cung (có tiền mê - ống hút ngoại sử dụng 01 lần) |
|
2,000,000 |
|
47 |
Nạo hút thai lưu (có tiền mê - ống hút ngoại sử dụng 01 lần) |
|
3,000,000 |
|
48 |
Hút dịch buồng tử cung (có tiền mê - ống hút ngoại sử dụng 01 lần) |
|
1,500,000 |
|
49 |
Nong cổ tử cung dưới siêu âm (có tiền mê) |
|
1,500,000 |
|
50 |
Nong chống dính buồng tử cung dưới siêu âm (có tiền mê) |
|
2,000,000 |
|
51 |
Khâu vòng cổ tử cung (có tiền mê) |
|
4,000,000 |
|
52 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng |
|
8,000,000 |
|
53 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng |
|
10,000,000 |
|
54 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
|
6,000,000 |
|
55 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
|
13,000,000 |
|
56 |
Siêu âm màng tim |
|
100,000 |
150,000 |
|